Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp LiteForex LiteFinance hay AM Markets ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn LiteForex LiteFinance và AM Markets để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD:0.5
EURUSD:2.3
EURUSD:9.93
XAUUSD:19.23
EURUSD: -6.48 ~ 2.87
XAUUSD: -41.02 ~ 8.74
--
XAUUSD:27.14
EURUSD: -5.76 ~ 2.39
XAUUSD: -29.66 ~ 14.46
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.liteforex, am-markets có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
LiteFinance Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2004 |
Quốc gia đăng ký | Cyprus |
Được quy định | CYSEC |
Công cụ giao dịch | Tiền tệ, hàng hóa, chỉ số chứng khoán toàn cầu |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:30 |
Spread EUR/USD | Dao động khoảng 0.6 pip |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5 |
Sao chép giao dịch | ✅ |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $50 |
Hỗ trợ khách hàng | Giờ làm việc: 9 giờ sáng - 9 giờ tối (GMT +2) (Thứ Hai đến Thứ Sáu) |
Trò chuyện trực tiếp | |
Điện thoại: +357-25-750-555 | |
Email: support@liteforex.eu | |
Địa chỉ: Liteforex (Europe) Ltd, 30 Spyrou Kyprianou, Tầng 1, Germasogeia, 4040, Limassol, Cyprus |
LiteFinance là một công ty đăng ký tại Cyprus cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến cho thị trường ngoại hối, hàng hóa và chỉ số chứng khoán toàn cầu. Nó được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cyprus (CYSEC) và cung cấp hai loại tài khoản thực: ECN và Classic. LiteFinance cũng cung cấp tài khoản demo và nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu. Công ty cho phép khách hàng gửi và rút tiền qua các hình thức chuyển khoản điện tử phổ biến, thẻ ngân hàng và chuyển khoản ngân hàng với số tiền tối thiểu là 1 USD và không có phí bổ sung.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành | Tỷ lệ đòn bẩy hạn chế |
Được quy định bởi CySEC | Không hỗ trợ khách hàng 24/7 |
Thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư | |
Các công cụ giao dịch đa dạng | |
Có sẵn tài khoản demo | |
Spread EUR/USD thắt chặt | |
Hỗ trợ MT4 và MT5 | |
Cung cấp sao chép giao dịch | |
Tiền gửi tối thiểu thấp | |
Các phương thức thanh toán phổ biến | |
Không có phí gửi/rút tiền | |
Nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu | |
Nhiều kênh liên hệ |
Có. LiteFinance được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC).
Cơ quan quản lý | Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) |
Tình trạng hiện tại | Được quy định |
Quy định bởi | Síp |
Tổ chức được cấp phép | Liteforex (Europe) Ltd |
Loại giấy phép | Xử lý trực tiếp (STP) |
Số giấy phép | 093/08 |
Ngoài ra, nhà môi giới cho biết họ là thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư, cho phép họ đảm bảo rằng tất cả các quỹ của khách hàng đều được bảo hiểm (lên đến 20.000 EUR).
Công cụ có thể giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Chỉ số chứng khoán | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
LiteFinance cung cấp một tài khoản demo cho người mới bắt đầu để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật.
Đối với tài khoản thực, công ty cung cấp hai lựa chọn: ECN và Classic.
Loại tài khoản | Số tiền gửi tối thiểu | Đơn vị tiền tệ cơ sở của tài khoản |
ECN | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
Classic | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
LiteFinance cung cấp đòn bẩy tối đa là 1:30, đây là một mức độ phổ biến trong ngành ngoại hối. Quan trọng là hãy nhớ rằng càng cao đòn bẩy, rủi ro mất vốn gửi càng lớn. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại.
Loại tài khoản | Spread | Phí giao dịch |
ECN | Động từ 0.0 điểm | ✔ |
Classic | Động từ 2.0 điểm | ❌ |
Cặp tiền tệ | Spread (Động) |
EUR/USD | 0.6 pips |
GBP/USD | 1.0 pips |
AUD/USD | 1.0 pips |
USD/JPY | 1.0 pips |
EUR/JPY | 0.2 pips |
LiteFinance cung cấp cả hai nền tảng giao dịch MT4 và MT5, được công nhận và tin cậy rộng rãi bởi các nhà giao dịch trong ngành. Bạn có thể tải ứng dụng cho Android và iOS.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Windows PC, MacOS, iPhone/iPad, Androi | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | Windows PC, MacOS | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Giá trị nạp tối thiểu | Phí giao dịch | Thời gian nạp tiền | Thời gian rút tiền |
Visa/MasterCard | $10 | ❌ | Ngay lập tức | 3-5 ngày |
Chuyển khoản ngân hàng | $10 | ❌ | 2-5 ngày | 2-5 ngày |
Neteller/Skrill | $1 | ❌ | Ngay lập tức | Ngay lập tức |
AM Markets Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2019-10-26 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Belarus |
Quy định | NBRB |
Công cụ thị trường | Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:500 |
Spread | 0.1 |
Nền tảng giao dịch | MT4 (Windows và Mobile) |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp |
Email: support@ammarkets.com | |
Mạng xã hội: Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
AM Markets là một nhà môi giới cung cấp nhiều công cụ thị trường: Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử. AM Markets cũng cung cấp spread thấp như 0.1, không phí giao dịch, đòn bẩy lên đến 1:500 và hỗ trợ khách hàng 24/5.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định | Không có tài khoản Hồi giáo |
Có sẵn các loại tài khoản ECN/Demo | Rủi ro rút tiền ẩn |
Miễn phí giao dịch | |
Hỗ trợ khách hàng 24/5 | |
Các sản phẩm đa dạng: forex/ chỉ số/ kim loại quý, v.v. |
AM Markets được quy định bởi NBRB, đây không phải là một cơ quan quy định có uy tín trong tâm trí công chúng. Số giấy phép là 193583860.
Người giao dịch có thể giao dịch nhiều tài sản nhờ vào các công cụ thị trường phong phú mà AM Markets cung cấp, bao gồm Forex, Kim loại quý, Năng lượng, Chỉ số và Tiền điện tử.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Kim loại quý | ✔ |
Tiền điện tử | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Năng lượng | ✔ |
AM Markets cung cấp cho người giao dịch các loại tài khoản khác nhau để lựa chọn. Có ba loại tài khoản thực và một tài khoản demo: STD, STP và ECN.
Về thông tin tài khoản thực, STD phù hợp với những nhà giao dịch ưa thích spread cố định. Những nhà giao dịch như vậy thường khá thận trọng trong việc đầu tư. STP có đặc điểm của spread biến động và được ưa chuộng bởi những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm cơ hội lớn hơn. Ngoài ra, spread thấp của ECN thường thu hút nhà giao dịch.
Loại tài khoản | STD | STP | ECN |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 | 1:500 |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 | $100 |
Spread tối thiểu | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Theo thông tin được công bố bởi GlcWikiFX về AM Markets, spread thấp nhất của AM Markets là 0.1 pips. Ngoài ra, nhà giao dịch được hưởng không phí giao dịch, điều này sẽ giảm thiểu chi phí giao dịch của nhà giao dịch.
Đòn bẩy của AM Markets lên đến 1:500, điều này mang lại cơ hội lớn kèm theo rủi ro lớn.
AM Markets hỗ trợ nền tảng giao dịch MT4, được người giao dịch chào đón vì giao diện ổn định, thân thiện với người dùng và khả năng vẽ biểu đồ tiên tiến.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn |
MT4 | ✔ | Windows và Mobile |
Số tiền gửi tối thiểu của AM Markets là $100, nhưng thông tin rút tiền không được nêu rõ.
Hỗ trợ khách hàng của AM Markets có thể được liên hệ 24/5 thông qua trực tuyến, chat và email, cũng như các nền tảng truyền thông xã hội bao gồm Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin.
Tùy chọn Liên hệ | Chi tiết |
support@ammarkets.com | |
Trò chuyện trực tuyến | ✔ |
Mạng xã hội | Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ trang web | Tiếng Anh |
Địa chỉ văn phòng | QUEENS QUAY WEST TORONTO, ON, CANADA |
AM Markets cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch, bao gồm STD, STP và ECN. Nó cung cấp spread lên đến 0.1 pips và không phí giao dịch. Tuy nhiên, nhà giao dịch không biết cách rút tiền từ AM Markets, điều này có thể gây ra vấn đề về an toàn của quỹ của nhà giao dịch. Ngoài ra, AM Markets không được quy định bởi các cơ quan có thẩm quyền và sẽ mang theo một số rủi ro nhất định.
AM Markets có an toàn không?
Có, được quy định theo luật.
AM Markets cung cấp những loại tài khoản nào?
STD, STP và ECN. Nếu nhà giao dịch không muốn đầu tư số tiền thực, họ cũng có thể chọn tài khoản demo.
Làm thế nào để rút tiền tại AM Markets?
AM Markets không có thông tin rút tiền. Để đảm bảo an toàn vốn, nhà giao dịch cần đánh giá bảo mật của nền tảng.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch liteforex và am-markets, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại liteforex, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là from 2.0 points pip, trong khi tại am-markets là 0.1 pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
liteforex được quản lý bởi Síp CYSEC. am-markets được quản lý bởi Belarus NBRB.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
liteforex cung cấp nền tảng giao dịch CLASSIC,ECN, sản phẩm giao dịch --. am-markets cung cấp STD,STP,ECN nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch Forex/precious metals/energy/indices/digital currencies.