WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
您当前语言与浏览器默认语言不一致,是否切换?
切换

Điểm

0123456789
.
0123456789
0123456789
/10

VPE BANK

Nước Đức|5-10 năm|
Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ|Nguy cơ rủi ro cao|

https://www.vpeag.com/en/

Website

Chỉ số đánh giá

Tiếp xúc

info@vpeag.de
https://www.vpeag.com/en/

Giấy phép

Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!

VPS Standard
Không giới hạn bất kỳ tài khoản đại lý nào, hỗ trợ dịch vụ do WikiFX cung cấp

Đơn lõi

1G

40G

Kích hoạt ngay

Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với 1 cú chạm

Tải APP để xem thông tin chi tiết

Cảnh báo: Điểm đánh giá thấp, xin hãy cảnh giác!
Lần kiểm tra trước : 2024-11-24
  • Qua điều tra chứng minh, sàn môi giới tạm không được công nhận với cơ quan cai quản có hiệu lực nào, lưu ý đề phòng rủi ro!

Giám định của WikiFX

VPE BANK · WikiFX Survey

Người dùng đã xem VPE BANK cũng đã xem..

XM

9.05
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)MT4 Chính thức
Official website

VT Markets

8.51
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)MT4 Chính thức
Official website

CPT Markets

8.60
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Vương quốc AnhNhà tạo lập thị trường(MM)MT4 Chính thức
Official website

FBS

8.77
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)MT4 Chính thức
Official website

VPE BANK · Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin chính Chi tiết
Tên công ty VPE WertpapierhandelsBank AG
Năm thành lập 5-10 năm
Trụ sở chính Đức
Địa điểm văn phòng Đức, Áo, Thụy Sĩ
Quy định Không được quy định
Tài sản có thể giao dịch Cặp tiền tệ ngoại hối, chỉ số toàn cầu, hàng hóa
Loại tài khoản Micro, Tiêu chuẩn, Premium
Số tiền gửi tối thiểu €100
Đòn bẩy Lên đến 1:50
Chênh lệch Thấp nhất là 0.8 pips
Phương thức gửi/rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/ghi nợ, Ví điện tử
Nền tảng giao dịch có sẵn MetaTrader 4, MetaTrader 5
Tùy chọn hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng 24/5 qua email

Tổng quan về VPE BANK

VPE BANK, được biết đến với tên vPE WertpapierhandelsBank AG, là một nhà môi giới ngoại hối Đức hoạt động trong vòng 5-10 năm. Công ty có trụ sở chính tại Đức và có văn phòng tại Đức, Áo và Thụy Sĩ. Công ty cung cấp một loạt dịch vụ giao dịch ngoại hối, bao gồm truy cập vào hơn 60 cặp ngoại tệ, đòn bẩy lên đến 1:50 và các nền tảng giao dịch khác như MetaTrader 4 và MetaTrader 5.

VPE BANK cung cấp hỗ trợ khách hàng qua email, chấp nhận nhiều phương thức nạp và rút tiền, và cung cấp các loại tài khoản như Micro, Standard và Premium với yêu cầu nạp tiền tối thiểu và spread khác nhau. Đáng chú ý, nó hoạt động mà không có quy định và cung cấp giao dịch trên nhiều tài sản, bao gồm chỉ số toàn cầu và hàng hóa.

Tổng quan về VPE BANK

Quy định

VPE BANK hoạt động mà không có quy định, là một nhà môi giới không được quy định. Sự thiếu quản lý này có nghĩa là không có cơ quan quản lý cụ thể giám sát hoặc giám sát các hoạt động của nhà môi giới. Do đó, VPE BANK không bị ràng buộc bởi các yêu cầu và tiêu chuẩn quản lý mà các nhà môi giới được quy định thông thường phải tuân thủ. Sự thiếu quy định có thể dẫn đến một mức độ kiểm tra khác nhau so với các nhà môi giới được quy định, cũng như một khả năng thiếu một số cơ chế bảo vệ hoặc cơ chế đòi hỏi của nhà đ regulat thường cung cấp.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Đa dạng các tài sản có thể giao dịch Thiếu quy định
Nhiều loại tài khoản Thông tin hạn chế
Lựa chọn các nền tảng giao dịch Đòn bẩy không chắc chắn

Ưu điểm:

Đa dạng các tài sản có thể giao dịch: VPE BANK cung cấp một loạt các tài sản có thể giao dịch, bao gồm hơn 60 cặp tiền tệ ngoại hối, các chỉ số toàn cầu và hàng hóa như vàng, bạc và dầu. Sự đa dạng này trong các công cụ giao dịch cung cấp cho các nhà giao dịch các lựa chọn để khám phá các thị trường khác nhau.

Các loại tài khoản đa dạng: Sàn môi giới cung cấp nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản Micro, Standard và Premium. Các lựa chọn tài khoản này phục vụ cho các nhà giao dịch với các mức độ kinh nghiệm và nguồn tài chính khác nhau, mang lại tính linh hoạt trong việc chọn tài khoản phù hợp với sở thích cá nhân.

Lựa chọn các nền tảng giao dịch: VPE BANK cung cấp truy cập vào các nền tảng giao dịch phổ biến như MetaTrader 4 và MetaTrader 5. Các nền tảng này đã được thiết lập tốt trong ngành và cung cấp một loạt các công cụ và tính năng cho các nhà giao dịch.

Nhược điểm:

Thiếu quy định: VPE BANK hoạt động mà không có quy định, điều này có nghĩa là nó không được giám sát bởi bất kỳ cơ quan quản lý cụ thể nào. Sự thiếu quản lý này có thể gây lo ngại cho các nhà giao dịch, vì họ có thể không có cùng mức độ bảo vệ và trách nhiệm như khi giao dịch với một sàn môi giới được quy định.

Thông tin hạn chế: Công ty cung cấp thông tin hạn chế về năm thành lập, vị trí văn phòng và chi tiết liên hệ. Thiếu minh bạch này có thể làm khó khăn cho khách hàng tiềm năng trong việc đánh giá đầy đủ về độ tin cậy và khả năng tiếp cận của sàn giao dịch.

Đòn bẩy không chắc chắn: Trong khi VPE BANK đề cập đến đòn bẩy lên đến 1:50, đòn bẩy cụ thể được cung cấp cho mỗi loại tài khoản và công cụ giao dịch không được đề cập rõ ràng. Thiếu thông tin chi tiết này có thể là một điểm hạn chế đối với những nhà giao dịch phụ thuộc vào đòn bẩy cho chiến lược của họ.

Trang web mơ hồ

Trang web của VPE BANK cung cấp thông tin tối thiểu về các khía cạnh quan trọng như loại tài khoản, số tiền gửi tối thiểu, đòn bẩy, chênh lệch, phương thức gửi/rút tiền và các nền tảng giao dịch. Thiếu thông tin này có thể dẫn đến sự mập mờ đối với khách hàng tiềm năng, làm cho việc đánh giá tính phù hợp của dịch vụ của sàn giao dịch trở nên khó khăn cho họ.

Hơn nữa, đáng lưu ý là hiện tại trang web không có tùy chọn đăng ký tài khoản. Điều này giới hạn khả năng truy cập thông tin cần thiết của khách hàng tiềm năng, có thể ảnh hưởng đến uy tín của sàn giao dịch do lo ngại về tính minh bạch và đáng tin cậy.

Các công cụ thị trường

VPE BANK cung cấp một loạt các công cụ thị trường để giao dịch, bao gồm Ngoại hối, Chỉ số, Hàng hóa và Tiền điện tử:

Công cụ thị trường

Forex: VPE BANK cung cấp truy cập vào thị trường ngoại hối, cho phép khách hàng giao dịch các cặp tiền tệ khác nhau như EUR/USD, GBP/USD và USD/JPY. Nhà giao dịch nhằm mục tiêu thu lợi từ biến động tỷ giá.

Chỉ số: VPE BANK cũng cho phép giao dịch trên các chỉ số toàn cầu, đại diện cho hiệu suất của các nhóm cổ phiếu cụ thể. Mặc dù không đề cập đến các chỉ số cụ thể, thị trường này thường bao gồm các chỉ số phổ biến như S&P 500 và DAX 30.

Hàng hóa: Sàn môi giới cung cấp giao dịch các loại hàng hóa khác nhau, bao gồm kim loại quý như vàng và bạc, cũng như tài nguyên năng lượng như dầu. Các nhà giao dịch đầu cơ trên sự biến động giá trong các thị trường này.

Đồng tiền mã hóa: Mặc dù không được chỉ định trên trang web, công ty có thể cung cấp quyền truy cập vào giao dịch tiền mã hóa. Không đề cập đến các sản phẩm tiền mã hóa cụ thể.

Dưới đây là một bảng so sánh các công cụ thị trường được cung cấp bởi VPE BANK và các công ty môi giới cạnh tranh khác:

Môi giới Công cụ thị trường
VPE BANK Ngoại hối, Chỉ số, Hàng hóa, Tiền điện tử
Alpari Ngoại hối, Cổ phiếu, Tiền điện tử, Hàng hóa, Kim loại
HotForex Ngoại hối, Cổ phiếu, Hàng hóa, Kim loại
IC Markets Ngoại hối, Cổ phiếu, Tiền điện tử, Hàng hóa
RoboForex Ngoại hối, Cổ phiếu, Tiền điện tử, Hàng hóa

Loại tài khoản

Các loại tài khoản có sẵn tại VPE BANK bao gồm Tài khoản Micro, Tài khoản Tiêu chuẩn và Tài khoản Premium. Cụ thể như sau:

Tài khoản Micro: Tài khoản Micro được cung cấp bởi VPE BANK được thiết kế dành cho người mới bắt đầu hoặc nhà giao dịch có vốn hạn chế. Với yêu cầu gửi tiền tối thiểu là €100, nó cung cấp một điểm vào thế giới giao dịch dễ tiếp cận. Loại tài khoản này cung cấp đòn bẩy lên đến 1:30, cho phép quản lý rủi ro một mức độ nào đó. Tuy nhiên, spread cho tài khoản này bắt đầu từ 1.5 pips, có thể ảnh hưởng đến chi phí giao dịch. Đây là một lựa chọn cơ bản phù hợp cho những người muốn bắt đầu với vốn nhỏ.

Tài khoản tiêu chuẩn: Tài khoản tiêu chuẩn là lựa chọn phổ biến nhất tại VPE BANK, yêu cầu khoản tiền gửi tối thiểu là €500. Nó cung cấp đòn bẩy tương tự lên đến 1:30 như Tài khoản Micro nhưng cung cấp spread hẹp hơn một chút, bắt đầu từ 1.2 pips. Tài khoản này phục vụ một phạm vi rộng hơn của các nhà giao dịch và cung cấp điều kiện giao dịch tốt hơn so với Tài khoản Micro. Nó phù hợp cho những người có kinh nghiệm giao dịch và vốn đầu tư nhiều hơn.

Tài khoản Premium: Đối với những nhà giao dịch tìm kiếm các tính năng và lợi ích nâng cao, Tài khoản Premium có sẵn với yêu cầu gửi tiền tối thiểu cao hơn là €10.000. Loại tài khoản này cung cấp đòn bẩy lên đến 1:50, mang lại tính linh hoạt giao dịch tăng cao. Mức chênh lệch giá cả còn chặt chẽ hơn, bắt đầu từ 0.8 pips, điều này có thể hấp dẫn đối với những nhà giao dịch tìm kiếm điều kiện giao dịch tiết kiệm chi phí hơn. Tài khoản Premium cung cấp một loạt các tính năng và phù hợp với những nhà giao dịch có kinh nghiệm hoặc những người có vốn giao dịch đáng kể.

Loại tài khoản Gửi tiền tối thiểu Đòn bẩy Chênh lệch giá cả
Tài khoản Micro €100 Lên đến 1:30 Từ 1.5 pips
Tài khoản Tiêu chuẩn €500 Lên đến 1:30 Từ 1.2 pips
Tài khoản Premium €10.000 Lên đến 1:50 Từ 0.8 pips

Gửi tiền tối thiểu

VPE BANK cung cấp yêu cầu gửi tiền tối thiểu khác nhau cho các loại tài khoản khác nhau của nó. Tài khoản Micro có mức gửi tiền tối thiểu thấp nhất là €100, là lựa chọn dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu hoặc nhà giao dịch có vốn hạn chế. Tài khoản Standard, với mức gửi tiền tối thiểu là €500, phục vụ cho một phạm vi rộng hơn của các nhà giao dịch. Đối với những người tìm kiếm các tính năng và lợi ích nâng cao, Tài khoản Premium yêu cầu mức gửi tiền tối thiểu cao hơn là €10,000. Những mức gửi tiền tối thiểu độc đáo này cho phép các nhà giao dịch lựa chọn loại tài khoản phù hợp với nguồn lực tài chính và kinh nghiệm giao dịch của họ.

Đòn bẩy

VPE BANK cung cấp tỷ lệ đòn bẩy khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản được chọn. Tỷ lệ đòn bẩy tối đa cho các tài khoản Micro và Standard lên đến 1:30, cho phép các nhà giao dịch tăng cường vị thế giao dịch của họ một mức độ nhất định. Đối với những người tìm kiếm đòn bẩy cao hơn, tài khoản Premium cung cấp đến 1:50 đòn bẩy, mang lại tính linh hoạt giao dịch tăng cao. Đòn bẩy cho phép các nhà giao dịch kiểm soát vị thế lớn hơn với một lượng vốn tương đối nhỏ, nhưng cũng đi kèm với rủi ro tăng lên.

Dưới đây là một bảng so sánh tỷ lệ đòn bẩy tối đa cho các công cụ thị trường giữa VPE BANK, Alpari, HotForex, IC Markets và RoboForex:

Sàn giao dịch Ngoại hối Chỉ số Hàng hóa Tiền điện tử
VPE BANK Lên đến 1:30 Lên đến 1:20 Lên đến 1:10 Lên đến 1:30
Alpari Lên đến 1:1000 Lên đến 1:1000 Lên đến 1:1000 Lên đến 1:3
HotForex Lên đến 1:1000 Lên đến 1:500 Lên đến 1:400 Lên đến 1:10
IC Markets Lên đến 1:500 Lên đến 1:200 Lên đến 1:500 Lên đến 1:5
RoboForex Lên đến 1:2000 Lên đến 1:1000 Lên đến 1:200 Lên đến 1:50

Spread

VPE BANK cung cấp biến động chênh lệch trên các công cụ giao dịch của mình. Chênh lệch cụ thể được cung cấp cho mỗi loại tài khoản. Đối với tài khoản Micro, chênh lệch bắt đầu từ 1.5 pips. Tài khoản Standard cung cấp chênh lệch bắt đầu từ 1.2 pips. Tài khoản Premium cung cấp chênh lệch càng chặt chẽ hơn, bắt đầu từ 0.8 pips. Những chênh lệch này đại diện cho sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của tài sản và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí giao dịch.

Nạp & Rút tiền

VPE BANK cung cấp một loạt các phương thức nạp và rút tiền, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ và ví điện tử, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cho khách hàng quản lý tài khoản giao dịch của họ:

Chuyển khoản ngân hàng: VPE BANK cung cấp chuyển khoản ngân hàng như một phương thức chính để nạp và rút tiền. Chuyển khoản ngân hàng là một lựa chọn được chấp nhận rộng rãi và đáng tin cậy trong ngành tài chính. Mặc dù thường không mất phí, nhưng có thể mất đến 3 ngày làm việc để xử lý. Phương pháp này phù hợp cho khách hàng ưa thích giao dịch ngân hàng truyền thống và an toàn.

Nạp & Rút tiền

Thẻ tín dụng/ghi nợ: Sàn môi giới hỗ trợ giao dịch bằng thẻ tín dụng và ghi nợ, cung cấp một cách nhanh chóng và tiện lợi để nạp tiền vào tài khoản giao dịch. Tuy nhiên, VPE BANK có thể tính phí cho việc nạp tiền bằng thẻ tín dụng. Phương pháp này rất lý tưởng cho khách hàng muốn nạp tiền vào tài khoản của họ bằng thẻ Visa hoặc MasterCard.

Ví điện tử: VPE BANK chấp nhận nhiều lựa chọn ví điện tử khác nhau, bao gồm Skrill và Neteller, để nạp tiền. Việc nạp tiền qua ví điện tử thường được xử lý ngay lập tức, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho các nhà giao dịch. Phương pháp này phù hợp với khách hàng ưa thích tốc độ và dễ dàng của giao dịch qua ví điện tử.

Nạp & Rút tiền

Các nền tảng giao dịch

VPE BANK cung cấp các nền tảng MetaTrader 4 và MetaTrader 5 phổ biến, cung cấp cho các nhà giao dịch sự lựa chọn giữa hai tùy chọn được sử dụng rộng rãi.

MetaTrader 4 (MT4): VPE BANK cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4), một lựa chọn phổ biến và dễ sử dụng trong cộng đồng trader trên toàn thế giới. MT4 cung cấp một loạt công cụ và tính năng cho phân tích kỹ thuật, giao dịch tự động và biểu đồ có thể tùy chỉnh, giúp phù hợp với các trader ở mọi trình độ.

MetaTrader 5 (MT5): Ngoài MT4, VPE BANK cũng cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 5 (MT5). MT5 là một nền tảng tiên tiến hơn so với MT4, với các tính năng nâng cao, khung thời gian bổ sung và công cụ phân tích cải tiến. Nó phục vụ cho các nhà giao dịch tìm kiếm một bộ chức năng rộng hơn cho chiến lược giao dịch của họ.

Nền tảng giao dịch
Nền tảng giao dịch

Dưới đây là một bảng so sánh các nền tảng giao dịch được cung cấp bởi VPE BANK và các công ty môi giới cạnh tranh khác:

Nhà môi giới Nền tảng giao dịch
VPE BANK MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5)
Alpari MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), Alpari Invest, Alpari Mobile
HotForex MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), HotForex Mobile
IC Markets MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), cTrader, WebTrader, Mobile Trading
RoboForex MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5), cTrader, R Trader, Mobile Trading

Hỗ trợ khách hàng

VPE BANK chỉ dựa vào email để giải quyết các yêu cầu liên quan đến hỗ trợ khách hàng. Dựa chỉ vào email để hỗ trợ khách hàng có thể có một số nhược điểm. Nó có thể giới hạn tính khả dụng, vì một số khách hàng có thể ưa thích các phương pháp giao tiếp trực tiếp như trò chuyện trực tiếp hoặc hỗ trợ điện thoại. Ngoài ra, hỗ trợ dựa trên email có thể dẫn đến thời gian phản hồi lâu hơn, gây ra sự trì hoãn trong việc giải quyết các vấn đề hoặc yêu cầu khẩn cấp. Cung cấp một loạt các kênh hỗ trợ khách hàng có thể cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn để chọn phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu của họ và có thể dẫn đến một trải nghiệm dịch vụ khách hàng hiệu quả và đáng hài lòng hơn.

Email: Khách hàng có thể liên hệ với đội hỗ trợ khách hàng của VPE BANK qua email bằng cách gửi yêu cầu tới info@vpeag.de. Email cung cấp một phương tiện giao tiếp bằng văn bản và được ghi lại, cho phép khách hàng đề cập đến các vấn đề cụ thể hoặc yêu cầu một cách chi tiết.

Kết luận

VPE BANK là một nhà môi giới không được quy định, phục vụ cho các nhà giao dịch với các mức độ kinh nghiệm và nguồn vốn khác nhau, bao gồm Forex, Chỉ số, Hàng hóa và Tiền điện tử. Các tài khoản Micro, Standard và Premium cung cấp sự linh hoạt trong việc lựa chọn điều kiện giao dịch. Tuy nhiên, việc thiếu thông tin chi tiết về spread, phí nạp/rút tiền và đòn bẩy cho các công cụ cụ thể có thể yêu cầu khách hàng tiềm năng liên hệ với nhà môi giới để được làm rõ.

VPE BANK cũng cung cấp các nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5) được công nhận rộng rãi, cung cấp cho các nhà giao dịch các lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu giao dịch của họ. Đáng chú ý là VPE BANK hoạt động mà không có quy định, điều này có thể là một vấn đề đối với các nhà giao dịch đang tìm kiếm sự an toàn và giám sát do các cơ quan quy định cung cấp. Sự thiếu hụt các tùy chọn hỗ trợ khách hàng đa dạng, giới hạn chỉ qua email, cũng có thể làm trì hoãn khả năng của khách hàng tìm kiếm sự trợ giúp kịp thời.

Câu hỏi thường gặp

Q: VPE BANK cung cấp những lựa chọn tài khoản nào cho các nhà giao dịch?

A: VPE BANK cung cấp các loại tài khoản Micro, Standard và Premium để đáp ứng nhu cầu giao dịch khác nhau.

Q: Có nhiều phương pháp để liên hệ với dịch vụ khách hàng của VPE BANK không?

Không, VPE BANK chủ yếu dựa vào email làm phương thức hỗ trợ khách hàng duy nhất của mình.

Q: VPE BANK có cung cấp thông tin về spread cho các công cụ khác nhau không?

A: Chi tiết cụ thể về spread cho các công cụ khác nhau không được cung cấp trên trang web.

Q: VPE BANK có được quy định bởi các cơ quan tài chính nào không?

Không, VPE BANK hoạt động như một nhà môi giới không được quy định.

Q: Có những nền tảng giao dịch nào có sẵn tại VPE BANK?

A: VPE BANK cung cấp các nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5).

Q: Yêu cầu gửi tiền tối thiểu cho tài khoản Premium tại VPE BANK là bao nhiêu?

A: Tài khoản Premium yêu cầu một khoản tiền gửi tối thiểu là €10.000.

Thông tin sàn môi giới

Tên công ty

vPE WertpapierhandelsBank AG

Viết tắt

VPE BANK

Tình trạng quản lý

Tạm thời không có giám sát quản lý

Quốc gia/Khu vực đăng ký

Nước Đức

Trang web của công ty
Điện thoại công ty

--

X

--

Facebook

--

Instagram

--

YouTube

--

Địa chỉ công ty

--

Linkedin

--

WhatsApp

--

QQ

--

WeChat

--

Hộp thư dịch vụ CSKH
  • info@vpeag.de

Giới thiệu doanh nghiệp

Đánh giá 1

1 bình luận
Bình luận
Tất cả(1) Mới nhất Trung bình(1)
Bình luận
TOP

Chrome

Chrome extension

Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu

Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch

Tải ngay

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com