简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Trên thị trường ngoại hối, đồng đô la Mỹ thể hiện sự yếu kém so với rổ tiền tệ chính, bị ảnh hưởng bởi dự đoán của thị trường về việc Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất vào tháng 6, khiến chỉ số đồng đô la giảm xuống mức 103,75.
Ngày: 2024.03.06 MHM Phân tích theo giờ châu Âu
Trên thị trường ngoại hối, đồng đô la Mỹ thể hiện sự yếu kém so với rổ tiền tệ chính, bị ảnh hưởng bởi dự đoán của thị trường về việc Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất vào tháng 6, khiến chỉ số đồng đô la giảm xuống mức 103,75. Những diễn biến đáng chú ý bao gồm đồng Euro tăng nhẹ so với đồng đô la trong bối cảnh dữ liệu cho thấy giá sản xuất của khu vực đồng euro giảm đáng kể và sản lượng công nghiệp của Pháp giảm nhiều hơn dự kiến. Đồng Yên Nhật và Bảng Anh cũng tăng so với đồng đô la, trong khi Đô la Úc và Franc Thụy Sĩ giảm nhẹ. Mặt khác, Bitcoin cho thấy sự biến động, đạt mức cao kỷ lục trước khi trải qua đợt giảm giá, cuối cùng đã lấy lại được một số điểm.
Thị trường chứng khoán Mỹ phải đối mặt với một ngày thua lỗ khác, với các chỉ số chính như Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq 100 đều chốt phiên ở mức thấp hơn, do sự sụt giảm trong lĩnh vực công nghệ, bất động sản và tiêu dùng tùy ý. Các công ty nổi tiếng như Tesla, Microsoft, Apple và Meta Platforms chứng kiến giá cổ phiếu của họ giảm, trong khi Nvidia và Target vượt trội hơn, sau đó phấn chấn nhờ dự báo doanh số tích cực. Thị trường trái phiếu chứng kiến lãi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm của Mỹ giảm và dữ liệu kinh tế cho thấy số lượng đơn đặt hàng nhà máy giảm. Thị trường châu Âu diễn biến trái chiều, trong khi hàng hóa chứng kiến diễn biến với giá dầu thô Mỹ giảm và vàng đạt mức cao kỷ lục trước khi giảm nhẹ.
Tại thị trường châu Á, các cặp tiền tệ như AUD/USD có mức tăng nhẹ, phản ánh mức tăng trưởng GDP của Australia phù hợp với kỳ vọng. Các cặp tiền tệ chính khác, bao gồm EUR/USD và GBP/USD, vẫn tương đối ổn định, trong khi USD/JPY không thay đổi. Giá vàng giảm nhẹ và Bitcoin vẫn ổn định. Sắp tới, trọng tâm sẽ là các chỉ số kinh tế từ Khu vực đồng tiền chung châu Âu, Đức và Vương quốc Anh, cũng như các sự kiện quan trọng ở Mỹ, bao gồm bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell và báo cáo việc làm của ADP. Ngân hàng Canada cũng dự kiến sẽ đưa ra thông báo về lãi suất chuẩn của mình, với kỳ vọng nghiêng về việc duy trì tỷ giá hiện tại.
Phân tích Kỹ thuật Vàng (XAUUSD) | |
Mức kháng cự: | 2135,12; 2146,23 |
Mức hỗ trợ: | 2117,09; 2100,42 |
Biểu đồ 4 giờ của vàng cho thấy mức kháng cự gần đây gần 2135,12; 2146,23 và hỗ trợ gần 2117,09; 2100,42. Việc đột phá hay không vượt qua được các mức hỗ trợ và kháng cự này sẽ được dùng làm cơ sở để phân tích thị trường trong tương lai. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 6 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích Kỹ thuật Dầu thô (USOUSD): | |
Mức kháng cự: | 78,86; 79,54 |
Mức hỗ trợ: | 77,92; 77,39 |
Biểu đồ 4 giờ đối với dầu thô Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 78,86; 79,54 và các mức hỗ trợ gần 77,92; 77,39. Phân tích thị trường trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự đột phá hay thất bại trong việc vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự này. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 6 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích kỹ thuật EUR/USD: | |
Mức kháng cự: | 1,0866; 1.0888 |
Mức hỗ trợ: | 1,0844; 1.0815 |
Biểu đồ 4 giờ của đồng Euro so với Đô la Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 1,0866; 1,0888 và các mức hỗ trợ gần 1,0844; 1.0815. Việc đột phá hay không vượt qua được các mức hỗ trợ và kháng cự này sẽ được dùng làm cơ sở để phân tích thị trường trong tương lai. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 6 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Phân tích kỹ thuật GBP/USD: | |
Mức kháng cự: | 1.2709; 1.2747 |
Mức hỗ trợ: | 1,2671; 1.2643 |
Biểu đồ 4 giờ của Bảng Anh so với Đô la Mỹ cho thấy mức kháng cự gần 1,2709; 1,2747 và các mức hỗ trợ gần 1,2671; 1.2643. Phân tích thị trường trong tương lai sẽ phụ thuộc vào sự đột phá hay thất bại trong việc vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự này. Lưu ý: Bản cập nhật chiến lược trên được cung cấp vào ngày 6 tháng 3 lúc 15:00. Chiến lược này dành cho mục đích trong ngày; vui lòng xem xét thời gian phát hành chiến lược. |
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Những bình luận gần đây của Thống đốc Fed Christopher Waller đã nêu bật lập trường thận trọng đối với việc điều chỉnh lãi suất, đánh dấu một thời điểm quan trọng đối với thị trường tài chính.
Vào thứ Năm, được thúc đẩy bởi những nhận xét diều hâu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Waller, Chỉ số Đô la Mỹ trong giây lát đã tăng lên mức cao hàng ngày là 104,72 trước khi từ bỏ phần lớn mức tăng, chốt phiên tăng 0,23% ở mức 104,53.
Trên thị trường ngoại hối, sự ổn định là chủ đề cho chỉ số đô la Mỹ, giữ vững ở mức 104,30. Những biến động nhỏ đã được quan sát thấy trên các cặp tiền tệ chính: đồng Euro suy yếu nhẹ so với đồng đô la, đóng cửa ở mức 1,0827, trong khi đồng Yên Nhật đạt mức cao nhất trong 34 năm so với đồng đô la trước khi ổn định trở lại.
Trong phiên giao dịch thị trường mới nhất tập trung vào lĩnh vực ngoại hối, chỉ số đô la Mỹ cho thấy sự biến động tối thiểu, giữ ở mức 104,31.
TMGM
Tickmill
ATFX
Vantage
EC Markets
FP Markets
TMGM
Tickmill
ATFX
Vantage
EC Markets
FP Markets
TMGM
Tickmill
ATFX
Vantage
EC Markets
FP Markets
TMGM
Tickmill
ATFX
Vantage
EC Markets
FP Markets