WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch WeTrade , Vipotor

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp WeTrade hay Vipotor ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn WeTrade và Vipotor để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
Ghim bên trái
5.25
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
5-10 năm
Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
B
A
476.1
250
281
250
1951
1235
1951
A

EURUSD:-0.3

EURUSD:0.7

21
2
21
C

EURUSD:20.89

XAUUSD:31.61

B

EURUSD: -8.4 ~ 0.67

XAUUSD: -34.97 ~ 16.65

AAA
0.2
64.4
--
3000
1000:1
EURUSD from 0
--
--
0.01
--
Ghim bên trái
1.43
Tạm thời không có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
2-5 năm
Nước Úc ASIC
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

--

--

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Tạm thời không có giám sát quản lý

Sàn môi giớiThông tin liên quan

WeTrade 、 Vipotor Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.wetrade, vipotor có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

wetrade
Đăng ký tại Vương quốc Anh
Được quy regulat LFSA, FSA
Năm thành lập 5-10 năm
Các công cụ giao dịch Cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu, tiền điện tử... 90+ công cụ
Số tiền gửi ban đầu tối thiểu $50
Đòn bẩy tối đa 1:2000
Spread tối thiểu 0.0 pips trở lên
Nền tảng giao dịch MT4
Phương thức gửi và rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, USDT, gửi địa phương, union pay
Dịch vụ khách hàng 24/7 Email, trò chuyện trực tiếp, YouTube, Facebook, line
Tố giác gian lận Không hiện tại

Thông tin chung của WeTrade

WeTrade là một nhà môi giới ngoại hối đăng ký tại Vương quốc Anh và được quy regulat bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) và Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia. FSA là một trong những cơ quan quy regulat tài chính uy tín nhất trên thế giới, và sự giám sát của nó đảm bảo WeTrade hoạt động theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về minh bạch và công bằng. LFSA cũng là một cơ quan quy regulat được tôn trọng và sự giám sát của nó cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho các nhà giao dịch. Tình trạng quy regulat của WeTrade là một lợi thế quan trọng vì nó mang đến cho các nhà giao dịch một mức độ bảo vệ và an tâm rằng quỹ của họ an toàn và nhà môi giới hoạt động trong phạm vi pháp luật.

Thông tin chung

Tình trạng quy regulat

WeTrade được quy regulat bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia theo mô hình Straight Through Processing (STP), đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính địa phương. Ngoài ra, nó còn có tình trạng quy regulat ngoại khơi với Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA), bao gồm đăng ký kinh doanh để tuân thủ rộng rãi các quy định vận hành. Những khung pháp lý quy regulat này đảm bảo rằng WeTrade duy trì các tiêu chuẩn cao về minh bạch và an ninh, mang đến một môi trường giao dịch đáng tin cậy cho khách hàng của mình.

Tình trạng quy regulat

Tình trạng quy regulat

Ưu điểm và nhược điểm của WeTrade

Ưu điểm:

  • Được quy regulat bởi FSA và LFSA, đảm bảo an toàn quỹ khách hàng

  • Phạm vi công cụ giao dịch đa dạng bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử

  • Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhà giao dịch khác nhau, bao gồm tài khoản demo

  • Spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000

  • Cung cấp tài liệu giáo dục cho các nhà giao dịch, bao gồm lịch kinh tế và video hướng dẫn

Nhược điểm:

  • Giới hạn các phương thức gửi và rút tiền, chỉ chấp nhận USDT, chuyển khoản ngân hàng và gửi địa phương để gửi và union pay và chuyển khoản ngân hàng để rút tiền

  • Hỗ trợ khách hàng chỉ qua email và kênh truyền thông xã hội để giao tiếp

  • Thông tin hạn chế về lịch sử và lịch sử của công ty

  • Không có nền tảng giao dịch di động cho các nhà giao dịch di động

  • Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu là 3000 đô la và tính phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch.

  • Ưu điểm Khuyết điểm
    Được quy regul bởi FSA và LFSA Giới hạn các tùy chọn gửi/rút tiền
    Phạm vi các công cụ đa dạng Hỗ trợ khách hàng giới hạn chỉ qua email và mạng xã hội
    Nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản demo Thông tin về công ty giới hạn
    Spread cạnh tranh; đòn bẩy cao lên đến 1:2000 Không có nền tảng giao dịch di động
    Cung cấp tài liệu giáo dục Tài khoản ECN: Số tiền gửi tối thiểu 3000 đô la, phí 7 đô la/lô

Công cụ thị trường

WeTrade cung cấp cho các nhà giao dịch của mình hơn 90 công cụ để lựa chọn, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Điều này mang lại cho các nhà giao dịch cơ hội tuyệt vời để đa dạng hóa danh mục giao dịch của họ và tiếp cận nhiều thị trường và tài sản khác nhau. Tuy nhiên, nhà môi giới không cung cấp thông tin cụ thể về spread cho từng công cụ, điều này có thể là một bất lợi đối với những nhà giao dịch đang tìm kiếm sự minh bạch hơn về chi phí giao dịch. Ngoài ra, lựa chọn tiền điện tử mà WeTrade cung cấp hơi hạn chế so với một số nhà môi giới khác trên thị trường.

công cụ thị trường

Spread và Phí giao dịch khi giao dịch với WeTrade

WeTrade cung cấp nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản STP, VIP, ECN và tài khoản liên kết, mỗi loại có spread và phí giao dịch khác nhau. Tài khoản STP cung cấp spread của EURUSD từ 1.8 pip, không tính phí, là lựa chọn lý tưởng cho những nhà giao dịch mới. Tài khoản VIP cung cấp spread thấp hơn của EURUSD từ 1.0 pip, không tính phí, là một lựa chọn phù hợp cho những nhà giao dịch nâng cao. Tài khoản ECN cung cấp spread không, nhưng tính phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch, là lựa chọn phù hợp hơn cho những nhà giao dịch có khối lượng giao dịch lớn. Cuối cùng, tài khoản liên kết cung cấp spread của EURUSD từ 2.3 pip, không tính phí, được thiết kế cho những nhà giao dịch muốn kiếm hoa hồng thông qua giới thiệu. Tổng thể, spread và tỷ lệ phí giao dịch của WeTrade cạnh tranh và phục vụ cho các nhu cầu giao dịch khác nhau.

spread và phí giao dịch

Tài khoản giao dịch

WeTrade cung cấp cho nhà giao dịch lựa chọn từ bốn loại tài khoản để phù hợp với nhu cầu của họ. Tài khoản STP và VIP có số tiền gửi tối thiểu lần lượt là 50 đô la Mỹ và 1000 đô la Mỹ, và cả hai đều cung cấp giao dịch không tính phí. Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu cao hơn là 3000 đô la Mỹ nhưng cung cấp spread thấp như 0.0 pip với phí 7 đô la Mỹ cho mỗi lô giao dịch. Tài khoản liên kết có cùng số tiền gửi tối thiểu như tài khoản STP và cung cấp giao dịch không tính phí, nhưng với spread rộng hơn. Ngoài ra, có sẵn tài khoản demo cho những nhà giao dịch muốn thực hành chiến lược giao dịch của họ mà không rủi ro tiền thật. Đòn bẩy cao lên đến 1:2000 có sẵn cho tất cả các loại tài khoản, nhưng một số nhà giao dịch có thể ưa thích đòn bẩy thấp hơn.

loại tài khoản

Nền tảng giao dịch

WeTrade cung cấp cho khách hàng của mình nền tảng MetaTrader 4 (MT4), đây là một nền tảng giao dịch nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong ngành ngoại hối. Nền tảng này nổi tiếng với giao diện thân thiện với người dùng và loạt công cụ phân tích kỹ thuật và chỉ báo đa dạng, là lựa chọn phổ biến của các nhà giao dịch. Ngoài ra, MT4 hỗ trợ giao dịch theo thuật toán thông qua Expert Advisors (EAs), cung cấp cho nhà giao dịch khả năng giao dịch tự động. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm chính của MT4 là tùy chọn tùy chỉnh hạn chế, làm cho việc tạo môi trường giao dịch cá nhân hóa trở nên khó khăn đối với nhà giao dịch. Ngoài ra, nền tảng thiếu một lịch kinh tế tích hợp và thông báo đẩy di động, điều này có thể là một điểm trừ đối với những nhà giao dịch phụ thuộc vào các tính năng này. Cuối cùng, trong khi MT4 hỗ trợ nhiều loại lệnh, nhưng lại có hạn chế về khung thời gian để kiểm tra lại, điều này có thể là một bất lợi đối với những nhà giao dịch muốn thử nghiệm chiến lược của mình một cách kỹ lưỡng.

trading platform

Đòn bẩy tối đa

WeTrade cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000, đây là mức đòn bẩy tương đối cao so với các sàn giao dịch ngoại hối khác. Điều này cho phép nhà giao dịch có thể tăng lợi nhuận với số vốn đầu tư nhỏ hơn và có khả năng tiếp cận thị trường lớn hơn. Tuy nhiên, đòn bẩy cao cũng tăng nguy cơ mất lớn và yêu cầu bù đắp ký quỹ, đặc biệt đối với những nhà giao dịch không kinh nghiệm có thể sử dụng sai hoặc tham gia giao dịch quá mức hoặc dựa vào cảm xúc. Những nhà giao dịch có kinh nghiệm với chiến lược quản lý rủi ro vững chắc có thể thấy đòn bẩy cao hữu ích, nhưng các sàn giao dịch được quy định có giới hạn đòn bẩy tối đa, điều này có thể hạn chế nhà giao dịch khỏi việc tận dụng tỷ lệ đòn bẩy cao hơn.

Nạp và Rút tiền

WeTrade cung cấp cho khách hàng của mình nhiều phương thức nạp tiền, bao gồm USDT, chuyển khoản ngân hàng và nạp tiền địa phương. Khách hàng có thể rút tiền qua union pay và chuyển khoản ngân hàng. WeTrade không tính thêm bất kỳ phí nào cho việc nạp hoặc rút tiền. Ngoài ra, không có yêu cầu tài khoản tối thiểu, giúp nhà giao dịch có ngân sách khác nhau có thể tiếp cận. Tuy nhiên, thông tin về thời gian xử lý nạp/rút tiền được cung cấp hạn chế. Trong khi WeTrade cung cấp môi trường giao dịch an toàn và bảo mật, nhưng lại cung cấp ít tùy chọn rút tiền so với các sàn giao dịch khác.

deposit and withdrawal

Tài liệu giáo dục

WeTrade cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng cho khách hàng của mình nhằm nâng cao kỹ năng giao dịch và hiểu biết về thị trường tài chính. Các tài liệu bao gồm lịch kinh tế, báo cáo thị trường, video hướng dẫn, quan điểm của các nhà phân tích, chỉ báo và kênh truyền hình. Lịch kinh tế giúp khách hàng được thông báo về các sự kiện quan trọng sắp tới có thể ảnh hưởng đến thị trường, trong khi báo cáo thị trường và quan điểm của các nhà phân tích cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng thị trường. Video hướng dẫn bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản giao dịch đến các chiến lược nâng cao, và khách hàng có thể truy cập vào nhiều chỉ báo và kênh truyền hình để phân tích kỹ thuật. Các tài liệu giáo dục có sẵn bằng nhiều ngôn ngữ để phục vụ khách hàng từ các khu vực khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, không có phần giáo dục riêng trên trang web, và các tài liệu giáo dục có thể không đủ cho những nhà giao dịch nâng cao đang tìm kiếm đào tạo sâu hơn.

educational resources

Dịch vụ khách hàng của WeTrade

WeTrade cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện, có sẵn 24/7 thông qua các kênh giao tiếp khác nhau như email, YouTube, Facebook và line. Điều này cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ và giải quyết các vấn đề của họ một cách kịp thời. Ngoài ra, đội ngũ hỗ trợ có danh tiếng về thời gian phản hồi nhanh, đảm bảo rằng các vấn đề của khách hàng được giải quyết một cách hiệu quả. Tuy nhiên, WeTrade không cung cấp dịch vụ hỗ trợ điện thoại, điều này có thể không thuận tiện đối với một số khách hàng muốn nói chuyện trực tiếp với đại diện. Hơn nữa, thời gian phản hồi có thể thay đổi dựa trên kênh giao tiếp được sử dụng, và tính chất của câu hỏi cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian phản hồi.

customer support

Kết luận

Tóm lại, WeTrade là một nhà môi giới ngoại hối có trụ sở tại Vương quốc Anh và được quy định bởi FSA và LFSA. Nhà môi giới cung cấp các loại tài khoản khác nhau, bao gồm STP, VIP, ECN và liên kết, với mức spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000. Nhà môi giới hỗ trợ các công cụ giao dịch khác nhau, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Hơn nữa, WeTrade cung cấp tài liệu giáo dục và hỗ trợ khách hàng có sẵn 24/7 qua email, YouTube, Facebook và Line. Tổng thể, WeTrade có một số ưu điểm như điều kiện giao dịch cạnh tranh, một loạt các công cụ giao dịch có thể giao dịch và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà giao dịch. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm như giới hạn các tùy chọn nạp và rút tiền, thiếu một nền tảng giao dịch độc quyền và không có bảo vệ số dư âm. Do đó, các nhà giao dịch nên cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của họ và cân nhắc các ưu và nhược điểm trước khi chọn WeTrade làm nhà môi giới ngoại hối ưu tiên của họ.

Câu hỏi thường gặp về WeTrade

  • Yêu cầu tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản với WeTrade là bao nhiêu?

  • Số tiền gửi tối thiểu yêu cầu để mở tài khoản với WeTrade thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản được chọn. Đối với tài khoản STP hoặc liên kết, số tiền gửi tối thiểu là 50 USD, đối với tài khoản VIP là 1000 USD và đối với tài khoản ECN là 3000 USD.

  • WeTrade cung cấp những nền tảng giao dịch nào?

  • WeTrade cung cấp nền tảng giao dịch phổ biến MetaTrader 4 (MT4) cho máy tính để bàn, web và thiết bị di động. MT4 nổi tiếng với tính năng biểu đồ tiên tiến, tùy chọn tùy chỉnh và khả năng giao dịch tự động.

  • WeTrade cung cấp mức đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000 cho tất cả các loại tài khoản, điều này có nghĩa là nhà giao dịch có thể mở vị thế lên đến 2000 lần kích thước số dư tài khoản của họ.

  • Tôi có thể giao dịch các công cụ nào với WeTrade?

  • WeTrade cung cấp một loạt các công cụ tài chính để giao dịch, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Tổng cộng, có hơn 90 công cụ có sẵn để giao dịch.

  • Làm thế nào để liên hệ với hỗ trợ khách hàng của WeTrade?

  • WeTrade cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 qua email, YouTube, Facebook và Line. Các nhà giao dịch có thể liên hệ với đội hỗ trợ bất kỳ lúc nào để được hỗ trợ với tài khoản hoặc các câu hỏi liên quan đến giao dịch của họ.

vipotor
Diện mạo Thông tin
Tên công ty Vipotor
Quốc gia/Khu vực đã đăng ký Malta
Năm thành lập 2019
Quy định Không được NFA cho phép
Tiền gửi tối thiểu 100 USD
Đòn bẩy tối đa Lên tới 1:100
Chênh lệch Bắt đầu từ 1,1 pip
Nền tảng giao dịch MT4
Tài sản có thể giao dịch Trao đổi ngoại hối, tùy chọn trao đổi ngoại hối, CFD
Loại tài khoản Tài khoản Standard, Premium, Prime
Hỗ trợ khách hàng Điện thoại tiếng Anh: +356 2778 1919, email: services@ Vipotor .com
Gửi tiền và rút tiền Chuyển khoản, Thẻ ghi nợ/Thẻ tín dụng, Skrill, Neteller
Phương pháp giáo dục Nguồn lực giáo dục hạn chế

Tổng quan về Vipotor

Vipotor, được thành lập tại Malta vào năm 2019, là một nền tảng giao dịch trực tuyến cung cấp nhiều loại công cụ thị trường, bao gồm trao đổi ngoại hối, quyền chọn trao đổi ngoại hối và cfds. nền tảng này hỗ trợ nền tảng giao dịch metatrader 4 (mt4) phổ biến, cung cấp cho các nhà giao dịch giao diện thân thiện với người dùng và các công cụ biểu đồ toàn diện.

tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Vipotor không được ủy quyền bởi hiệp hội tương lai quốc gia (nfa) ở Hoa Kỳ, gây lo ngại về sự giám sát theo quy định và bảo vệ người dùng.

Overview of VIPOTOR

là Vipotor hợp pháp hay lừa đảo?

Vipotorkhông được phép bởi cơ quan quản lý, hiệp hội tương lai quốc gia (nfa), ở Hoa Kỳ. nó có giấy phép dịch vụ tài chính chung với số giấy phép. 0538884 và hoạt động dưới tên Vipotor Wealth Ltd . điều quan trọng là phải nhấn mạnh rằng Vipotor trạng thái quản lý của là "trái phép."

Nhà giao dịch nên hết sức thận trọng và tiến hành nghiên cứu toàn diện trước khi tham gia vào các hoạt động giao dịch với các tổ chức trái phép.

Is Vipotor legit or a scam?

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Đa dạng các công cụ thị trường Không được cơ quan quản lý cho phép
Cung cấp nền tảng giao dịch MT4 phổ biến Thiếu nguồn lực giáo dục toàn diện
Cung cấp các phương thức gửi tiền khác nhau
Chênh lệch cạnh tranh
Đòn bẩy lên tới 1:100

Ưu điểm:

  1. Phạm vi đa dạng của các công cụ thị trường: Nền tảng này cung cấp nhiều công cụ thị trường, chẳng hạn như trao đổi ngoại hối, quyền chọn trao đổi ngoại hối và CFD. Phạm vi rộng này phục vụ cho các sở thích và chiến lược giao dịch khác nhau.

  2. Nền tảng giao dịch MT4: Vipotorhỗ trợ nền tảng giao dịch metatrader 4 (mt4) được hoan nghênh rộng rãi. mt4 được biết đến với giao diện thân thiện với người dùng, các công cụ biểu đồ toàn diện và khả năng phân tích kỹ thuật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà giao dịch.

  3. Các phương thức gửi tiền khác nhau: Vipotorcung cấp nhiều phương thức gửi tiền, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ/tín dụng và ví điện tử. sự đa dạng này đảm bảo sự thuận tiện và linh hoạt cho các nhà giao dịch khi nạp tiền vào tài khoản của họ.

  4. Chênh lệch cạnh tranh: Vipotorcung cấp mức chênh lệch cạnh tranh, đặc biệt trên các cặp tiền tệ chính. chênh lệch cạnh tranh có thể giúp các nhà giao dịch tối ưu hóa chi phí giao dịch của họ, có khả năng dẫn đến các giao dịch có lợi nhuận cao hơn.

  5. Đòn bẩy lên tới 1:100: Nền tảng này cung cấp đòn bẩy lên tới 1:100. Đòn bẩy cho phép các nhà giao dịch kiểm soát các vị thế lớn hơn với số vốn tương đối nhỏ. Điều này có thể khuếch đại lợi nhuận tiềm năng, nhưng nó cũng đi kèm với rủi ro gia tăng.

Nhược điểm:

  1. Tình trạng quản lý trái phép: Vipotorthiếu sự cho phép từ cơ quan quản lý có uy tín. điều này làm dấy lên mối lo ngại về tính minh bạch, giám sát và bảo vệ người dùng.

  2. Thiếu nguồn lực giáo dục toàn diện: Vipotornguồn lực đào tạo của chúng tôi còn hạn chế, điều này có thể là trở ngại đối với các nhà giao dịch đang tìm kiếm kiến ​​thức chuyên sâu và phát triển kỹ năng.

Công cụ thị trường

Vipotorcung cấp cho khách hàng của mình nhiều loại tài sản giao dịch thuộc nhiều danh mục khác nhau, cho phép các nhà giao dịch khám phá nhiều cơ hội đầu tư:

  1. Trao đổi ngoại hối: Vipotorcung cấp khả năng tiếp cận thị trường ngoại hối, thường được gọi là giao dịch ngoại hối. khách hàng có thể giao dịch các cặp tiền tệ chính như eur/usd, gbp/usd, usd/jpy và nhiều cặp tiền tệ lạ.

  2. Tùy chọn trao đổi ngoại hối: ngoài giao dịch ngoại hối giao ngay, Vipotor cung cấp cho khách hàng cơ hội tham gia vào giao dịch quyền chọn trao đổi ngoại hối.

  3. Hợp đồng cho Sự khác biệt (CFD) Sản phẩm: Vipotorcũng cung cấp một loạt các sản phẩm cfd, bao gồm nhiều tài sản khác nhau như chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu và tiền điện tử. các nhà giao dịch có thể suy đoán về biến động giá của những tài sản cơ bản này mà không cần sở hữu chúng về mặt vật lý.

Market Instruments

Loại tài khoản

Vipotorcung cấp ba loại tài khoản riêng biệt để phù hợp với các nhà giao dịch ở nhiều cấp độ kinh nghiệm và sở thích khác nhau.

  1. Tài khoản tiêu chuẩn: Tài khoản cấp nhập cảnh này cung cấp cho các nhà giao dịch đòn bẩy lên tới 1:100, cho phép họ mở rộng vị thế của mình. Mức chênh lệch trên các cặp chính có tính cạnh tranh ở mức 1,7 pip, phù hợp với những ai muốn có điều kiện giao dịch hiệu quả về mặt chi phí. Ngoài ra, loại tài khoản này không có phí hoa hồng, khiến nó trở nên hấp dẫn đối với các nhà giao dịch muốn duy trì chi phí giao dịch ở mức thấp. Yêu cầu tiền gửi tối thiểu cho Tài khoản Tiêu chuẩn là 100 USD, giúp nhiều nhà giao dịch có thể tiếp cận tài khoản này. Bạn có thể giao dịch trên tài khoản này bằng nền tảng giao dịch MT4 phổ biến.

  2. Tài khoản trả phí: Với khoản tiền gửi tối thiểu 500 USD, Tài khoản Premium cung cấp mức đòn bẩy lên tới 1:100 tương tự như Tài khoản Tiêu chuẩn. Tuy nhiên, các nhà giao dịch được hưởng lợi từ chênh lệch giá chặt chẽ hơn một chút, với các cặp chính có mức chênh lệch 1,4 pip.

  3. Tài khoản chính: Đối với những nhà giao dịch giàu kinh nghiệm và những người đang tìm kiếm mức chênh lệch thấp nhất và đòn bẩy cao nhất, Tài khoản Prime là một lựa chọn phù hợp. Nó yêu cầu khoản tiền gửi tối thiểu là 5.000 USD và cung cấp đòn bẩy lên tới 1:100. Mức chênh lệch thấp đáng chú ý, với các cặp chính có mức chênh lệch chỉ 1,1 pip.

Kiểu tài khoản Tiêu chuẩn Phần thưởng Xuất sắc
Tận dụng Lên tới 1:100 Lên tới 1:100 Lên tới 1:100
Lây lan 1,7 pip 1,4 pip 1,1 pip
Nhiệm vụ Không có Không có Không có
Tiền gửi tối thiểu 100 USD $500 5.000 USD
Công cụ giao dịch MT4 MT4 MT4
Hỗ trợ khách hàng 24/7 24/7 24/7

Làm thế nào để mở một tài khoản?

mở tài khoản với Vipotor là một quá trình đơn giản. Dưới đây là năm bước hướng dẫn bạn thực hiện quy trình:

  1. tham quan Vipotor trang mạng: bắt đầu bằng cách truy cập chính thức Vipotor trang web (https://www. Vipotor .com/).

  2. Sự đăng ký: Bạn sẽ được nhắc cung cấp thông tin cá nhân của mình, bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ email, số điện thoại và quốc gia cư trú. Đảm bảo thông tin bạn cung cấp là chính xác và khớp với các tài liệu chính thức của bạn.

  3. Lựa chọn loại tài khoản: Vipotorcung cấp nhiều loại tài khoản, chẳng hạn như tiêu chuẩn, cao cấp và chính. chọn loại tài khoản phù hợp với nhu cầu giao dịch và ngân sách của bạn.

  4. Xác minh danh tính: để tuân thủ các yêu cầu quy định, Vipotor có thể yêu cầu bạn xác minh danh tính của bạn. điều này thường liên quan đến việc gửi bản sao giấy tờ tùy thân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ nhận dạng khác do chính phủ cấp.

  5. Nạp tiền vào tài khoản của bạn: khi tài khoản của bạn được phê duyệt, bạn có thể tiến hành nạp tiền vào tài khoản đó. Vipotor thường chấp nhận các phương thức gửi tiền khác nhau, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng và ví điện tử như skrill và neteller.

How to Open an Account?

Tận dụng

Vipotorcung cấp đòn bẩy lên tới 1:100 cho hợp đồng tương lai và quyền chọn. đòn bẩy cho phép bạn kiểm soát một vị thế lớn hơn với số vốn nhỏ hơn. tuy nhiên, đòn bẩy cũng có thể rủi ro vì nó có thể khuếch đại khoản lỗ cũng như lợi nhuận của bạn.

Kiểu tài khoản Tiêu chuẩn Phần thưởng Xuất sắc
Tận dụng Lên tới 1:100 Lên tới 1:100 Lên tới 1:100

Chênh lệch & hoa hồng

Vipotorcung cấp mức chênh lệch cạnh tranh cho các nhà giao dịch trên các loại tài khoản của mình. trong tài khoản tiêu chuẩn, mức chênh lệch cho các cặp chính là 1,7 pip, trong khi tài khoản cao cấp có mức chênh lệch thấp hơn ở mức 1,4 pip. đối với tài khoản chính, nhà giao dịch có thể hưởng lợi từ mức chênh lệch thậm chí còn thấp hơn bắt đầu từ 1,1 pip. đáng chú ý là, Vipotor không tính bất kỳ khoản hoa hồng nào, nâng cao hiệu quả chi phí cho khách hàng của mình.

Kiểu tài khoản Tiêu chuẩn Phần thưởng Xuất sắc
Lây lan 1,7 pip 1,4 pip 1,1 pip
Nhiệm vụ Không có Không có Không có

Sàn giao dịch

Vipotorlà một nền tảng giao dịch cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào nền tảng giao dịch metatrader 4 (mt4) phổ biến, đáp ứng nhu cầu của cả người dùng máy tính và thiết bị di động trên thiết bị ios và android. Ngoài ra, Vipotor cung cấp một cổng giao dịch trực tuyến cho phép các nhà giao dịch tham gia giao dịch mà không cần tải xuống hoặc cài đặt.

Nền tảng MetaTrader 4 (MT4): một trong những đặc điểm nổi bật của Vipotor là sự hỗ trợ của nó cho nền tảng giao dịch mt4. mt4 được đánh giá cao trong cộng đồng giao dịch nhờ giao diện thân thiện với người dùng, các công cụ biểu đồ tiên tiến, khả năng phân tích kỹ thuật và nhiều chỉ báo có thể tùy chỉnh. nền tảng này được cả những nhà giao dịch mới làm quen cũng như những người giao dịch có kinh nghiệm ưa chuộng vì độ tin cậy và bộ tính năng toàn diện của nó.

Khả năng tương thích đa thiết bị: Vipotorđảm bảo khả năng tiếp cận cho các nhà giao dịch trên nhiều thiết bị khác nhau. dù bạn thích giao dịch trên máy tính hay khi đang di chuyển bằng thiết bị di động, Vipotor bạn đã bảo hiểm chưa. nền tảng giao dịch mt4 có sẵn cho người dùng máy tính, trong khi các nhà giao dịch trên thiết bị ios và android cũng có thể tận hưởng trải nghiệm giao dịch liền mạch.

Cổng giao dịch trực tuyến: Ngoài nền tảng mt4 có thể tải xuống, Vipotor cung cấp một cổng giao dịch trực tuyến. cổng thông tin này cung cấp cho các nhà giao dịch một cách thuận tiện để tiếp cận thị trường mà không gặp rắc rối khi cài đặt phần mềm. nhà giao dịch có thể chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của mình thông qua trình duyệt web và bắt đầu giao dịch ngay lập tức. tính năng này đặc biệt hấp dẫn đối với các nhà giao dịch coi trọng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận thị trường nhanh chóng.

Cách tiếp cận thân thiện với người dùng: VipotorSự nhấn mạnh của nó vào nền tảng mt4 và cổng giao dịch trực tuyến phản ánh cách tiếp cận thân thiện với người dùng. sự sẵn có của nhiều tùy chọn cho phép các nhà giao dịch chọn phương pháp phù hợp nhất với sở thích và phong cách giao dịch của họ. cho dù bạn là người đam mê máy tính để bàn hay thích sự tiện lợi của giao dịch trên thiết bị di động, Vipotor phục vụ cho nhu cầu của bạn.

Trading Platform

Gửi tiền và rút tiền

Vipotorcung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau để đáp ứng sở thích của khách hàng. nhà giao dịch có thể nạp tiền vào tài khoản của mình bằng các tùy chọn thanh toán phổ biến được các nhà môi giới hỗ trợ rộng rãi, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng và các ví điện tử phổ biến như skrill và neteller.

  1. Chuyển khoản: phương thức ngân hàng truyền thống này cho phép chuyển khoản trực tiếp và an toàn từ tài khoản ngân hàng của bạn tới tài khoản của bạn. Vipotor tài khoản giao dịch. đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho số tiền gửi lớn hơn, nhưng thời gian xử lý có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng và địa điểm của bạn.

  2. Thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng: Vipotorchấp nhận thanh toán qua thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng chính, cung cấp tùy chọn thuận tiện và được sử dụng rộng rãi. tiền gửi qua thẻ thường được xử lý nhanh chóng, cho phép nhà giao dịch bắt đầu giao dịch nhanh chóng.

  3. Ví điện tử (Skrill và Neteller): ví điện tử cung cấp một cách nhanh chóng và thuận tiện để gửi tiền vào tài khoản của bạn Vipotor tài khoản. skrill và neteller là những lựa chọn phổ biến của các nhà giao dịch do tính dễ sử dụng và thời gian xử lý giao dịch nhanh chóng.

Yêu cầu tiền gửi tối thiểu thay đổi tùy theo loại tài khoản đã chọn, với tài khoản Tiêu chuẩn yêu cầu khoản tiền gửi tối thiểu là 100 đô la, tài khoản Premium là 500 đô la và tài khoản Prime là 5.000 đô la. Nhà giao dịch phải đảm bảo đáp ứng tiêu chí gửi tiền tối thiểu cho loại tài khoản đã chọn trước khi bắt đầu quá trình gửi tiền.

Kiểu tài khoản Tiêu chuẩn Phần thưởng Xuất sắc
Tiền gửi tối thiểu 100 USD $500 5.000 USD
Deposit & Withdrawal

Hỗ trợ khách hàng

Vipotorcung cấp hỗ trợ khách hàng đáp ứng để hỗ trợ khách hàng của mình với bất kỳ thắc mắc hoặc mối quan tâm nào. để liên lạc trực tiếp, bạn có thể tiếp cận Vipotor nhóm hỗ trợ khách hàng nói tiếng Anh của chúng tôi theo số +356 2778 1919. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ Vipotor qua email tại services@ Vipotor .com để được hỗ trợ và thông tin. nhiều kênh hỗ trợ khách hàng này đảm bảo rằng khách hàng có quyền truy cập vào sự hỗ trợ đáng tin cậy, nâng cao trải nghiệm giao dịch tổng thể của họ và giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Customer Support

Phương pháp giáo dục

Vipotorthiếu nguồn lực giáo dục toàn diện. nền tảng này không cung cấp bộ sưu tập tài liệu giáo dục phong phú cho các nhà giao dịch đang tìm kiếm kiến ​​thức chuyên sâu và phát triển kỹ năng. trong khi các câu hỏi thường gặp cơ bản có thể giải quyết các truy vấn phổ biến, các nhà giao dịch đang tìm kiếm trải nghiệm giáo dục mạnh mẽ hơn có thể cần bổ sung việc học của mình bằng các nguồn bên ngoài hoặc nền tảng giáo dục để nâng cao kiến ​​thức chuyên môn giao dịch của họ trong khi sử dụng. Vipotor làm nền tảng giao dịch của họ. điều cần thiết là các nhà giao dịch phải nhận thức được hạn chế này và thực hiện các bước chủ động để có được kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để giao dịch thành công.

Educational Resources

Phần kết luận

Tóm lại là, Vipotor cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều loại công cụ thị trường đa dạng, bao gồm trao đổi ngoại hối, quyền chọn trao đổi ngoại hối và cfds. với sự hỗ trợ của nền tảng giao dịch metatrader 4 (mt4) phổ biến và các phương thức gửi tiền khác nhau, nó đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà giao dịch. chênh lệch cạnh tranh và đòn bẩy lên tới 1:100 nâng cao cơ hội giao dịch.

tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tình trạng trái phép của nền tảng này bởi hiệp hội tương lai quốc gia (nfa) ở Hoa Kỳ, điều này làm tăng mối lo ngại về tính minh bạch và giám sát. hơn nữa, nguồn lực giáo dục hạn chế có thể yêu cầu các nhà giao dịch tìm kiếm các nguồn học tập bổ sung. như với bất kỳ nền tảng giao dịch nào, nghiên cứu kỹ lưỡng và thận trọng là điều cần thiết khi xem xét Vipotor .

Câu hỏi thường gặp

q: là Vipotor một nhà môi giới ngoại hối được quản lý?

một: không, Vipotor không được phép bởi cơ quan quản lý, hiệp hội tương lai quốc gia (nfa), ở Hoa Kỳ.

q: những nền tảng giao dịch nào có sẵn trên Vipotor ?

Một: Vipotor cung cấp nền tảng giao dịch metatrader 4 (mt4) cho pc, ios và android, cùng với cổng giao dịch trực tuyến.

q: số tiền gửi tối thiểu cần thiết để mở một tài khoản là bao nhiêu? Vipotor tài khoản?

Đáp: Khoản tiền gửi tối thiểu khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản, bắt đầu từ 100 USD cho tài khoản Tiêu chuẩn, 500 USD cho tài khoản Premium và 5.000 USD cho tài khoản Prime.

q: có Vipotor tính phí hoa hồng trên các giao dịch?

một: không, Vipotor không tính phí hoa hồng trên các giao dịch. nó chủ yếu kiếm được doanh thu thông qua chênh lệch giá.

q: có tài nguyên giáo dục nào có sẵn trên Vipotor ?

Một: Vipotor nguồn tài liệu giáo dục của chúng tôi còn hạn chế, chủ yếu bao gồm các câu hỏi thường gặp cơ bản. những nhà giao dịch đang tìm kiếm kiến ​​thức chuyên sâu có thể cần khám phá các nguồn bên ngoài.

wetrade, vipotor có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch wetrade và vipotor, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại wetrade, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là EURUSD from 0 pip, trong khi tại vipotor là -- pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, wetrade, vipotor?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

wetrade được quản lý bởi Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA. vipotor được quản lý bởi Nước Úc ASIC.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn wetrade, vipotor?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

wetrade cung cấp nền tảng giao dịch ECN,VIP,STP, sản phẩm giao dịch --. vipotor cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com