WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
您当前语言与浏览器默认语言不一致,是否切换?
切换
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch Gaitame.Com , RockGlobal

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp Gaitame.Com hay RockGlobal ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn Gaitame.Com và RockGlobal để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
7.34
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
15-20 năm
Nhật Bản FSA
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

--

--

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.11
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
5-10 năm
Nước Úc ASIC,New Zealand FSPR
Hỗ trợ
Hỗ trợ
--
AAA
AA
395.9
110
18
132
1581
1581
1150
AA
--
2
1
2
B

EURUSD:14.5

XAUUSD:31.89

AA

EURUSD: -6.18 ~ 2.48

XAUUSD: -30.8 ~ 22

B
0.5
120.5
--
$ 2,000
1:500
0.0 pips
--
--
0.01​
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Có giám sát quản lý

RockGlobal Sàn môi giớiThông tin liên quan

RockGlobal Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.gaitame-com, rockfort có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

gaitame-com

thông tin chung của Gaitame.Com

Gaitame.Comlà một công ty ngoại hối trực tuyến của Nhật Bản được thành lập vào ngày 1 tháng 4 năm 2002, với tên gọi “orient truyền thống fx co. ” vào tháng 10 năm 2003, công ty đổi tên thành “ Gaitame.Com co.,” và vào tháng 12 năm 2005, Gaitame.Com đã hoàn thành việc đăng ký kinh doanh giao dịch tương lai tài chính và gia nhập hiệp hội giao dịch tương lai tài chính. Gaitame.Com đã hoàn thành đăng ký kinh doanh công cụ tài chính hạng 1 và vào tháng 12, lần đầu tiên trong ngành ngoại hối đạt được 200.000 tài khoản. vào năm 2009, Gaitame.Com công ty TNHH viện nghiên cứu được thành lập như một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của một think tank chuyên về kinh doanh ngoại hối. vào tháng 11 năm 2014, tám cặp tiền tệ đã được thêm vào và vào tháng 9 năm 2019, Gaitame.Com bổ sung thêm 10 cặp tiền tệ, nâng số tài khoản đăng ký lên 500.000 tài khoản. Gaitame.Com có số vốn đăng ký là 778.500.000 yên (tính đến cuối tháng 3 năm 2021) và 116 nhân viên đang làm việc.

Quy định

Com được quản lý bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản và có giấy phép ngoại hối bán lẻ được cấp phép theo Quy định số 7010401052335.

sản phẩm tài chính của Gaitame.Com

Nền tảng Com dường như cung cấp các sản phẩm tài chính, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, dự trữ ngoại hối và quyền chọn nhị phân.

lây lan của Gaitame.Com

Com cung cấp chênh lệch trên các cặp tiền tệ trong hai khoảng thời gian: 1:00 sáng đến 4:00 chiều và 4:00 chiều đến 1:00 sáng. Trong khoảng thời gian trước đây, mức chênh lệch là 0,2 pip trên USD/JPY, 0,5 pip trên EUR/JPY, 0,4 pip trên EUR/USD, 0,7 pip trên AUD/JPY, 1,0 pip trên GBP/JPY, 1,2 pip trên NZD/JPY và 1,7 pip trên CAD/JPY. CAD/JPY ở mức 1,7 pip. Trong khoảng thời gian từ 4 giờ chiều đến 1 giờ sáng, chênh lệch USD/JPY là 0,1 pip, EUR/JPY 0,3 pip, EUR/USD 0,3 pip, AUD/JPY 0,4 pip, GBP/JPY 0,6 pip và NZD /JPY ở mức 0,9 pip.

Phần mềm giao dịch

Com cung cấp cho các nhà đầu tư phần mềm giao dịch dựa trên web, phần mềm giao dịch dành cho khách hàng và các phiên bản phần mềm giao dịch trên điện thoại thông minh.

tiền gửi và rút tiền của Gaitame.Com

com hỗ trợ các nhà giao dịch gửi tiền vào tài khoản của họ thông qua chuyển khoản nhanh, tại quầy ngân hàng hoặc chuyển khoản qua atm. Gaitame.Com nói rằng người dùng có thể thực hiện yêu cầu rút tiền trên điện thoại thông minh hoặc máy tính của họ bất cứ lúc nào và việc rút tiền lên tới 2 triệu có thể được thực hiện sau một ngày làm việc; đối với hơn 2 triệu yên, việc rút tiền chỉ có thể được thực hiện sau hai ngày làm việc.

rockfort
RockGlobal Tóm tắt đánh giá
Thành lập2004-01-11
Quốc gia/ Vùng đăng kýNew Zealand
Quy địnhĐược quy định
Công cụ thị trườngForex (hơn 140 cặp tiền tệ), Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số và Crypto CFDs
Tài khoản DemoKhông được đề cập
Đòn bẩyLên đến 1:500
SpreadTừ 0
Nền tảng giao dịchMT4(PC & Mobile)
Yatırımın asgari tutarı$50
Hỗ trợ khách hàngEmail: info@rockglobal.com
Trò chuyện trực tiếp
Mạng xã hội: Facebook, Instagram, TikTok, v.v.

Thông tin về RockGlobal

RockGlobal là một nhà môi giới. RockGlobal cung cấp các công cụ giao dịch đa dạng, bao gồm forex (hơn 140 cặp tiền tệ), kim loại, hàng hóa, chỉ số và Crypto CFDs, và cũng cung cấp các tài khoản tiêu chuẩn và ECN. Ngoài ra, RockGlobal thiết lập spread từ 0, mức tiền gửi tối thiểu là $50 và đòn bẩy tối đa là 1:500.

Thông tin về RockGlobal

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Được quy địnhKhó rút phản hồi tiêu cực
Hỗ trợ trực tuyến 24/7Ẩn thông tin rút tiền
Đòn bẩy lên đến 1:500
Spread thấp nhất là 0
Có sẵn MT4
Các tài sản giao dịch đa dạng:

RockGlobal có đáng tin cậy không?

FSPR trước đây đã quy định RockGloba, nhưng đã hết hạn. ASIC hiện đang quy định nhà môi giới này và số giấy phép của họ là 282288. Nhà môi giới được quy định thông thường an toàn hơn những nhà môi giới không được quy định. Tuy nhiên, các nhà giao dịch không thể bỏ qua rủi ro đầu tư.

RockGlobal có đáng tin cậy không?
RockGlobal có đáng tin cậy không?
RockGlobal có đáng tin cậy không?

Tôi có thể giao dịch gì trên RockGlobal?

Người giao dịch có thể đầu tư vào các công cụ giao dịch khác nhau, bao gồm ngoại hối (hơn 140 cặp tiền tệ), kim loại, hàng hóa, chỉ số và crypto CFDs.

Công cụ giao dịchHỗ trợ
Ngoại hối (hơn 140 cặp tiền tệ)
Hàng hóa
Kim loại
Chỉ số
Crypto CFDs
ETFs
Trái phiếu
Quỹ đầu tư chung

Loại tài khoản

RockGlobal có các tài khoản tiêu chuẩn và ECN. Người giao dịch muốn có cả phí giao dịch thấp và tiền gửi thấp có thể chọn mở tài khoản tiêu chuẩn. ECN phù hợp hơn cho những người giao dịch ưa thích 0 pip.

Loại tài khoảnTiêu chuẩnECN
Sản phẩmHơn 140 cặp tiền tệ, chỉ số chứng khoán, hàng hóa, kim loại quý và crypto CFDs.
Đòn bẩyLên đến 1:500Lên đến 1:500
Điểm chênh lệch tối thiểu1.0 pip0.0 pip
Phí giao dịch$0$5
Tiền gửi tối thiểu$50$500
Loại tài khoản

RockGlobal Phí

Tài khoản tiêu chuẩn cung cấp điểm chênh lệch tối thiểu là 1.0 pip và không có phí giao dịch, trong khi tài khoản ECN cung cấp điểm chênh lệch thấp nhất là 0 và phí giao dịch là $5.

RockGlobal Phí

Đòn bẩy

Đòn bẩy tối đa là 1:500, điều này có nghĩa là lợi nhuận và lỗ lực được phóng đại 500 lần.

Nền tảng giao dịch

RockGlobal có một nền tảng giao dịch MT4 uy quyền và người giao dịch có thể chọn các phiên bản khác nhau, chẳng hạn như PC và Ứng dụng di động. So với MT5, những người giao dịch mới hơn thích MT4.

Nền tảng giao dịchHỗ trợ Thiết bị có sẵn
MT4PC & Mobile
Nền tảng giao dịch

Gửi và Rút tiền

Số tiền gửi tối thiểu là $50. Số tiền gửi tương đối thấp trên thị trường. Tuy nhiên, trang web chính thức của RockGlobal không cung cấp thông tin chi tiết hơn về việc rút tiền. Cần lưu ý rằng một số người giao dịch của sàn giao dịch này cho biết việc rút tiền khó khăn.

Tùy chọn Hỗ trợ Khách hàng

RockGlobal cung cấp hỗ trợ trực tiếp 24/7 và email để liên hệ. Ngoài ra, các nhà giao dịch có thể tìm hiểu thêm về RockGlobal qua các phương tiện truyền thông xã hội, bao gồm Facebook, Instagram, TikTok, v.v..

Tùy chọn liên hệ Chi tiết
Email info@rockglobal.com
Trò chuyện trực tiếp
Mạng xã hội Facebook, Instagram, TikTok, v.v.
Ngôn ngữ được hỗ trợ Tiếng Anh
Ngôn ngữ trang web Tiếng Anh
Địa chỉ văn phòng Không được đề cập
Tùy chọn hỗ trợ khách hàng
Tùy chọn hỗ trợ khách hàng

gaitame-com, rockfort có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch gaitame-com và rockfort, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại gaitame-com, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là -- pip, trong khi tại rockfort là 0.0 pips pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, gaitame-com, rockfort?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

gaitame-com được quản lý bởi Nhật Bản FSA. rockfort được quản lý bởi Nước Úc ASIC,New Zealand FSPR.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn gaitame-com, rockfort?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

gaitame-com cung cấp nền tảng giao dịch --, sản phẩm giao dịch --. rockfort cung cấp PRO ACCOUNT,STANDARD ACCOUNT nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com