Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp INFINOX hay AM Markets ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn INFINOX và AM Markets để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
--
XAUUSD:27.14
EURUSD: -5.76 ~ 2.39
XAUUSD: -29.66 ~ 14.46
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.infinox, am-markets có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Thông tin chung & Quy định
cái này INFINOX cho biết họ là một nhà môi giới ngoại hối đã đăng ký tại Vương quốc Anh, cung cấp giao dịch các cặp tiền tệ ngoại hối, chỉ số, chứng khoán, hàng hóa và hợp đồng tương lai. cái này INFINOX là một công ty nhân bản mà các nhà giao dịch nên tránh xa.
Công cụ thị trường
INFINOXcung cấp năm loại tài sản chính:
Ngoại hối – Giao dịch 50 cặp tiền tệ phổ biến nhất, bao gồm AUD/USD, EUR/USD và EUR/GBP
Chỉ số – Giao dịch trên một số chỉ số lớn nhất thế giới, bao gồm FTSE100 và DAX40
Hàng hóa – Giao dịch trên các mặt hàng cứng và mềm như vàng, bạc và dầu
CFD cổ phiếu – Mua và bán cổ phiếu của các công ty lớn nhất thế giới, bao gồm Google và Facebook
Hợp đồng tương lai – Giao dịch hợp đồng tương lai với Tiếp cận thị trường trực tiếp (DMA) theo thời gian thực
Tiền gửi tối thiểu
có ba loại tài khoản để lựa chọn tại INFINOX . đối với tài khoản stp/ecn, khoản tiền gửi tối thiểu chỉ là £1 (hoặc eur/usd/aud) và đối với tài khoản cqg tương lai, khoản tiền gửi tối thiểu là 5.000 USD.
Tận dụng
Đòn bẩy cho ngoại hối, hàng hóa và chỉ số dao động từ 1:10 và 1:30. Đòn bẩy bị giới hạn do các quy định của ESMA, nhưng vẫn cung cấp đủ tính linh hoạt cho các nhà giao dịch để tăng đáng kể vị thế của họ
Chênh lệch & Hoa hồng
Mức chênh lệch điển hình trên các cặp tiền tệ chính bắt đầu từ 0,3 pip đối với EUR/USD, 0,5 pip đối với GBP/USD và 0,8 đối với EUR/GBP. Đối với các chỉ số như FTSE 100, mức chênh lệch điển hình là 100 điểm và đối với hàng hóa, mức chênh lệch là 22 đối với vàng và 27 đối với bạc. Hoa hồng có thể thay đổi đối với CFD cổ phiếu và hợp đồng tương lai. Chi tiết về phí hoa hồng cụ thể có thể được tìm thấy trên trang web của nhà môi giới, nhưng nhìn chung, phí là 3,5 đối với hợp đồng tương lai và 0,10% đối với CFD vốn chủ sở hữu.
Nền tảng giao dịch có sẵn
INFINOXlà một nhà môi giới không được kiểm soát, nó cung cấp nền tảng giao dịch mt4 giả, nơi giao dịch trên đó chứa đầy rủi ro.
Nạp & Rút tiền
tiền gửi và rút tiền có thể được thực hiện thông qua thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, skrill, neteller hoặc chuyển khoản ngân hàng. INFINOX không tính phí đặt cọc, tuy nhiên, có thể có phí trung gian.
AM Markets Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2019-10-26 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Belarus |
Quy định | NBRB |
Công cụ thị trường | Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:500 |
Spread | 0.1 |
Nền tảng giao dịch | MT4 (Windows và Mobile) |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp |
Email: support@ammarkets.com | |
Mạng xã hội: Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
AM Markets là một nhà môi giới cung cấp nhiều công cụ thị trường: Forex/ Kim loại quý/ Năng lượng/ Chỉ số/ Tiền điện tử. AM Markets cũng cung cấp spread thấp như 0.1, không phí giao dịch, đòn bẩy lên đến 1:500 và hỗ trợ khách hàng 24/5.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định | Không có tài khoản Hồi giáo |
Có sẵn các loại tài khoản ECN/Demo | Rủi ro rút tiền ẩn |
Miễn phí giao dịch | |
Hỗ trợ khách hàng 24/5 | |
Các sản phẩm đa dạng: forex/ chỉ số/ kim loại quý, v.v. |
AM Markets được quy định bởi NBRB, đây không phải là một cơ quan quy định có uy tín trong tâm trí công chúng. Số giấy phép là 193583860.
Người giao dịch có thể giao dịch nhiều tài sản nhờ vào các công cụ thị trường phong phú mà AM Markets cung cấp, bao gồm Forex, Kim loại quý, Năng lượng, Chỉ số và Tiền điện tử.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Kim loại quý | ✔ |
Tiền điện tử | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Năng lượng | ✔ |
AM Markets cung cấp cho người giao dịch các loại tài khoản khác nhau để lựa chọn. Có ba loại tài khoản thực và một tài khoản demo: STD, STP và ECN.
Về thông tin tài khoản thực, STD phù hợp với những nhà giao dịch ưa thích spread cố định. Những nhà giao dịch như vậy thường khá thận trọng trong việc đầu tư. STP có đặc điểm của spread biến động và được ưa chuộng bởi những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm cơ hội lớn hơn. Ngoài ra, spread thấp của ECN thường thu hút nhà giao dịch.
Loại tài khoản | STD | STP | ECN |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 | 1:500 |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 | $100 |
Spread tối thiểu | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Theo thông tin được công bố bởi GlcWikiFX về AM Markets, spread thấp nhất của AM Markets là 0.1 pips. Ngoài ra, nhà giao dịch được hưởng không phí giao dịch, điều này sẽ giảm thiểu chi phí giao dịch của nhà giao dịch.
Đòn bẩy của AM Markets lên đến 1:500, điều này mang lại cơ hội lớn kèm theo rủi ro lớn.
AM Markets hỗ trợ nền tảng giao dịch MT4, được người giao dịch chào đón vì giao diện ổn định, thân thiện với người dùng và khả năng vẽ biểu đồ tiên tiến.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn |
MT4 | ✔ | Windows và Mobile |
Số tiền gửi tối thiểu của AM Markets là $100, nhưng thông tin rút tiền không được nêu rõ.
Hỗ trợ khách hàng của AM Markets có thể được liên hệ 24/5 thông qua trực tuyến, chat và email, cũng như các nền tảng truyền thông xã hội bao gồm Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin.
Tùy chọn Liên hệ | Chi tiết |
support@ammarkets.com | |
Trò chuyện trực tuyến | ✔ |
Mạng xã hội | Twitter, Facebook, Instagram và Linkedin |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ trang web | Tiếng Anh |
Địa chỉ văn phòng | QUEENS QUAY WEST TORONTO, ON, CANADA |
AM Markets cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch, bao gồm STD, STP và ECN. Nó cung cấp spread lên đến 0.1 pips và không phí giao dịch. Tuy nhiên, nhà giao dịch không biết cách rút tiền từ AM Markets, điều này có thể gây ra vấn đề về an toàn của quỹ của nhà giao dịch. Ngoài ra, AM Markets không được quy định bởi các cơ quan có thẩm quyền và sẽ mang theo một số rủi ro nhất định.
AM Markets có an toàn không?
Có, được quy định theo luật.
AM Markets cung cấp những loại tài khoản nào?
STD, STP và ECN. Nếu nhà giao dịch không muốn đầu tư số tiền thực, họ cũng có thể chọn tài khoản demo.
Làm thế nào để rút tiền tại AM Markets?
AM Markets không có thông tin rút tiền. Để đảm bảo an toàn vốn, nhà giao dịch cần đánh giá bảo mật của nền tảng.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch infinox và am-markets, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại infinox, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại am-markets là 0.1 pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
infinox được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA. am-markets được quản lý bởi Belarus NBRB.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
infinox cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. am-markets cung cấp STD,STP,ECN nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch Forex/precious metals/energy/indices/digital currencies.