Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp INFINOX hay JFX ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn INFINOX và JFX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.infinox, jfx có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Thông tin chung & Quy định
cái này INFINOX cho biết họ là một nhà môi giới ngoại hối đã đăng ký tại Vương quốc Anh, cung cấp giao dịch các cặp tiền tệ ngoại hối, chỉ số, chứng khoán, hàng hóa và hợp đồng tương lai. cái này INFINOX là một công ty nhân bản mà các nhà giao dịch nên tránh xa.
Công cụ thị trường
INFINOXcung cấp năm loại tài sản chính:
Ngoại hối – Giao dịch 50 cặp tiền tệ phổ biến nhất, bao gồm AUD/USD, EUR/USD và EUR/GBP
Chỉ số – Giao dịch trên một số chỉ số lớn nhất thế giới, bao gồm FTSE100 và DAX40
Hàng hóa – Giao dịch trên các mặt hàng cứng và mềm như vàng, bạc và dầu
CFD cổ phiếu – Mua và bán cổ phiếu của các công ty lớn nhất thế giới, bao gồm Google và Facebook
Hợp đồng tương lai – Giao dịch hợp đồng tương lai với Tiếp cận thị trường trực tiếp (DMA) theo thời gian thực
Tiền gửi tối thiểu
có ba loại tài khoản để lựa chọn tại INFINOX . đối với tài khoản stp/ecn, khoản tiền gửi tối thiểu chỉ là £1 (hoặc eur/usd/aud) và đối với tài khoản cqg tương lai, khoản tiền gửi tối thiểu là 5.000 USD.
Tận dụng
Đòn bẩy cho ngoại hối, hàng hóa và chỉ số dao động từ 1:10 và 1:30. Đòn bẩy bị giới hạn do các quy định của ESMA, nhưng vẫn cung cấp đủ tính linh hoạt cho các nhà giao dịch để tăng đáng kể vị thế của họ
Chênh lệch & Hoa hồng
Mức chênh lệch điển hình trên các cặp tiền tệ chính bắt đầu từ 0,3 pip đối với EUR/USD, 0,5 pip đối với GBP/USD và 0,8 đối với EUR/GBP. Đối với các chỉ số như FTSE 100, mức chênh lệch điển hình là 100 điểm và đối với hàng hóa, mức chênh lệch là 22 đối với vàng và 27 đối với bạc. Hoa hồng có thể thay đổi đối với CFD cổ phiếu và hợp đồng tương lai. Chi tiết về phí hoa hồng cụ thể có thể được tìm thấy trên trang web của nhà môi giới, nhưng nhìn chung, phí là 3,5 đối với hợp đồng tương lai và 0,10% đối với CFD vốn chủ sở hữu.
Nền tảng giao dịch có sẵn
INFINOXlà một nhà môi giới không được kiểm soát, nó cung cấp nền tảng giao dịch mt4 giả, nơi giao dịch trên đó chứa đầy rủi ro.
Nạp & Rút tiền
tiền gửi và rút tiền có thể được thực hiện thông qua thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, skrill, neteller hoặc chuyển khoản ngân hàng. INFINOX không tính phí đặt cọc, tuy nhiên, có thể có phí trung gian.
Thông tin chung
JFX TRADING LIMITED là một công ty TNHH tư nhân có vốn cổ phần có trụ sở tại 17 CALDBECK, WALTHAM ABBEY WALTHAM ABBEY, Vương quốc Anh. Công ty bắt đầu giao dịch trên thị trường Anh từ ngày 26/05/2010. Số đăng ký công ty 07265824, Ngành nghề hoạt động kinh doanh chính của công ty là Hoạt động hỗ trợ trung gian tài chính NEC và công ty được liệt kê là Đang thanh lý.
Quy định
JFX TRADING LIMITED được quản lý bởi Cơ quan quản lý tài chính (FCA) với số giấy phép quy định là 600249. Tuy nhiên, giấy phép này bị nghi ngờ là bản sao.
Công cụ thị trường
Về tài sản, JFX cung cấp cho các nhà giao dịch của họ khả năng giao dịch hơn 60 cặp tiền tệ, bao gồm những cặp phổ biến nhất như EUR/GBP, USD/EUR, GBP/USD, v.v. Thương nhân cũng sẽ có cơ hội giao dịch vàng và bạc.
Chênh lệch
· EUR/USD 0,90
· GBP/USD 1,30
· USD/JPY 1,60
Tận dụng
Khi nói đến đòn bẩy giao dịch, mức đòn bẩy tối đa cho các loại tiền tệ ngoại hối lên tới 1:500.
Gửi & Rút tiền
Công ty TNHH giao dịch JFX cung cấp phương thức gửi tiền sau:
· Skrill
· Tiền mạng
· Chuyển khoản
· Người bán mạng
Phương thức rút tiền
Công ty TNHH giao dịch JFX cung cấp phương thức rút tiền sau:
· Skrill
· Tiền mạng
· Chuyển khoản
· Người bán mạng
Ngôn ngữ được hỗ trợ
· Tiếng Ả Rập
· tiếng Bungari
· Tiếng Đức
· Người Hy Lạp
· Tiếng Anh
· Người Tây Ban Nha
· Người Pháp
· Người Ý
· Tiếng Bồ Đào Nha
· Tiếng Nga
Tiền tệ tài khoản
· Đô la Mĩ
· Euro
· Yen Nhật
· Đồng bảng anh
· Franc Thụy Sĩ
· Đô la Canada
· Real Brazil
· Đô la Úc
· Đô la New Zealand
· Đôla Hong Kong
Sàn giao dịch
Hiện tại, các nhà giao dịch JFX có thể thực hiện công việc của họ bằng cách sử dụng:
· MetaTrader 4
· Nhà giao dịch JFX
· JFX FXBridge
· Nhà giao dịch di động
· JFX ProTrader
· PAMM
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch infinox và jfx, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại infinox, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại jfx là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
infinox được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA. jfx được quản lý bởi Nhật Bản FSA.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
infinox cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. jfx cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.