Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp INFINOX hay LiteForex LiteFinance?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn INFINOX và LiteForex LiteFinance để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
EURUSD:0.5
EURUSD:2.3
EURUSD:9.93
XAUUSD:19.23
EURUSD: -6.48 ~ 2.87
XAUUSD: -41.02 ~ 8.74
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.infinox, liteforex có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Thông tin chung & Quy định
cái này INFINOX cho biết họ là một nhà môi giới ngoại hối đã đăng ký tại Vương quốc Anh, cung cấp giao dịch các cặp tiền tệ ngoại hối, chỉ số, chứng khoán, hàng hóa và hợp đồng tương lai. cái này INFINOX là một công ty nhân bản mà các nhà giao dịch nên tránh xa.
Công cụ thị trường
INFINOXcung cấp năm loại tài sản chính:
Ngoại hối – Giao dịch 50 cặp tiền tệ phổ biến nhất, bao gồm AUD/USD, EUR/USD và EUR/GBP
Chỉ số – Giao dịch trên một số chỉ số lớn nhất thế giới, bao gồm FTSE100 và DAX40
Hàng hóa – Giao dịch trên các mặt hàng cứng và mềm như vàng, bạc và dầu
CFD cổ phiếu – Mua và bán cổ phiếu của các công ty lớn nhất thế giới, bao gồm Google và Facebook
Hợp đồng tương lai – Giao dịch hợp đồng tương lai với Tiếp cận thị trường trực tiếp (DMA) theo thời gian thực
Tiền gửi tối thiểu
có ba loại tài khoản để lựa chọn tại INFINOX . đối với tài khoản stp/ecn, khoản tiền gửi tối thiểu chỉ là £1 (hoặc eur/usd/aud) và đối với tài khoản cqg tương lai, khoản tiền gửi tối thiểu là 5.000 USD.
Tận dụng
Đòn bẩy cho ngoại hối, hàng hóa và chỉ số dao động từ 1:10 và 1:30. Đòn bẩy bị giới hạn do các quy định của ESMA, nhưng vẫn cung cấp đủ tính linh hoạt cho các nhà giao dịch để tăng đáng kể vị thế của họ
Chênh lệch & Hoa hồng
Mức chênh lệch điển hình trên các cặp tiền tệ chính bắt đầu từ 0,3 pip đối với EUR/USD, 0,5 pip đối với GBP/USD và 0,8 đối với EUR/GBP. Đối với các chỉ số như FTSE 100, mức chênh lệch điển hình là 100 điểm và đối với hàng hóa, mức chênh lệch là 22 đối với vàng và 27 đối với bạc. Hoa hồng có thể thay đổi đối với CFD cổ phiếu và hợp đồng tương lai. Chi tiết về phí hoa hồng cụ thể có thể được tìm thấy trên trang web của nhà môi giới, nhưng nhìn chung, phí là 3,5 đối với hợp đồng tương lai và 0,10% đối với CFD vốn chủ sở hữu.
Nền tảng giao dịch có sẵn
INFINOXlà một nhà môi giới không được kiểm soát, nó cung cấp nền tảng giao dịch mt4 giả, nơi giao dịch trên đó chứa đầy rủi ro.
Nạp & Rút tiền
tiền gửi và rút tiền có thể được thực hiện thông qua thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, skrill, neteller hoặc chuyển khoản ngân hàng. INFINOX không tính phí đặt cọc, tuy nhiên, có thể có phí trung gian.
LiteFinance Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2004 |
Quốc gia đăng ký | Cyprus |
Được quy định | CYSEC |
Công cụ giao dịch | Tiền tệ, hàng hóa, chỉ số chứng khoán toàn cầu |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:30 |
Spread EUR/USD | Dao động khoảng 0.6 pip |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5 |
Sao chép giao dịch | ✅ |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $50 |
Hỗ trợ khách hàng | Giờ làm việc: 9 giờ sáng - 9 giờ tối (GMT +2) (Thứ Hai đến Thứ Sáu) |
Trò chuyện trực tiếp | |
Điện thoại: +357-25-750-555 | |
Email: support@liteforex.eu | |
Địa chỉ: Liteforex (Europe) Ltd, 30 Spyrou Kyprianou, Tầng 1, Germasogeia, 4040, Limassol, Cyprus |
LiteFinance là một công ty đăng ký tại Cyprus cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến cho thị trường ngoại hối, hàng hóa và chỉ số chứng khoán toàn cầu. Nó được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cyprus (CYSEC) và cung cấp hai loại tài khoản thực: ECN và Classic. LiteFinance cũng cung cấp tài khoản demo và nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu. Công ty cho phép khách hàng gửi và rút tiền qua các hình thức chuyển khoản điện tử phổ biến, thẻ ngân hàng và chuyển khoản ngân hàng với số tiền tối thiểu là 1 USD và không có phí bổ sung.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành | Tỷ lệ đòn bẩy hạn chế |
Được quy định bởi CySEC | Không hỗ trợ khách hàng 24/7 |
Thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư | |
Các công cụ giao dịch đa dạng | |
Có sẵn tài khoản demo | |
Spread EUR/USD thắt chặt | |
Hỗ trợ MT4 và MT5 | |
Cung cấp sao chép giao dịch | |
Tiền gửi tối thiểu thấp | |
Các phương thức thanh toán phổ biến | |
Không có phí gửi/rút tiền | |
Nguồn tài liệu giáo dục phong phú dành cho người mới bắt đầu | |
Nhiều kênh liên hệ |
Có. LiteFinance được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC).
Cơ quan quản lý | Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) |
Tình trạng hiện tại | Được quy định |
Quy định bởi | Síp |
Tổ chức được cấp phép | Liteforex (Europe) Ltd |
Loại giấy phép | Xử lý trực tiếp (STP) |
Số giấy phép | 093/08 |
Ngoài ra, nhà môi giới cho biết họ là thành viên của Quỹ Bồi thường Nhà đầu tư, cho phép họ đảm bảo rằng tất cả các quỹ của khách hàng đều được bảo hiểm (lên đến 20.000 EUR).
Công cụ có thể giao dịch | Được hỗ trợ |
Forex | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Chỉ số chứng khoán | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
LiteFinance cung cấp một tài khoản demo cho người mới bắt đầu để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật.
Đối với tài khoản thực, công ty cung cấp hai lựa chọn: ECN và Classic.
Loại tài khoản | Số tiền gửi tối thiểu | Đơn vị tiền tệ cơ sở của tài khoản |
ECN | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
Classic | $50 | USD, EUR, GBP, PLN |
LiteFinance cung cấp đòn bẩy tối đa là 1:30, đây là một mức độ phổ biến trong ngành ngoại hối. Quan trọng là hãy nhớ rằng càng cao đòn bẩy, rủi ro mất vốn gửi càng lớn. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại.
Loại tài khoản | Spread | Phí giao dịch |
ECN | Động từ 0.0 điểm | ✔ |
Classic | Động từ 2.0 điểm | ❌ |
Cặp tiền tệ | Spread (Động) |
EUR/USD | 0.6 pips |
GBP/USD | 1.0 pips |
AUD/USD | 1.0 pips |
USD/JPY | 1.0 pips |
EUR/JPY | 0.2 pips |
LiteFinance cung cấp cả hai nền tảng giao dịch MT4 và MT5, được công nhận và tin cậy rộng rãi bởi các nhà giao dịch trong ngành. Bạn có thể tải ứng dụng cho Android và iOS.
Nền tảng giao dịch | Được hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Windows PC, MacOS, iPhone/iPad, Androi | Người mới bắt đầu |
MT5 | ✔ | Windows PC, MacOS | Nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Giá trị nạp tối thiểu | Phí giao dịch | Thời gian nạp tiền | Thời gian rút tiền |
Visa/MasterCard | $10 | ❌ | Ngay lập tức | 3-5 ngày |
Chuyển khoản ngân hàng | $10 | ❌ | 2-5 ngày | 2-5 ngày |
Neteller/Skrill | $1 | ❌ | Ngay lập tức | Ngay lập tức |
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch infinox và liteforex, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại infinox, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại liteforex là from 2.0 points pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
infinox được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA. liteforex được quản lý bởi Síp CYSEC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
infinox cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. liteforex cung cấp CLASSIC,ECN nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.