Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp GMI hay Vipotor ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn GMI và Vipotor để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD:-0.5
EURUSD:-1.5
EURUSD:16.16
XAUUSD:27.25
EURUSD: -1.05 ~ 0.27
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.gmi, vipotor có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
GMI Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2009 |
Trụ sở chính | Vương quốc Anh |
Quy định | FCA |
Công cụ thị trường | Vàng, bạc, dầu thô, ngoại hối, chỉ số |
Tài khoản Demo | ✔ (Quỹ ảo $100,000) |
Tài khoản Hồi giáo | ❌ |
Đòn bẩy | 1:1000 |
Spread EUR/USD | Từ 0.0 pips |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, GMI EDGE |
Giao dịch sao chép | ✔ |
Số tiền gửi tối thiểu | $200 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp, biểu mẫu liên hệ |
Điện thoại: +86 400 842 7770 | |
Email: cs@gmimarkets.com |
GMI (Global Market Index) là một nhà môi giới ngoại hối và CFD cung cấp dịch vụ giao dịch cho khách hàng cá nhân và tổ chức. Nó được thành lập vào năm 2009 và có trụ sở chính tại Vương quốc Anh với văn phòng tại Cyprus và UAE. Nhà môi giới này được quy định bởi Cơ quan Hành chính Tài chính (FCA) tại Vương quốc Anh. GMI cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, bao gồm vàng, bạc, dầu thô, ngoại hối và chỉ số thông qua các nền tảng MT4, MT5 và GMI EDGE.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Được quy định bởi FCA | • Giới hạn loại công cụ giao dịch |
• Đa dạng loại tài khoản | • Hạn chế tài liệu giáo dục |
• Đòn bẩy cạnh tranh | • Hạn chế công cụ nghiên cứu và phân tích |
• Giao dịch không mất phí | • Yêu cầu số tiền gửi tối thiểu cao ($200) |
• Hỗ trợ tính năng giao dịch sao chép | • Thiếu thông tin về việc gửi và rút tiền |
Lưu ý: Các ưu điểm và nhược điểm được liệt kê ở trên không đầy đủ và có thể thay đổi tùy thuộc vào sở thích và hoàn cảnh cá nhân.
GMI là một nhà môi giới ngoại hối được quy định, được cấp phép bởi Cơ quan Hành chính Tài chính (FCA), điều này đảm bảo một mức độ an toàn và bảo mật cho các nhà giao dịch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định không đảm bảo hoàn toàn an toàn vốn và giao dịch với bất kỳ nhà môi giới nào đều mang mức độ rủi ro. Đối với các nhà giao dịch, quan trọng để tự tìm hiểu và thực hiện công việc nghiên cứu và kiểm tra cẩn thận trước khi quyết định giao dịch với bất kỳ nhà môi giới nào.
GMI cung cấp các thị trường phổ biến trên các lớp tài sản khác nhau, bao gồm vàng, bạc, dầu thô, ngoại hối và chỉ số. Các tài sản khác như cổ phiếu, tùy chọn và tiền điện tử không có sẵn.
Ngoài các tài khoản demo với quỹ ảo $100,000, GMI cung cấp hai loại tài khoản thực, Tiêu chuẩn và ECN.
Loại tài khoản | Số tiền gửi tối thiểu |
Tiêu chuẩn | $200 |
ECN | $2,000 |
GMI cung cấp đòn bẩy cố định/điều chỉnh, lên đến 1:1000 cho tài khoản Standard và 1:500 cho tài khoản ECN. Quan trọng là hãy nhớ rằng đòn bẩy càng lớn, rủi ro mất vốn gửi càng cao. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi hoặc có hại cho bạn.
Loại tài khoản | Đòn bẩy |
Standard | 1:1000 |
ECN | 1:500 |
GMI cung cấp spreads từ 0.0 pips. Lưu ý rằng spreads có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và tính thanh khoản. Người giao dịch cũng có thể chịu các khoản phí bổ sung như swap và phí tài trợ qua đêm.
Về phí giao dịch, nó thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản. Không có phí giao dịch cho tài khoản Standard, trong khi phí giao dịch cho tài khoản ECN là $4 mỗi lot.
Loại tài khoản | Phí giao dịch |
Standard | $0 |
ECN | $4 mỗi lot |
GMI cung cấp cho khách hàng của mình ba lựa chọn nền tảng giao dịch, đó là các nền tảng phổ biến MetaTrader 4, MetaTrader 5, và nền tảng độc quyền của họ là GMI EDGE. Cả MT4 và MT5 đều được trang bị đa dạng công cụ và tính năng cho phân tích kỹ thuật, quản lý lệnh và tùy chỉnh. Chúng cũng hỗ trợ giao dịch tự động với việc sử dụng Expert Advisors (EAs). GMI EDGE có thể được tải xuống qua các thiết bị Android và Web.
GMI cung cấp tính năng copy trading cho phép người giao dịch sao chép các chiến lược của những người giao dịch thành công. Điều này cho phép người giao dịch học hỏi từ những cá nhân có kinh nghiệm và tiềm năng hưởng lợi từ những kết quả đã được chứng minh của họ. Nền tảng copy trading của GMI thúc đẩy việc chia sẻ kiến thức và giao dịch dựa trên cộng đồng một cách đơn giản và dễ tiếp cận.
Trò chuyện trực tiếp, mẫu liên hệ
Điện thoại: +86 400 842 7770
Email: cs@gmimarkets.com
Dựa trên phân tích của GMI, đây là một nhà môi giới được quy định và uy tín, cung cấp spreads và phí giao dịch cạnh tranh, và lựa chọn các loại tài khoản khác nhau, cũng như hỗ trợ khách hàng tốt. Một điểm trừ của GMI là phạm vi công cụ giao dịch và tài liệu giáo dục hạn chế. Ngoài ra, nó yêu cầu mức tiền gửi tối thiểu cao để mở tài khoản. Tổng thể, GMI là một lựa chọn đáng tin cậy cho những người giao dịch ưu tiên MT4/5, giao dịch thử nghiệm và giá cả cạnh tranh.
GMI có được quy định không?
Có. GMI hoạt động hợp pháp và được quy định bởi FCA tại Vương quốc Anh.
GMI có cung cấp tài khoản demo không?
Có. GMI cung cấp tài khoản demo với vốn ảo là $10,000.
Có GMI cung cấp MT4 & MT5 tiêu chuẩn ngành không?
Có. Cả MT4 và MT5 đều có sẵn.
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu cho GMI là bao nhiêu?
$200.
GMI có phải là một sàn giao dịch tốt cho người mới bắt đầu không?
Có. Tổng thể GMI là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu vì nó cung cấp một loạt các tài sản giao dịch đa dạng với điều kiện giao dịch cạnh tranh trên các nền tảng MT4 và MT5 hàng đầu. Ngoài ra, nó còn cung cấp tài khoản demo cho phép các nhà giao dịch luyện tập giao dịch mà không rủi ro bất kỳ số tiền thực sự nào. Tuy nhiên, yêu cầu tiền gửi tối thiểu là $200 có thể cao đối với người mới bắt đầu.
Giao dịch trực tuyến mang rủi ro đáng kể, có thể dẫn đến mất toàn bộ số vốn đầu tư. Nó có thể không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Rất quan trọng để hiểu rõ các rủi ro liên quan trước khi tham gia vào hoạt động giao dịch.
Ngoài ra, nội dung của bài đánh giá này có thể thay đổi, phản ánh các cập nhật trong dịch vụ và chính sách của công ty. Ngày tạo bài đánh giá cũng quan trọng, vì thông tin có thể đã lỗi thời. Độc giả nên xác nhận thông tin mới nhất với công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Trách nhiệm sử dụng thông tin được cung cấp ở đây hoàn toàn thuộc về độc giả.
Lưu ý: Trang web chính thức của Vipotor: https://www.vipotor.com hiện không thể truy cập bình thường.
Tổng kết đánh giá của Vipotor | |
Thành lập | 2021 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Malta |
Quy định | Không được quy định |
Công cụ thị trường | Forex, tùy chọn, CFD trên chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu và tiền điện tử |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | Lên đến 1:100 |
Spread EUR/USD | Từ 1.7 pips (Tài khoản tiêu chuẩn) |
Nền tảng giao dịch | MT4 |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Điện thoại: +35627781919 |
Email: services@Vipotor.com | |
Địa chỉ: PO BOX 4000, Gippsland Mail Centre, Victoria 3841 |
Vipotor đã được đăng ký bởi Vipotor Wealth Ltd vào năm 2021 tại Malta. Nó cung cấp nền tảng giao dịch phổ biến nhất là MT4, và đòn bẩy lên đến 1:100. Tuy nhiên, nó chỉ có thể giao dịch cho thị trường ngoại hối. Ngoài ra, spread là 1.7 pips. Hơn nữa, nó không được quy định.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Các công cụ giao dịch đa dạng | Không được quy định |
Hỗ trợ MT4 | Spread rộng |
Các phương thức thanh toán phổ biến | Website không khả dụng |
Tình trạng quy định | Bị thu hồi |
Được quy định bởi | Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc |
Cơ sở được cấp phép | VIPOTOR WEALTH PTY LTD |
Loại giấy phép | Đại diện được chỉ định (AR) |
Số giấy phép | 001292257 |
Các công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Tùy chọn | ✔ |
CFDs | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Vipotor cung cấp ba loại tài khoản: Tiêu chuẩn, Premium và Prime.
Loại tài khoản | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu |
Tiêu chuẩn | $100 |
Premium | $500 |
Prime | $5000 |
Đòn bẩy của Vipotor lên đến 1:100. Đòn bẩy cao luôn đi kèm với lợi nhuận cao và rủi ro cao.
Phạm vi spread của Vipotor thay đổi tùy thuộc vào tài khoản được chọn. Spread bắt đầu từ 1.7 pips trên cặp tiền EUR/USD trên tài khoản Standard. Ngoài ra, không tính phí hoa hồng.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Android và iOS | Người mới bắt đầu và nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Phí | Thời gian xử lý nạp tiền | Thời gian xử lý rút tiền |
Chuyển khoản ngân hàng | $25+ | 2-5 ngày làm việc | 2-5 ngày làm việc |
Thẻ tín dụng | Miễn phí | Ngay lập tức | 24 giờ |
PayPal | 2% | 1 giờ | |
Skrill | |||
Neteller | |||
Crypto | Tùy thuộc vào loại tiền điện tử | 24 giờ |
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch gmi và vipotor, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại gmi, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại vipotor là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
gmi được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA. vipotor được quản lý bởi Nước Úc ASIC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
gmi cung cấp nền tảng giao dịch Standard Bonus,Standard,Cent,ECN, sản phẩm giao dịch --. vipotor cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.