Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp MONEY SQUARE hay S.A.M. Trade ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn MONEY SQUARE và S.A.M. Trade để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.money-square, sam-trade có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
MONEY SQUARE Tổng quan đánh giá | |
Thành lập | 2015 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Nhật Bản |
Quy định | FSA |
Công cụ thị trường | Forex, CFDs |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:25 |
Spread | Từ 0.1 pips |
Nền tảng giao dịch | Nền tảng độc quyền |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | 0 |
Hỗ trợ khách hàng | Tel: +81 03-3470-5050 |
X, YouTube, LINE, Instagram |
Thành lập vào năm 2015, MONEY SQUARE là một nhà môi giới được quy định đăng ký tại Nhật Bản, cung cấp giao dịch trên thị trường ngoại hối và CFD với đòn bẩy lên đến 1:25 và spread từ 0.1 pips thông qua nền tảng giao dịch độc quyền. Tài khoản Demo có sẵn và không yêu cầu tiền gửi tối thiểu.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định bởi FSA với sự thành lập lâu dài | Sản phẩm giao dịch hạn chế |
Tài khoản Demo | Không có nền tảng MT4/MT5 |
Không yêu cầu tiền gửi tối thiểu | Tùy chọn thanh toán hạn chế |
Chỉ chấp nhận Yên Nhật cho việc gửi tiền và rút tiền |
Có. ATFX được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA).
Quốc gia được quy định | Cơ quan quy định | Tình trạng hiện tại | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép |
Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) | Được quy định | 株式会社MONEY SQUARE | Giấy phép Forex Bán lẻ | 関東財務局長(金商)第2797号 |
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
CFDs | ✔ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
Nhà môi giới cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:25. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại. Đòn bẩy làm tăng lợi nhuận từ những biến động thuận lợi trong tỷ giá hối đoái của một đồng tiền.
MONEY SQUARE không đặt phí giao dịch cho người dùng, nhưng thu một số lượng spread nhất định, ví dụ như, từ 0.1 pips cho USD/JPY, 0.1 pips cho GBP/JPY và 0.1 pips cho NZD/JPY.
Không yêu cầu phí giao dịch. Tùy thuộc vào tình hình lãi suất ở mỗi quốc gia, swap có thể thay đổi từ "nhận" thành "trả", hoặc có thể thực hiện thanh toán trên cả vị thế mua và bán.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
Nền tảng độc quyền | ✔ | Windows, Mac, iPhone, Android | / |
MT4 | ❌ | Người mới bắt đầu | |
MT5 | ❌ | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Nhà môi giới chấp nhận thanh toán qua cả nạp tiền nhanh và chuyển khoản. MONEY SQUARE khuyến nghị phương pháp trước vì nó nhanh chóng và miễn phí, trong khi phương pháp sau yêu cầu khách hàng chịu phí chuyển khoản. Lưu ý rằng MONEY SQUARE chỉ chấp nhận Yên Nhật đối với việc nạp và rút tiền.
Tổng quan Thông tin & Quy định
Samtrade FX được thành lập tại Saint Vincent và Grenadines vào năm 2015. Họ có sự hiện diện trong khu vực tại Vương quốc Anh, Úc, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Hồng Kông cũng như Thượng Hải. Nhà môi giới có hoạt động cốt lõi ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, nơi có trụ sở chính tại Malaysia. Hiện tại, nhà môi giới có hơn 50.000 khách hàng cá nhân và tổ chức. Samtrade FX được ủy quyền và quản lý bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC) với số AFSL 001281861.
Công cụ thị trường
Nhà môi giới cung cấp cho các nhà đầu tư các công cụ có thể giao dịch đối với ngoại hối (các cặp tiền tệ chính và phụ), các sản phẩm CFD và hàng hóa (vàng, bạc, dầu thô và khí đốt tự nhiên).
Tiền gửi tối thiểu
Để đáp ứng nhu cầu đầu tư của các nhà đầu tư khác nhau, công ty đã thiết lập năm loại tài khoản, cụ thể là Tiêu chuẩn (tiền gửi tối thiểu 10 đô la), Hồi giáo (tiền gửi tối thiểu 10 đô la), STP (tiền gửi tối thiểu 10 đô la), VIP (tiền gửi tối thiểu 10 đô la) và ECN (số tiền gửi tối thiểu là 100.000 USD).
Tận dụng
SAMTRADE FX cho phép các nhà giao dịch của mình sử dụng tỷ lệ đòn bẩy tối đa lên tới 1:200, được coi là cao.
Chênh lệch & Hoa hồng
Không tính phí hoa hồng cho tất cả các giao dịch tài khoản và phí hoa hồng được tính vào chênh lệch. Mức chênh lệch trung bình của các cặp tiền tệ chính là EURUSD 1,7-2,0 pip, GBP/USD2,4-2,6 pip, EUR/GBP 2,4-2,7 pip. Các sản phẩm CFD có mức chênh lệch trung bình thấp nhất đối với ASX200 (200AUD) 6 pip, mức chênh lệch trung bình đối với Vàng/USD là 30-42 cent, mức chênh lệch trung bình đối với BạcUSD 3,0-3,5 cent, chênh lệch giá dầu thô là 5 cent và khí đốt tự nhiên lây lan 5,0 xu.
Sàn giao dịch
Samtrade sử dụng nền tảng giao dịch MT4 hàng đầu thế giới. MT4 có thể hỗ trợ hơn 30 ngôn ngữ, với giao diện đơn giản, dễ hiểu. Các biểu đồ và nền tảng giao dịch được tích hợp liền mạch, có thể mở và theo dõi đồng thời số lượng bản đồ không giới hạn. Nền tảng này hỗ trợ cả điện thoại di động Apple và Android, cung cấp báo giá tức thì và thực hiện giao dịch nhanh chóng.
Nạp & Rút tiền
Nhà môi giới hỗ trợ chuyển khoản ngân hàng và các kênh Union Pay để gửi và rút tiền. Số tiền gửi và rút tối thiểu thông qua chuyển khoản ngân hàng là 20 USD, mất từ 1-4 ngày làm việc của ngân hàng để gửi hoặc rút tiền và khách hàng chịu chi phí. Số tiền gửi và rút tiền tối thiểu thông qua Union Pay là 20 USD hoặc số tiền tương đương. Khoản tiền gửi đến ngay lập tức sẽ mất 1-4 ngày làm việc để rút tiền và người dùng chịu tỷ giá hối đoái và phí chuyển khoản ngân hàng.
Hỗ trợ khách hàng
Samtrade FX tuyên bố sẽ trả lời các câu hỏi của khách hàng từ thứ Hai đến thứ Sáu (24/5) thông qua biểu mẫu liên hệ trên trang web của nhà môi giới. Họ cũng có một trang Facebook với tên 'Samtrade FX' cũng có thể xử lý các câu hỏi. Trò chuyện tức thời trên web chỉ có thể truy cập được bởi những khách hàng đã đăng ký. Thất vọng, không có số điện thoại liên lạc để liên hệ trực tiếp với môi giới
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch money-square và sam-trade, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại money-square, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại sam-trade là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
money-square được quản lý bởi Nhật Bản FSA. sam-trade được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Vương quốc Anh FCA,Nước Úc ASIC,Vanuatu VFSC,Vương quốc Anh FCA,Nước Úc ASIC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
money-square cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. sam-trade cung cấp ECN,Islamic,Standard,VIP nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.