https://www.shikokubank.co.jp/
Website
Mức ảnh hưởng
B
Mức ảnh hưởng NO.1
Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!
Đơn lõi
1G
40G
1M*ADSL
Shikoku Bank Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 1996 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Nhật Bản |
Quy định | Không được quy định |
Các công cụ thị trường | Cổ phiếu, Trái phiếu, Quỹ đầu tư, Gói quỹ, NISA |
Tài khoản Demo | ❌ |
Đòn bẩy | / |
Spread | / |
Nền tảng giao dịch | Nền tảng Ngân hàng trực tuyến cá nhân và doanh nghiệp |
Số tiền gửi tối thiểu | / |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: 088-823-2111 (Văn phòng chính, Thứ 2 đến Thứ 6, 9:00-17:00) |
Thành lập năm 1996 tại Nhật Bản, Shikoku Bank cung cấp các dịch vụ cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, gói quỹ và NISA cùng các sản phẩm tài chính khác. Mặc dù không được kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan tài chính nào được công nhận, nhưng nó chủ yếu phục vụ nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp ngân hàng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Danh mục đầu tư và ngân hàng phong phú | Không được quy định |
Cung cấp các loại tài khoản phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp | Không có tùy chọn giao dịch Demo hoặc dựa trên đòn bẩy |
Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến |
Không được kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan kiểm soát tài chính nào được công nhận, Shikoku Bank không được quản lý tại Nhật Bản, quốc gia đăng ký của nó. Hơn nữa, nó không có giấy phép từ các công ty nổi tiếng trên toàn thế giới, chẳng hạn như ASIC (Australia) hoặc FCA (Vương quốc Anh).
Shikoku Bank cung cấp một loạt lớn các sản phẩm và dịch vụ tài chính phục vụ cả khách hàng ngân hàng thông thường và nhà đầu tư. Đây bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, phân tích thị trường và các công cụ quản lý đầu tư.
Sản phẩm/Dịch vụ | Được hỗ trợ |
Cổ phiếu | ✔ |
Trái phiếu | ✔ |
Quỹ đầu tư | ✔ |
Gói quỹ | ✔ |
NISA | ✔ |
Shikoku Bank cung cấp ba loại tài khoản: Tài khoản cá nhân dành cho ngân hàng và đầu tư cá nhân, Tài khoản doanh nghiệp dành cho dịch vụ tập trung vào doanh nghiệp và Tài khoản Doanh nghiệp/IR dành cho quản lý tài sản và quan hệ với nhà đầu tư. Tài khoản Demo và tài khoản Hồi giáo không có sẵn.
Tùy thuộc vào loại giao dịch, Shikoku Bank cung cấp một loạt dịch vụ với các chi phí liên quan.
Phí Chuyển khoản Ngân hàng
Phương thức | Đến Shikoku Bank (Dưới ¥30,000 / Trên ¥30,000) | Đến Ngân hàng khác (Dưới ¥30,000 / Trên ¥30,000) |
Cửa sổ | ¥330 / ¥550 | ¥605 / ¥770 |
ATM (Thẻ Ngân hàng của chúng tôi) | ¥110 / ¥330 | ¥385 / ¥550 |
ATM (Thẻ Ngân hàng khác) | ¥220 / ¥440 | ¥495 / ¥660 |
Ngân hàng trực tuyến | Miễn phí / Miễn phí | ¥275 / ¥330 |
Phí Thu hộ
Dịch vụ | Trong cùng cửa hàng | Trong Trụ sở/Chi nhánh | Đến Ngân hàng khác |
Thu hộ séc | Miễn phí | ¥440 | ¥660 |
Thu hộ hóa đơn | ¥660 | ¥660 | ¥660 |
Thu hộ cá nhân | Không áp dụng | ¥1,650 | ¥1,650 |
Phí Đổi tiền tệ
Số lượng tờ tiền | Phí |
~50 tờ tiền | Miễn phí |
51-100 tờ tiền | ¥550 |
101-500 tờ tiền | ¥825 |
501-1,000 tờ tiền | ¥1,100 |
1,001+ tờ tiền | Thêm ¥550 cho mỗi 500 tờ tiền |
Phí Hộp đựng tiền an toàn
Loại | Kích thước (mm) | Phí hàng năm |
Số 1 | 63x246x382 | ¥11,220 |
Số 2 | 84x246x382 | ¥14,960 |
Số 3 | 120x252x452 | ¥16,830 |
Số 4 | 138x246x382 | ¥18,700 |
Số 5 | 187x246x382 | ¥26,180 |
Số 6 | 287x246x382 | ¥29,920 |
Hộp đựng tiền an toàn thủ công | 272x578x493 | ¥37,400 |
Phí khác
Dịch vụ | Phí |
Phiếu chuyển khoản (Ngân hàng của chúng tôi) | ¥550 |
Phiếu chuyển khoản (Ngân hàng khác) | ¥880 |
Phí phát hành sổ tiết kiệm | ¥2,200 |
Phí cấp giấy chứng nhận vay | ¥11,000 |
Phí mở tài khoản | ¥11,000 |
Vui lòng nhập...
Chrome
Chrome extension
Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu
Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch
Tải ngay