WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch CPT Markets , WeTrade

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp CPT Markets hay WeTrade ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn CPT Markets và WeTrade để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
8.6
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
--
10-15 năm
Vương quốc Anh FCA,Belize FSC,Nam Phi FSCA
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Online banking,QR,Wire transfer,MASTER,VISA,Crypto
C
AA
383.1
282
282
284
1796
1796
1258
C

EURUSD:1.9

EURUSD:1.3

17
1
17
C

EURUSD:16.4

XAUUSD:31.05

C

EURUSD: -8.98 ~ 1.59

XAUUSD: -29.44 ~ 7.92

AA
0.1
84.8
--
$100
1:1000
From 0.9
50.00
Floating
0.01
--
Ghim bên trái
5.25
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
5-10 năm
Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
B
A
476.1
250
281
250
1951
1235
1951
A

EURUSD:-0.3

EURUSD:0.7

21
2
21
C

EURUSD:20.89

XAUUSD:31.61

B

EURUSD: -8.4 ~ 0.67

XAUUSD: -34.97 ~ 16.65

AAA
0.2
64.4
--
3000
1000:1
EURUSD from 0
--
--
0.01
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Có giám sát quản lý

CPT Markets 、 WeTrade Sàn môi giớiThông tin liên quan

WeTrade Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.cpt-markets, wetrade có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

cpt-markets
CPT MarketsThông tin cơ bản
Quốc gia đăng kýBelize
Thành lập năm2016
Quy địnhFCA (UK), FSC (Belize)
Số tiền gửi tối thiểu$500
Tài khoản Demo
Tài sản có thể giao dịchForex, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Tiền điện tử
Nền tảng giao dịchMetaTrader 4, WebTrader, Ứng dụng di động
Điểm chênh lệchTừ 0.0 pips
Phí giao dịch$3 mỗi lot
Đòn bẩyLên đến 1:1000
Phương thức gửi tiềnChuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/Ghi nợ, Ví điện tử
Phương thức rút tiềnChuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/Ghi nợ, Ví điện tử
Giáo dụcHọc viện giao dịch, Hội thảo trực tuyến, Công cụ giao dịch
Hỗ trợ khách hàngĐiện thoại, Email, Trò chuyện trực tiếp

CPT Markets Thông tin cơ bản

Thành lập năm 2016, CPT Markets là một công ty môi giới tài chính toàn cầu cung cấp giao dịch Forex, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Tiền điện tử thông qua MT4, MT5 hoặc cTrader. Tuy nhiên, CPT Markets không cung cấp dịch vụ cho cư dân của Hoa Kỳ, Canada và một số khu vực khác.

Tổng quan về CPT Markets

CPT Markets có uy tín không?

CPT Markets là một nhà môi giới uy tín và có ba thực thể được quy định tại các khu vực riêng của họ:

CPT Markets UK là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets UK Limited. Văn phòng đăng ký của công ty được đặt tại Wales, Anh, với số đăng ký 6707165, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan Hành chính Tài chính Anh (FCA), số 606110. CPT Markets UK Limited là một công ty liên kết của CPT Markets Limited.

Có phải CPT Markets uy tín không?

CPT Markets là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets Limited, đăng ký tại Belize, được quy định bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quốc tế Belize, số giấy phép: No. IFSC000314/351.

Có phải CPT Markets uy tín không?

Thực thể khác, CPT MARKETS (PTY) LTD, được quy định tại Nam Phi, được ủy quyền bởi Cơ quan Quản lý Lĩnh vực Tài chính (FSCA) theo giấy phép số 45954.

Có phải CPT Markets uy tín không?

Ưu điểm & Nhược điểm

Khi đánh giá một nhà môi giới tiềm năng để giao dịch, quan trọng để xem xét cả những lợi ích và nhược điểm. Điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc liệu một nhà môi giới như CPT Markets có phù hợp với nhu cầu giao dịch của bạn hay không. Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp một tổng quan về ưu điểm và nhược điểm của việc giao dịch với CPT Markets, bao gồm các khía cạnh như điều kiện giao dịch, loại tài khoản, hỗ trợ khách hàng và nhiều hơn nữa. Đến cuối phần này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những gì CPT Markets có thể cung cấp và liệu nó phù hợp với mục tiêu và sở thích giao dịch của bạn hay không.

Ưu điểmNhược điểm
  • Có sẵn các công cụ giao dịch phổ biến
  • Phạm vi các công cụ giao dịch có hạn
  • Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhà giao dịch khác nhau
  • Không có nền tảng giao dịch độc quyền
  • Điểm chênh lệch và phí giao dịch cạnh tranh
  • Tài liệu giáo dục cơ bản
  • Nhiều phương thức gửi và rút tiền
  • Tùy chọn hỗ trợ khách hàng hạn chế bên ngoài khu vực châu Á
  • Bảo vệ số dư âm và an toàn quỹ khách hàng
  • Truy cập các nền tảng giao dịch phổ biến như MT4

Các công cụ thị trường

CPT Markets cung cấp truy cập vào bốn lớp công cụ giao dịch có thể giao dịch trên các thị trường khác nhau, bao gồm ngoại hối, chỉ số, hàng hóa và tiền điện tử. Với hơn 60 cặp tiền tệ, các chỉ số chính như S&P 500 và Nasdaq 100, hàng hóa phổ biến như vàng, bạc và dầu thô, cũng như tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum, các nhà giao dịch có thể lựa chọn các tùy chọn đầu tư ưa thích dựa trên phong cách giao dịch của họ.

Công cụ thị trường
Ưu điểmNhược điểm
  • Tài sản phổ biến và phổ biến
  • Lựa chọn cổ phiếu hạn chế so với một số sàn môi giới khác
  • Spread cạnh tranh và hoa hồng thấp
  • Không có tùy chọn giao dịch hợp đồng tương lai
  • Không có tùy chọn giao dịch tùy chọn
  • Thông tin hạn chế về một số tài sản có sẵn
  • Không có quyền truy cập vào trái phiếu hoặc các tài sản thu nhập cố định khác

Loại tài khoản

CPT Markets cung cấp ba tùy chọn tài khoản, gồm Classic, ECN và Prime, được phân loại theo số tiền gửi mở tài khoản.

Đối với những người tìm kiếm điểm khởi đầu dễ tiếp cận hơn, tài khoản Classic là lựa chọn phổ biến nhất. Yêu cầu gửi tiền tối thiểu chỉ là $20, là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc những người thích bắt đầu với vốn nhỏ hơn. Mặc dù duy trì đòn bẩy cao 1:1000, nó cung cấp spread rộng hơn một chút là 1.4 pips nhưng không tính phí hoa hồng.

Tài khoản ECN, với số tiền gửi tối thiểu là $1,000, được thiết kế dành cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm spread chặt chẽ và truy cập thị trường trực tiếp. Nó cung cấp spread thấp nhất là 0.1 pips và hoạt động theo mô hình tính phí hoa hồng. Loại tài khoản này cung cấp đòn bẩy tối đa 1:1000, với mức gọi vốn 50% và mức dừng giao dịch 30%.

Tài khoản Prime đạt được sự cân bằng giữa ECN và Classic. Yêu cầu cùng số tiền gửi tối thiểu $1,000 như tài khoản ECN nhưng cung cấp môi trường giao dịch không tính phí với spread từ 0.7 pips. Loại tài khoản này duy trì cùng đòn bẩy, mức gọi vốn và mức dừng giao dịch như các loại tài khoản khác.

Loại tài khoản

Ngoài ba loại tài khoản giao dịch trên, CPT Markets cũng cung cấp tài khoản MAM và tài khoản Doanh nghiệp.

Loại tài khoản
Loại tài khoản

Tài khoản Demo

CPT Markets cung cấp tài khoản demo cho khách hàng của mình, có thể được sử dụng để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật. Thời hạn hiệu lực của tài khoản demo CPT Markets là 30 ngày, sau đó tài khoản sẽ hết hạn. Không thể kéo dài thời hạn hiệu lực của tài khoản demo, nhưng khách hàng có thể mở một tài khoản demo mới sau khi tài khoản trước đó hết hạn. Mỗi khách hàng được phép có nhiều tài khoản demo để thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau hoặc sử dụng cho mục đích giáo dục.

Tài khoản Demo

Làm thế nào để mở tài khoản với CPT Markets?

  1. Để mở tài khoản, truy cập trang web chính thức của CPT Markets và nhấp vào nút "Mở tài khoản".
  2. Điều này sẽ chuyển hướng họ đến trang đăng ký tài khoản, nơi họ sẽ được yêu cầu điền thông tin cá nhân và liên hệ cần thiết, cũng như chi tiết tài chính và các tài liệu liên quan khác.

3. Sau khi hoàn thành biểu mẫu đăng ký trực tuyến, tài khoản sẽ được xem xét và phê duyệt bởi CPT Markets. Sau khi tài khoản đã được xác minh và kích hoạt, khách hàng có thể tiến hành nạp tiền vào tài khoản giao dịch với số tiền gửi tối thiểu yêu cầu và bắt đầu giao dịch các công cụ tài chính khác nhau do nhà môi giới cung cấp.

Đòn bẩy

CPT Markets (Belize) cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:1000, được coi là cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đòn bẩy thực tế được cung cấp cho các nhà giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào vốn chủ sở hữu tài khoản của họ.

Đòn bẩy

Trong khi CPT Markets (UK) cung cấp đòn bẩy giao dịch lên đến 1:30 theo quy định của Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA). Một trong những quy định của FCA là đòn bẩy tối đa cho phép có thể cung cấp cho khách hàng cá nhân, hiện đang được đặt ở mức 1:30 cho giao dịch ngoại hối. Điều này nhằm bảo vệ khách hàng cá nhân khỏi mất mát lớn do đòn bẩy quá mức.

Điểm chênh lệch & Phí giao dịch

CPT Markets cung cấp điểm chênh lệch biến đổi, có nghĩa là điểm chênh lệch có thể mở rộng hoặc thu hẹp dựa trên điều kiện thị trường. Nhà môi giới cũng thu phí giao dịch trên một số loại tài khoản của mình.

Điểm chênh lệch trên các cặp ngoại tệ của CPT Markets bắt đầu từ 0.0 pips, với điểm chênh lệch trung bình là 0.2 pips trên cặp EUR/USD. Nhà môi giới cũng cung cấp điểm chênh lệch cạnh tranh trên các cặp tiền tệ chính khác như GBP/USD, USD/JPY và AUD/USD.

Đối với chỉ số, điểm chênh lệch trên chỉ số UK 100 bắt đầu từ 0.8 điểm, trong khi điểm chênh lệch trên chỉ số US 500 bắt đầu từ 0.5 điểm. Đối với hàng hóa, điểm chênh lệch trên vàng bắt đầu từ 0.3 pips, trong khi điểm chênh lệch trên bạc bắt đầu từ 0.02 pips.

Về phí giao dịch, CPT Markets thu 4 đô la cho mỗi lot cho tài khoản ECN của mình, trong khi các tài khoản Standard và Platinum không có phí giao dịch.

Dưới đây là một bảng so sánh điểm chênh lệch của CPT Markets trên cặp EUR/USD, dầu thô và vàng với FP Markets và AvaTrade:

Sàn giao dịchĐiểm chênh lệch EUR/USDĐiểm chênh lệch dầu thôĐiểm chênh lệch vàng
CPT Markets0.3 pips3.5 cents20 cents
FP Markets0.1 pips3 cents25 cents
AvaTrade0.9 pips3 cents35 cents

Phí không giao dịch

Ngoài các chi phí giao dịch, CPT Markets cũng thu phí không giao dịch mà khách hàng nên biết. Các khoản phí này bao gồm phí nạp tiền, rút tiền, không hoạt động tài khoản và các khoản phí quản lý khác có thể áp dụng.

CPT Markets không thu phí nạp tiền và rút tiền, và khách hàng có thể thực hiện rút tiền không giới hạn miễn phí mỗi tháng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số nhà cung cấp thanh toán có thể thu phí riêng cho các giao dịch, điều này nằm ngoài khả năng kiểm soát của nhà môi giới.

Phí không hoạt động có thể được thu từ khách hàng không thực hiện bất kỳ giao dịch hoặc hoạt động tài khoản nào trong khoảng thời gian 90 ngày trở lên. Phí cho việc không hoạt động này là 50 đô la mỗi tháng, sẽ được trừ từ số dư tài khoản của khách hàng. Tuy nhiên, nếu không có số dư khả dụng trong tài khoản, sẽ không thu phí.

Các khoản phí quản lý khác có thể áp dụng bao gồm phí đóng tài khoản, chuyển khoản dây và phí hoàn tiền. Các khoản phí này thay đổi tùy thuộc vào các tình huống cụ thể và được liệt kê trong các điều khoản và điều kiện của nhà môi giới.

Ngoài ra, CPT Markets cũng thu phí swap. Phí swap là các khoản phí phát sinh khi giữ một vị thế qua đêm, còn được gọi là phí tài trợ qua đêm. Số tiền phí swap phụ thuộc vào công cụ được giao dịch và hướng của vị thế (mua hoặc bán).

Nền tảng giao dịch

CPT Markets cung cấp cho khách hàng của mình ba lựa chọn nền tảng giao dịch xuất sắc, đó là MT4 và MT5 tiên tiến cùng với cTrader.

MetaTrader 4 (MT4)

CPT Markets cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) phổ biến, có thể tải xuống trên máy tính để bàn và thiết bị di động. MT4 là một nền tảng đã được thiết lập tốt trong ngành, cung cấp các công cụ biểu đồ tiên tiến, các chỉ báo phân tích kỹ thuật và khả năng thực hiện giao dịch trực tiếp từ nền tảng. Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp một nền tảng dựa trên web, có thể truy cập thông qua trình duyệt web mà không cần tải xuống bất kỳ thứ gì. Nền tảng web cung cấp các tính năng tương tự như nền tảng trên máy tính để bàn, bao gồm các công cụ biểu đồ và thực hiện lệnh.

MetaTrader 4 (MT4)

MetaTrader 5 (MT5)

Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 5 (MT5) cho khách hàng của mình. Với MT5, các nhà giao dịch có thể truy cập vào một loạt các loại lệnh, bao gồm lệnh thị trường, lệnh giới hạn, lệnh dừng và lệnh dừng theo sau. Nền tảng cũng hỗ trợ lướt sóng, cho phép các nhà giao dịch mở nhiều vị trí trong cùng một thị trường theo hướng khác nhau. Ngoài phiên bản trên máy tính để bàn, CPT Markets cũng cung cấp phiên bản di động của nền tảng MT5, cho phép các nhà giao dịch truy cập vào thị trường từ bất kỳ đâu với kết nối internet. Ứng dụng di động có sẵn cho cả thiết bị iOS và Android và cung cấp nhiều tính năng tương tự như phiên bản trên máy tính để bàn.

MetaTrader 5 (MT5)

cTrader

CPT Markets cũng cung cấp cTrader, một nền tảng giao dịch dễ sử dụng và trực quan cho các nhà giao dịch mới và nâng cao. Với cTrader, bạn có thể tùy chỉnh trải nghiệm giao dịch trên đường đi với nhiều loại lệnh, công cụ phân tích kỹ thuật, cảnh báo giá và thống kê giao dịch. CPT Markets cTrader có sẵn trên PC, máy tính để bàn và thiết bị di động.

cTrader
BrokerPlatformDesktopWebMobileAutomated Trading
CPT MarketsMetaTrader 4
MetaTrader 5
cTrader
FXCMTrading Station
MetaTrader 4
NinjaTrader
FP MarketsMetaTrader 4
MetaTrader 5
WebTrader
IRESS

Copy Trading

CPT Markets cung cấp tính năng sao chép giao dịch cho phép các nhà giao dịch ít kinh nghiệm sao chép các chiến lược của các nhà đầu tư thành công. Bạn có thể chọn trở thành nhà cung cấp giao dịch xã hội hoặc người theo dõi bằng cách điền vào biểu mẫu sau.

Copy Trading

Deposit & Withdrawal

CPT Markets cung cấp 14 phương thức thanh toán cho khách hàng của mình, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ và Skrill, Neteller và các hệ thống thanh toán trực tuyến khác. Sàn môi giới không tính phí cho việc nạp tiền, nhưng có thể áp dụng phí của bên thứ ba tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng. Việc rút tiền thường được xử lý trong vòng một ngày làm việc, nhưng có thể mất đến năm ngày làm việc để tiền xuất hiện trong tài khoản của khách hàng, tùy thuộc vào phương thức rút tiền.

Deposit & Withdrawal
Deposit & Withdrawal

Khách hàng có thể thực hiện việc gửi tiền và rút tiền bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm USD, EUR, GBP, AUD và CAD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhà cung cấp thanh toán có thể tính phí chuyển đổi tiền tệ. Về yêu cầu gửi tiền tối thiểu, CPT Markets yêu cầu gửi tiền tối thiểu là 500 đô la cho tất cả các loại tài khoản, cao hơn so với tiêu chuẩn ngành.

Ưu điểmNhược điểm
Nhiều phương thức gửi tiền và rút tiềnMột số phương thức có thể mất phí hoặc yêu cầu số tiền giao dịch tối thiểu
Không có phí gửi hoặc rút tiền đối với hầu hết các phương thứcQuá trình rút tiền có thể mất đến 3 ngày làm việc để xử lý
Tùy chọn sử dụng chuyển khoản ngân hàng địa phương ở một số khu vựcHạn chế sự có sẵn của một số phương thức ở một số khu vực cụ thể
Tùy chọn rút tiền hạn chế hơn so với tùy chọn gửi tiền
Có thể áp dụng phí chuyển đổi tiền tệ đối với một số phương thức

Gửi tiền tối thiểu

CPT Markets đã đặt mức gửi tiền tối thiểu là 20 đô la, cao hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể là một yếu tố cần xem xét đối với một số nhà giao dịch mới bắt đầu hoặc có số vốn hạn chế để giao dịch.

Dưới đây là bảng so sánh yêu cầu gửi tiền tối thiểu của CPT Markets, IC Markets và FP Markets:

Sàn giao dịchGửi tiền tối thiểu
CPT Markets20 đô la
IC Markets200 đô la
FP Markets100 đô la

Hỗ trợ khách hàng

CPT Markets cung cấp hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh khác nhau. Khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của sàn giao dịch qua điện thoại, email, trò chuyện trực tiếp và các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter. Sàn giao dịch cũng cung cấp một phần FAQ toàn diện trên trang web của mình, bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến giao dịch và quản lý tài khoản.

Đội ngũ dịch vụ khách hàng của CPT Markets có sẵn 24/5 để hỗ trợ khách hàng với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào. Sàn giao dịch có một đội ngũ hỗ trợ đa ngôn ngữ có thể hỗ trợ khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ả Rập.

Hỗ trợ khách hàng

Tài liệu giáo dục

So với các đối thủ trong ngành như FP Markets và XM, CPT Markets cung cấp một loạt tài liệu giáo dục hạn chế hơn. Các tài liệu giáo dục của sàn giao dịch tập trung chủ yếu vào các công cụ cần thiết, bao gồm CPT Academy, Lịch kinh tế và các buổi hội thảo trực tuyến định kỳ. Mặc dù những tài liệu này cung cấp hỗ trợ cơ bản cho nhà giao dịch, phạm vi và độ sâu của nội dung giáo dục không phong phú như những gì được cung cấp bởi một số đối thủ khác trong lĩnh vực giao dịch ngoại hối và hợp đồng chênh lệch giá.

Tài liệu giáo dục

Kết luận

Để tóm tắt, CPT Markets nổi bật với các loại tài khoản linh hoạt và điều kiện giao dịch cạnh tranh. Đáng chú ý, sàn giao dịch cung cấp đòn bẩy cao lên đến 1:1000 cho tất cả các tài khoản và một tài khoản ECN với spread chỉ từ 0.1 pip - những tính năng ấn tượng phục vụ cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm và những người đam mê đòn bẩy cao. Thú vị là sàn giao dịch không bỏ qua người mới bắt đầu, cung cấp một tài khoản Classic với số tiền gửi tối thiểu thấp. Mặc dù tài liệu giáo dục của nó có thể hạn chế, CPT Markets vẫn xuất sắc về chất lượng thực hiện và hiệu quả chi phí. Thực sự, sàn giao dịch này lý tưởng cho những nhà giao dịch tự tin vào chất lượng giao dịch hàng đầu hơn là tài liệu học tập phong phú. Về bản chất, CPT Markets đạt được sự cân bằng tốt, thu hút cả những chuyên gia có kinh nghiệm và những người mới tìm kiếm môi trường giao dịch dễ tiếp cận nhưng tinh vi.

Câu hỏi thường gặp

CPT Markets có đáng tin cậy không?

CPT Markets hoạt động hợp pháp và được quy định bởi FCA tại Vương quốc Anh và IFSC tại Belize.

Có những loại tài khoản nào có sẵn tại CPT Markets

CPT Markets cung cấp một số loại tài khoản, bao gồm tài khoản Classic, ECN, Prime, MAM và tài khoản Doanh nghiệp.

CPT Markets có phải là một sàn giao dịch tốt cho người mới bắt đầu không?

Vâng, CPT Markets là một nhà môi giới tốt cho người mới bắt đầu. CPT Markets cung cấp các nền tảng mạnh mẽ cho các nhà giao dịch, hoạt động dưới sự giám sát nghiêm ngặt của cơ quan quản lý và cung cấp tài liệu giáo dục đáng tin cậy cùng với tài khoản demo. Quan trọng hơn, nó cho phép giao dịch với ngân sách nhỏ chỉ từ $20,

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư. Nó không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin được cung cấp trong bài đánh giá này có thể thay đổi do việc cập nhật liên tục các dịch vụ và chính sách của công ty. Ngoài ra, ngày tạo ra bài đánh giá này cũng có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì thông tin có thể đã thay đổi kể từ đó.

wetrade
Đăng ký tại Vương quốc Anh
Được quy regulat LFSA, FSA
Năm thành lập 5-10 năm
Các công cụ giao dịch Cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu, tiền điện tử... 90+ công cụ
Số tiền gửi ban đầu tối thiểu $50
Đòn bẩy tối đa 1:2000
Spread tối thiểu 0.0 pips trở lên
Nền tảng giao dịch MT4
Phương thức gửi và rút tiền Chuyển khoản ngân hàng, USDT, gửi địa phương, union pay
Dịch vụ khách hàng 24/7 Email, trò chuyện trực tiếp, YouTube, Facebook, line
Tố giác gian lận Không hiện tại

Thông tin chung của WeTrade

WeTrade là một nhà môi giới ngoại hối đăng ký tại Vương quốc Anh và được quy regulat bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) và Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia. FSA là một trong những cơ quan quy regulat tài chính uy tín nhất trên thế giới, và sự giám sát của nó đảm bảo WeTrade hoạt động theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về minh bạch và công bằng. LFSA cũng là một cơ quan quy regulat được tôn trọng và sự giám sát của nó cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho các nhà giao dịch. Tình trạng quy regulat của WeTrade là một lợi thế quan trọng vì nó mang đến cho các nhà giao dịch một mức độ bảo vệ và an tâm rằng quỹ của họ an toàn và nhà môi giới hoạt động trong phạm vi pháp luật.

Thông tin chung

Tình trạng quy regulat

WeTrade được quy regulat bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Labuan (LFSA) tại Malaysia theo mô hình Straight Through Processing (STP), đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính địa phương. Ngoài ra, nó còn có tình trạng quy regulat ngoại khơi với Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA), bao gồm đăng ký kinh doanh để tuân thủ rộng rãi các quy định vận hành. Những khung pháp lý quy regulat này đảm bảo rằng WeTrade duy trì các tiêu chuẩn cao về minh bạch và an ninh, mang đến một môi trường giao dịch đáng tin cậy cho khách hàng của mình.

Tình trạng quy regulat

Tình trạng quy regulat

Ưu điểm và nhược điểm của WeTrade

Ưu điểm:

  • Được quy regulat bởi FSA và LFSA, đảm bảo an toàn quỹ khách hàng

  • Phạm vi công cụ giao dịch đa dạng bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử

  • Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhà giao dịch khác nhau, bao gồm tài khoản demo

  • Spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000

  • Cung cấp tài liệu giáo dục cho các nhà giao dịch, bao gồm lịch kinh tế và video hướng dẫn

Nhược điểm:

  • Giới hạn các phương thức gửi và rút tiền, chỉ chấp nhận USDT, chuyển khoản ngân hàng và gửi địa phương để gửi và union pay và chuyển khoản ngân hàng để rút tiền

  • Hỗ trợ khách hàng chỉ qua email và kênh truyền thông xã hội để giao tiếp

  • Thông tin hạn chế về lịch sử và lịch sử của công ty

  • Không có nền tảng giao dịch di động cho các nhà giao dịch di động

  • Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu là 3000 đô la và tính phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch.

  • Ưu điểm Khuyết điểm
    Được quy regul bởi FSA và LFSA Giới hạn các tùy chọn gửi/rút tiền
    Phạm vi các công cụ đa dạng Hỗ trợ khách hàng giới hạn chỉ qua email và mạng xã hội
    Nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản demo Thông tin về công ty giới hạn
    Spread cạnh tranh; đòn bẩy cao lên đến 1:2000 Không có nền tảng giao dịch di động
    Cung cấp tài liệu giáo dục Tài khoản ECN: Số tiền gửi tối thiểu 3000 đô la, phí 7 đô la/lô

Công cụ thị trường

WeTrade cung cấp cho các nhà giao dịch của mình hơn 90 công cụ để lựa chọn, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Điều này mang lại cho các nhà giao dịch cơ hội tuyệt vời để đa dạng hóa danh mục giao dịch của họ và tiếp cận nhiều thị trường và tài sản khác nhau. Tuy nhiên, nhà môi giới không cung cấp thông tin cụ thể về spread cho từng công cụ, điều này có thể là một bất lợi đối với những nhà giao dịch đang tìm kiếm sự minh bạch hơn về chi phí giao dịch. Ngoài ra, lựa chọn tiền điện tử mà WeTrade cung cấp hơi hạn chế so với một số nhà môi giới khác trên thị trường.

công cụ thị trường

Spread và Phí giao dịch khi giao dịch với WeTrade

WeTrade cung cấp nhiều loại tài khoản, bao gồm tài khoản STP, VIP, ECN và tài khoản liên kết, mỗi loại có spread và phí giao dịch khác nhau. Tài khoản STP cung cấp spread của EURUSD từ 1.8 pip, không tính phí, là lựa chọn lý tưởng cho những nhà giao dịch mới. Tài khoản VIP cung cấp spread thấp hơn của EURUSD từ 1.0 pip, không tính phí, là một lựa chọn phù hợp cho những nhà giao dịch nâng cao. Tài khoản ECN cung cấp spread không, nhưng tính phí 7 đô la cho mỗi lô giao dịch, là lựa chọn phù hợp hơn cho những nhà giao dịch có khối lượng giao dịch lớn. Cuối cùng, tài khoản liên kết cung cấp spread của EURUSD từ 2.3 pip, không tính phí, được thiết kế cho những nhà giao dịch muốn kiếm hoa hồng thông qua giới thiệu. Tổng thể, spread và tỷ lệ phí giao dịch của WeTrade cạnh tranh và phục vụ cho các nhu cầu giao dịch khác nhau.

spread và phí giao dịch

Tài khoản giao dịch

WeTrade cung cấp cho nhà giao dịch lựa chọn từ bốn loại tài khoản để phù hợp với nhu cầu của họ. Tài khoản STP và VIP có số tiền gửi tối thiểu lần lượt là 50 đô la Mỹ và 1000 đô la Mỹ, và cả hai đều cung cấp giao dịch không tính phí. Tài khoản ECN yêu cầu số tiền gửi tối thiểu cao hơn là 3000 đô la Mỹ nhưng cung cấp spread thấp như 0.0 pip với phí 7 đô la Mỹ cho mỗi lô giao dịch. Tài khoản liên kết có cùng số tiền gửi tối thiểu như tài khoản STP và cung cấp giao dịch không tính phí, nhưng với spread rộng hơn. Ngoài ra, có sẵn tài khoản demo cho những nhà giao dịch muốn thực hành chiến lược giao dịch của họ mà không rủi ro tiền thật. Đòn bẩy cao lên đến 1:2000 có sẵn cho tất cả các loại tài khoản, nhưng một số nhà giao dịch có thể ưa thích đòn bẩy thấp hơn.

loại tài khoản

Nền tảng giao dịch

WeTrade cung cấp cho khách hàng của mình nền tảng MetaTrader 4 (MT4), đây là một nền tảng giao dịch nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong ngành ngoại hối. Nền tảng này nổi tiếng với giao diện thân thiện với người dùng và loạt công cụ phân tích kỹ thuật và chỉ báo đa dạng, là lựa chọn phổ biến của các nhà giao dịch. Ngoài ra, MT4 hỗ trợ giao dịch theo thuật toán thông qua Expert Advisors (EAs), cung cấp cho nhà giao dịch khả năng giao dịch tự động. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm chính của MT4 là tùy chọn tùy chỉnh hạn chế, làm cho việc tạo môi trường giao dịch cá nhân hóa trở nên khó khăn đối với nhà giao dịch. Ngoài ra, nền tảng thiếu một lịch kinh tế tích hợp và thông báo đẩy di động, điều này có thể là một điểm trừ đối với những nhà giao dịch phụ thuộc vào các tính năng này. Cuối cùng, trong khi MT4 hỗ trợ nhiều loại lệnh, nhưng lại có hạn chế về khung thời gian để kiểm tra lại, điều này có thể là một bất lợi đối với những nhà giao dịch muốn thử nghiệm chiến lược của mình một cách kỹ lưỡng.

trading platform

Đòn bẩy tối đa

WeTrade cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000, đây là mức đòn bẩy tương đối cao so với các sàn giao dịch ngoại hối khác. Điều này cho phép nhà giao dịch có thể tăng lợi nhuận với số vốn đầu tư nhỏ hơn và có khả năng tiếp cận thị trường lớn hơn. Tuy nhiên, đòn bẩy cao cũng tăng nguy cơ mất lớn và yêu cầu bù đắp ký quỹ, đặc biệt đối với những nhà giao dịch không kinh nghiệm có thể sử dụng sai hoặc tham gia giao dịch quá mức hoặc dựa vào cảm xúc. Những nhà giao dịch có kinh nghiệm với chiến lược quản lý rủi ro vững chắc có thể thấy đòn bẩy cao hữu ích, nhưng các sàn giao dịch được quy định có giới hạn đòn bẩy tối đa, điều này có thể hạn chế nhà giao dịch khỏi việc tận dụng tỷ lệ đòn bẩy cao hơn.

Nạp và Rút tiền

WeTrade cung cấp cho khách hàng của mình nhiều phương thức nạp tiền, bao gồm USDT, chuyển khoản ngân hàng và nạp tiền địa phương. Khách hàng có thể rút tiền qua union pay và chuyển khoản ngân hàng. WeTrade không tính thêm bất kỳ phí nào cho việc nạp hoặc rút tiền. Ngoài ra, không có yêu cầu tài khoản tối thiểu, giúp nhà giao dịch có ngân sách khác nhau có thể tiếp cận. Tuy nhiên, thông tin về thời gian xử lý nạp/rút tiền được cung cấp hạn chế. Trong khi WeTrade cung cấp môi trường giao dịch an toàn và bảo mật, nhưng lại cung cấp ít tùy chọn rút tiền so với các sàn giao dịch khác.

deposit and withdrawal

Tài liệu giáo dục

WeTrade cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng cho khách hàng của mình nhằm nâng cao kỹ năng giao dịch và hiểu biết về thị trường tài chính. Các tài liệu bao gồm lịch kinh tế, báo cáo thị trường, video hướng dẫn, quan điểm của các nhà phân tích, chỉ báo và kênh truyền hình. Lịch kinh tế giúp khách hàng được thông báo về các sự kiện quan trọng sắp tới có thể ảnh hưởng đến thị trường, trong khi báo cáo thị trường và quan điểm của các nhà phân tích cung cấp thông tin cập nhật về xu hướng thị trường. Video hướng dẫn bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản giao dịch đến các chiến lược nâng cao, và khách hàng có thể truy cập vào nhiều chỉ báo và kênh truyền hình để phân tích kỹ thuật. Các tài liệu giáo dục có sẵn bằng nhiều ngôn ngữ để phục vụ khách hàng từ các khu vực khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, không có phần giáo dục riêng trên trang web, và các tài liệu giáo dục có thể không đủ cho những nhà giao dịch nâng cao đang tìm kiếm đào tạo sâu hơn.

educational resources

Dịch vụ khách hàng của WeTrade

WeTrade cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện, có sẵn 24/7 thông qua các kênh giao tiếp khác nhau như email, YouTube, Facebook và line. Điều này cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ và giải quyết các vấn đề của họ một cách kịp thời. Ngoài ra, đội ngũ hỗ trợ có danh tiếng về thời gian phản hồi nhanh, đảm bảo rằng các vấn đề của khách hàng được giải quyết một cách hiệu quả. Tuy nhiên, WeTrade không cung cấp dịch vụ hỗ trợ điện thoại, điều này có thể không thuận tiện đối với một số khách hàng muốn nói chuyện trực tiếp với đại diện. Hơn nữa, thời gian phản hồi có thể thay đổi dựa trên kênh giao tiếp được sử dụng, và tính chất của câu hỏi cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian phản hồi.

customer support

Kết luận

Tóm lại, WeTrade là một nhà môi giới ngoại hối có trụ sở tại Vương quốc Anh và được quy định bởi FSA và LFSA. Nhà môi giới cung cấp các loại tài khoản khác nhau, bao gồm STP, VIP, ECN và liên kết, với mức spread cạnh tranh và đòn bẩy cao lên đến 1:2000. Nhà môi giới hỗ trợ các công cụ giao dịch khác nhau, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Hơn nữa, WeTrade cung cấp tài liệu giáo dục và hỗ trợ khách hàng có sẵn 24/7 qua email, YouTube, Facebook và Line. Tổng thể, WeTrade có một số ưu điểm như điều kiện giao dịch cạnh tranh, một loạt các công cụ giao dịch có thể giao dịch và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà giao dịch. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm như giới hạn các tùy chọn nạp và rút tiền, thiếu một nền tảng giao dịch độc quyền và không có bảo vệ số dư âm. Do đó, các nhà giao dịch nên cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của họ và cân nhắc các ưu và nhược điểm trước khi chọn WeTrade làm nhà môi giới ngoại hối ưu tiên của họ.

Câu hỏi thường gặp về WeTrade

  • Yêu cầu tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản với WeTrade là bao nhiêu?

  • Số tiền gửi tối thiểu yêu cầu để mở tài khoản với WeTrade thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản được chọn. Đối với tài khoản STP hoặc liên kết, số tiền gửi tối thiểu là 50 USD, đối với tài khoản VIP là 1000 USD và đối với tài khoản ECN là 3000 USD.

  • WeTrade cung cấp những nền tảng giao dịch nào?

  • WeTrade cung cấp nền tảng giao dịch phổ biến MetaTrader 4 (MT4) cho máy tính để bàn, web và thiết bị di động. MT4 nổi tiếng với tính năng biểu đồ tiên tiến, tùy chọn tùy chỉnh và khả năng giao dịch tự động.

  • WeTrade cung cấp mức đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000 cho tất cả các loại tài khoản, điều này có nghĩa là nhà giao dịch có thể mở vị thế lên đến 2000 lần kích thước số dư tài khoản của họ.

  • Tôi có thể giao dịch các công cụ nào với WeTrade?

  • WeTrade cung cấp một loạt các công cụ tài chính để giao dịch, bao gồm cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu và tiền điện tử. Tổng cộng, có hơn 90 công cụ có sẵn để giao dịch.

  • Làm thế nào để liên hệ với hỗ trợ khách hàng của WeTrade?

  • WeTrade cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 qua email, YouTube, Facebook và Line. Các nhà giao dịch có thể liên hệ với đội hỗ trợ bất kỳ lúc nào để được hỗ trợ với tài khoản hoặc các câu hỏi liên quan đến giao dịch của họ.

cpt-markets, wetrade có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch cpt-markets và wetrade, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại cpt-markets, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là From 0.9 pip, trong khi tại wetrade là EURUSD from 0 pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, cpt-markets, wetrade?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

cpt-markets được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA,Belize FSC,Nam Phi FSCA. wetrade được quản lý bởi Malaysia LFSA,Saint Vincent và Grenadines FSA.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn cpt-markets, wetrade?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

cpt-markets cung cấp nền tảng giao dịch STANDARD ACCOUNTS, sản phẩm giao dịch --. wetrade cung cấp ECN,VIP,STP nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com