Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp LiteForex LiteFinance hay MRG ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn LiteForex LiteFinance và MRG để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD:0.4
EURUSD:2.5
EURUSD:9.5
XAUUSD:23.18
EURUSD: -6.8 ~ 3.02
XAUUSD: -44.68 ~ 9.52
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.liteforex, mrg có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
LiteFinance Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2004 |
Quốc gia đăng ký | Cyprus |
Được quy định | CYSEC |
Công cụ giao dịch | Tiền tệ, hàng hóa, chỉ số chứng khoán toàn cầu |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:30 |
Spread EUR/USD | Dao động khoảng 0.6 pip |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5 |
Sao chép giao dịch | ✅ |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $50 |
Hỗ trợ khách hàng | Giờ làm việc: 9 giờ sáng - 9 giờ tối (GMT +2) (Thứ Hai đến Thứ Sáu) |
Trò chuyện trực tiếp | |
Điện thoại: +357-25-750-555 | |
Email: support@liteforex.eu | |
Địa chỉ: Liteforex (Europe) Ltd, 30 Spyrou Kyprianou, Tầng 1, Germasogeia, 4040, Limassol, Cyprus |
LiteFinance là một công ty đăng ký tại Cyprus cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến cho thị trường ngoại hối, hàng hóa và chỉ số chứng khoán toàn cầu. Nó được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cyprus (CYSEC) và cung cấp hai loại tài khoản thực: ECN và Classic. LiteFinance cũng cung cấp tài khoản demo và nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu. Công ty cho phép khách hàng gửi và rút tiền qua các hình thức chuyển khoản điện tử phổ biến, thẻ ngân hàng và chuyển khoản ngân hàng với số tiền tối thiểu là 1 USD và không có phí bổ sung.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành | Tỷ lệ đòn bẩy hạn chế |
Được quy định bởi CySEC | Không hỗ trợ khách hàng 24/7 |
Thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư | |
Các công cụ giao dịch đa dạng | |
Có sẵn tài khoản demo | |
Spread EUR/USD thắt chặt | |
Hỗ trợ MT4 và MT5 | |
Cung cấp sao chép giao dịch | |
Tiền gửi tối thiểu thấp | |
Các phương thức thanh toán phổ biến | |
Không có phí gửi/rút tiền | |
Nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu | |
Nhiều kênh liên hệ |
Có. LiteFinance được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC).
Cơ quan quản lý | Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) |
Tình trạng hiện tại | Được quy định |
Quy định bởi | Síp |
Tổ chức được cấp phép | Liteforex (Europe) Ltd |
Loại giấy phép | Xử lý trực tiếp (STP) |
Số giấy phép | 093/08 |
Ngoài ra, nhà môi giới cho biết họ là thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư, cho phép họ đảm bảo rằng tất cả các quỹ của khách hàng đều được bảo hiểm (lên đến 20.000 EUR).
Công cụ có thể giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Chỉ số chứng khoán | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
LiteFinance cung cấp một tài khoản demo cho người mới bắt đầu để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật.
Đối với tài khoản thực, công ty cung cấp hai lựa chọn: ECN và Classic.
Loại tài khoản | Số tiền gửi tối thiểu | Đơn vị tiền tệ cơ sở của tài khoản |
ECN | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
Classic | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
LiteFinance cung cấp đòn bẩy tối đa là 1:30, đây là một mức độ phổ biến trong ngành ngoại hối. Quan trọng là hãy nhớ rằng càng cao đòn bẩy, rủi ro mất vốn gửi càng lớn. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại.
Loại tài khoản | Spread | Phí giao dịch |
ECN | Động từ 0.0 điểm | ✔ |
Classic | Động từ 2.0 điểm | ❌ |
Cặp tiền tệ | Spread (Động) |
EUR/USD | 0.6 pips |
GBP/USD | 1.0 pips |
AUD/USD | 1.0 pips |
USD/JPY | 1.0 pips |
EUR/JPY | 0.2 pips |
LiteFinance cung cấp cả hai nền tảng giao dịch MT4 và MT5, được công nhận và tin cậy rộng rãi bởi các nhà giao dịch trong ngành. Bạn có thể tải ứng dụng cho Android và iOS.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Windows PC, MacOS, iPhone/iPad, Androi | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | Windows PC, MacOS | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Giá trị nạp tối thiểu | Phí giao dịch | Thời gian nạp tiền | Thời gian rút tiền |
Visa/MasterCard | $10 | ❌ | Ngay lập tức | 3-5 ngày |
Chuyển khoản ngân hàng | $10 | ❌ | 2-5 ngày | 2-5 ngày |
Neteller/Skrill | $1 | ❌ | Ngay lập tức | Ngay lập tức |
Thông tin chung & Quy định
điểm MRG mega berjangk được thành lập vào năm 1998 với tư cách là một công ty kinh doanh hợp đồng tương lai có trụ sở tại jakarta. công ty được ủy quyền và quản lý bởi cơ quan quản lý giao dịch hàng hóa tương lai của Indonesia (bappebti) (giấy phép số 05/bappebti/si/xii/2000).
Công cụ thị trường
MRGchủ yếu cung cấp cho các nhà đầu tư giao dịch hàng hóa và hợp đồng tương lai phái sinh, bao gồm cả ngoại hối và kim loại quý.
Tài khoản & Đòn bẩy
MRGcó 3 loại tài khoản để nhà đầu tư lựa chọn là vàng (số tiền gửi tối thiểu 500 usd), bạc (số tiền gửi tối thiểu 300 usd) và bạch kim (số tiền gửi tối thiểu 5.000 usd). lưu ý rằng cả tài khoản vàng và bạch kim đều có tỷ lệ đòn bẩy tối đa là 1:100, trong khi tài khoản bạc cung cấp tỷ lệ đòn bẩy cao hơn lên tới 1:200.
Chênh lệch
người dùng có thể giao dịch 18 cặp tiền tại MRG cho tối đa 10.000 đơn vị tiền tệ tại một thời điểm. chênh lệch khác nhau tùy theo loại tài khoản, nhưng các tài khoản vàng, bạc và bạch kim đều tính phí chênh lệch thả nổi, với mức chênh lệch tham chiếu bắt đầu từ 2 pip, 1,5 pip và 2 pip tương ứng.
Lề
MRGtính phí ký quỹ của khách hàng đối với các loại giao dịch khác nhau, bao gồm ký quỹ giao dịch trong ngày và ký quỹ qua đêm. tương tự, các yêu cầu ký quỹ khác nhau tùy theo loại tài khoản, với các tài khoản vàng, bạc và bạch kim yêu cầu 100 USD mỗi lô, 50 USD mỗi lô và 1.000 USD mỗi lô, theo thứ tự đó.
Sàn giao dịch
MRGcung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào thị trường tài chính thế giới thông qua nền tảng metatrader 4 (mt4). mt4 được coi là nền tảng giao dịch ngoại hối và cfd trực tuyến phổ biến nhất. mt4 có thể được sử dụng làm nền tảng web trên bất kỳ trình duyệt nào, cũng như tải xuống trên máy tính để bàn và ứng dụng dành cho thiết bị di động
Nạp & Rút tiền
MRGchủ yếu khuyến nghị khách hàng thực hiện gửi/rút tiền thông qua chuyển khoản ngân hàng địa phương, nhưng công ty không tiết lộ liệu họ có tính bất kỳ khoản phí nào đối với các phương thức gửi/rút tiền nêu trên hay không.
Hỗ trợ khách hàng
để đảm bảo rằng các nhà giao dịch có thể nhận được sự trợ giúp mà họ muốn, MRG cung cấp các dịch vụ hỗ trợ bao gồm email, gọi điện thoại trực tiếp và trò chuyện trực tiếp. cần lưu ý rằng hoạt động kinh doanh của thương nhân chủ yếu có trụ sở tại Indonesia, vì vậy ngôn ngữ trên trang web của họ chỉ là một tiếng Bahasa Indonesia.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch liteforex và mrg, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại liteforex, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là from 2.0 points pip, trong khi tại mrg là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
liteforex được quản lý bởi Síp CYSEC. mrg được quản lý bởi Indonesia BAPPEBTI,Indonesia JFX.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
liteforex cung cấp nền tảng giao dịch CLASSIC,ECN, sản phẩm giao dịch --. mrg cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.