WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

是否切换至浏览器默认语言?
切换
Download

So sánh sàn giao dịch WeTrade , SBI FXTRADE

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp WeTrade hay SBI FXTRADE ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn WeTrade và SBI FXTRADE để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
Ghim bên trái
5.26
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
5-10 năm
Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA
Hỗ trợ
Hỗ trợ
--
B
A
435.4
281
281
281
1872
1872
984
A

EURUSD:0.1

EURUSD:-2.5

27
-1
27
B

EURUSD:18.66

XAUUSD:36.82

C

EURUSD: -7.64 ~ 0.36

XAUUSD: -32.11 ~ 9.66

C
0.2
557
Forex,Metals,Energies,Indices, Stocks,Cryptocurrencies
$100
1:2000
As low as 0
20.00
--
--
--
7.91
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
--
10-15 năm
Nhật Bản FSA
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

--

--

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Có giám sát quản lý

Sàn môi giớiThông tin liên quan

WeTrade Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.wetrade, sbi-fxtrade có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

wetrade
Đăng ký tạiUnited Kingdom
Được quy regulatLFSA, FSA
Năm thành lập2015
Các công cụ giao dịchCặp ngoại tệ, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu, tiền điện tử... 120+ công cụ
Số tiền gửi ban đầu tối thiểu$100
Đòn bẩy tối đa1:2000
Spread tối thiểuTừ 0.0 pips
Nền tảng giao dịchMT4, WeTrade APP
Phương thức gửi và rút tiềnChuyển khoản ngân hàng, USDT, gửi tiền địa phương, union pay
Dịch vụ khách hàngEmail 24/7, trò chuyện trực tiếp, YouTube, Facebook, LINE, tài khoản công khai WeChat, Little Red Book và BiliBili
Tố giác gian lậnHiện tại chưa có

Thông tin chung về WeTrade

WeTrade là một nhà môi giới ngoại hối đăng ký tại Vương quốc Anh và được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) và Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia. FSA là một trong những cơ quan quản lý tài chính uy tín nhất trên thế giới, và sự giám sát của nó đảm bảo WeTrade hoạt động theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về minh bạch và công bằng. LFSA cũng là một cơ quan quản lý được tôn trọng và sự giám sát của nó cung cấp thêm một lớp bảo vệ cho các nhà giao dịch. Tình trạng quản lý của WeTrade là một lợi thế đáng kể vì nó mang đến cho các nhà giao dịch một mức độ bảo vệ và an tâm rằng quỹ của họ an toàn và nhà môi giới hoạt động trong phạm vi pháp luật.

Thông tin chung về WeTrade

Tình trạng quản lý

WeTrade được quản lý bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia dưới mô hình Straight Through Processing (STP), đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính địa phương. Ngoài ra, nó còn có tình trạng quản lý ngoại khơi với Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA), bao gồm đăng ký kinh doanh để tuân thủ rộng rãi các quy định vận hành. Những khung pháp lý này đảm bảo WeTrade duy trì các tiêu chuẩn cao về minh bạch và an ninh, mang đến một môi trường giao dịch đáng tin cậy cho khách hàng của mình.

Tình trạng quản lý

Tình trạng quản lý

Ưu điểm và nhược điểm của WeTrade

Ưu điểm:

  • Được quy định bởi FSA và LFSA, đảm bảo an toàn quỹ khách hàng
  • Phạm vi công cụ rộng, bao gồm ngoại tệ, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử
  • Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhà giao dịch khác nhau, bao gồm tài khoản demo
  • Spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000
  • Tài liệu giáo dục có sẵn cho các nhà giao dịch, bao gồm lịch kinh tế và video hướng dẫn

Nhược điểm:

  • Giới hạn các phương thức gửi và rút tiền, chỉ chấp nhận USDT, chuyển khoản ngân hàng và gửi tiền địa phương để gửi và union pay và chuyển khoản ngân hàng để rút tiền
  • Hỗ trợ khách hàng chỉ qua email và kênh truyền thông xã hội
  • Thông tin về lịch sử và lịch sử công ty hạn chế
  • Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu là $1000 và tính phí $7 cho mỗi lô giao dịch.
  • Ưu điểmNhược điểm
    Được quy định bởi FSA và LFSAGiới hạn các phương thức gửi/rút tiền
    Phạm vi công cụ rộngHỗ trợ khách hàng giới hạn qua email và truyền thông xã hội
    Nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản demoThông tin về lịch sử công ty hạn chế
    Spread cạnh tranh; đòn bẩy cao lên đến 1:2000Tài khoản ECN: Số tiền gửi tối thiểu $1000, phí $7/lô
    Tài liệu giáo dục có sẵn

Công cụ thị trường

WeTrade cung cấp cho các nhà giao dịch của mình một loạt hơn 120 công cụ để lựa chọn, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Điều này mang lại cho các nhà giao dịch cơ hội tuyệt vời để đa dạng hóa danh mục giao dịch của họ và tiếp cận nhiều thị trường và tài sản khác nhau. Bên cạnh đó, lựa chọn tiền điện tử mà WeTrade cung cấp hơi hạn chế so với một số sàn môi giới khác trên thị trường.

Công cụ thị trường

Điểm chênh lệch và Phí giao dịch

WeTrade cung cấp một loạt các loại tài khoản, bao gồm ECN, Standard và STP, mỗi loại có điểm chênh lệch và phí giao dịch khác nhau. Tài khoản ECN cung cấp điểm chênh lệch bằng không nhưng tính phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch, phù hợp cho các nhà giao dịch có khối lượng giao dịch lớn. Tài khoản Standard cung cấp điểm chênh lệch EUR/USD thấp bắt đầu từ 1.0 pip mà không tính phí, phù hợp cho các nhà giao dịch nâng cao. Tài khoản STP cung cấp điểm chênh lệch EUR/USD bắt đầu từ 1.8 pip mà không tính phí, là lựa chọn tốt cho các nhà giao dịch mới bắt đầu. Tổng thể, điểm chênh lệch và tỷ lệ phí giao dịch của WeTrade cạnh tranh và phục vụ cho các nhu cầu giao dịch khác nhau.

Điểm chênh lệch và Phí giao dịch

Tài khoản giao dịch

WeTrade cung cấp ba loại tài khoản để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch. Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu cao hơn là 1.000 đô la nhưng cung cấp điểm chênh lệch thấp nhất là 0.0 pip, với phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch. Cả tài khoản Standard và STP đều có số tiền gửi tối thiểu là 100 đô la và cung cấp giao dịch không tính phí. Ngoài ra, các nhà giao dịch có thể sử dụng tài khoản demo để thực hành chiến lược của họ mà không rủi ro vốn thực. Đòn bẩy cao lên đến 1:2000 có sẵn cho tất cả các loại tài khoản, mặc dù một số nhà giao dịch có thể ưa thích đòn bẩy thấp hơn.

Tài khoản giao dịch

Nền tảng giao dịch

WeTrade cung cấp cho khách hàng nền tảng MetaTrader 4 (MT4), một nền tảng giao dịch phổ biến và dễ sử dụng trong ngành ngoại hối, cũng có sẵn phiên bản di động. MT4 nổi tiếng với các công cụ phân tích kỹ thuật phong phú, các chỉ báo và hỗ trợ giao dịch theo thuật toán thông qua Expert Advisors (EAs).

Tuy nhiên, MT4 có một số hạn chế, như tùy chọn tùy chỉnh hạn chế, thiếu lịch kinh tế tích hợp và không có thông báo đẩy di động. Ngoài ra, khung thời gian kiểm tra lại của nó bị hạn chế, điều này có thể làm trở ngại đối với các nhà giao dịch cần kiểm tra chiến lược một cách kỹ lưỡng.

Ngoài MT4, WeTrade cũng cung cấp ứng dụng di động của mình như một nền tảng giao dịch thay thế.

Nền tảng giao dịch

Đòn bẩy tối đa

WeTrade cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000, mức đòn bẩy này tương đối cao so với các sàn môi giới ngoại hối khác. Điều này cho phép các nhà giao dịch tiềm năng tăng lợi nhuận với số vốn đầu tư nhỏ hơn và có khả năng tiếp cận thị trường lớn hơn. Tuy nhiên, đòn bẩy cao cũng tăng nguy cơ mất lớn và yêu cầu bù đắp, đặc biệt đối với các nhà giao dịch không kinh nghiệm có thể lạm dụng hoặc tham gia giao dịch quá mức hoặc dựa vào cảm xúc. Các nhà giao dịch có kinh nghiệm với chiến lược quản lý rủi ro vững chắc có thể thấy đòn bẩy cao hữu ích, nhưng các sàn môi giới được quy định có giới hạn đòn bẩy tối đa, điều này có thể hạn chế các nhà giao dịch khỏi việc tận dụng tỷ lệ đòn bẩy cao hơn.

Nạp và Rút tiền

WeTrade cung cấp cho khách hàng của mình nhiều phương thức nạp tiền khác nhau, bao gồm USDT, chuyển khoản ngân hàng và nạp tiền địa phương. Khách hàng có thể rút tiền qua union pay và chuyển khoản ngân hàng. WeTrade không tính phí bổ sung cho việc nạp tiền hoặc rút tiền. Ngoài ra, không có yêu cầu tài khoản tối thiểu, giúp nó trở nên dễ tiếp cận với các nhà giao dịch có ngân sách khác nhau. Tuy nhiên, thông tin về thời gian xử lý nạp/rút tiền có hạn. Trong khi WeTrade cung cấp môi trường giao dịch an toàn và bảo mật, nhưng số lượng phương thức rút tiền có hạn so với các sàn giao dịch khác.

Nạp và Rút tiền
Nạp và Rút tiền

Tài liệu giáo dục

WeTrade cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng cho khách hàng của mình để nâng cao kỹ năng giao dịch và hiểu biết về thị trường tài chính. Các tài liệu bao gồm lịch kinh tế, báo cáo thị trường, video hướng dẫn, quan điểm của các nhà phân tích, chỉ số và kênh truyền hình. Lịch kinh tế giúp khách hàng được thông báo về các sự kiện quan trọng sắp tới có thể ảnh hưởng đến thị trường, trong khi báo cáo thị trường và quan điểm của các nhà phân tích cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng thị trường. Video hướng dẫn bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến chiến lược nâng cao, và khách hàng có thể truy cập vào nhiều chỉ số và kênh truyền hình để phân tích kỹ thuật. Tài liệu giáo dục có sẵn bằng nhiều ngôn ngữ để phục vụ khách hàng từ các khu vực khác nhau trên thế giới.

Tài liệu giáo dục

Dịch vụ khách hàng của WeTrade

WeTrade cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện, có sẵn 24/7 thông qua các kênh giao tiếp khác nhau như email, YouTube, Facebook và LINE. Điều này cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ và giải quyết các câu hỏi của họ một cách kịp thời. Ngoài ra, đội ngũ hỗ trợ nổi tiếng với thời gian phản hồi nhanh, đảm bảo rằng các vấn đề của khách hàng được giải quyết một cách hiệu quả. Tuy nhiên, WeTrade không cung cấp dịch vụ hỗ trợ điện thoại, điều này có thể không thuận tiện đối với một số khách hàng muốn nói chuyện trực tiếp với đại diện. Hơn nữa, thời gian phản hồi có thể thay đổi dựa trên kênh giao tiếp được sử dụng, và tính chất của câu hỏi cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian phản hồi.

Kết luận

Tóm lại, WeTrade là một sàn giao dịch ngoại hối có trụ sở tại Vương quốc Anh, được quy regul bởi FSA và LFSA. Sàn giao dịch cung cấp các loại tài khoản khác nhau, bao gồm ECN, Standard và STP, với spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000. Sàn giao dịch hỗ trợ các công cụ giao dịch khác nhau, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Nhìn chung, WeTrade có một số ưu điểm như điều kiện giao dịch cạnh tranh, một loạt các công cụ giao dịch và dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà giao dịch.

Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm như thiếu một nền tảng giao dịch độc quyền và không có bảo vệ số dư âm. Do đó, các nhà giao dịch nên cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình và cân nhắc các ưu và nhược điểm trước khi chọn WeTrade làm sàn giao dịch ngoại hối ưu tiên của họ.

Câu hỏi thường gặp về WeTrade

  • Yêu cầu tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản với WeTrade là bao nhiêu?
  • Số tiền gửi tối thiểu cần thiết để mở tài khoản WeTrade thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản. Số tiền gửi tối thiểu cho tài khoản ECN là $1,000, trong khi số tiền tối thiểu cho tài khoản Standard và STP là $100.
  • WeTrade cung cấp những nền tảng giao dịch nào?
  • WeTrade cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) phổ biến cho máy tính để bàn, web và thiết bị di động. MT4 nổi tiếng với tính năng biểu đồ tiên tiến, tùy chọn tùy chỉnh và khả năng giao dịch tự động. Ngoài nền tảng MT4 thông thường, ứng dụng WeTrade cũng là một trong những nền tảng giao dịch mà khách hàng của WeTrade có thể lựa chọn.
  • Mức đòn bẩy tối đa mà WeTrade cung cấp là bao nhiêu?
  • WeTrade cung cấp mức đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000 cho tất cả các loại tài khoản, điều này có nghĩa là nhà giao dịch có thể mở vị thế lên đến 2000 lần kích thước số dư tài khoản của họ.
  • Tôi có thể giao dịch các công cụ nào với WeTrade?
  • WeTrade cung cấp một loạt các công cụ tài chính để giao dịch, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Tổng cộng, có hơn 120 công cụ có sẵn để giao dịch.
  • Làm thế nào để liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của WeTrade?
  • WeTrade cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 qua email, YouTube, Facebook, Line, WeChat, Little Red Book, BiliBili và nhiều hơn nữa. Các nhà giao dịch có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất kỳ lúc nào để được trợ giúp về tài khoản hoặc các câu hỏi liên quan đến giao dịch.
sbi-fxtrade
Thông tinChi tiết
Tên công tySBI FXTRADE
Quốc gia/Khu vực đăng kýNhật Bản
Quy địnhCơ quan Dịch vụ Tài chính, Nhật Bản
Số tiền gửi tối thiểu1.000 yen cho Gửi nhanh
Điểm chênh lệchChênh lệch hẹp
Nền tảng giao dịchDesktop và Mobile
Tài sản có thể giao dịchForex (34 cặp tiền tệ)
Tài khoản DemoCó sẵn
Gửi và Rút tiềnGửi nhanh, Gửi thông thường, Gửi vào Ngân hàng SBI Shinsei
Tài liệu giáo dụcKênh YouTube chính thức

Tổng quan về SBI FXTRADE

SBI FXTRADE là một sàn giao dịch ngoại hối và là một phần của Tập đoàn SBI, một công ty dịch vụ tài chính trực tuyến hàng đầu tại Nhật Bản. Dịch vụ của nó cho phép người dùng tham gia giao dịch biên độ ngoại hối (FX). Nền tảng cung cấp thông tin thị trường thời gian thực và các công cụ phân tích đa dạng, giúp cả những người mới bắt đầu và những nhà giao dịch có kinh nghiệm trong quá trình ra quyết định.

Nền tảng SBI FXTRADE có những tính năng như chênh lệch hẹp và giao dịch 24/24. Nó cũng cung cấp tùy chọn tài khoản demo để luyện tập. Ngoài ra, có giao diện thân thiện với người dùng giúp đơn giản hóa quá trình giao dịch ngoại hối và ứng dụng di động để giao dịch khi di chuyển. Cần nhớ rằng giống như bất kỳ loại giao dịch và đầu tư nào khác, giao dịch ngoại hối có những rủi ro cần được hiểu rõ trước khi tham gia.

Tổng quan về SBI FXTRADE

Quy định

SBI FXTRADE là một sàn giao dịch được quy định theo quyền của Nhật Bản. Nền tảng này được cấp phép làm chủ sở hữu Giấy phép Ngoại hối Bán lẻ và được giám sát bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính của Nhật Bản. Số giấy phép là 関東財務局長(金商)第2635号 và tổ chức được cấp phép chính thức là SBI FX トレード株式会社. Giấy phép được cấp vào ngày 13 tháng 4 năm 2012. Tuy nhiên, không có địa chỉ email chung của tổ chức được cấp phép. Rất quan trọng để giao dịch với một sàn giao dịch được quy định vì nó cung cấp một mức độ an ninh và giám sát nhất định.

Quy định

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

1. Đa dạng Công cụ Giao dịch: SBI FXTRADE cung cấp một loạt rộng lớn 34 cặp tiền tệ để giao dịch, làm cho nó trở thành một nền tảng hấp dẫn đối với những người muốn đa dạng hóa danh mục giao dịch của mình.

2. Gửi nhanh: Nền tảng cung cấp tính năng gửi nhanh bắt đầu từ 1.000 yen mà không có phí liên quan.

3. Quy định: SBI FXTRADE được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính của Nhật Bản, tăng cường mức độ an ninh và đáng tin cậy.

5. Giao diện Thân thiện với người dùng: Nền tảng có giao diện thân thiện với người dùng giúp đơn giản hóa quá trình giao dịch ngoại hối, giúp người mới bắt đầu dễ dàng điều hướng.

6. Tài khoản Demo: SBI FXTRADE cung cấp tài khoản demo cho phép người dùng luyện tập các chiến lược giao dịch trước khi đầu tư tiền thật.

7. Dịch vụ 24/24: Nền tảng hỗ trợ giao dịch 24/24, cho phép nhà giao dịch tận dụng giờ giao dịch ngoại hối toàn cầu.

8. Giao dịch Di động: SBI FXTRADE cung cấp nền tảng giao dịch di động cho người dùng giao dịch khi di chuyển.

Nhược điểm:

1. Phí Gửi tiền: Trong khi gửi nhanh miễn phí, các phương thức gửi tiền khác như phương thức "gửi thông thường" có phí chuyển tiền liên quan sẽ do khách hàng chịu.

2. Trễ trong việc phản ánh Gửi tiền: Một số phương thức gửi tiền có thể không ngay lập tức phản ánh số tiền đã gửi trong tài khoản giao dịch. Nếu xảy ra bất kỳ lỗi nào, việc phản ánh gửi tiền sẽ phải chờ đến khi xác nhận biên nhận thanh toán.

3. Phí cho Một số Dịch vụ: Đối với một số dịch vụ, chẳng hạn như gửi tiền thông thường, phí chuyển tiền sẽ do khách hàng chịu.

Công cụ Thị trường

SBI FXTRADE cung cấp cho người dùng của mình cơ hội giao dịch trong tổng cộng 34 cặp tiền tệ. Sự cung cấp này được coi là một trong những cao nhất trong ngành, mang đến cho nhà giao dịch một loạt lựa chọn rộng khi chọn công cụ giao dịch của họ.

Điều này cho thấy các nhà giao dịch có cơ hội tận dụng các biến động của các loại tiền tệ khác nhau từ các cặp tiền tệ chính đến các cặp tiền tệ phụ và tiền tệ kỳ lạ. Tuy nhiên, luôn quan trọng đối với các nhà giao dịch hiểu rõ về các rủi ro liên quan đến từng công cụ giao dịch trước khi đầu tư.

Công cụ thị trường

Làm thế nào để mở tài khoản?

  1. Bước đầu tiên là điều hướng đến nút "Hoàn thành đơn đăng ký" ở phía trên bên phải của trang.
    1. Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn bằng cách sử dụng nút gửi nằm dưới biểu ngữ "đăng ký tài khoản cá nhân". Một URL đơn đăng ký tài khoản sẽ được gửi đến địa chỉ email bạn đã nhập.
      1. Làm thế nào để mở tài khoản?
    2. Nhập tên của bạn, ngày sinh và địa chỉ hiện tại như trong tài liệu xác minh danh tính. Người dùng cần có số nhận dạng "MyNumber" của Nhật Bản để tiếp tục sau bước này.
    3. Sau khi thông tin đã được kiểm tra, SBI FXTRADE sẽ xác định liệu quá trình tạo tài khoản sẽ hoàn thành hay không.

    Số tiền gửi tối thiểu

    SBI FXTRADE cung cấp hai phương thức khác nhau để gửi tiền: gửi tiền nhanh và gửi tiền thông thường.

    Gửi tiền nhanh bắt đầu từ 1.000 yen, không có phí liên quan. Quan trọng lưu ý rằng không thể chấp nhận đơn đăng ký trong thời gian bảo trì do sàn giao dịch hoặc các tổ chức tài chính thực hiện.

    Gửi tiền & Rút tiền

    SBI FXTRADE cung cấp một số phương thức để gửi tiền và rút tiền.

    Đối với việc gửi tiền, có ba phương thức có sẵn:

    1. Gửi tiền nhanh: Phương thức này cho phép khách hàng gửi tiền bắt đầu từ 1.000 yen mà không có phí liên quan. Tuy nhiên, việc gửi tiền không được đảm bảo phản ánh ngay lập tức - các lỗi có thể làm chậm quá trình phản ánh của khoản tiền gửi.
    2. Gửi tiền thông thường: Điều này liên quan đến việc chuyển tiền vào "Tài khoản gửi tiền riêng của khách hàng" đã được tạo. Lưu ý rằng phí chuyển khoản do khách hàng chịu trừ khi họ là chủ tài khoản SBI Shinsei Bank gửi tiền vào "Tài khoản SBI Shinsei Bank dành riêng cho SBI FX Trade".
    3. Gửi tiền vào SBI Shinsei Bank: Phương pháp này liên quan đến việc chuyển tiền vào tài khoản SBI Shinsei Bank dành riêng cho SBI FX Trade. Không có phí chuyển khoản và khách hàng phải chỉ định ID đăng nhập và họ và tên đầu tiên và cuối cùng bằng kana trong tên chuyển tiền.

    Dưới đây cung cấp thêm thông tin về xác nhận và điều kiện gửi tiền:

    • Thanh toán có thể được xác nhận trên màn hình giao dịch.
    • Thanh toán có thể không phản ánh ngay lập tức vì cần được nhận và xác nhận bởi ngân hàng. Quá trình này có thể mất một thời gian trong các giai đoạn bận rộn.
    • Xử lý gửi tiền được thực hiện ba lần một ngày vào lúc 9:00, 13:00 và 15:30.
    • Gửi tiền Shinsei Bank sẽ được phản ánh trong tài khoản FX và cần được chuyển vào tài khoản FX tiết kiệm hoặc tài khoản CFD tài sản mã hóa bởi người dùng.

    Hỗ trợ khách hàng

    SBI FXTRADE cung cấp một loạt các kênh liên lạc cho phép giao tiếp liền mạch và hiệu quả:

    1. Đường dây điện thoại trực tiếp: Cho phép hỗ trợ ngay lập tức, công ty có thể được liên hệ trực tiếp qua đường dây riêng của họ theo số +81 0120-982-417.
    2. Trang web chính thức: Một loạt tài nguyên chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của họ, SBI FXTRADE.
    3. Hiện diện trên mạng xã hội: Kết nối với họ trên Twitter để cập nhật và tương tác theo thời gian thực. Họ cũng duy trì một sự hiện diện trực tuyến tích cực trên Facebook và nội dung độc quyền trên kênh YouTube riêng của họ.

    Tài liệu giáo dục

    SBI FXTRADE cung cấp một số tài liệu giáo dục cho các nhà giao dịch của mình:

    1. Kênh YouTube chính thức: SBI FXTRADE duy trì một kênh YouTube chính thức nơi họ chia sẻ nội dung video thông tin. Điều này bao gồm tin tức thị trường, hướng dẫn, chiến lược giao dịch và giải thích về các khía cạnh khác nhau của giao dịch ngoại hối.
    2. Tin tức trao đổi hôm nay: Đây có lẽ là một tính năng nơi thảo luận về tin tức và sự kiện gần đây ảnh hưởng đến thị trường trao đổi, cung cấp thông tin để giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định có thông tin.
    3. Thông tin thị trường tài sản mã hóa: Kênh này được duy trì bởi SBI VC Trade, cũng là một phần của SBI Group. Nó cung cấp thông tin liên quan đến thị trường tài sản mã hóa.

    Xin lưu ý rằng giao dịch ngoại hối và giao dịch nói chung có thể có rủi ro, vì vậy rất quan trọng để hiểu đầy đủ các yếu tố rủi ro và chiến lược trước khi đầu tư. Tài liệu giáo dục chỉ là một điểm khởi đầu, nhưng không nên là nguồn kiến thức hoặc công cụ duy nhất để xây dựng chiến lược. Kinh nghiệm thực tế, thực hành giao dịch và nghiên cứu cá nhân cũng là các yếu tố quan trọng của giáo dục giao dịch.

    Tài liệu giáo dục

    Kết luận

    SBI FXTRADE, một công ty giao dịch cao cấp, cung cấp nhiều tính năng được thiết kế để hỗ trợ nhà giao dịch thành công. Các dịch vụ chính bao gồm các phương thức gửi tiền đa dạng (bao gồm Gửi tiền nhanh), một loạt các công cụ giao dịch, một nền tảng dễ sử dụng và tài liệu giáo dục phát triển tốt. Tuy nhiên, người dùng tiềm năng nên nhận thức về các khoản phí và trì hoãn có thể phát sinh khi gửi tiền, cũng như các rủi ro giao dịch tồn tại.

    Câu hỏi thường gặp

    Q: SBI FXTRADE cung cấp những tài liệu giáo dục nào cho các nhà giao dịch?

    A: SBI FXTRADE cung cấp nhiều tài liệu giáo dục khác nhau, bao gồm một kênh YouTube chứa tin tức thị trường, chiến lược giao dịch và những hiểu biết liên quan đến giao dịch khác, một tính năng cho tin tức thị trường gần đây, các chương trình cung cấp thông tin về các loại tiền tệ thay thế cho USD/JPY.

    Q: Người dùng có thể liên hệ với SBI FXTRADE như thế nào?

    A: Người dùng có thể liên hệ với SBI FXTRADE qua số điện thoại (+81 0120-982-417), trang web chính thức hoặc tài khoản truyền thông xã hội trên Twitter, Facebook và YouTube.

    Q: Những tính năng độc đáo của SBI FXTRADE là gì?

    A: SBI FXTRADE cung cấp gửi tiền nhanh mà không mất phí bắt đầu từ 1.000 yen và được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính của Nhật Bản để tăng cường an ninh.

    wetrade, sbi-fxtrade có chi phí giao dịch thấp hơn?

    So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

    Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch wetrade và sbi-fxtrade, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại wetrade, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là As low as 0 pip, trong khi tại sbi-fxtrade là -- pip.

    Sàn giao dịch nào an toàn nhất, wetrade, sbi-fxtrade?

    Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

    wetrade được quản lý bởi Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA. sbi-fxtrade được quản lý bởi Nhật Bản FSA.

    Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn wetrade, sbi-fxtrade?

    Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

    wetrade cung cấp nền tảng giao dịch Islamic Account,ECN ACCOUNT,Standard ACCOUNT,STP ACCOUNT, sản phẩm giao dịch Forex,Metals,Energies,Indices, Stocks,Cryptocurrencies. sbi-fxtrade cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

    Chọn quốc gia/khu vực
    • Hong Kong

    • Đài loan

      tw.wikifx.com

    • Hoa Kỳ

      us.wikifx.com

    • Hàn Quốc

      kr.wikifx.com

    • Vương quốc Anh

      uk.wikifx.com

    • Nhật Bản

      jp.wikifx.com

    • Indonesia

      id.wikifx.com

    • Việt nam

      vn.wikifx.com

    • Nước Úc

      au.wikifx.com

    • Singapore

      sg.wikifx.com

    • Thái Lan

      th.wikifx.com

    • Síp

      cy.wikifx.com

    • Nước Đức

      de.wikifx.com

    • Nước Nga

      ru.wikifx.com

    • Philippines

      ph.wikifx.com

    • New Zealand

      nz.wikifx.com

    • Ukraine

      ua.wikifx.com

    • Ấn Độ

      in.wikifx.com

    • Nước Pháp

      fr.wikifx.com

    • Tây Ban Nha

      es.wikifx.com

    • Bồ Đào Nha

      pt.wikifx.com

    • Malaysia

      my.wikifx.com

    • Nigeria

      ng.wikifx.com

    • Campuchia

      kh.wikifx.com

    • Nước ý

      it.wikifx.com

    • Nam Phi

      za.wikifx.com

    • Thổ Nhĩ Kỳ

      tr.wikifx.com

    • Hà lan

      nl.wikifx.com

    • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

      ae.wikifx.com

    • Colombia

      co.wikifx.com

    • Argentina

      ar.wikifx.com

    • Belarus

      by.wikifx.com

    • Ecuador

      ec.wikifx.com

    • Ai Cập

      eg.wikifx.com

    • Kazakhstan

      kz.wikifx.com

    • Morocco

      ma.wikifx.com

    • Mexico

      mx.wikifx.com

    • Peru

      pe.wikifx.com

    • Pakistan

      pk.wikifx.com

    • Tunisia

      tn.wikifx.com

    • Venezuela

      ve.wikifx.com

    United States
    ※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
    Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
    Zalo:84704536042
    Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
    Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com