Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp FirewoodFX hay Directrader ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn FirewoodFX và Directrader để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD:0.3
EURUSD:0.4
EURUSD:14.52
XAUUSD:34.85
EURUSD: -8.59 ~ 2.38
XAUUSD: -26.34 ~ 11.57
--
--
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.firewoodfx, directrader có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Firewood FX Tóm tắt đánh giá | |
Thành lập | 2014 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Saint Vincent và Grenadines |
Quy định | Không được quy định |
Công cụ thị trường | Forex, Vàng, Tiền điện tử, Dầu, v.v. |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | Lên đến 1:3000 |
Spread | Từ 2 pips (Tài khoản tiêu chuẩn) |
Nền tảng giao dịch | MT4 |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $10 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp, biểu mẫu liên hệ |
Điện thoại: +442036083558 | |
Email: support@firewoodfx.com | |
Địa chỉ: Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont. St. Vincent và Grenadines | |
Hạn chế khu vực | Hoa Kỳ, Bắc Triều Tiên, Iraq, Iran, Saint Lucia và Saint Vincent và Grenadines |
Đặt trụ sở tại Saint Vincent và Grenadines, FirewoodFX là một nhà môi giới ngoại hối không được quy định thành lập từ năm 2014. FirewoodFX cung cấp các sản phẩm tài chính khác nhau để giao dịch qua nền tảng MT4, bao gồm Forex, Vàng, Tiền điện tử, Dầu và nhiều hơn nữa. Tài khoản Demo có sẵn và yêu cầu tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản thực chỉ là $10.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhiều lựa chọn giao dịch | Không được quy định |
Tài khoản Demo | Hạn chế khu vực |
Cung cấp tài khoản Cent | |
Nhiều loại tài khoản | |
Miễn phí hoa hồng đối với hầu hết các tài khoản | |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấp | |
Nhiều phương thức thanh toán | |
Hỗ trợ trò chuyện trực tiếp |
Không, FirewoodFX không được quản lý bởi bất kỳ tổ chức tài chính uy tín nào. Vui lòng nhớ đến rủi ro!
Công cụ giao dịch | Hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Vàng | ✔ |
Đồng tiền mã hóa | ✔ |
Dầu | ✔ |
Chỉ số | ❌ |
Cổ phiếu | ❌ |
Trái phiếu | ❌ |
Tùy chọn | ❌ |
ETFs | ❌ |
FirewoodFX cung cấp năm loại tài khoản để lựa chọn, bao gồm Tài khoản Cent, Micro,Tài khoản Standard, Premium và ECN. Ngoài ra, nó cũng thiết lập tài khoản demo để các nhà giao dịch luyện tập giao dịch với tín dụng ảo. Có sẵn tài khoản không swap theo luật Hồi giáo.
Loại tài khoản | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu | Kích thước giao dịch tối đa | Kích thước giao dịch tối thiểu |
Tài khoản Cent | $10 | 100 lot cent (100.000) | 0,01 lot cent (1.000) |
Tài khoản Micro | 200 lot micro (200.000) | 0,01 lot micro (100) | |
Tài khoản Standard | 30 lot (3.000.000) | 0,01 lot (1.000) | |
Tài khoản Premium | 50 lot (3.000.000) | ||
Tài khoản ECN | $200 |
FirewoodFX cung cấp đòn bẩy lên đến 1:3000 cho tài khoản Cent và lên đến 1:1000 cho các tài khoản khác. Quan trọng là hãy nhớ rằng đòn bẩy càng lớn, rủi ro mất vốn gửi càng cao. Việc sử dụng đòn bẩy có thể có lợi và có thể ngược lại.
Loại tài khoản | Đòn bẩy tối đa |
Tài khoản Cent | 1:3000 |
Tài khoản Micro | 1:1000 |
Tài khoản Standard | |
Tài khoản Premium | |
Tài khoản ECN |
FirewoodFX cung cấp các spread khác nhau cho các tài khoản khác nhau. Sàn giao dịch tính phí $7/lot cho tài khoản ECN và miễn phí phí giao dịch cho các tài khoản khác.
Loại tài khoản | Spread | Phí giao dịch |
Cent | Động từ 1 pip | ❌ |
Micro | Cố định từ 3 pips | ❌ |
Standard | Cố định từ 2 pips | ❌ |
Premium | Động từ 0.3 pip | ❌ |
ECN | Động từ 0 pip | $7/lot |
Nền tảng giao dịch | Hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp cho |
MT4 | ✔ | Web, PC, Mac, di động và máy tính bảng | Người mới bắt đầu |
MT5 | ❌ | / | Các nhà giao dịch có kinh nghiệm |
Tùy chọn thanh toán | Loại tiền được chấp nhận | Số tiền gửi tối thiểu | Phí | Thời gian xử lý |
Chuyển khoản ngân hàng | USD | $100 | Có thể áp dụng phí ngân hàng | 24 giờ |
QRIS | IDR | IDR 100,000 | ❌ | Vài phút |
Internet Banking (Ngân hàng địa phương Indonesia) | $10 | |||
Tài khoản ảo (Ví điện tử) | ||||
USD Tether TRC20/BEP20 | USTD | $1 | ||
USD Coin BEP20 | ||||
IDRX BEP20 | IDRX | |||
Thẻ tín dụng | USD | $50 | $0.5+ 5% | Nạp tiền tức thì |
Perfect Money | $1 | ❌ | ||
Fasapay | USD, IDR | |||
Thanh toán QR Thái Lan | THB | $10 | Vài phút |
Directrader | Thông tin cơ bản |
Tên công ty | Directrader |
Trụ sở chính | Saint Vincent và Grenadines |
Quy định | Không được quy định |
Loại tài khoản | VIP, kim cương, vàng, bạc, tài khoản mini |
Số tiền gửi tối thiểu | $250 |
Đòn bẩy tối đa | 1:400 |
Hỗ trợ khách hàng | Email (support@directrader.com) Điện thoại (+56225821161) |
Directrader, có trụ sở tại Saint Vincent và Grenadines, hoạt động như một nền tảng giao dịch trực tuyến cung cấp cho các nhà giao dịch quyền truy cập vào các công cụ tài chính. Với các loại tài khoản như VIP, kim cương, vàng, bạc và tài khoản mini, Directrader phục vụ các nhà giao dịch có các sở thích và trình độ kinh nghiệm khác nhau. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng Directrader hoạt động mà không có sự giám sát quy định, điều này có thể mang lại các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến giao dịch không được quy định. Nhà giao dịch được khuyến nghị cẩn thận và tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia bất kỳ hoạt động giao dịch nào trên nền tảng.
Directrader không được quy định. Quan trọng là hiểu rằng Directrader hoạt động mà không có quy định, có nghĩa là thiếu sự giám sát từ các cơ quan quy định tài chính đã được thành lập. Sự thiếu quy định này mang lại rủi ro cho các nhà giao dịch, bao gồm các lựa chọn hạn chế để giải quyết tranh chấp, mối lo ngại về an toàn của quỹ và thiếu minh bạch trong hoạt động của nhà môi giới. Nhà giao dịch được khuyến khích tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về trạng thái quy định của một nhà môi giới trước khi tham gia vào hoạt động giao dịch để bảo vệ đầu tư của họ và đảm bảo một trải nghiệm giao dịch an toàn hơn.
Directrader cung cấp cho nhà giao dịch nhiều loại tài khoản khác nhau, phục vụ các sở thích và trình độ giao dịch khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Directrader hoạt động mà không có sự giám sát quy định, điều này có thể khiến nhà giao dịch phải đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến giao dịch không được quy định. Ngoài ra, nền tảng thiếu nguồn tài liệu giáo dục toàn diện và sự minh bạch về chính sách và thủ tục của công ty, điều này có thể khiến nhà giao dịch cảm thấy không chắc chắn. Hơn nữa, thông tin về spread và hoa hồng không rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn và sự thất vọng của nhà giao dịch. Cuối cùng, khó khăn trong việc truy cập trang web có thể làm gián đoạn trải nghiệm giao dịch của người dùng, nhấn mạnh nhu cầu cải thiện độ tin cậy và khả năng truy cập.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
|
|
|
Directrader cung cấp một loạt các loại tài khoản đa dạng được thiết kế để phù hợp với các nhà giao dịch có trình độ kinh nghiệm và vốn đầu tư khác nhau.
Tài khoản VIP phục vụ cho các cá nhân giàu có, yêu cầu số tiền gửi tối thiểu là 1 triệu đô la.
Đối với các nhà giao dịch có kinh nghiệm, tài khoản diamond cung cấp các tính năng tiên tiến với số tiền gửi tối thiểu là 500.000 đô la.
Tài khoản gold, phù hợp cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm, yêu cầu số tiền gửi tối thiểu là 50.000 đô la, trong khi tài khoản silver nhắm đến các nhà giao dịch trung gian với số tiền gửi tối thiểu là 5.000 đô la.
Ngoài ra, tài khoản mini cung cấp một ngưỡng cửa thấp với số tiền gửi tối thiểu là 250 đô la, lý tưởng cho các nhà giao dịch mới bắt đầu hành trình giao dịch của họ.
Directrader cung cấp các mức đòn bẩy tối đa khác nhau cho các loại tài khoản của mình để phù hợp với sở thích rủi ro và chiến lược giao dịch của các nhà giao dịch khác nhau.
Tài khoản VIP cung cấp đòn bẩy tối đa cao nhất là 1:400, mang lại tiềm năng lợi nhuận tăng cao cho các cá nhân giàu có.
Đối với các chủ tài khoản diamond, đòn bẩy tối đa được đặt là 1:300, cung cấp đòn bẩy thấp hơn một chút nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong giao dịch.
Các chủ tài khoản gold và silver đều có đòn bẩy tối đa là 1:200, phù hợp cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm và trung gian, tương ứng.
Tài khoản mini cũng cung cấp đòn bẩy tối đa là 1:200, đảm bảo điều kiện giao dịch nhất quán cho các nhà giao dịch mới với vốn nhỏ hơn.
Đối với các yêu cầu hỗ trợ, các nhà giao dịch có thể liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của Directrader qua email tại địa chỉ support@directrader.com. Ngoài ra, họ cũng có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ qua số điện thoại +56225821161.
Tóm lại, Directrader cung cấp một loạt các loại tài khoản nhưng hoạt động mà không có sự giám sát của cơ quan quản lý, gây ra các rủi ro tiềm ẩn. Nền tảng thiếu nguồn tài liệu giáo dục toàn diện và sự minh bạch về chính sách và thủ tục. Thông tin không rõ ràng về spread và hoa hồng có thể gây nhầm lẫn. Các nhà giao dịch nên cẩn trọng và tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia với Directrader để đảm bảo một trải nghiệm giao dịch an toàn hơn.
Q: Directrader có được quy định không?
A: Không, Directrader hoạt động mà không có quy định, có nghĩa là nó thiếu sự giám sát từ các cơ quan quản lý tài chính được công nhận.
Q: Directrader cung cấp những loại tài khoản nào?
A: Directrader cung cấp các loại tài khoản khác nhau, bao gồm tài khoản VIP, diamond, gold, silver và mini, phục vụ các sở thích giao dịch và trình độ kinh nghiệm khác nhau.
Q: Làm thế nào để liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Directrader?
A: Bạn có thể liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Directrader chủ yếu qua email tại địa chỉ support@directrader.com. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ qua số điện thoại +56225821161.
Giao dịch trực tuyến đi kèm với những rủi ro đáng kể và có thể mất toàn bộ số vốn bạn đầu tư. Không phải tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư có thể phù hợp với loại hoạt động này. Rất quan trọng để hiểu rõ các rủi ro liên quan trước khi tiếp tục. Hãy nhớ rằng các chi tiết được cung cấp trong bài đánh giá này có thể thay đổi khi công ty cập nhật dịch vụ và chính sách của mình. Ngày tạo bài đánh giá này cũng quan trọng để xem xét, vì thông tin có thể đã thay đổi kể từ đó. Để đảm bảo tính chính xác, nên xác minh bất kỳ thông tin cập nhật nào trực tiếp với công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định hoặc hành động nào. Cuối cùng, trách nhiệm sử dụng thông tin được cung cấp trong bài đánh giá này thuộc về người đọc.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch firewoodfx và directrader, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại firewoodfx, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là From 0 pip, trong khi tại directrader là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
firewoodfx được quản lý bởi --. directrader được quản lý bởi --.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
firewoodfx cung cấp nền tảng giao dịch ECN,Micro,Standard,Premium,Cent, sản phẩm giao dịch --. directrader cung cấp VIP ACCOUNT,DIAMOND ACCOUNT,GOLD ACCOUNT,SILVER ACCOUNT,MINI ACCOUNT nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.