Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp MRG hay LINE FX ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn MRG và LINE FX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.mrg, line-fx có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Thông tin chung & Quy định
điểm MRG mega berjangk được thành lập vào năm 1998 với tư cách là một công ty kinh doanh hợp đồng tương lai có trụ sở tại jakarta. công ty được ủy quyền và quản lý bởi cơ quan quản lý giao dịch hàng hóa tương lai của Indonesia (bappebti) (giấy phép số 05/bappebti/si/xii/2000).
Công cụ thị trường
MRGchủ yếu cung cấp cho các nhà đầu tư giao dịch hàng hóa và hợp đồng tương lai phái sinh, bao gồm cả ngoại hối và kim loại quý.
Tài khoản & Đòn bẩy
MRGcó 3 loại tài khoản để nhà đầu tư lựa chọn là vàng (số tiền gửi tối thiểu 500 usd), bạc (số tiền gửi tối thiểu 300 usd) và bạch kim (số tiền gửi tối thiểu 5.000 usd). lưu ý rằng cả tài khoản vàng và bạch kim đều có tỷ lệ đòn bẩy tối đa là 1:100, trong khi tài khoản bạc cung cấp tỷ lệ đòn bẩy cao hơn lên tới 1:200.
Chênh lệch
người dùng có thể giao dịch 18 cặp tiền tại MRG cho tối đa 10.000 đơn vị tiền tệ tại một thời điểm. chênh lệch khác nhau tùy theo loại tài khoản, nhưng các tài khoản vàng, bạc và bạch kim đều tính phí chênh lệch thả nổi, với mức chênh lệch tham chiếu bắt đầu từ 2 pip, 1,5 pip và 2 pip tương ứng.
Lề
MRGtính phí ký quỹ của khách hàng đối với các loại giao dịch khác nhau, bao gồm ký quỹ giao dịch trong ngày và ký quỹ qua đêm. tương tự, các yêu cầu ký quỹ khác nhau tùy theo loại tài khoản, với các tài khoản vàng, bạc và bạch kim yêu cầu 100 USD mỗi lô, 50 USD mỗi lô và 1.000 USD mỗi lô, theo thứ tự đó.
Sàn giao dịch
MRGcung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào thị trường tài chính thế giới thông qua nền tảng metatrader 4 (mt4). mt4 được coi là nền tảng giao dịch ngoại hối và cfd trực tuyến phổ biến nhất. mt4 có thể được sử dụng làm nền tảng web trên bất kỳ trình duyệt nào, cũng như tải xuống trên máy tính để bàn và ứng dụng dành cho thiết bị di động
Nạp & Rút tiền
MRGchủ yếu khuyến nghị khách hàng thực hiện gửi/rút tiền thông qua chuyển khoản ngân hàng địa phương, nhưng công ty không tiết lộ liệu họ có tính bất kỳ khoản phí nào đối với các phương thức gửi/rút tiền nêu trên hay không.
Hỗ trợ khách hàng
để đảm bảo rằng các nhà giao dịch có thể nhận được sự trợ giúp mà họ muốn, MRG cung cấp các dịch vụ hỗ trợ bao gồm email, gọi điện thoại trực tiếp và trò chuyện trực tiếp. cần lưu ý rằng hoạt động kinh doanh của thương nhân chủ yếu có trụ sở tại Indonesia, vì vậy ngôn ngữ trên trang web của họ chỉ là một tiếng Bahasa Indonesia.
LINE FXTổng kết đánh giá | |
Thành lập | 2018 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Nhật Bản |
Quy định | FSA |
Công cụ thị trường | Các cặp tiền tệ |
Tài khoản Demo | / |
Đòn bẩy | / |
Spread EUR/USD | Từ 0.3 pips |
Nền tảng giao dịch | LINE FX APP, LINE FX Pro |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | / |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện AI, Form liên hệ |
LINE FX được đăng ký vào năm 2018 tại Nhật Bản, chuyên về giao dịch ngoại hối. Nó sử dụng các nền tảng giao dịch riêng của mình và không hỗ trợ MT4 hoặc MT5. Hơn nữa, nó được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) tại Nhật Bản. Tuy nhiên, nó không tiết lộ nhiều thông tin về chi tiết tài khoản.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định bởi FSA | Chỉ giao dịch ngoại hối |
Cung cấp khuyến mãi | Thông tin hạn chế về điều kiện giao dịch |
Không hỗ trợ MT4 hoặc MT5 | |
Tùy chọn thanh toán hạn chế | |
Kênh liên hệ hạn chế |
Có, LINE FX được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) tại Nhật Bản.
Cơ quan quy định | Tình trạng hiện tại | Quốc gia được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép |
Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) | Được quy định | Nhật Bản | Giấy phép Ngoại hối Bán lẻ | 関東財務局長(金商)第3144号 |
Nhóm khảo sát thực địa WikiFX đã thăm địa chỉ quy định của LINE FX tại Nhật Bản và chúng tôi đã tìm thấy văn phòng vật lý của họ.
Đối với cặp EUR/USD , spread có thể thấp nhất là 0.3 pips.
LINE FX sử dụng 2 nền tảng giao dịch, bao gồm LINE FX APP và LINE FX Pro, và không hỗ trợ MT4 hoặc MT5.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
LINE FX APP | ✔ | Di động | / |
LINE FX Pro | ✔ | PC | / |
MT4 | ❌ | / | Người mới bắt đầu |
MT5 | ❌ | / | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Đối với các tùy chọn nạp tiền, khách hàng có thể chọn Nạp tiền nhanh hoặc Nạp tiền qua Chuyển khoản ngân hàng. Tuy nhiên, các chi tiết khác như thời gian xử lý, phí, và số tiền nạp tối thiểu hoặc rút tiền không rõ ràng.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch mrg và line-fx, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại mrg, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại line-fx là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
mrg được quản lý bởi Indonesia BAPPEBTI,Indonesia JFX. line-fx được quản lý bởi Nhật Bản FSA.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
mrg cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. line-fx cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.