Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp AM Markets hay IFS Markets ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn AM Markets và IFS Markets để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
XAUUSD:30.5
EURUSD: -5.76 ~ 2.39
XAUUSD: -28.93 ~ 13.7
EURUSD:-1
EURUSD:1.8
EURUSD:8.61
XAUUSD:34.2
EURUSD: -6.82 ~ 1.61
XAUUSD: -32.73 ~ 18.7
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.am-markets, ifs-markets có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
AM Markets Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2019-10-26 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Belarus |
Quy định | NBRB |
Công cụ thị trường | Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:500 |
Spread | 0.1 |
Nền tảng giao dịch | MT4 (Windows và Mobile) |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp |
Email: support@ammarkets.com | |
Mạng xã hội: Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
AM Markets là một nhà môi giới cung cấp nhiều công cụ thị trường: Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử. AM Markets cũng cung cấp spread thấp như 0.1, không phí giao dịch, đòn bẩy lên đến 1:500 và hỗ trợ khách hàng 24/5.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định | Không có tài khoản Hồi giáo |
Có sẵn các loại tài khoản ECN/Demo | Rủi ro rút tiền ẩn |
Miễn phí giao dịch | |
Hỗ trợ khách hàng 24/5 | |
Các sản phẩm đa dạng: forex/ chỉ số/ kim loại quý, v.v. |
AM Markets được quy định bởi NBRB, đây không phải là một cơ quan quy định có uy tín trong tâm trí công chúng. Số giấy phép là 193583860.
Người giao dịch có thể giao dịch nhiều tài sản nhờ vào các công cụ thị trường phong phú mà AM Markets cung cấp, bao gồm Forex, Kim loại quý, Năng lượng, Chỉ số và Tiền điện tử.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Kim loại quý | ✔ |
Tiền điện tử | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Năng lượng | ✔ |
AM Markets cung cấp cho người giao dịch các loại tài khoản khác nhau để lựa chọn. Có ba loại tài khoản thực và một tài khoản demo: STD, STP và ECN.
Về thông tin tài khoản thực, STD phù hợp với những nhà giao dịch ưa thích spread cố định. Những nhà giao dịch như vậy thường khá thận trọng trong việc đầu tư. STP có đặc điểm của spread biến động và được ưa chuộng bởi những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm cơ hội lớn hơn. Ngoài ra, spread thấp của ECN thường thu hút nhà giao dịch.
Loại tài khoản | STD | STP | ECN |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 | 1:500 |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 | $100 |
Spread tối thiểu | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Theo thông tin được công bố bởi GlcWikiFX về AM Markets, spread thấp nhất của AM Markets là 0.1 pips. Ngoài ra, nhà giao dịch được hưởng không phí giao dịch, điều này sẽ giảm thiểu chi phí giao dịch của nhà giao dịch.
Đòn bẩy của AM Markets lên đến 1:500, điều này mang lại cơ hội lớn kèm theo rủi ro lớn.
AM Markets hỗ trợ nền tảng giao dịch MT4, được người giao dịch chào đón vì giao diện ổn định, thân thiện với người dùng và khả năng vẽ biểu đồ tiên tiến.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn |
MT4 | ✔ | Windows và Mobile |
Số tiền gửi tối thiểu của AM Markets là $100, nhưng thông tin rút tiền không được nêu rõ.
Hỗ trợ khách hàng của AM Markets có thể được liên hệ 24/5 thông qua trực tuyến, chat và email, cũng như các nền tảng truyền thông xã hội bao gồm Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin.
Tùy chọn Liên hệ | Chi tiết |
support@ammarkets.com | |
Trò chuyện trực tuyến | ✔ |
Mạng xã hội | Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ trang web | Tiếng Anh |
Địa chỉ văn phòng | QUEENS QUAY WEST TORONTO, ON, CANADA |
AM Markets cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch, bao gồm STD, STP và ECN. Nó cung cấp spread lên đến 0.1 pips và không phí giao dịch. Tuy nhiên, nhà giao dịch không biết cách rút tiền từ AM Markets, điều này có thể gây ra vấn đề về an toàn của quỹ của nhà giao dịch. Ngoài ra, AM Markets không được quy định bởi các cơ quan có thẩm quyền và sẽ mang theo một số rủi ro nhất định.
AM Markets có an toàn không?
Có, được quy định theo luật.
AM Markets cung cấp những loại tài khoản nào?
STD, STP và ECN. Nếu nhà giao dịch không muốn đầu tư số tiền thực, họ cũng có thể chọn tài khoản demo.
Làm thế nào để rút tiền tại AM Markets?
AM Markets không có thông tin rút tiền. Để đảm bảo an toàn vốn, nhà giao dịch cần đánh giá bảo mật của nền tảng.
Lưu ý: Trang web chính thức của IFS Markets: https://www.ifsmarkets.com/ hiện đang không thể truy cập bình thường.
Tổng kết đánh giá IFS Markets | |
Thành lập | 2023 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Australia |
Quy định | Nghi ngờ là bản sao giả mạo |
Công cụ thị trường | Forex, Chỉ số, Hàng hóa |
Tài khoản Demo | Không được đề cập |
Đòn bẩy | Lên đến 1:400 |
Spread | Bắt đầu từ 0.0 pips |
Nền tảng giao dịch | Meta Trader 4 |
Yatırım yapmak için minimum depozito | $100 |
IFS Markets là một nhà giao dịch ngoại hối và hàng hóa trực tuyến, được thành lập vào năm 2008 và có trụ sở tại Sydney, Australia. IFS Markets cung cấp nhiều công cụ giao dịch có thể giao dịch bao gồm ngoại hối, chỉ số, hàng hóa, vv, thông qua Tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Tài khoản Chuyên nghiệp. Nó có đòn bẩy cao lên đến 1:400. Tuy nhiên, đây là một bản sao giả mạo nghi ngờ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
|
IFS Markets đã có một hoạt động thị trường (MM) được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC) tại Úc với số giấy phép 323193, nhưng hiện tại, đây là một bản sao giả mạo nghi ngờ.
Tình trạng quy định | Bản sao giả mạo nghi ngờ |
Được quy định bởi | Australia |
Cơ quan cấp phép | FTX AUSTRALIA PTY LTD |
Loại giấy phép | Hoạt động thị trường (MM) |
Số giấy phép | 323193 |
Công ty cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ giao dịch phổ biến bao gồm ngoại hối (cung cấp 45 cặp tiền tệ khác nhau), chỉ số (từ 14 chỉ số chứng khoán phổ biến trên thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới), hàng hóa (vàng, bạc, dầu thô), v.v.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Tiền điện tử | ❌ |
Cổ phiếu | ❌ |
Kim loại | ❌ |
IFS Markets cung cấp hai loại tài khoản, bao gồm Tài khoản Tiêu chuẩn và Tài khoản Chuyên nghiệp cho khách hàng. Số tiền gửi tối thiểu cho Tài khoản Tiêu chuẩn là $100, và số tiền gửi tối thiểu cho Tài khoản Chuyên nghiệp là $300.
Đòn bẩy tối đa của IFS Markets cho các sản phẩm ngoại hối dao động từ 1:1 đến 1:400. Đối với vàng, đòn bẩy tối đa là 1:100, trong khi đối với bạc, nó là 1:50.
Tài khoản tiêu chuẩn của IFS Markets không tính phí hoa hồng, chỉ tính phí chênh lệch và phí chênh lệch chính bắt đầu từ 1.1 pips. Phí chênh lệch của tài khoản chuyên nghiệp bắt đầu từ 0 pips, và sẽ tính phí $7 cho mỗi 10.000 hợp đồng. Tỷ lệ swap là một chi phí. Xem bảng tỷ lệ swap sau:
Mục | Mua | Bán |
EURUSD | $5.28 | $0.20 |
GBPUSD | $5.27 | $3.86 |
AUDUSD | $3.65 | $2.79 |
USDJPY | $2.12 | $4.50 |
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
Meta Trader 4 | ✔ | Máy tính và Điện thoại di động | Nhà đầu tư ở mọi trình độ kinh nghiệm |
IFS Markets tính phí gửi tối thiểu là $100. Phí của IFS Markets phụ thuộc vào các Tùy chọn Gửi/Rút tiền bạn chọn. Bạn có thể tham khảo bảng để biết chi tiết.
Tùy chọn Gửi/Rút tiền | Phí | Thời gian xử lý |
Thẻ tín dụng/Ghi nợ (AUD, USD, JPY, EUR, NZD, BGP, CAD, SGD) | Phí gửi 2% | Ngay lập tức |
Ngân hàng trực tuyến (RMB, THB, IDR, MYR, VND) | Miễn phí | 1-2 ngày làm việc |
Chuyển khoản qua ngân hàng (AUD, USD, SGD, BGP, EUR) | Miễn phí | 2-5 ngày làm việc |
Ví điện tử (Skrill, NETELLER, Fasapay) | Phí thay đổi | Thời gian xử lý thay đổi |
Bitcoin | Phí 1.5% | Ngay lập tức |
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch am-markets và ifs-markets, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại am-markets, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là 0.1 pip, trong khi tại ifs-markets là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
am-markets được quản lý bởi Belarus NBRB. ifs-markets được quản lý bởi Nước Úc ASIC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
am-markets cung cấp nền tảng giao dịch STD,STP,ECN, sản phẩm giao dịch Forex/precious metals/energy/indices/digital currencies. ifs-markets cung cấp Standard,PRO nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch Forex,Indices,Commodities.