Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp Vipotor hay JFX ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn Vipotor và JFX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.vipotor, jfx có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Lưu ý: Trang web chính thức của Vipotor: https://www.vipotor.com hiện không thể truy cập bình thường.
Tổng kết đánh giá của Vipotor | |
Thành lập | 2021 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Malta |
Quy định | Không được quy định |
Công cụ thị trường | Forex, tùy chọn, CFD trên chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu và tiền điện tử |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | Lên đến 1:100 |
Spread EUR/USD | Từ 1.7 pips (Tài khoản tiêu chuẩn) |
Nền tảng giao dịch | MT4 |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: +35627781919 |
Email: services@Vipotor.com | |
Địa chỉ: PO BOX 4000, Gippsland Mail Centre, Victoria 3841 |
Vipotor đã được đăng ký bởi Vipotor Wealth Ltd vào năm 2021 tại Malta. Nó cung cấp nền tảng giao dịch phổ biến nhất là MT4, và đòn bẩy lên đến 1:100. Tuy nhiên, nó chỉ có thể giao dịch cho thị trường ngoại hối. Ngoài ra, spread là 1.7 pips. Hơn nữa, nó không được quy định.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Các công cụ giao dịch đa dạng | Không được quy định |
Hỗ trợ MT4 | Spread rộng |
Các phương thức thanh toán phổ biến | Website không khả dụng |
Tình trạng quy định | Bị thu hồi |
Được quy định bởi | Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc |
Cơ sở được cấp phép | VIPOTOR WEALTH PTY LTD |
Loại giấy phép | Đại diện được chỉ định (AR) |
Số giấy phép | 001292257 |
Các công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Tùy chọn | ✔ |
CFDs | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Vipotor cung cấp ba loại tài khoản: Tiêu chuẩn, Premium và Prime.
Loại tài khoản | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu |
Tiêu chuẩn | $100 |
Premium | $500 |
Prime | $5000 |
Đòn bẩy của Vipotor lên đến 1:100. Đòn bẩy cao luôn đi kèm với lợi nhuận cao và rủi ro cao.
Phạm vi spread của Vipotor thay đổi tùy thuộc vào tài khoản được chọn. Spread bắt đầu từ 1.7 pips trên cặp tiền EUR/USD trên tài khoản Standard. Ngoài ra, không tính phí hoa hồng.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Android và iOS | Người mới bắt đầu và nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Phí | Thời gian xử lý nạp tiền | Thời gian xử lý rút tiền |
Chuyển khoản ngân hàng | $25+ | 2-5 ngày làm việc | 2-5 ngày làm việc |
Thẻ tín dụng | Miễn phí | Ngay lập tức | 24 giờ |
PayPal | 2% | 1 giờ | |
Skrill | |||
Neteller | |||
Crypto | Tùy thuộc vào loại tiền điện tử | 24 giờ |
Thông tin chung
JFX TRADING LIMITED là một công ty TNHH tư nhân có vốn cổ phần có trụ sở tại 17 CALDBECK, WALTHAM ABBEY WALTHAM ABBEY, Vương quốc Anh. Công ty bắt đầu giao dịch trên thị trường Anh từ ngày 26/05/2010. Số đăng ký công ty 07265824, Ngành nghề hoạt động kinh doanh chính của công ty là Hoạt động hỗ trợ trung gian tài chính NEC và công ty được liệt kê là Đang thanh lý.
Quy định
JFX TRADING LIMITED được quản lý bởi Cơ quan quản lý tài chính (FCA) với số giấy phép quy định là 600249. Tuy nhiên, giấy phép này bị nghi ngờ là bản sao.
Công cụ thị trường
Về tài sản, JFX cung cấp cho các nhà giao dịch của họ khả năng giao dịch hơn 60 cặp tiền tệ, bao gồm những cặp phổ biến nhất như EUR/GBP, USD/EUR, GBP/USD, v.v. Thương nhân cũng sẽ có cơ hội giao dịch vàng và bạc.
Chênh lệch
· EUR/USD 0,90
· GBP/USD 1,30
· USD/JPY 1,60
Tận dụng
Khi nói đến đòn bẩy giao dịch, mức đòn bẩy tối đa cho các loại tiền tệ ngoại hối lên tới 1:500.
Gửi & Rút tiền
Công ty TNHH giao dịch JFX cung cấp phương thức gửi tiền sau:
· Skrill
· Tiền mạng
· Chuyển khoản
· Người bán mạng
Phương thức rút tiền
Công ty TNHH giao dịch JFX cung cấp phương thức rút tiền sau:
· Skrill
· Tiền mạng
· Chuyển khoản
· Người bán mạng
Ngôn ngữ được hỗ trợ
· Tiếng Ả Rập
· tiếng Bungari
· Tiếng Đức
· Người Hy Lạp
· Tiếng Anh
· Người Tây Ban Nha
· Người Pháp
· Người Ý
· Tiếng Bồ Đào Nha
· Tiếng Nga
Tiền tệ tài khoản
· Đô la Mĩ
· Euro
· Yen Nhật
· Đồng bảng anh
· Franc Thụy Sĩ
· Đô la Canada
· Real Brazil
· Đô la Úc
· Đô la New Zealand
· Đôla Hong Kong
Sàn giao dịch
Hiện tại, các nhà giao dịch JFX có thể thực hiện công việc của họ bằng cách sử dụng:
· MetaTrader 4
· Nhà giao dịch JFX
· JFX FXBridge
· Nhà giao dịch di động
· JFX ProTrader
· PAMM
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch vipotor và jfx, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại vipotor, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại jfx là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
vipotor được quản lý bởi Nước Úc ASIC. jfx được quản lý bởi Nhật Bản FSA.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
vipotor cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. jfx cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.