Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp MiTRADE hay TMGM ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn MiTRADE và TMGM để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
EURUSD:-0.3
EURUSD:-2.5
EURUSD:11.3
XAUUSD:19.2
EURUSD: -6.35 ~ 2.66
XAUUSD: -36.21 ~ 21.34
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.mitrade, tmgm có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Tên Sàn Giao Dịch | MiTRADE |
Thành Lập | 2010 |
Quốc Gia Đăng Ký | Australia |
Quy Định | ASIC, CySEC |
Công Cụ Thị Trường | Forex, chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu, ETF |
Tài Khoản Demo | |
Đòn Bẩy | Lên đến 1:200 |
Spread EUR/USD | Từ 1 pip |
Phí Giao Dịch | $0 |
Nền Tảng Giao Dịch | Mitrade Mobile App, Desktop, WebTrader |
Yêu Cầu Tiền Gửi Tối Thiểu | Không được đề cập |
Hỗ Trợ Khách Hàng | Trò chuyện trực tiếp 24/5, biểu mẫu liên hệ, email: cs@mitrade.com |
MiTRADE, có trụ sở tại Australia và được quy định bởi ASIC, cung cấp một loạt các tính năng và dịch vụ cho khách hàng của mình. Sàn giao dịch cung cấp một nền tảng giao dịch độc quyền cho phép nhà giao dịch tiếp cận thị trường tài chính với spread cạnh tranh bắt đầu từ 0.0 pip. Các tài sản có thể giao dịch bao gồm forex, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa và ETF. MiTRADE cung cấp cả tài khoản demo và tài khoản thực. Đối với những người tìm kiếm tài khoản Hồi giáo, MiTRADE cũng cung cấp tùy chọn đó. Hỗ trợ khách hàng có sẵn 24/5 thông qua nhiều kênh, bao gồm trò chuyện trực tiếp, biểu mẫu liên hệ và email.
MiTRADE cung cấp một số lợi ích, bao gồm được quy định bởi ASIC và CySEC, và một loạt các tài sản và dịch vụ có thể giao dịch. Họ cũng cung cấp tài khoản demo cho nhà giao dịch thực hành chiến lược của họ. Ngoài ra, sàn giao dịch cung cấp các phương thức thanh toán đa dạng, cho phép giao dịch thuận tiện.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
MiTRADE là một sàn giao dịch hoạt động dưới sự quy định của Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Australia (ASIC), với giấy phép Market Making (MM) theo giấy phép số 398528; và Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC), với giấy phép Market Making (MM) theo giấy phép số 438/23. Các cơ quan quy định này đảm bảo rằng MiTRADE tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn cần thiết để cung cấp một môi trường giao dịch an toàn và minh bạch cho khách hàng của mình.
MiTRADE cung cấp quyền truy cập vào các thị trường tài chính khác nhau, bao gồm forex, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa và ETF.
Người giao dịch có thể tham gia giao dịch ngoại hối, đầu cơ trên sự biến động giá của các cặp tiền tệ khác nhau. Ngoài ra, họ cũng có thể giao dịch các chỉ số phổ biến, mang lại cho họ cơ hội tiếp cận với hiệu suất của một giỏ cổ phiếu từ các thị trường cụ thể. MiTRADE cũng cung cấp cơ hội giao dịch cổ phiếu, cho phép khách hàng đầu tư vào cổ phiếu của các công ty cá nhân. Hơn nữa, người giao dịch có thể tham gia giao dịch hàng hóa, đặt vị thế trên sự biến động giá của các mặt hàng như vàng, dầu và sản phẩm nông nghiệp.
MiTRADE cung cấp hai loại tài khoản cho người giao dịch: tài khoản thực và tài khoản demo.
Tài khoản thực được thiết kế để giao dịch thực tế với vốn thực, cho phép người giao dịch tham gia vào thị trường tài chính và thực hiện giao dịch bằng vốn riêng của mình. Số tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản thực với MiTRADE là không tiết lộ. Để biết thông tin cụ thể về yêu cầu số tiền gửi tối thiểu, nên liên hệ với MiTRADE hoặc truy cập trang web của họ. Nhà môi giới này cung cấp USD hoặc AUD làm đơn vị tiền tệ cơ sở cho các tài khoản giao dịch của họ.
Mặt khác, tài khoản demo là một môi trường giao dịch mô phỏng cung cấp tiền ảo cho người dùng thực hành các chiến lược giao dịch và khám phá các tính năng của nền tảng. Mỗi tài khoản demo được khởi tạo với một số tiền ảo rất lớn là USD50,000 hoặc AUD50,000, cho phép người giao dịch có được kinh nghiệm thực tế mà không có rủi ro tài chính.
Để mở tài khoản với MiTRADE, bạn có thể tuân theo quy trình đơn giản sau:
MiTRADE cung cấp đòn bẩy giao dịch lên đến 1:200. Quan trọng là hiểu rằng đòn bẩy cao có thể tăng cường cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro. Trong khi có thể hấp dẫn với những người giao dịch có kinh nghiệm quen với việc quản lý đòn bẩy hiệu quả, người giao dịch không kinh nghiệm được khuyến nghị nên thận trọng và cân nhắc kỹ về khả năng chịu đựng rủi ro của mình. Quan trọng là tự học kỹ về những hệ quả của việc giao dịch với đòn bẩy cao và thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro phù hợp để bảo vệ vốn.
MiTRADE cung cấp spread động cho các công cụ giao dịch khác nhau. Spread trên cặp tiền tệ phổ biến EURUSD bắt đầu từ 1 pip, mang đến cho các nhà giao dịch một lựa chọn cạnh tranh để giao dịch cặp tiền tệ chính này. Cặp tiền tệ EURGBP có spread bắt đầu từ 1.4 pips, trong khi UKOIL và USOIL (Dầu thô) có spread khoảng 0.06 pips, mang đến cho các nhà giao dịch một lựa chọn spread chặt cho hàng hóa năng lượng. Đối với kim loại quý, cặp XAUUSD (Vàng) có spread bắt đầu từ 0.44 pips, và cặp XAGUSD (Bạc) có spread bắt đầu từ 0.3 pips.
Đáng chú ý, MiTRADE không tính phí hoa hồng cho các giao dịch, điều này có thể là lợi thế đối với các nhà giao dịch tìm kiếm các lựa chọn giao dịch tiết kiệm chi phí. Các nhà giao dịch nên xem xét chi tiết spread này khi đánh giá chi phí giao dịch và khả năng sinh lời tiềm năng trên các công cụ khác nhau được cung cấp bởi MiTRADE.
MiTRADE không tính thêm bất kỳ phí nào ngoài phí qua đêm. Phí qua đêm, còn được gọi là phí swap hoặc phí trượt, là các khoản phí được áp dụng khi một vị thế được giữ mở qua đêm. Những khoản phí này liên quan đến chi phí duy trì các vị thế mở lâu hơn ngày giao dịch và thay đổi tùy thuộc vào công cụ tài chính và lãi suất hiện hành. Quan trọng là lưu ý rằng MiTRADE không tính bất kỳ phí khác như phí nạp tiền, phí rút tiền hoặc phí không hoạt động.
MiTRADE cung cấp nền tảng giao dịch độc quyền riêng cho khách hàng, với phiên bản máy tính và ứng dụng, cũng như WebTrader. Nền tảng độc quyền được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu và sở thích cụ thể của các nhà giao dịch của MiTRADE. Nền tảng cung cấp giao diện thân thiện với người dùng, cung cấp truy cập vào dữ liệu thị trường thời gian thực, các công cụ biểu đồ và một loạt các loại lệnh.
Phương thức thanh toán | Thời gian xử lý nạp tiền |
Visa/Mastercard | Ngay lập tức, trong vòng 3 phút |
Chuyển khoản ngân hàng | |
Ví điện tử | |
Thanh toán mã QR |
Sàn giao dịch không tính phí nạp tiền và rút tiền trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, có các khoản phí của bên thứ ba khác cho việc nạp tiền và rút tiền nằm ngoài tầm kiểm soát của Mitrades như phí ngân hàng trung gian, v.v.
Lưu ý rằng không phải tất cả các phương thức nạp tiền có sẵn ở tất cả các quốc gia. Vui lòng đăng nhập vào tài khoản Mitrade của bạn để xem các phương thức thanh toán có sẵn cho bạn.
MiTRADE cung cấp một số tài liệu giáo dục cơ bản để nâng cao kiến thức và kỹ năng của các nhà giao dịch. Các tài liệu học của họ bao gồm những kiến thức cơ bản về giao dịch, cung cấp nội dung giáo dục để giúp các nhà giao dịch hiểu các khái niệm và chiến lược cơ bản.
MiTRADE cũng cung cấp phân tích thị trường và bình luận sâu sắc để giữ cho các nhà giao dịch được thông báo về các xu hướng và phát triển thị trường mới nhất.
Ngoài ra, họ có một phần học viện dành riêng để cung cấp các khóa học và hướng dẫn giao dịch toàn diện, cho phép các nhà giao dịch làm sâu sắc hiểu về các kỹ thuật và công cụ giao dịch khác nhau.
Ngoài ra, MiTRADE cũng cung cấp một phần blog nơi các nhà giao dịch có thể truy cập vào một số bài viết và bài đăng blog thông tin phong phú. Blog bao gồm một loạt các chủ đề liên quan đến giao dịch, bao gồm phân tích thị trường, chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và tâm lý giao dịch
MiTRADE cung cấp dịch vụ trò chuyện trực tuyến 24/5 với một đội ngũ chuyên nghiệp. Bạn có thể liên hệ với họ qua email: cs@mitrade.com. Bạn cũng có thể điền vào 'mẫu liên hệ với chúng tôi' trên trang web của sàn giao dịch và một chuyên gia hỗ trợ khách hàng sẽ phục vụ bạn trong thời gian sớm nhất. Mitrade cũng có mặt trên các mạng xã hội: Instagram, Facebook, Twitter, YouTube, LinkedIn, TikTok và Telegram.
Các nhà giao dịch cũng có thể đến thăm đội ngũ tại các văn phòng của họ:
• Mitrade Holding Ltd: 215-245 N Church Street, Tầng 2, White Hall House, George Town, Grand Cayman, Quần đảo Cayman;
• Mitrade Global Pty Ltd: Tầng 13, 350 Queen Street, Melbourne, VIC 3000, Úc;
• Mitrade International Ltd: Suite 707 & 708, Tầng 7, St James Court, St Dennis Street, Port Louis, Mauritius.
MiTRADE có được quy định không?
Có. MiTRADE được quy định bởi ASIC dưới số giấy phép quy định 398528.
Tại MiTRADE, có bất kỳ hạn chế vùng miền nào cho các nhà giao dịch không?
Có. Thông tin trên trang web của MiTRADE không dành cho cư dân của Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, New Zealand hoặc được sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực nào mà việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.
Tài khoản giao dịch trực tiếp nào mà MiTRADE cung cấp?
MiTRADE cung cấp một tài khoản giao dịch trực tiếp và một tài khoản thử nghiệm để lựa chọn.
Có phí sử dụng nền tảng giao dịch không?
MiTRADE là một nền tảng giao dịch không tính phí hoa hồng. Chi phí chính của giao dịch đến từ các mức chênh lệch thấp mà nó tính phí, khác nhau giữa các thị trường khác nhau.
MiTRADE có phải là một sàn giao dịch tốt cho người mới bắt đầu không?
Có. MiTRADE là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu vì nó được quy định tốt và cung cấp các công cụ giao dịch đa dạng với điều kiện giao dịch cạnh tranh. Ngoài ra, nó cung cấp các tài khoản thử nghiệm cho phép nhà giao dịch luyện tập giao dịch mà không rủi ro bất kỳ số tiền thực sự nào.
Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ số vốn đầu tư. Nó không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung.
TMGM dường như là một nhà môi giới ngoại hối đáng tin cậy, cung cấp quyền truy cập vào hơn 12.000 sản phẩm gồm ngoại hối, CFD và tiền điện tử. Các nhà giao dịch có thể tận hưởng các mức spread cạnh tranh trên các công cụ khác nhau, ví dụ như cặp tiền EUR/USD với mức spread trung bình khoảng 0,1 pip. Ngoài ra, TMGM cung cấp một loạt các nền tảng giao dịch đa dạng, đặc biệt là MetaTrader 4 và MetaTrader 5. Hơn nữa, TMGM làm giàu hành trình giao dịch bằng các nguồn tài nguyên giáo dục phong phú và công cụ giao dịch. Cuối cùng, hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ 24/7 sẵn sàng. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn còn: Liệu TMGM có thực sự đáng tin cậy như lời quảng cáo? Hãy khám phá thêm.
Tóm tắt đánh giá TMGM trong 10 điểm | |
Thành lập | 2013 |
Trụ sở chính | Sydney, Úc |
Quy định | ASIC, VFSC (Ngoại khơi) |
Công cụ thị trường | ngoại hối, chỉ số, cổ phiếu, hợp đồng tương lai, kim loại quý, năng lượng và tiền điện tử |
Tài khoản Demo | Có sẵn |
Đòn bẩy | 1:500 |
Mức spread EUR/USD | 1,0 pip |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5 |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp, điện thoại, email |
Thành lập vào năm 2013 và có trụ sở chính tại Sydney, Úc, TMGM là một nhà môi giới ECN/STP trực tuyến. Đáng chú ý, vào năm 2016, TMGM giới thiệu nền tảng MetaTrader 5 của mình. Sau đó, công ty đã đạt được thành viên FCA tại Vương quốc Anh vào năm 2017. Năm 2019 chứng kiến sự ra mắt ứng dụng giao dịch di động của TMGM, nâng cao khả năng tiếp cận. Đến năm 2021, TMGM đã mở rộng phạm vi hoạt động để bao gồm hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới.
TMGM cung cấp một loạt các công cụ giao dịch đa dạng với hơn 12.000 sản phẩm gồm ngoại hối, hàng hóa, tiền điện tử và cổ phiếu, phục vụ các nhà giao dịch thông qua các nền tảng phổ biến như MT4 và MT5.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Quy định của ASIC | • Không chấp nhận khách hàng Mỹ |
• Mức spread cạnh tranh và hoa hồng thấp | • Áp dụng phí không hoạt động |
• Hơn 12000 công cụ giao dịch | |
• Cung cấp nền tảng MT4 và MT5 | |
• Hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ 24/7 | |
• Nhiều loại tài khoản với các tùy chọn linh hoạt | |
• Nguồn tài nguyên giáo dục phong phú | |
• Đòn bẩy cao lên đến 1:500 |
TMGM, một nhà môi giới được quy định, được cấp phép bởi cơ quan quản lý hàng đầu ASIC và cũng được cấp phép bởi Cơ quan Thị trường Tài chính New Zealand (FMA). Ngoài ra, hoạt động quốc tế của TMGM được giám sát bởi VFSC tại vùng biển Vanuatu. Bây giờ, hãy nhanh chóng tìm hiểu về quy định và giấy phép của TMGM, điều này sẽ làm sáng tỏ cách môi giới đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và bảo vệ khách hàng.
Quốc gia được quy định | Cơ quan quy định | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép |
ASIC | TRADEMAX AUSTRALIA LIMITED | Market Making(MM) | 436416 | |
VFSC | Trademax Global Limited | Giấy phép Forex Bán lẻ | 40356 |
Dưới sự giám sát của ASIC, một cơ quan quản lý hàng đầu nổi tiếng, chi nhánh của TMGM tại Úc được biết đến với tên TRADEMAX AUSTRALIA LIMITED hoạt động với số quy định 436416. Thực thể này được cấp phép cho hoạt động Market Making (MM). Theo các quy định nghiêm ngặt được đặt ra bởi ASIC, được công nhận toàn cầu, các nhà môi giới phải đảm bảo an toàn cho quỹ của khách hàng.
Vì TMGM tuyên bố đã có giấy phép ASIC, một nhóm điều tra từ WikiFX đã đến thăm địa chỉ đăng ký của công ty tại Úc. Cuộc thăm viếng này, được tiến hành trực tiếp, đã cho thấy công ty đang hoạt động một cách trơn tru và quy mô lớn. Quan sát trực tiếp này của nhà điều tra tăng cường sự tin tưởng của chúng tôi vào tính hợp pháp của TMGM và làm nổi bật hoạt động mạnh mẽ và đáng tin cậy của công ty dưới sự quản lý của ASIC.
Chi nhánh quốc tế của TMGM, Trademax Global Limited, hoạt động dưới sự quy định và ủy quyền của VFSC ngoài khơi, giữ giấy phép cho hoạt động forex bán lẻ.
TMGM vượt xa mong đợi bằng cách cung cấp một bộ sưu tập ấn tượng gồm 12.000+ công cụ giao dịch, đặt nó trở thành một nhà môi giới với một loạt các lựa chọn đặc biệt, bao gồm 60 cặp tiền tệ, chỉ số và cổ phiếu được thu thập từ các sàn giao dịch toàn cầu hàng đầu. Hơn nữa, TMGM mở rộng danh mục sản phẩm của mình để bao gồm futures, cũng như các kim loại quý như vàng và bạc được săn đón. Ngoài ra còn có các nguồn năng lượng như dầu và khí tự nhiên, chưa kể đến một loạt 10 loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và Litecoin.
Tài sản giao dịch | Khả dụng |
Forex | |
Cổ phiếu | |
Năng lượng | |
Chỉ số | |
Kim loại quý | |
Tiền điện tử | |
Futures | |
Chia cổ tức chỉ số CFD | |
Chia cổ tức cổ phiếu CFD | |
ETFS | |
Cổ phiếu | |
Tùy chọn |
TMGM tùy chỉnh các loại tài khoản của mình để phù hợp với nền tảng giao dịch được chọn. Nếu bạn đang sử dụng nền tảng MetaTrader 4, họ cung cấp các tài khoản EDGE và CLASSIC. Ngoài ra, đối với những người thích các tài khoản không Swap hoặc muốn thực hành với tài khoản demo, TMGM cũng cung cấp những lựa chọn đó.
Cả hai tài khoản đều yêu cầu gửi tiền tối thiểu là $100, khá hợp lý đối với hầu hết các nhà giao dịch thường xuyên để bắt đầu.
Classic | Edge | |
Gửi tiền tối thiểu | $100 | $100 |
Kích thước lô tối thiểu | 0.01 Lô | 0.01 Lô |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 |
Quỹ tài trợ | Miễn phí | Miễn phí |
Loại thực hiện | ECN | ECN |
EA có sẵn | ||
Tài khoản Hồi giáo | ||
Cho phép đảo ngược |
Yêu cầu gửi tiền tối thiểu là $5,000 cho tài khoản STANDARD, $10,000 cho tài khoản PREMIUM và $50,000 cho tài khoản GOLD. Đối với phí, tài khoản STANDARD có phí nền tảng là $35 USD hoặc $45 AUD mỗi tháng. Trong khi đó, người sở hữu tài khoản PREMIUM và GOLD được miễn phí phí truy cập vào nền tảng. Ngoài ra, tất cả các loại tài khoản đều phải trả phí dữ liệu cho mỗi sàn giao dịch mà họ sử dụng.
Standard | Premium | Gold | |
Gửi tiền tối thiểu | $5,000 | $10,000 | $50,000 |
Phí nền tảng | $35 hoặc A$45/mỗi tháng | Miễn phí | Miễn phí |
Phí dữ liệu | Đối với Mỗi Sàn Giao Dịch | ||
Phí giao dịch tối thiểu | $10 | Không được đề cập | |
Tỷ lệ phí giao dịch (cps) | 2.25 | 7 | 1.8 |
Tối thiểu(Kích thước giao dịch) | 333 Cổ phiếu | Không được đề cập | |
Tài trợ | Libor+3.5%/-3.5% | Libor +3%/-3% | Libor +2.5%/-2.5% |
TMGM cũng cung cấp một tài khoản không Swap cho những người không thể trả hoặc nhận lãi suất do lý tưởng tôn giáo của họ. Để mở một tài khoản không Swap, bạn cần phải có một tài khoản Edge, yêu cầu tối thiểu là $100 và kích thước lô tối thiểu là 0.01.
Tài khoản giao dịch thử nghiệm có sẵn thông qua TMGM cho bất kỳ ai quan tâm đến việc thử nghiệm trước khi mở tài khoản thực. Những tài khoản này cho phép bạn thử nghiệm dịch vụ của nhà môi giới trước khi cam kết bất kỳ số tiền thực nào. Ngoài ra, nó cung cấp một phương tiện để tìm hiểu càng nhiều càng tốt về TMGM trước khi bạn cam kết mở tài khoản đầu tư.
Nền tảng giao dịch MetaTrader4 (chúng ta sẽ đến sau) có sẵn cho tài khoản thử nghiệm trong một năm. Tuy nhiên, trong trường hợp không hoạt động trong sáu tháng, quyền truy cập của bạn sẽ bị chấm dứt. Bạn có sẵn một số dư tiền ảo là $5,000, $10,000 hoặc $50,000.
TMGM cung cấp đòn bẩy giao dịch khá cao lên đến 1:500 trên tất cả các loại tài khoản. Giao dịch sản phẩm ngoại hối có thể sử dụng đòn bẩy lên đến 1:500, chỉ số và năng lượng với đòn bẩy 1:100, và kim loại quý có đòn bẩy 400x.
Dưới đây là một bảng so sánh đòn bẩy do các nhà cung cấp chính trong ngành cung cấp. Đáng chú ý, TMGM cung cấp đòn bẩy tương đối cao hơn, mặc dù có vẻ thận trọng hơn so với ba đối thủ còn lại. Tuy nhiên, người dùng nên nhớ rằng đòn bẩy cao là một công cụ hai mặt với nguy cơ tiềm ẩn.
Nhà môi giới | TMGM | Exness | FXTM | IC Markets |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:Không giới hạn | 1:2000 | 1:500 |
TMGM cung cấp spread và phí giao dịch cạnh tranh trên các công cụ giao dịch của họ. Spread và phí chính xác thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản và nền tảng giao dịch được sử dụng. Spread trên tài khoản CLASSIC bắt đầu từ 1.0 pip, không tính phí, trong khi spread trên tài khoản EDGE bắt đầu từ 0.0 pip, và tính phí $7 (vòng quay) cho mỗi lot.
Nói chung, TMGM cung cấp spread chặt chẽ trên các cặp ngoại tệ chính như EUR/USD, với spread thấp như 0.0 pip. Phí có thể được tính trên một số công cụ giao dịch, như cổ phiếu và hợp đồng tương lai. Tuy nhiên, phí này nói chung cạnh tranh so với các nhà môi giới khác trong ngành.
Dưới đây là một bảng so sánh về spread và phí giao dịch của các nhà môi giới khác nhau:
Nhà môi giới | Spread EUR/USD | Phí giao dịch |
TMGM | 0.0 pip | $7 mỗi vòng quay |
Pepperstone | 0.09 pip | $3.5 mỗi lot |
eToro | 1.0 pip | $0 |
IG | 0.6 pip | $0 |
Plus500 | 0.8 pip | $0 |
XM | 0.9 pip | $0 |
TMGM cung cấp các nền tảng giao dịch phổ biến cho khách hàng của họ: MetaTrader4 (MT4) và MetaTrader5 (MT5).
Thiết bị có sẵn | PC, Mac, Mobile (iOS và Android) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Scalping | |
Hedging | |
Giao dịch tự động | |
Thực hiện một lần nhấp chuột | |
Giao dịch dựa trên web | |
Giao dịch di động | |
MT5 | |
cTrader | |
Nền tảng độc quyền |
MT4 là một nền tảng phổ biến và được sử dụng rộng rãi cung cấp các công cụ biểu đồ tiên tiến, các chỉ báo phân tích kỹ thuật và các robot giao dịch có thể tùy chỉnh. Nó cũng hỗ trợ nhiều loại lệnh và chế độ thực hiện, cho phép giao dịch linh hoạt và hiệu quả.
TMGM cung cấp cho các nhà giao dịch của mình các công cụ giao dịch đa dạng nhằm nâng cao trải nghiệm giao dịch của họ. Các công cụ này bao gồm:
Nội dung giáo dục | Khả dụng |
HUBx | |
Lịch giao dịch | |
Công cụ tình hình thị trường | |
ForexVPS | |
Trading Central | |
Thuật ngữ của nhà giao dịch | |
Máy tính Max-Calculator |
TMGM | Phần lớn các sàn khác | |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 |
Số tiền gửi và rút tối thiểu đều là $100. Việc gửi tiền không tốn phí gì, nhưng thời gian và tùy chọn tiền tệ phụ thuộc vào phương thức thanh toán bạn chọn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng một số phương thức gửi tiền như Union Pay, FasaPay, Visa và MasterCard không thể được sử dụng để rút tiền.
Tùy chọn thanh toán | Tiền tệ | Gửi tiền tối thiểu | Rút tiền tối thiểu | Phí | Thời gian xử lý (Gửi tiền) | Thời gian xử lý (Rút tiền) |
NZD, USD, AUD, EUR, CAD | $100 | $100 | $0 | 1-3 ngày làm việc | 1 ngày làm việc | |
USD | Ngay lập tức | |||||
NZD | Không được đề cập | 1 ngày làm việc | Không được đề cập | |||
USD | $100 | Ngay lập tức | 1 ngày làm việc | |||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | 1 ngày làm việc | |||||
CNY | Không được đề cập | Ngay lập tức | Không được đề cập | |||
$100 | 1 ngày làm việc | |||||
USD | Không được đề cập | Không được đề cập | ||||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | 3 ngày làm việc | |||||
MYR, THB, IDR, VND | $100 | Ngay lập tức | ||||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | Không được đề cập | |||||
TMGM tính các khoản phí khác nhau, bao gồm spread và hoa hồng mà chúng tôi đã đề cập trước đó, cũng như phí tài trợ qua đêm. Các khoản phí cụ thể thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản và nền tảng giao dịch được sử dụng. TMGM không tính bất kỳ khoản phí nạp hoặc rút tiền nào, nhưng khách hàng có thể phải chịu phí từ nhà cung cấp thanh toán của họ.
Ngoài ra, TMGM tính phí không hoạt động là 10 đô la mỗi tháng nếu không có hoạt động trong tài khoản giao dịch trong một khoảng thời gian sáu tháng trở lên. Phí này sẽ được trừ từ số dư khả dụng của tài khoản. Tuy nhiên, nếu số dư khả dụng nhỏ hơn 10 đô la, sẽ không tính phí không hoạt động. Điều quan trọng cần lưu ý rằng phí không hoạt động là một thực hành phổ biến trong ngành và được thiết kế để khuyến khích giao dịch tích cực và bù đắp chi phí duy trì các tài khoản không hoạt động.
Xem bảng so sánh phí dưới đây:
Sàn giao dịch | Phí nạp tiền | Phí rút tiền | Phí không hoạt động |
TMGM | Miễn phí | Miễn phí | 10 đô la/tháng sau 6 tháng không hoạt động |
Pepperstone | Miễn phí cho Chuyển khoản Ngân hàng Úc, 20 đô la cho Chuyển khoản Quốc tế | 0 đô la sau 12 tháng không hoạt động | |
eToro | 5 đô la | 10 đô la/tháng sau 12 tháng không hoạt động | |
IG | 1 đô la cho AUD, CAD và USD, 1 bảng Anh cho GBP, 1 euro cho EUR | 18 đô la/tháng sau 24 tháng không hoạt động | |
Plus500 | 1,5-10 đô la tùy thuộc vào phương thức rút tiền | 10 đô la/tháng sau 3 tháng không hoạt động | |
XM | Miễn phí | 5 đô la/tháng sau 90 ngày không hoạt động |
TMGM cung cấp hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh bao gồm trò chuyện trực tiếp, điện thoại, email và mạng xã hội (YouTube, Twitter, Facebook, Instagram và LinkedIn).
Các kênh liên hệ | Chi tiết |
+612 8036 8388 | |
support@tmgm.com | |
24/7 | |
Văn phòng Sydney, Văn phòng Melbourne, Văn phòng Adelaide, Văn phòng Canberra, Văn phòng Auckland | |
https://www.facebook.com/TMGMgroup | |
https://twitter.com/TMGMgroup | |
https://www.youtube.com/tmgmgroup | |
https://www.instagram.com/tmgmgroup/ | |
https://www.linkedin.com/company/tmgmgroup | |
https://api.whatsapp.com/send/?phone=61452597488&text&app_absent=0 |
Bạn sẽ tìm thấy một phần FAQ phong phú và dễ sử dụng ngay trên trang web của họ, bao gồm nhiều chủ đề, từ thiết lập tài khoản đến chiến lược giao dịch, là một công cụ vô giá cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ | • Không có quản lý tài khoản riêng hoặc dịch vụ cá nhân |
• Thời gian phản hồi nhanh cho các yêu cầu | • Giới hạn sẵn có vào cuối tuần và ngày lễ |
• Dịch vụ cá nhân với các giải pháp tùy chỉnh |
TMGM có được quy định không?
Có. Nó được quy định bởi ASIC và VFSC (nước ngoài).
Tại TMGM, có bất kỳ hạn chế vùng miền nào cho các nhà giao dịch không?
Có. Sản phẩm và Dịch vụ được cung cấp trên trang web của họ không dành cho người dân Hoa Kỳ.
TMGM có cung cấp tài khoản demo không?
Trả lời 3: Có.
TMGM có hỗ trợ MT4 & MT5 tiêu chuẩn ngành không?
Có. Nó hỗ trợ MT4 và MT5.
Yêu cầu tối thiểu để mở tài khoản tại TMGM là bao nhiêu?
Số tiền gửi ban đầu tối thiểu tại TMGM để mở tài khoản là $100.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch mitrade và tmgm, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại mitrade, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại tmgm là From 0 pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
mitrade được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Síp CYSEC. tmgm được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Vanuatu VFSC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
mitrade cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. tmgm cung cấp Edge ,Classic nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch FX: 56 Bullion: 3 Oil: 2 CFD: 20 Crypto: 12 Shares: 48.