WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
您当前语言与浏览器默认语言不一致,是否切换?
切换
Có giám sát quản lý
FXCM

FXCM

9.44
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
IC Markets Global

IC Markets Global

9.06
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
EC Markets

EC Markets

9.05
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
XM

XM

4
9.04
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
GO MARKETS

GO MARKETS

5
8.99
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
MultiBank Group

MultiBank Group

6
8.95
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
FP Markets

FP Markets

7
8.88
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
FBS

FBS

8
8.76
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
ATFX

ATFX

9
8.70
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
FXTRADING.com

FXTRADING.com

10
8.66
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)Nguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
Trade Nation

Trade Nation

11
8.66
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)Nghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạnNguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
BCR

BCR

12
8.63
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)Nguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
STARTRADER

STARTRADER

13
8.63
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
Hantec

Hantec

14
8.62
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)Nguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
CPT Markets

CPT Markets

15
8.60
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Vương quốc AnhNhà tạo lập thị trường(MM)
Có giám sát quản lý
MACRO MARKETS

MACRO MARKETS

16
8.60
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcNhà tạo lập thị trường(MM)Nguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa

Mới nhất

Trung tâm hòa giải

Số tiền đã giải quyết(USD) $63,596,989
Số vụ đã giải quyết 14,856
Tố cáo

SOHO MARKETS

Lệnh rút tiền bị treo 16 ngày

Tài khoản của Tôi bị treo lệnh rút tiền 16 ngày, nhân viên sàn Sohomarkets liên hệ đe dọa Tôi phải theo lệnh giao dịch nếu không thì Tào khoản không thể rút được tiền. Tôi cũng không thể hủy được lệnh rút tiền để lập lại lệnh rút tiền khác, Tôi có gửi email đến Support@sohomarkets.com; Support_vn@sohomarkets.com Nhờ hỗ trợ nhưng phía Sohomarkets không phản hồi bất cứ thông tin nào.

2024-10-19 18:10

Alpha Trading Hub

Sàn Alpha Trading Hub lừa đảo, chiếm đoạt tài sản

Liên quan tài khoản mã ID 894372, chủ tài khoản Nguyễn Thanh Tuân của tôi vào ngày 22/04/2024 bị sàn Alphatradinghub khóa tài khoản không thể đăng nhập vào ứng dụng MT5 và toàn bộ số tiền trong tài khoản của tôi ( bao gồm tiền gốc tôi đã nạp vào tài khoản và tiền lợi nhuận của tôi từ thị trường ) bị trừ từ 175186,82 USD chỉ còn 182,82 USD với lý do Sàn Alpha đưa ra là " We found out an abuse in the fail prices to earn profit " Tôi đã liên rất nhiều lần vào số Hotline 19002210 đề nghị sàn Alpha làm rõ, tuy nhiên mỗi lần liên hệ thì người hỗ trợ Hotline họ đều trả lời vòng vo và bảo chỉ tiếp nhận thông tin và sẽ chuyển cho bộ phận hỗ trợ của họ, bảo tôi chờ phản hồi từ sàn. Đến nay Tài khoản giao dịch của tôi đã bị sàn khóa và toàn bộ số tiền trong tài khoản đang bị sàn chiếm đoạt.

2024-10-16 12:30

Nghiệp vụ

ĐỒNG EURO SẼ "MUA SỰ THẬT”
Ivy Markets
Tuyển đối tác hợp tác sàn FPG
Tony Phụng
NEWS: DOW JONES TĂNG HƠN 300 ĐIỂM, LẬP KỶ LỤC MỚI
Libkrs
Bùng Nổ Thu Nhập Cùng BCR – Trở Thành IB/MIB Ngay
MrJason
ĐỒNG BẢNG ANH GIẢM MẠNH SAU PHÁT BIỂU CỦA NGƯỜI Đ
Ivy Markets
NEWS: GIỚI GIAO DỊCH NGHIỆP DƯ ĐẶT CƯỢC VÀO SỰ XÁO
Libkrs
VÀNG THẾ GIỚI: VÀNG TÍCH LUỸ TRONG MÔ HÌNH TAM GIÁ
Ivy Markets
NEWS: VÁN CƯỢC LỚN CỦA ELON MUSK TẠI TESLA
Libkrs

EA

Tâm lý thị trường

Lệnh mua
Lệnh bán

Tỷ lệ mua bán

Lệnh mua
Lệnh bán

Phân bố lệnh

Thua lỗ
Profit

      Bảng xếp hạng

      • Total Margin
      • BXH giao dịch active
      • Total Transaction
      • Stop Out Rate
      • Profitable Order
      • Brokers' Profitability
      • New User
      • Spread Cost
      • Phí giao dịch qua đêm
      • BXH tiền nạp ròng
      • BXH tiền rút ròng
      • BXH vốn lưu động

      Total Margin

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Asset%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 34.90
      • --
      • 2
      • XM
      • 14.77
      • --
      • 3
      • FBS
      • 6.51
      • 1
      • 4
      • FXTM
      • 5.79
      • 1
      • 5
      • GMI
      • 5.41
      • --
      • 6
      • Doo Prime
      • 4.41
      • --
      • 7
      • TMGM
      • 2.27
      • 1
      • 8
      • IC Markets
      • 2.15
      • 1
      • 9
      • Vantage
      • 1.52
      • --
      • 10
      • ZFX
      • 0.93
      • --

      BXH giao dịch active

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 59.26
      • --
      • 2
      • XM
      • 49.44
      • --
      • 3
      • GMI
      • 12.74
      • --
      • 4
      • FBS
      • 12.39
      • --
      • 5
      • TMGM
      • 9.06
      • 2
      • 6
      • IC Markets
      • 6.95
      • --
      • 7
      • Doo Prime
      • 6.08
      • 1
      • 8
      • FXTM
      • 5.79
      • 3
      • 9
      • Vantage
      • 2.75
      • 2
      • 10
      • ZFX
      • 2.10
      • 3

      Total Transaction

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Trading Volume%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 66.67
      • --
      • 2
      • Exness
      • 21.48
      • 1
      • 3
      • IC Markets
      • 18.00
      • 1
      • 4
      • FXTM
      • 16.11
      • 2
      • 5
      • USGFX
      • 15.77
      • 3
      • 6
      • Tickmill
      • 9.92
      • 1
      • 7
      • GMI
      • 5.06
      • 11
      • 8
      • TMGM
      • 3.25
      • 2
      • 9
      • ZFX
      • 1.37
      • 3
      • 10
      • XM
      • 1.16
      • 1

      Stop Out Rate

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Stop Out Rate%
      • Ranking
      • 1
      • Alpari International
      • 5.95
      • 23
      • 2
      • Forex Club
      • 5.94
      • 30
      • 3
      • NCE
      • 4.84
      • 3
      • 4
      • GKFX Prime
      • 4.65
      • 32
      • 5
      • WeTrade
      • 3.12
      • 16
      • 6
      • CPT Markets
      • 2.98
      • 1
      • 7
      • STARTRADER
      • 2.88
      • 5
      • 8
      • ThinkMarkets
      • 2.88
      • 5
      • 9
      • USGFX
      • 2.08
      • 5
      • 10
      • GMI
      • 1.96
      • 2

      Profitable Order

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tỷ lệ lợi nhuận%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 12.38
      • 4
      • 2
      • TMGM
      • 4.64
      • 1
      • 3
      • IC Markets
      • 1.56
      • 3
      • 4
      • Pepperstone
      • 1.25
      • 15
      • 5
      • ZFX
      • 0.95
      • 4
      • 6
      • AvaTrade
      • 0.28
      • 5
      • 7
      • CWG Markets
      • 0.27
      • 3
      • 8
      • Eightcap
      • 0.23
      • 34
      • 9
      • Vantage
      • 0.18
      • 29
      • 10
      • RockGlobal
      • 0.15
      • 3

      Brokers' Profitability

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Profit%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 33.27
      • 47
      • 2
      • GMI
      • 8.70
      • --
      • 3
      • Doo Prime
      • 5.35
      • 3
      • 4
      • Axitrader
      • 4.14
      • 42
      • 5
      • VT Markets
      • 2.54
      • 2
      • 6
      • CXM Trading
      • 1.59
      • 1
      • 7
      • FXTM
      • 1.22
      • 6
      • 8
      • CPT Markets
      • 0.30
      • 25
      • 9
      • ACY Securities
      • 0.12
      • 2
      • 10
      • Tickmill
      • 0.08
      • 2

      New User

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Giá trị tăng trưởng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 17.92
      • --
      • 2
      • XM
      • 17.76
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 4.49
      • --
      • 4
      • FBS
      • 4.47
      • 2
      • 5
      • GMI
      • 4.07
      • --
      • 6
      • IC Markets
      • 3.93
      • 2
      • 7
      • TMGM
      • 3.16
      • --
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.47
      • --
      • 9
      • FXTRADING.com
      • 1.22
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 1.12
      • --

      Spread Cost

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Spread trung bình
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 19.64
      • 1
      • 2
      • Exness
      • 17.17
      • 1
      • 3
      • FBS
      • 5.60
      • 1
      • 4
      • GMI
      • 4.93
      • 1
      • 5
      • TMGM
      • 3.70
      • 2
      • 6
      • IC Markets
      • 2.82
      • 1
      • 7
      • FXTM
      • 2.18
      • 1
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.06
      • --
      • 9
      • FXTRADING.com
      • 1.23
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 0.95
      • --

      Phí giao dịch qua đêm

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Phí swap trung bình
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 435.35
      • --
      • 2
      • XM
      • 72.86
      • --
      • 3
      • FBS
      • 33.42
      • 39
      • 4
      • FXDD
      • 21.59
      • 32
      • 5
      • RockGlobal
      • 9.45
      • 29
      • 6
      • ZFX
      • 3.17
      • 2
      • 7
      • Pepperstone
      • 3.02
      • 13
      • 8
      • Swissquote
      • 2.34
      • 5
      • 9
      • Doo Prime
      • 2.17
      • 21
      • 10
      • USGFX
      • 1.50
      • 7

      BXH tiền nạp ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền nạp ròng%
      • Ranking
      • 1
      • MultiBank Group
      • 94.26
      • 40
      • 2
      • AvaTrade
      • 76.97
      • 2
      • 3
      • VT Markets
      • 76.71
      • 14
      • 4
      • Vantage
      • 74.64
      • 1
      • 5
      • Eightcap
      • 72.29
      • 2
      • 6
      • FxPro
      • 71.98
      • 2
      • 7
      • TMGM
      • 71.92
      • 22
      • 8
      • CWG Markets
      • 71.60
      • 3
      • 9
      • Alpari International
      • 71.43
      • 3
      • 10
      • CXM Trading
      • 71.28
      • 13

      BXH tiền rút ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền rút ròng%
      • Ranking
      • 1
      • Doo Prime
      • 7.00
      • 3
      • 2
      • Exness
      • 7.00
      • --
      • 3
      • GO MARKETS
      • 7.00
      • --
      • 4
      • Valutrades
      • 8.00
      • --
      • 5
      • FBS
      • 10.00
      • 2
      • 6
      • STARTRADER
      • 11.00
      • 4
      • 7
      • ThinkMarkets
      • 11.00
      • 4
      • 8
      • Axitrader
      • 12.00
      • 9
      • 9
      • ACY Securities
      • 12.00
      • 16
      • 10
      • IC Markets
      • 13.00
      • --

      BXH vốn lưu động

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • FXDD
      • -0.60
      • --
      • 2
      • FXCM
      • -0.80
      • 4
      • 3
      • AUS GLOBAL
      • -0.86
      • 1
      • 4
      • GMI
      • -0.95
      • --
      • 5
      • Doo Prime
      • -1.36
      • 2
      • 6
      • FXPRIMUS
      • -1.50
      • --
      • 7
      • FOREX.com
      • -1.50
      • 1
      • 8
      • AvaTrade
      • -2.56
      • --
      • 9
      • HYCM
      • -2.60
      • 2
      • 10
      • Just2Trade
      • -2.90
      • --

      Thông tin chi tiết

      Vui lòng tải ứng dụng WikiFX

      Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với một cú chạm

      TOP

      Chrome

      Chrome extension

      Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu

      Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch

      Tải ngay

      Liên hệ hợp tác
      Chọn quốc gia/khu vực
      • Hong Kong

      • Đài loan

        tw.wikifx.com

      • Hoa Kỳ

        us.wikifx.com

      • Hàn Quốc

        kr.wikifx.com

      • Vương quốc Anh

        uk.wikifx.com

      • Nhật Bản

        jp.wikifx.com

      • Indonesia

        id.wikifx.com

      • Việt nam

        vn.wikifx.com

      • Nước Úc

        au.wikifx.com

      • Singapore

        sg.wikifx.com

      • Thái Lan

        th.wikifx.com

      • Síp

        cy.wikifx.com

      • Nước Đức

        de.wikifx.com

      • Nước Nga

        ru.wikifx.com

      • Philippines

        ph.wikifx.com

      • New Zealand

        nz.wikifx.com

      • Ukraine

        ua.wikifx.com

      • Ấn Độ

        in.wikifx.com

      • Nước Pháp

        fr.wikifx.com

      • Tây Ban Nha

        es.wikifx.com

      • Bồ Đào Nha

        pt.wikifx.com

      • Malaysia

        my.wikifx.com

      • Nigeria

        ng.wikifx.com

      • Campuchia

        kh.wikifx.com

      • Nước ý

        it.wikifx.com

      • Nam Phi

        za.wikifx.com

      • Thổ Nhĩ Kỳ

        tr.wikifx.com

      • Hà lan

        nl.wikifx.com

      • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

        ae.wikifx.com

      • Colombia

        co.wikifx.com

      • Argentina

        ar.wikifx.com

      • Belarus

        by.wikifx.com

      • Ecuador

        ec.wikifx.com

      • Ai Cập

        eg.wikifx.com

      • Kazakhstan

        kz.wikifx.com

      • Morocco

        ma.wikifx.com

      • Mexico

        mx.wikifx.com

      • Peru

        pe.wikifx.com

      • Pakistan

        pk.wikifx.com

      • Tunisia

        tn.wikifx.com

      • Venezuela

        ve.wikifx.com

      United States
      ※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
      Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
      Zalo:84704536042
      Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
      Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com