WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch MiTRADE , ACY Securities

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp MiTRADE hay ACY Securities ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn MiTRADE và ACY Securities để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
Ghim bên trái
8.48
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
--
10-15 năm
Nước Úc ASIC,Síp CYSEC
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

--

--

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.26
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
10-15 năm
Nước Úc ASIC,Nước Úc ASIC
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
AA
A
462
401
401
402
593
593
563
AAA
--
--
--
--
A

--

XAUUSD:22.61

AA

EURUSD: -4.92 ~ 0.78

XAUUSD: -32.84 ~ 20.78

AAA
0.1
43
--
$10,000
500:1
--
--
Variable
0.01 lot
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Có giám sát quản lý

Sàn môi giớiThông tin liên quan

ACY Securities Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.mitrade, acy-securities có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

mitrade
Tên Sàn Giao DịchMiTRADE
Thành Lập2010
Quốc Gia Đăng KýAustralia
Quy ĐịnhASIC, CySEC
Công Cụ Thị TrườngForex, chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu, ETF
Tài Khoản Demo
Đòn BẩyLên đến 1:200
Spread EUR/USDTừ 1 pip
Phí Giao Dịch$0
Nền Tảng Giao DịchMitrade Mobile App, Desktop, WebTrader
Yêu Cầu Tiền Gửi Tối ThiểuKhông được đề cập
Hỗ Trợ Khách HàngTrò chuyện trực tiếp 24/5, biểu mẫu liên hệ, email: cs@mitrade.com

MiTrade là gì?

MiTRADE, có trụ sở tại Australia và được quy định bởi ASIC, cung cấp một loạt các tính năng và dịch vụ cho khách hàng của mình. Sàn giao dịch cung cấp một nền tảng giao dịch độc quyền cho phép nhà giao dịch tiếp cận thị trường tài chính với spread cạnh tranh bắt đầu từ 0.0 pip. Các tài sản có thể giao dịch bao gồm forex, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa và ETF. MiTRADE cung cấp cả tài khoản demo và tài khoản thực. Đối với những người tìm kiếm tài khoản Hồi giáo, MiTRADE cũng cung cấp tùy chọn đó. Hỗ trợ khách hàng có sẵn 24/5 thông qua nhiều kênh, bao gồm trò chuyện trực tiếp, biểu mẫu liên hệ và email.

Trang chủ của MiTrade

Ưu điểm & Nhược điểm

MiTRADE cung cấp một số lợi ích, bao gồm được quy định bởi ASIC và CySEC, và một loạt các tài sản và dịch vụ có thể giao dịch. Họ cũng cung cấp tài khoản demo cho nhà giao dịch thực hành chiến lược của họ. Ngoài ra, sàn giao dịch cung cấp các phương thức thanh toán đa dạng, cho phép giao dịch thuận tiện.

Ưu điểmNhược điểm
  • Được quy định bởi ASIC tại Australia
  • Nền tảng giao dịch yếu
  • Các tài sản và dịch vụ có thể giao dịch đa dạng
  • Thông tin về yêu cầu tiền gửi tối thiểu hạn chế
  • Có sẵn tài khoản demo
  • Phí qua đêm được tính
  • Các phương thức thanh toán đa dạng
  • Không có hỗ trợ khách hàng 24/7
Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm cần xem xét. Nền tảng giao dịch do MiTRADE cung cấp được coi là yếu, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm giao dịch tổng thể. Hơn nữa, có thông tin hạn chế về yêu cầu tiền gửi tối thiểu. Nhà giao dịch nên nhận thức rằng có phí qua đêm được tính, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí giao dịch của họ. Ngoài ra, điều quan trọng cần lưu ý là MiTRADE không cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, điều này có thể không thuận tiện cho nhà giao dịch đang tìm kiếm sự trợ giúp ngay lập tức ngoài giờ làm việc thường.

MiTRADE có đáng tin cậy không?

MiTRADE là một sàn giao dịch hoạt động dưới sự quy định của Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Australia (ASIC), với giấy phép Market Making (MM) theo giấy phép số 398528; và Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC), với giấy phép Market Making (MM) theo giấy phép số 438/23. Các cơ quan quy định này đảm bảo rằng MiTRADE tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn cần thiết để cung cấp một môi trường giao dịch an toàn và minh bạch cho khách hàng của mình.

Được quy định bởi ASIC
Được quy định bởi CySEC

Công Cụ Thị Trường

MiTRADE cung cấp quyền truy cập vào các thị trường tài chính khác nhau, bao gồm forex, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa và ETF.

Người giao dịch có thể tham gia giao dịch ngoại hối, đầu cơ trên sự biến động giá của các cặp tiền tệ khác nhau. Ngoài ra, họ cũng có thể giao dịch các chỉ số phổ biến, mang lại cho họ cơ hội tiếp cận với hiệu suất của một giỏ cổ phiếu từ các thị trường cụ thể. MiTRADE cũng cung cấp cơ hội giao dịch cổ phiếu, cho phép khách hàng đầu tư vào cổ phiếu của các công ty cá nhân. Hơn nữa, người giao dịch có thể tham gia giao dịch hàng hóa, đặt vị thế trên sự biến động giá của các mặt hàng như vàng, dầu và sản phẩm nông nghiệp.

Công cụ thị trường

Loại tài khoản

MiTRADE cung cấp hai loại tài khoản cho người giao dịch: tài khoản thực và tài khoản demo.

Tài khoản thực được thiết kế để giao dịch thực tế với vốn thực, cho phép người giao dịch tham gia vào thị trường tài chính và thực hiện giao dịch bằng vốn riêng của mình. Số tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản thực với MiTRADE là không tiết lộ. Để biết thông tin cụ thể về yêu cầu số tiền gửi tối thiểu, nên liên hệ với MiTRADE hoặc truy cập trang web của họ. Nhà môi giới này cung cấp USD hoặc AUD làm đơn vị tiền tệ cơ sở cho các tài khoản giao dịch của họ.

Mặt khác, tài khoản demo là một môi trường giao dịch mô phỏng cung cấp tiền ảo cho người dùng thực hành các chiến lược giao dịch và khám phá các tính năng của nền tảng. Mỗi tài khoản demo được khởi tạo với một số tiền ảo rất lớn là USD50,000 hoặc AUD50,000, cho phép người giao dịch có được kinh nghiệm thực tế mà không có rủi ro tài chính.

Cách mở tài khoản?

Để mở tài khoản với MiTRADE, bạn có thể tuân theo quy trình đơn giản sau:

  1. Truy cập trang web của MiTRADE: Truy cập trang web chính thức của MiTRADE bằng trình duyệt web. Nhấp vào "Mở tài khoản" hoặc "Đăng ký": Tìm nút "Mở tài khoản" hoặc "Đăng ký" trên trang chủ hoặc trên menu điều hướng chính.
  2. Điền vào biểu mẫu đăng ký: Cung cấp thông tin yêu cầu trong biểu mẫu đăng ký. Thông tin này thường bao gồm chi tiết cá nhân như tên, địa chỉ email, số điện thoại và quốc gia cư trú. Bạn cũng có thể cần tạo tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản của bạn.
Mở tài khoản
  1. Hoàn thành quy trình xác minh: MiTRADE có thể yêu cầu bạn xác minh danh tính và địa chỉ bằng cách gửi tài liệu chứng minh hỗ trợ. Điều này có thể bao gồm bản sao của giấy tờ tùy thân (như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe) và chứng minh địa chỉ (như hóa đơn tiện ích hoặc sao kê ngân hàng).
  2. Xem xét và đồng ý với các điều khoản và điều kiện: Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của dịch vụ của MiTRADE. Hãy đảm bảo bạn hiểu và đồng ý với các điều khoản trước khi tiếp tục.
  3. Nạp tiền vào tài khoản: Sau khi tài khoản của bạn được đăng ký và xác minh thành công, bạn có thể tiến hành nạp tiền vào tài khoản giao dịch của mình. MiTRADE thường cung cấp các phương thức nạp tiền khác nhau như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ hoặc hệ thống thanh toán trực tuyến. Chọn phương thức thuận tiện nhất cho bạn và làm theo hướng dẫn được cung cấp.
  4. Bắt đầu giao dịch: Sau khi tài khoản của bạn được nạp tiền, bạn có thể truy cập nền tảng giao dịch của MiTRADE bằng thông tin đăng nhập của bạn. Khám phá nền tảng, làm quen với các tính năng của nó và bắt đầu giao dịch các công cụ tài chính có sẵn, chẳng hạn như ngoại hối, chỉ số, hàng hóa hoặc tiền điện tử.

Đòn bẩy

MiTRADE cung cấp đòn bẩy giao dịch lên đến 1:200. Quan trọng là hiểu rằng đòn bẩy cao có thể tăng cường cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro. Trong khi có thể hấp dẫn với những người giao dịch có kinh nghiệm quen với việc quản lý đòn bẩy hiệu quả, người giao dịch không kinh nghiệm được khuyến nghị nên thận trọng và cân nhắc kỹ về khả năng chịu đựng rủi ro của mình. Quan trọng là tự học kỹ về những hệ quả của việc giao dịch với đòn bẩy cao và thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro phù hợp để bảo vệ vốn.

Đòn bẩy

Spread & Phí giao dịch

MiTRADE cung cấp spread động cho các công cụ giao dịch khác nhau. Spread trên cặp tiền tệ phổ biến EURUSD bắt đầu từ 1 pip, mang đến cho các nhà giao dịch một lựa chọn cạnh tranh để giao dịch cặp tiền tệ chính này. Cặp tiền tệ EURGBP có spread bắt đầu từ 1.4 pips, trong khi UKOIL và USOIL (Dầu thô) có spread khoảng 0.06 pips, mang đến cho các nhà giao dịch một lựa chọn spread chặt cho hàng hóa năng lượng. Đối với kim loại quý, cặp XAUUSD (Vàng) có spread bắt đầu từ 0.44 pips, và cặp XAGUSD (Bạc) có spread bắt đầu từ 0.3 pips.

Đáng chú ý, MiTRADE không tính phí hoa hồng cho các giao dịch, điều này có thể là lợi thế đối với các nhà giao dịch tìm kiếm các lựa chọn giao dịch tiết kiệm chi phí. Các nhà giao dịch nên xem xét chi tiết spread này khi đánh giá chi phí giao dịch và khả năng sinh lời tiềm năng trên các công cụ khác nhau được cung cấp bởi MiTRADE.

Phí không liên quan đến giao dịch

MiTRADE không tính thêm bất kỳ phí nào ngoài phí qua đêm. Phí qua đêm, còn được gọi là phí swap hoặc phí trượt, là các khoản phí được áp dụng khi một vị thế được giữ mở qua đêm. Những khoản phí này liên quan đến chi phí duy trì các vị thế mở lâu hơn ngày giao dịch và thay đổi tùy thuộc vào công cụ tài chính và lãi suất hiện hành. Quan trọng là lưu ý rằng MiTRADE không tính bất kỳ phí khác như phí nạp tiền, phí rút tiền hoặc phí không hoạt động.

Nền tảng giao dịch

MiTRADE cung cấp nền tảng giao dịch độc quyền riêng cho khách hàng, với phiên bản máy tính và ứng dụng, cũng như WebTrader. Nền tảng độc quyền được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu và sở thích cụ thể của các nhà giao dịch của MiTRADE. Nền tảng cung cấp giao diện thân thiện với người dùng, cung cấp truy cập vào dữ liệu thị trường thời gian thực, các công cụ biểu đồ và một loạt các loại lệnh.

Nền tảng giao dịch
Nền tảng giao dịch
WebTrader

Nạp tiền & Rút tiền

Phương thức thanh toánThời gian xử lý nạp tiền
Visa/MastercardNgay lập tức, trong vòng 3 phút
Chuyển khoản ngân hàng
Ví điện tử
Thanh toán mã QR

Sàn giao dịch không tính phí nạp tiền và rút tiền trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, có các khoản phí của bên thứ ba khác cho việc nạp tiền và rút tiền nằm ngoài tầm kiểm soát của Mitrades như phí ngân hàng trung gian, v.v.

Lưu ý rằng không phải tất cả các phương thức nạp tiền có sẵn ở tất cả các quốc gia. Vui lòng đăng nhập vào tài khoản Mitrade của bạn để xem các phương thức thanh toán có sẵn cho bạn.

Nạp tiền & Rút tiền

Tài liệu giáo dục

MiTRADE cung cấp một số tài liệu giáo dục cơ bản để nâng cao kiến thức và kỹ năng của các nhà giao dịch. Các tài liệu học của họ bao gồm những kiến thức cơ bản về giao dịch, cung cấp nội dung giáo dục để giúp các nhà giao dịch hiểu các khái niệm và chiến lược cơ bản.

MiTRADE cũng cung cấp phân tích thị trường và bình luận sâu sắc để giữ cho các nhà giao dịch được thông báo về các xu hướng và phát triển thị trường mới nhất.

Ngoài ra, họ có một phần học viện dành riêng để cung cấp các khóa học và hướng dẫn giao dịch toàn diện, cho phép các nhà giao dịch làm sâu sắc hiểu về các kỹ thuật và công cụ giao dịch khác nhau.

Ngoài ra, MiTRADE cũng cung cấp một phần blog nơi các nhà giao dịch có thể truy cập vào một số bài viết và bài đăng blog thông tin phong phú. Blog bao gồm một loạt các chủ đề liên quan đến giao dịch, bao gồm phân tích thị trường, chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và tâm lý giao dịch

Tài liệu giáo dục

Hỗ trợ khách hàng

MiTRADE cung cấp dịch vụ trò chuyện trực tuyến 24/5 với một đội ngũ chuyên nghiệp. Bạn có thể liên hệ với họ qua email: cs@mitrade.com. Bạn cũng có thể điền vào 'mẫu liên hệ với chúng tôi' trên trang web của sàn giao dịch và một chuyên gia hỗ trợ khách hàng sẽ phục vụ bạn trong thời gian sớm nhất. Mitrade cũng có mặt trên các mạng xã hội: Instagram, Facebook, Twitter, YouTube, LinkedIn, TikTok và Telegram.

Các nhà giao dịch cũng có thể đến thăm đội ngũ tại các văn phòng của họ:

• Mitrade Holding Ltd: 215-245 N Church Street, Tầng 2, White Hall House, George Town, Grand Cayman, Quần đảo Cayman;

• Mitrade Global Pty Ltd: Tầng 13, 350 Queen Street, Melbourne, VIC 3000, Úc;

• Mitrade International Ltd: Suite 707 & 708, Tầng 7, St James Court, St Dennis Street, Port Louis, Mauritius.

Hỗ trợ khách hàng

Dịch vụ khách hàng

Câu hỏi thường gặp

MiTRADE có được quy định không?

Có. MiTRADE được quy định bởi ASIC dưới số giấy phép quy định 398528.

Tại MiTRADE, có bất kỳ hạn chế vùng miền nào cho các nhà giao dịch không?

Có. Thông tin trên trang web của MiTRADE không dành cho cư dân của Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, New Zealand hoặc được sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực nào mà việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

Tài khoản giao dịch trực tiếp nào mà MiTRADE cung cấp?

MiTRADE cung cấp một tài khoản giao dịch trực tiếp và một tài khoản thử nghiệm để lựa chọn.

Có phí sử dụng nền tảng giao dịch không?

MiTRADE là một nền tảng giao dịch không tính phí hoa hồng. Chi phí chính của giao dịch đến từ các mức chênh lệch thấp mà nó tính phí, khác nhau giữa các thị trường khác nhau.

MiTRADE có phải là một sàn giao dịch tốt cho người mới bắt đầu không?

Có. MiTRADE là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu vì nó được quy định tốt và cung cấp các công cụ giao dịch đa dạng với điều kiện giao dịch cạnh tranh. Ngoài ra, nó cung cấp các tài khoản thử nghiệm cho phép nhà giao dịch luyện tập giao dịch mà không rủi ro bất kỳ số tiền thực sự nào.

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ số vốn đầu tư. Nó không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung.

acy-securities
ACY Securities Tóm tắt đánh giá trong 10 điểm
Thành lập 2011
Quốc gia đăng ký Úc
Quy định (AUS) tại Úc
Công cụ thị trường Cổ phiếu, FX, hàng hóa, chỉ số, ETF
Tài khoản Demo Có sẵn
Đòn bẩy 500:1
Spread EUR/USD Thấp
Nền tảng giao dịch MT4, MT5
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu $50
Hỗ trợ khách hàng Trò chuyện trực tiếp 24/5, điện thoại, email

ACY Securities là gì?

ACY Securities là một sàn môi giới đa tài chính được quy định bởi Cơ quan Quản lý Quyền lực của Úc (AUS) tại Úc. Từ năm 2011, công ty đã dựa vào cái nhìn sắc bén về thị trường, quản lý nhu cầu hiệu quả, công nghệ tiên tiến và nguồn tài liệu giáo dục hoàn hảo để giúp nhiều cơ quan tham gia và nhà giao dịch bán lẻ tích hợp vào ngành tài chính tương lai thay đổi không ngừng.

Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ phân tích các đặc điểm của sàn môi giới này từ nhiều khía cạnh khác nhau, cung cấp cho bạn thông tin đơn giản và có tổ chức. Nếu bạn quan tâm, hãy tiếp tục đọc. Cuối bài viết, chúng tôi cũng sẽ tóm tắt một cách ngắn gọn để bạn có thể hiểu được các đặc điểm của sàn môi giới.

What is ACY Securities?

Ưu điểm & Nhược điểm

ACY Securities cung cấp trải nghiệm giao dịch toàn diện với quyền truy cập vào nhiều tài sản thông qua các nền tảng MT4/MT5 tiêu chuẩn ngành. Nó nổi bật với quy định nghiêm ngặt tại Úc, yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấp, spread và hoa hồng cạnh tranh, công cụ giao dịch, nguồn tài liệu giáo dục và nhiều hơn nữa. Tuy nhiên, một số nhà giao dịch đã báo cáo vấn đề slippage nghiêm trọng và rút tiền. Trong khi ACY Securities cung cấp tài khoản demo để thực hành, việc đánh giá các khía cạnh tiềm năng cùng với lợi ích trước khi cam kết mở tài khoản thực sự là rất quan trọng.

Ưu điểm Nhược điểm
• Được quy định chặt chẽ tại Úc • Báo cáo về vấn đề slippage nghiêm trọng và rút tiền
• Nhiều tài sản giao dịch và tùy chọn tài trợ
• Có sẵn tài khoản demo
• Hỗ trợ MT4 và MT5
• Yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấp ($50)
• Spread và hoa hồng cạnh tranh
• Cung cấp công cụ giao dịch và nguồn tài liệu giáo dục
• Có nhiều kênh giao tiếp

Lưu ý: Những ưu điểm và nhược điểm này dựa trên thông tin được cung cấp và có thể không đầy đủ.

Sàn môi giới thay thế cho ACY Securities

Có nhiều sàn môi giới thay thế cho ACY Securities tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của nhà giao dịch. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:

RoboForex - Một sàn môi giới đáng tin cậy với một loạt các nền tảng giao dịch, nhưng có phí cao và danh mục sản phẩm hạn chế.

Hantec Markets - Một lựa chọn tốt cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm một loạt thị trường và nền tảng giao dịch, nhưng có nguồn tài liệu giáo dục hạn chế và phí cao.

Key Way Investments - Một sàn môi giới tốt cho người mới bắt đầu với sự tập trung mạnh mẽ vào giáo dục và phí thấp, nhưng có danh mục sản phẩm hạn chế và dịch vụ khách hàng trung bình.

Cuối cùng, sàn môi giới tốt nhất cho một nhà giao dịch cá nhân sẽ phụ thuộc vào phong cách giao dịch, sở thích và nhu cầu cụ thể của họ.

ACY Securities có an toàn không?

Hiện tại, ACY Securities có hai đơn vị được quy định bởi Cơ quan Quản lý của Australia (AUS) tại Australia. Sự khác biệt duy nhất nằm ở loại giấy phép: ACY SECURITIES PTY LTD nắm giữ giấy phép Maket Making theo số giấy phép 403863 và ACY CAPITAL PTY LTD nắm giữ giấy phép STP theo số giấy phép 474738.

Is ACY Securities Safe?
Is ACY Securities Safe?

Công cụ thị trường

ACY Securities cung cấp truy cập vào hơn 2200+ công cụ giao dịch, bao gồm Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Tiền điện tử, ETF, Cổ phiếu cũng như Hợp đồng tương lai. Điều này cho phép nhà giao dịch đa dạng hóa danh mục giao dịch của họ và tận dụng các điều kiện thị trường khác nhau. Với nhiều lựa chọn như vậy, nhà giao dịch có thể tìm thấy cơ hội trong nhiều lớp tài sản và đưa ra vị thế dựa trên chiến lược giao dịch của họ. Sự đa dạng về công cụ mà ACY Securities cung cấp làm cho nó trở thành một nền tảng linh hoạt cho nhà giao dịch tìm kiếm cơ hội đa dạng trong thị trường tài chính.

Market Instruments

Tài khoản

Về các tài khoản được cung cấp, cả tài khoản demo và tài khoản giao dịch thực đều có sẵn trên nền tảng của ACY Securities.

Tài khoản Demo

Tài khoản demo của ACY Securities được tài trợ bằng $100,000 trong quỹ ảo, tái tạo trải nghiệm giao dịch thực tế. Nhà giao dịch có thể truy cập hơn 2,200 tài sản có thể giao dịch thông qua các nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5) tiêu chuẩn ngành, cho phép họ làm quen với các tính năng và chức năng của nền tảng trước khi cam kết vốn thực.

Accounts

Tài khoản Giao dịch Thực

Đối với tài khoản giao dịch thực, ACY Securities cung cấp ba lựa chọn: Tài khoản Tiêu chuẩn, ProZero và Bespoke. Tài khoản Tiêu chuẩn yêu cầu tiền gửi tối thiểu ban đầu là $50, với các khoản tiền gửi tối thiểu sau đó được đặt là $50. Cả Tài khoản ProZero và Bespoke đều yêu cầu một khoản tiền gửi tối thiểu ban đầu cao hơn là $200 và $10,000, tương ứng. Bất kể loại tài khoản, cả ba lựa chọn đều cho phép nhà giao dịch mở vị thế với khối lượng giao dịch tối thiểu là 0.01 lot. Đáng chú ý, trong khi Tài khoản Tiêu chuẩn cung cấp giao dịch không swap (Hồi quy Hồi giáo), tính năng này không có sẵn cho Tài khoản ProZero và Bespoke.

Live Trading Accounts

Tất cả các đơn vị tiền tệ cơ bản của tài khoản đều có sẵn trong USD, AUD, EUR, GBP, NZD, CAD, JPY, nhắm vào các nhà giao dịch từ nhiều khu vực khác nhau.

Đòn bẩy

ACY Securities hiện đang cung cấp đòn bẩy 50:1, 100:1, 200:1, 300:1, 400:1 và 500:1 để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà đầu tư. Đòn bẩy tối đa cho hàng hóa và kim loại quý là 1:500, chỉ số chứng khoán là 1:100 và cho CFD cổ phiếu là 1:25.

Mặc dù đòn bẩy có thể tăng cường lợi nhuận tiềm năng, nhưng cũng tăng nguy cơ mất mát đáng kể. Do đó, quan trọng đối với nhà giao dịch hiểu rõ các rủi ro liên quan và sử dụng đòn bẩy một cách có trách nhiệm, đặc biệt là đối với nhà giao dịch mới bắt đầu nên bắt đầu với đòn bẩy thấp hơn cho đến khi họ có nhiều kinh nghiệm hơn.

Spread & Phí giao dịch

Spread và phí giao dịch với ACY Securities được điều chỉnh theo các tài khoản được cung cấp. Cụ thể, spread biến đổi trên tài khoản Tiêu chuẩn và từ 0.0 pips trên tài khoản ProZero và Bespoke.

Lưu ý rằng các tài khoản ProZero và Bespoke có cấu trúc giá dựa trên phí giao dịch, điều này có nghĩa là trong khi spread có thể chặt chẽ hơn, nhà giao dịch cần trả một khoản phí trên spread. Cụ thể, $3 mỗi lot mỗi bên trên tài khoản Bespoke, 2.5/lot mỗi bên trên tài khoản Bespoke. Trái lại, không tính phí giao dịch cho tài khoản Tiêu chuẩn.

Dưới đây là bảng so sánh về spread và phí hoa hồng của các sàn môi giới khác nhau:

Sàn môi giới Spread EUR/USD Phí hoa hồng
ACY Securities Từ 0.0 pip Không phí hoa hồng cho tài khoản Standard, $3/lot mỗi phía cho tài khoản ProZero, $2.5/lot mỗi phía cho tài khoản Bespoke
RoboForex Từ 0.0 pip $20/lot mỗi phía
Hantec Markets Từ 1.2 pip Không phí hoa hồng
Key Way Investments Từ 0.7 pip Không phí hoa hồng

Lưu ý: Spread có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và biến động.

Nền tảng giao dịch

ACY Securities cung cấp cho khách hàng các nền tảng giao dịch phổ biến MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5) cho desktop, di động và web. Những nền tảng này nổi tiếng với giao diện thân thiện với người dùng và khả năng phân tích biểu đồ tiên tiến, cũng như loạt các chỉ số kỹ thuật và công cụ giao dịch.

Với MT4 và MT5, nhà giao dịch có thể tùy chỉnh trải nghiệm giao dịch của mình để phù hợp với nhu cầu cá nhân, và thực hiện các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả. Phiên bản di động và web của các nền tảng cho phép nhà giao dịch truy cập vào tài khoản của mình mọi lúc, đảm bảo rằng họ luôn cập nhật với tình hình thị trường và thực hiện giao dịch thuận tiện.

Nền tảng giao dịch
Nền tảng giao dịch

Nhìn chung, sự có sẵn của những nền tảng giao dịch đã được thiết lập tốt này có thể là một lợi thế đáng kể đối với nhà giao dịch đang tìm kiếm một trải nghiệm giao dịch đáng tin cậy và linh hoạt.

Xem bảng so sánh nền tảng giao dịch dưới đây:

Sàn môi giới Nền tảng giao dịch
ACY Securities MT4, MT5
RoboForex MT4, MT5, cTrader
Hantec Markets MT4, WebTrader
Key Way Investments MT4, WebTrader

Công cụ giao dịch

ACY Securities cung cấp một loạt các công cụ giao dịch để nâng cao trải nghiệm giao dịch của khách hàng. Capitalise.ai là một nền tảng tự động hóa giao dịch cho phép nhà giao dịch tự động hóa chiến lược của mình bằng ngôn ngữ tự nhiên. MetaTrader Scripts được thiết kế để giúp nhà giao dịch tự động hóa một số hành động lặp đi lặp lại trên các nền tảng MT4 và MT5, chẳng hạn như mở nhiều lệnh hoặc đóng tất cả vị thế cùng một lúc.

Signal Start là một nền tảng cung cấp tín hiệu từ các nhà cung cấp tín hiệu bên thứ ba, mà nhà giao dịch có thể sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch có căn cứ. Forex VPS là dịch vụ máy chủ riêng ảo cho phép nhà giao dịch chạy nền tảng giao dịch và các chuyên gia tư vấn (EA) của họ 24/7 mà không bị gián đoạn. Với những công cụ giao dịch này, nhà giao dịch có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch, cải thiện hiệu suất và tiềm năng tăng lợi nhuận.

Công cụ giao dịch

Nạp tiền & Rút tiền

ACY Securities cung cấp khoảng 20 phương thức nạp tiền bao gồm China Union Pay, mã QR, thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử (PayTrust, DragonPay, Skrill, Neteller), chuyển khoản ngân hàng và tiền điện tử (USDT, BTC, ETH). Số tiền nạp tối thiểu dao động từ $50 đến $1,000 tùy thuộc vào phương thức. Không tính phí nạp tiền và thời gian xử lý thường là trong vòng 24 giờ. Nền tảng này nhắm đến các nhà giao dịch trên toàn cầu với hỗ trợ đa tiền tệ.

Nạp tiền & Rút tiền

Số tiền nạp tối thiểu của ACY Securities so với các sàn môi giới khác

ACY Securities Phần lớn các sàn khác
Số tiền nạp tối thiểu $50 $100

Bạn có thể thực hiện 3 lần rút tiền miễn phí mỗi tháng, sau đó, bạn sẽ bị tính phí 25 đô la cho mỗi lần rút tiền trong đơn vị tiền tệ cơ bản của bạn, hoặc bạn có thể chờ đến tháng mới để được rút tiền miễn phí lại. Số tiền bạn rút phải giống với số tiền gửi và bạn phải rút tiền trong vòng 20 ngày kể từ giao dịch.

ACY Securities xử lý yêu cầu rút tiền trong ngày nếu nhận được trước 16:00 AEST; các yêu cầu nhận sau thời gian đó sẽ được xử lý vào ngày làm việc tiếp theo. Tốc độ nhận và thanh toán tiền phụ thuộc vào phương thức rút tiền được chọn. Chuyển khoản ngân hàng mất 2-3 ngày làm việc, trong khi rút tiền bằng thẻ mất 3-5 ngày làm việc.

Xem bảng so sánh phí gửi/rút tiền bên dưới:

Sàn giao dịch Phí gửi tiền Phí rút tiền
ACY Securities Miễn phí cho hầu hết các phương thức 3 lần rút tiền miễn phí/tháng, sau đó là 25 đô la
RoboForex Miễn phí cho hầu hết các phương thức Tùy thuộc vào phương thức và quốc gia
Hantec Markets Miễn phí cho hầu hết các phương thức Tùy thuộc vào phương thức và quốc gia
Key Way Investments Miễn phí cho hầu hết các phương thức Tùy thuộc vào phương thức và quốc gia

Vui lòng lưu ý rằng các khoản phí có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức thanh toán cụ thể được sử dụng và quốc gia của nhà giao dịch. Quan trọng là kiểm tra trang web của sàn giao dịch để có thông tin mới nhất về các khoản phí và chi phí.

Dịch vụ khách hàng

ACY Securities cung cấp nhiều kênh để khách hàng liên hệ 24/5, bao gồm điện thoại, email, trò chuyện trực tiếp và hệ thống tin nhắn trực tuyến. Khách hàng cũng có thể theo dõi sàn giao dịch trên các nền tảng mạng xã hội khác nhau như Twitter, Facebook, Instagram, YouTube, LinkedIn và TikTok. Ngoài ra, có một phần FAQ có sẵn trên trang web để trả lời những câu hỏi thường gặp. Nhìn chung, dịch vụ khách hàng của ACY Securities được coi là đáng tin cậy và nhanh nhạy, với nhiều lựa chọn có sẵn để người giao dịch tìm kiếm sự trợ giúp.

Ưu điểm Nhược điểm
• Hỗ trợ đa kênh • Không có hỗ trợ khách hàng 24/7
• Hỗ trợ trò chuyện trực tiếp • Một số người dùng đã báo cáo gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề với dịch vụ khách hàng
• Phần FAQ có sẵn
• Mạng xã hội được cập nhật

Lưu ý rằng những ưu điểm và nhược điểm này dựa trên phản hồi và kinh nghiệm của người dùng, và có thể không phản ánh kinh nghiệm của tất cả mọi người với dịch vụ khách hàng của ACY Securities.

Giáo dục

ACY Securities đặc biệt chú trọng vào giáo dục ngoại hối, cung cấp một loạt tài liệu học tập để giúp người giao dịch nâng cao kỹ năng và chiến lược giao dịch của họ. Sàn giao dịch cung cấp đa dạng tài liệu giáo dục, bao gồm các buổi hội thảo trực tuyến, sách điện tử và tài liệu đào tạo cao cấp, phục vụ người giao dịch ở mọi cấp độ, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia có kinh nghiệm.

Buổi hội thảo Phân tích thị trường cung cấp cái nhìn về xu hướng thị trường và giúp người giao dịch cập nhật tin tức và sự kiện mới nhất ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối. Sách điện tử về ngoại hối là các hướng dẫn toàn diện về các chiến lược, công cụ và kỹ thuật giao dịch khác nhau. Tài liệu đào tạo cao cấp được thiết kế để cung cấp cho người giao dịch giáo dục cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu riêng của họ, giúp họ hiểu sâu hơn về thị trường ngoại hối và cải thiện hiệu suất giao dịch của mình.

Giáo dục

Kết luận

Nhìn chung, ACY Securities là một sàn giao dịch được quy định và uy tín, cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, nhiều loại tài khoản và các nền tảng giao dịch khác nhau. Sàn giao dịch cũng cung cấp cho người giao dịch các nguồn tài liệu giáo dục, công cụ giao dịch và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời. Tuy nhiên, đã có một số báo cáo về sự trượt giá và vấn đề rút tiền, điều này nên được xem xét.

ACY Securities có thể là một nhà môi giới phù hợp cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm một loạt các lựa chọn giao dịch đa dạng và hỗ trợ mạnh mẽ, nhưng các nhà đầu tư tiềm năng nên nhận thức về các rủi ro liên quan và thận trọng trước khi đầu tư.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

ACY Securities có được quy định không?

Có. Nó được quy định bởi (AUS) tại Úc.

ACY Securities có cung cấp tài khoản demo không?

Có. Cung cấp tài khoản demo được tài trợ bằng $100,000 trong quỹ ảo.

ACY Securities có cung cấp MT4 & MT5 tiêu chuẩn ngành không?

Có. Cả MT4 và MT5 đều có sẵn.

Yêu cầu tiền gửi tối thiểu cho ACY Securities là bao nhiêu?

Số tiền gửi ban đầu tối thiểu để bắt đầu giao dịch là $50.

ACY Securities có phải là một nhà môi giới tốt cho người mới bắt đầu không?

Không. ACY Securities không phải là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu. Mặc dù quảng cáo rất tốt, nhưng có quá nhiều khiếu nại trên Internet.

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư. Nó không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung.

mitrade, acy-securities có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch mitrade và acy-securities, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại mitrade, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại acy-securities là -- pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, mitrade, acy-securities?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

mitrade được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Síp CYSEC. acy-securities được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Nước Úc ASIC.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn mitrade, acy-securities?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

mitrade cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. acy-securities cung cấp Bespoke,ProZero,Standard nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com