WikiFX là nền tảng tra cứu độc lập, cung cấp cho người dùng thông tin toàn diện và khách quan về các sàn môi giới ngoại hối. WikiFX không đưa ra bất kỳ lời chào mời đầu tư vào một sản phẩm hay thương hiệu tài chính cụ thể nào. Chúng tôi luôn cố gắng chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, lưu ý đến những điểm khác biệt trong chính sách quản lý ở các quốc gia và khu vực khác nhau, để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá sàn giao dịch. Việc xếp hạng các sàn giao dịch là một trong những điểm quan trọng trong sản phẩm của WikiFX. Chúng tôi phản đối mọi hoạt động kinh doanh có thể làm tổn hại đến sự khách quan và tính công bằng của WikiFX, đồng thời hoan nghênh những đề xuất và đóng góp ý kiến của người dùng trên toàn thế giới. Đường dây nóng tiếp nhận: report@wikifx.com
Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch CPT Markets , MONEX

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp CPT Markets hay MONEX ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn CPT Markets và MONEX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
Tất cả  2  sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Official website
Thông tin cơ bản
Established(Năm)
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình(ms)
Tốc độ giao dịch nhanh nhất(ms)
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất(ms)
Tốc độ giao dịch chậm nhất(ms)
Tốc độ mở lệnh chậm nhất (ms)
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất(ms)
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch (USD/Lot)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Phí qua đêm trung bình (USD/Lot)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối(ms)
Tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
8.6
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
--
10-15 năm
Vương quốc Anh FCA,Belize FSC,Nam Phi FSCA
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Online banking,QR,Wire transfer,MASTER,VISA,Crypto
C
AA
383.1
282
282
284
1796
1796
1258
C

EURUSD:1.9

EURUSD:1.3

17
1
17
C

EURUSD:16.4

XAUUSD:31.05

C

EURUSD: -8.98 ~ 1.59

XAUUSD: -29.44 ~ 7.92

AA
0.1
84.8
--
$100
1:1000
From 0.9
50.00
Floating
0.01
--
Ghim bên trái
7.97
Có giám sát quản lý
Không bảo đảm
--
15-20 năm
Nhật Bản FSA
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
--
A
C
682.2
312
314
312
1641
1641
1296
A

EURUSD:0.7

EURUSD:-3.2

25
1
25
D

EURUSD:30

XAUUSD:43.56

AAA

EURUSD: -1.93 ~ -0.07

XAUUSD: -4.29 ~ 2.29

A
0.3
24.3
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Điểm
Tình trạng quản lý
Có giám sát quản lý
Có giám sát quản lý

Sàn môi giớiThông tin liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.cpt-markets, monex có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

cpt-markets
CPT MarketsThông tin cơ bản
Quốc gia đăng kýBelize
Thành lập năm2016
Quy địnhFCA (UK), FSC (Belize)
Số tiền gửi tối thiểu$500
Tài khoản Demo
Tài sản có thể giao dịchForex, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Tiền điện tử
Nền tảng giao dịchMetaTrader 4, WebTrader, Ứng dụng di động
Điểm chênh lệchTừ 0.0 pips
Phí giao dịch$3 mỗi lot
Đòn bẩyLên đến 1:1000
Phương thức gửi tiềnChuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/Ghi nợ, Ví điện tử
Phương thức rút tiềnChuyển khoản ngân hàng, Thẻ tín dụng/Ghi nợ, Ví điện tử
Giáo dụcHọc viện giao dịch, Hội thảo trực tuyến, Công cụ giao dịch
Hỗ trợ khách hàngĐiện thoại, Email, Trò chuyện trực tiếp

CPT Markets Thông tin cơ bản

Thành lập năm 2016, CPT Markets là một công ty môi giới tài chính toàn cầu cung cấp giao dịch Forex, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Tiền điện tử thông qua MT4, MT5 hoặc cTrader. Tuy nhiên, CPT Markets không cung cấp dịch vụ cho cư dân của Hoa Kỳ, Canada và một số khu vực khác.

Tổng quan về CPT Markets

CPT Markets có uy tín không?

CPT Markets là một nhà môi giới uy tín và có ba thực thể được quy định tại các khu vực riêng của họ:

CPT Markets UK là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets UK Limited. Văn phòng đăng ký của công ty được đặt tại Wales, Anh, với số đăng ký 6707165, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan Hành chính Tài chính Anh (FCA), số 606110. CPT Markets UK Limited là một công ty liên kết của CPT Markets Limited.

Có phải CPT Markets uy tín không?

CPT Markets là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets Limited, đăng ký tại Belize, được quy định bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quốc tế Belize, số giấy phép: No. IFSC000314/351.

Có phải CPT Markets uy tín không?

Thực thể khác, CPT MARKETS (PTY) LTD, được quy định tại Nam Phi, được ủy quyền bởi Cơ quan Quản lý Lĩnh vực Tài chính (FSCA) theo giấy phép số 45954.

Có phải CPT Markets uy tín không?

Ưu điểm & Nhược điểm

Khi đánh giá một nhà môi giới tiềm năng để giao dịch, quan trọng để xem xét cả những lợi ích và nhược điểm. Điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc liệu một nhà môi giới như CPT Markets có phù hợp với nhu cầu giao dịch của bạn hay không. Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp một tổng quan về ưu điểm và nhược điểm của việc giao dịch với CPT Markets, bao gồm các khía cạnh như điều kiện giao dịch, loại tài khoản, hỗ trợ khách hàng và nhiều hơn nữa. Đến cuối phần này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những gì CPT Markets có thể cung cấp và liệu nó phù hợp với mục tiêu và sở thích giao dịch của bạn hay không.

Ưu điểmNhược điểm
  • Có sẵn các công cụ giao dịch phổ biến
  • Phạm vi các công cụ giao dịch có hạn
  • Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhà giao dịch khác nhau
  • Không có nền tảng giao dịch độc quyền
  • Điểm chênh lệch và phí giao dịch cạnh tranh
  • Tài liệu giáo dục cơ bản
  • Nhiều phương thức gửi và rút tiền
  • Tùy chọn hỗ trợ khách hàng hạn chế bên ngoài khu vực châu Á
  • Bảo vệ số dư âm và an toàn quỹ khách hàng
  • Truy cập các nền tảng giao dịch phổ biến như MT4

Các công cụ thị trường

CPT Markets cung cấp truy cập vào bốn lớp công cụ giao dịch có thể giao dịch trên các thị trường khác nhau, bao gồm ngoại hối, chỉ số, hàng hóa và tiền điện tử. Với hơn 60 cặp tiền tệ, các chỉ số chính như S&P 500 và Nasdaq 100, hàng hóa phổ biến như vàng, bạc và dầu thô, cũng như tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum, các nhà giao dịch có thể lựa chọn các tùy chọn đầu tư ưa thích dựa trên phong cách giao dịch của họ.

Công cụ thị trường
Ưu điểmNhược điểm
  • Tài sản phổ biến và phổ biến
  • Lựa chọn cổ phiếu hạn chế so với một số sàn môi giới khác
  • Spread cạnh tranh và hoa hồng thấp
  • Không có tùy chọn giao dịch hợp đồng tương lai
  • Không có tùy chọn giao dịch tùy chọn
  • Thông tin hạn chế về một số tài sản có sẵn
  • Không có quyền truy cập vào trái phiếu hoặc các tài sản thu nhập cố định khác

Loại tài khoản

CPT Markets cung cấp ba tùy chọn tài khoản, gồm Classic, ECN và Prime, được phân loại theo số tiền gửi mở tài khoản.

Đối với những người tìm kiếm điểm khởi đầu dễ tiếp cận hơn, tài khoản Classic là lựa chọn phổ biến nhất. Yêu cầu gửi tiền tối thiểu chỉ là $20, là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc những người thích bắt đầu với vốn nhỏ hơn. Mặc dù duy trì đòn bẩy cao 1:1000, nó cung cấp spread rộng hơn một chút là 1.4 pips nhưng không tính phí hoa hồng.

Tài khoản ECN, với số tiền gửi tối thiểu là $1,000, được thiết kế dành cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm spread chặt chẽ và truy cập thị trường trực tiếp. Nó cung cấp spread thấp nhất là 0.1 pips và hoạt động theo mô hình tính phí hoa hồng. Loại tài khoản này cung cấp đòn bẩy tối đa 1:1000, với mức gọi vốn 50% và mức dừng giao dịch 30%.

Tài khoản Prime đạt được sự cân bằng giữa ECN và Classic. Yêu cầu cùng số tiền gửi tối thiểu $1,000 như tài khoản ECN nhưng cung cấp môi trường giao dịch không tính phí với spread từ 0.7 pips. Loại tài khoản này duy trì cùng đòn bẩy, mức gọi vốn và mức dừng giao dịch như các loại tài khoản khác.

Loại tài khoản

Ngoài ba loại tài khoản giao dịch trên, CPT Markets cũng cung cấp tài khoản MAM và tài khoản Doanh nghiệp.

Loại tài khoản
Loại tài khoản

Tài khoản Demo

CPT Markets cung cấp tài khoản demo cho khách hàng của mình, có thể được sử dụng để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật. Thời hạn hiệu lực của tài khoản demo CPT Markets là 30 ngày, sau đó tài khoản sẽ hết hạn. Không thể kéo dài thời hạn hiệu lực của tài khoản demo, nhưng khách hàng có thể mở một tài khoản demo mới sau khi tài khoản trước đó hết hạn. Mỗi khách hàng được phép có nhiều tài khoản demo để thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau hoặc sử dụng cho mục đích giáo dục.

Tài khoản Demo

Làm thế nào để mở tài khoản với CPT Markets?

  1. Để mở tài khoản, truy cập trang web chính thức của CPT Markets và nhấp vào nút "Mở tài khoản".
  2. Điều này sẽ chuyển hướng họ đến trang đăng ký tài khoản, nơi họ sẽ được yêu cầu điền thông tin cá nhân và liên hệ cần thiết, cũng như chi tiết tài chính và các tài liệu liên quan khác.

3. Sau khi hoàn thành biểu mẫu đăng ký trực tuyến, tài khoản sẽ được xem xét và phê duyệt bởi CPT Markets. Sau khi tài khoản đã được xác minh và kích hoạt, khách hàng có thể tiến hành nạp tiền vào tài khoản giao dịch với số tiền gửi tối thiểu yêu cầu và bắt đầu giao dịch các công cụ tài chính khác nhau do nhà môi giới cung cấp.

Đòn bẩy

CPT Markets (Belize) cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:1000, được coi là cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đòn bẩy thực tế được cung cấp cho các nhà giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào vốn chủ sở hữu tài khoản của họ.

Đòn bẩy

Trong khi CPT Markets (UK) cung cấp đòn bẩy giao dịch lên đến 1:30 theo quy định của Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA). Một trong những quy định của FCA là đòn bẩy tối đa cho phép có thể cung cấp cho khách hàng cá nhân, hiện đang được đặt ở mức 1:30 cho giao dịch ngoại hối. Điều này nhằm bảo vệ khách hàng cá nhân khỏi mất mát lớn do đòn bẩy quá mức.

Điểm chênh lệch & Phí giao dịch

CPT Markets cung cấp điểm chênh lệch biến đổi, có nghĩa là điểm chênh lệch có thể mở rộng hoặc thu hẹp dựa trên điều kiện thị trường. Nhà môi giới cũng thu phí giao dịch trên một số loại tài khoản của mình.

Điểm chênh lệch trên các cặp ngoại tệ của CPT Markets bắt đầu từ 0.0 pips, với điểm chênh lệch trung bình là 0.2 pips trên cặp EUR/USD. Nhà môi giới cũng cung cấp điểm chênh lệch cạnh tranh trên các cặp tiền tệ chính khác như GBP/USD, USD/JPY và AUD/USD.

Đối với chỉ số, điểm chênh lệch trên chỉ số UK 100 bắt đầu từ 0.8 điểm, trong khi điểm chênh lệch trên chỉ số US 500 bắt đầu từ 0.5 điểm. Đối với hàng hóa, điểm chênh lệch trên vàng bắt đầu từ 0.3 pips, trong khi điểm chênh lệch trên bạc bắt đầu từ 0.02 pips.

Về phí giao dịch, CPT Markets thu 4 đô la cho mỗi lot cho tài khoản ECN của mình, trong khi các tài khoản Standard và Platinum không có phí giao dịch.

Dưới đây là một bảng so sánh điểm chênh lệch của CPT Markets trên cặp EUR/USD, dầu thô và vàng với FP Markets và AvaTrade:

Sàn giao dịchĐiểm chênh lệch EUR/USDĐiểm chênh lệch dầu thôĐiểm chênh lệch vàng
CPT Markets0.3 pips3.5 cents20 cents
FP Markets0.1 pips3 cents25 cents
AvaTrade0.9 pips3 cents35 cents

Phí không giao dịch

Ngoài các chi phí giao dịch, CPT Markets cũng thu phí không giao dịch mà khách hàng nên biết. Các khoản phí này bao gồm phí nạp tiền, rút tiền, không hoạt động tài khoản và các khoản phí quản lý khác có thể áp dụng.

CPT Markets không thu phí nạp tiền và rút tiền, và khách hàng có thể thực hiện rút tiền không giới hạn miễn phí mỗi tháng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số nhà cung cấp thanh toán có thể thu phí riêng cho các giao dịch, điều này nằm ngoài khả năng kiểm soát của nhà môi giới.

Phí không hoạt động có thể được thu từ khách hàng không thực hiện bất kỳ giao dịch hoặc hoạt động tài khoản nào trong khoảng thời gian 90 ngày trở lên. Phí cho việc không hoạt động này là 50 đô la mỗi tháng, sẽ được trừ từ số dư tài khoản của khách hàng. Tuy nhiên, nếu không có số dư khả dụng trong tài khoản, sẽ không thu phí.

Các khoản phí quản lý khác có thể áp dụng bao gồm phí đóng tài khoản, chuyển khoản dây và phí hoàn tiền. Các khoản phí này thay đổi tùy thuộc vào các tình huống cụ thể và được liệt kê trong các điều khoản và điều kiện của nhà môi giới.

Ngoài ra, CPT Markets cũng thu phí swap. Phí swap là các khoản phí phát sinh khi giữ một vị thế qua đêm, còn được gọi là phí tài trợ qua đêm. Số tiền phí swap phụ thuộc vào công cụ được giao dịch và hướng của vị thế (mua hoặc bán).

Nền tảng giao dịch

CPT Markets cung cấp cho khách hàng của mình ba lựa chọn nền tảng giao dịch xuất sắc, đó là MT4 và MT5 tiên tiến cùng với cTrader.

MetaTrader 4 (MT4)

CPT Markets cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 4 (MT4) phổ biến, có thể tải xuống trên máy tính để bàn và thiết bị di động. MT4 là một nền tảng đã được thiết lập tốt trong ngành, cung cấp các công cụ biểu đồ tiên tiến, các chỉ báo phân tích kỹ thuật và khả năng thực hiện giao dịch trực tiếp từ nền tảng. Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp một nền tảng dựa trên web, có thể truy cập thông qua trình duyệt web mà không cần tải xuống bất kỳ thứ gì. Nền tảng web cung cấp các tính năng tương tự như nền tảng trên máy tính để bàn, bao gồm các công cụ biểu đồ và thực hiện lệnh.

MetaTrader 4 (MT4)

MetaTrader 5 (MT5)

Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 5 (MT5) cho khách hàng của mình. Với MT5, các nhà giao dịch có thể truy cập vào một loạt các loại lệnh, bao gồm lệnh thị trường, lệnh giới hạn, lệnh dừng và lệnh dừng theo sau. Nền tảng cũng hỗ trợ lướt sóng, cho phép các nhà giao dịch mở nhiều vị trí trong cùng một thị trường theo hướng khác nhau. Ngoài phiên bản trên máy tính để bàn, CPT Markets cũng cung cấp phiên bản di động của nền tảng MT5, cho phép các nhà giao dịch truy cập vào thị trường từ bất kỳ đâu với kết nối internet. Ứng dụng di động có sẵn cho cả thiết bị iOS và Android và cung cấp nhiều tính năng tương tự như phiên bản trên máy tính để bàn.

MetaTrader 5 (MT5)

cTrader

CPT Markets cũng cung cấp cTrader, một nền tảng giao dịch dễ sử dụng và trực quan cho các nhà giao dịch mới và nâng cao. Với cTrader, bạn có thể tùy chỉnh trải nghiệm giao dịch trên đường đi với nhiều loại lệnh, công cụ phân tích kỹ thuật, cảnh báo giá và thống kê giao dịch. CPT Markets cTrader có sẵn trên PC, máy tính để bàn và thiết bị di động.

cTrader
BrokerPlatformDesktopWebMobileAutomated Trading
CPT MarketsMetaTrader 4
MetaTrader 5
cTrader
FXCMTrading Station
MetaTrader 4
NinjaTrader
FP MarketsMetaTrader 4
MetaTrader 5
WebTrader
IRESS

Copy Trading

CPT Markets cung cấp tính năng sao chép giao dịch cho phép các nhà giao dịch ít kinh nghiệm sao chép các chiến lược của các nhà đầu tư thành công. Bạn có thể chọn trở thành nhà cung cấp giao dịch xã hội hoặc người theo dõi bằng cách điền vào biểu mẫu sau.

Copy Trading

Deposit & Withdrawal

CPT Markets cung cấp 14 phương thức thanh toán cho khách hàng của mình, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ và Skrill, Neteller và các hệ thống thanh toán trực tuyến khác. Sàn môi giới không tính phí cho việc nạp tiền, nhưng có thể áp dụng phí của bên thứ ba tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng. Việc rút tiền thường được xử lý trong vòng một ngày làm việc, nhưng có thể mất đến năm ngày làm việc để tiền xuất hiện trong tài khoản của khách hàng, tùy thuộc vào phương thức rút tiền.

Deposit & Withdrawal
Deposit & Withdrawal

Khách hàng có thể thực hiện việc gửi tiền và rút tiền bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm USD, EUR, GBP, AUD và CAD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhà cung cấp thanh toán có thể tính phí chuyển đổi tiền tệ. Về yêu cầu gửi tiền tối thiểu, CPT Markets yêu cầu gửi tiền tối thiểu là 500 đô la cho tất cả các loại tài khoản, cao hơn so với tiêu chuẩn ngành.

Ưu điểmNhược điểm
Nhiều phương thức gửi tiền và rút tiềnMột số phương thức có thể mất phí hoặc yêu cầu số tiền giao dịch tối thiểu
Không có phí gửi hoặc rút tiền đối với hầu hết các phương thứcQuá trình rút tiền có thể mất đến 3 ngày làm việc để xử lý
Tùy chọn sử dụng chuyển khoản ngân hàng địa phương ở một số khu vựcHạn chế sự có sẵn của một số phương thức ở một số khu vực cụ thể
Tùy chọn rút tiền hạn chế hơn so với tùy chọn gửi tiền
Có thể áp dụng phí chuyển đổi tiền tệ đối với một số phương thức

Gửi tiền tối thiểu

CPT Markets đã đặt mức gửi tiền tối thiểu là 20 đô la, cao hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể là một yếu tố cần xem xét đối với một số nhà giao dịch mới bắt đầu hoặc có số vốn hạn chế để giao dịch.

Dưới đây là bảng so sánh yêu cầu gửi tiền tối thiểu của CPT Markets, IC Markets và FP Markets:

Sàn giao dịchGửi tiền tối thiểu
CPT Markets20 đô la
IC Markets200 đô la
FP Markets100 đô la

Hỗ trợ khách hàng

CPT Markets cung cấp hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh khác nhau. Khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của sàn giao dịch qua điện thoại, email, trò chuyện trực tiếp và các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter. Sàn giao dịch cũng cung cấp một phần FAQ toàn diện trên trang web của mình, bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến giao dịch và quản lý tài khoản.

Đội ngũ dịch vụ khách hàng của CPT Markets có sẵn 24/5 để hỗ trợ khách hàng với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào. Sàn giao dịch có một đội ngũ hỗ trợ đa ngôn ngữ có thể hỗ trợ khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ả Rập.

Hỗ trợ khách hàng

Tài liệu giáo dục

So với các đối thủ trong ngành như FP Markets và XM, CPT Markets cung cấp một loạt tài liệu giáo dục hạn chế hơn. Các tài liệu giáo dục của sàn giao dịch tập trung chủ yếu vào các công cụ cần thiết, bao gồm CPT Academy, Lịch kinh tế và các buổi hội thảo trực tuyến định kỳ. Mặc dù những tài liệu này cung cấp hỗ trợ cơ bản cho nhà giao dịch, phạm vi và độ sâu của nội dung giáo dục không phong phú như những gì được cung cấp bởi một số đối thủ khác trong lĩnh vực giao dịch ngoại hối và hợp đồng chênh lệch giá.

Tài liệu giáo dục

Kết luận

Để tóm tắt, CPT Markets nổi bật với các loại tài khoản linh hoạt và điều kiện giao dịch cạnh tranh. Đáng chú ý, sàn giao dịch cung cấp đòn bẩy cao lên đến 1:1000 cho tất cả các tài khoản và một tài khoản ECN với spread chỉ từ 0.1 pip - những tính năng ấn tượng phục vụ cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm và những người đam mê đòn bẩy cao. Thú vị là sàn giao dịch không bỏ qua người mới bắt đầu, cung cấp một tài khoản Classic với số tiền gửi tối thiểu thấp. Mặc dù tài liệu giáo dục của nó có thể hạn chế, CPT Markets vẫn xuất sắc về chất lượng thực hiện và hiệu quả chi phí. Thực sự, sàn giao dịch này lý tưởng cho những nhà giao dịch tự tin vào chất lượng giao dịch hàng đầu hơn là tài liệu học tập phong phú. Về bản chất, CPT Markets đạt được sự cân bằng tốt, thu hút cả những chuyên gia có kinh nghiệm và những người mới tìm kiếm môi trường giao dịch dễ tiếp cận nhưng tinh vi.

Câu hỏi thường gặp

CPT Markets có đáng tin cậy không?

CPT Markets hoạt động hợp pháp và được quy định bởi FCA tại Vương quốc Anh và IFSC tại Belize.

Có những loại tài khoản nào có sẵn tại CPT Markets

CPT Markets cung cấp một số loại tài khoản, bao gồm tài khoản Classic, ECN, Prime, MAM và tài khoản Doanh nghiệp.

CPT Markets có phải là một sàn giao dịch tốt cho người mới bắt đầu không?

Vâng, CPT Markets là một nhà môi giới tốt cho người mới bắt đầu. CPT Markets cung cấp các nền tảng mạnh mẽ cho các nhà giao dịch, hoạt động dưới sự giám sát nghiêm ngặt của cơ quan quản lý và cung cấp tài liệu giáo dục đáng tin cậy cùng với tài khoản demo. Quan trọng hơn, nó cho phép giao dịch với ngân sách nhỏ chỉ từ $20,

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư. Nó không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin được cung cấp trong bài đánh giá này có thể thay đổi do việc cập nhật liên tục các dịch vụ và chính sách của công ty. Ngoài ra, ngày tạo ra bài đánh giá này cũng có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì thông tin có thể đã thay đổi kể từ đó.

monex
Diện mạo Thông tin
Quốc gia/Khu vực đã đăng ký Nhật Bản
Năm thành lập 1999
Tên công ty MONEXnhóm
Quy định FSA
Tiền gửi tối thiểu không được chỉ định
Chênh lệch không được chỉ định
Nền tảng giao dịch MONEXthương nhân (cổ phiếu & tương lai), MONEX nhà giao dịch fx (ngoại hối), multiboard 500, công cụ thông tin bảng đầy đủ, bảng thị trường và MONEX tầm nhìn
Tài sản có thể giao dịch Chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO, dịch vụ cho vay chứng khoán, quỹ ETF, cặp ngoại tệ, CFD tiền điện tử, trái phiếu, v.v.
Loại tài khoản không được chỉ định
Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ qua Email & Điện thoại
Phương thức thanh toán dịch vụ tiền gửi tức thời, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEX thẻ saison, chuyển khoản ngân hàng
Công cụ giáo dục Thông tin đầu tư tài chính và tiết lộ hàng tháng thông tin công ty, bản tin, v.v.

Tổng quan về MONEX nhóm

MONEXnhóm, inc. là một công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Nhật Bản. Nó được thành lập năm 1999 và được quy định bởi Cơ quan dịch vụ tài chính (FSA) của nhật bản. công ty cung cấp các nền tảng giao dịch khác nhau, bao gồm MONEX thương nhân cho cổ phiếu và tương lai, MONEX nhà giao dịch fx cho kinh doanh ngoại hối, multiboard 500, công cụ thông tin bảng đầy đủ, bảng thị trường và MONEX tầm nhìn.

MONEXnhóm cung cấp nhiều loại tài sản có thể giao dịch cho khách hàng của mình. bao gồm các chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), dịch vụ cho vay chứng khoán, ETF, cặp tiền tệ ngoại hối, CFD tiền điện tử, v.v.

các loại tài khoản cụ thể và yêu cầu tiền gửi tối thiểu không được chỉ định trong thông tin có sẵn. Tuy nhiên, MONEX nhóm cung cấp hỗ trợ khách hàng thông qua email và điện thoại. Nó cung cấp các phương thức thanh toán khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ tiền gửi tức thời, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEX thẻ saison và chuyển khoản ngân hàng.

cho mục đích giáo dục, MONEX nhóm cung cấp thông tin đầu tư tài chính và tiết lộ hàng tháng thông tin công ty, bản tin và các nguồn khác để hỗ trợ các nhà giao dịch và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.

basic-info

là MONEX nhóm hợp pháp hay lừa đảo?

MONEXnhóm, được đại diện bởi tổ chức được cấp phép của nó MONEXcông ty cổ phần chứng khoán ( MONEX Co., Ltd.), là một công ty chứng khoán trực tuyến hợp pháp và được quản lý hoạt động dưới sự giám sát của cơ quan dịch vụ tài chính tại Nhật Bản. MONEX công ty chứng khoán đã có giấy phép ngoại hối bán lẻ (giấy phép số: Giám đốc Cục Tài chính Kanto (Kinsho) số 165), đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành. 1-12-32 Akasaka, Minato-ku, Tokyo, và họ có thể được liên lạc tại 03-4323-3800. sự giám sát và minh bạch theo quy định này góp phần tạo nên độ tin cậy và uy tín của MONEX nhóm.

regulation

Ưu và nhược điểm

MONEXgroup, một công ty chứng khoán trực tuyến có uy tín có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản, đưa ra một số ưu điểm và nhược điểm cần xem xét. một trong những điểm mạnh quan trọng của nó là do FSA quản lý, đảm bảo mức độ bảo mật và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Ngoài ra, MONEX cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhà đầu tư. một lợi thế khác là có sẵn nhiều tùy chọn nền tảng giao dịch, cho phép các nhà giao dịch chọn một tùy chọn phù hợp với sở thích của họ. Hơn thế nữa, MONEX group hỗ trợ các phương thức thanh toán đa dạng, nâng cao sự thuận tiện cho khách hàng.

tuy nhiên, có một số nhược điểm cần lưu ý. thứ nhất, không có thông tin rõ ràng về yêu cầu ký quỹ tối thiểu, điều này có thể gây khó khăn cho các nhà đầu tư tiềm năng. thứ hai, sự hỗ trợ khách hàng được cung cấp bởi MONEX nhóm được coi là trung bình và một số khách hàng có thể có kỳ vọng cao hơn về khả năng đáp ứng và hỗ trợ. tổng thể, MONEX group cung cấp một môi trường đầu tư được quản lý và đa dạng nhưng có thể cải thiện một số khía cạnh như cung cấp thông tin tiền gửi minh bạch hơn và tăng cường hỗ trợ khách hàng.

ưu Nhược điểm
do FSA quản lý Không có thông tin tiền gửi tối thiểu rõ ràng
Đa dạng chủng loại sản phẩm & dịch vụ Phí tương đối cao đối với một số sản phẩm
Nhiều tùy chọn nền tảng giao dịch Hỗ trợ ngôn ngữ hạn chế
Phương thức thanh toán đa dạng Không có thông tin cụ thể về loại tài khoản, đòn bẩy và chênh lệch
Công ty được thành lập và có uy tín

Công cụ thị trường

MONEXnhóm cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ cho các nhà đầu tư. bao gồm các chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO, dịch vụ cho vay chứng khoán, ETF, cặp tiền tệ ngoại hối, CFD tiền điện tử và trái phiếu. với sự lựa chọn đa dạng như vậy, các nhà đầu tư có cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình và tiếp cận nhiều lựa chọn đầu tư. cho dù họ quan tâm đến cổ phiếu, trái phiếu hay các khoản đầu tư thay thế như tiền điện tử, MONEX nhóm nhằm đáp ứng các nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng.

hoa hồng

dòng sản phẩm đa dạng được cung cấp bởi MONEX là từ 110 yên đối với giao dịch vật lý đến 99 yên đối với giao dịch ký quỹ (đã bao gồm thuế), cả người mới bắt đầu và người giao dịch có kinh nghiệm đều có thể đầu tư nhỏ với mức giá hợp lý. quy trình hoa hồng cố định hàng tháng tính toán hoa hồng cho tổng số tiền hợp đồng hàng ngày, mà các nhà giao dịch có thể chọn tùy theo nhu cầu của họ. ví dụ: phí môi giới cho cổ phiếu Trung Quốc (đã bao gồm thuế) là 0,275% giá hợp đồng (phí tối thiểu 49,5 đô la Hồng Kông, phí tối đa 495 đô la Hồng Kông). Phí cho Chỉ số Nikkei 225 Mini là 38 yên mỗi lệnh và phí cho Hợp đồng tương lai Nikkei 225 là 275 yên mỗi đơn đặt hàng.

Nền tảng giao dịch

MONEXgroup cung cấp nhiều nền tảng giao dịch linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch. những nền tảng này bao gồm MONEXthương nhân, hỗ trợ giao dịch cổ phiếu và hợp đồng tương lai, MONEXgiao dịch ngoại hối, được thiết kế đặc biệt cho giao dịch ngoại hối, Bảng đa năng 500, Công cụ thông tin toàn bảng, hội đồng thị trường, và MONEX tầm nhìn. các nền tảng này cung cấp các tính năng và chức năng khác nhau để nâng cao trải nghiệm giao dịch và cho phép các nhà giao dịch tiếp cận nhiều công cụ tài chính khác nhau. liệu các nhà giao dịch có quan tâm đến cổ phiếu, hợp đồng tương lai, ngoại hối hoặc thông tin thị trường hay không, MONEX nhóm cung cấp các tùy chọn đa dạng để phù hợp với sở thích và chiến lược giao dịch của họ.

TradeStation cung cấp công nghệ giao dịch tiên tiến nhất và dịch vụ môi giới điện tử trực tuyến cho các nhà giao dịch cá nhân và tổ chức đang hoạt động. TradeStation đã có thể tận dụng các giải pháp công nghệ từng đoạt giải thưởng của mình trên các thị trường toàn cầu trải dài từ Châu Âu đến Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Các ứng dụng giao dịch trên web và di động mạnh mẽ nhưng tiện lợi của TradeStation cho phép khách hàng tận dụng các cơ hội giao dịch hầu như mọi lúc, mọi nơi, trong khi nền tảng máy tính để bàn của nó cung cấp tất cả các công cụ cần thiết để thiết kế, thử nghiệm, tối ưu hóa, tự động hóa và giám sát các chiến lược giao dịch cổ phiếu, quyền chọn và tương lai tùy chỉnh. TradeStation cũng cung cấp hỗ trợ cá nhân từ các chuyên gia môi giới được cấp phép đầy đủ, một loạt các dịch vụ giáo dục để giúp khách hàng cải thiện kỹ năng giao dịch của họ, các tài khoản khác nhau để đáp ứng mọi mục tiêu giao dịch và đầu tư cũng như định giá hoa hồng chi phí thấp được đơn giản hóa.

trading-platform

Nạp & Rút tiền

MONEXcung cấp cho nhà đầu tư sự lựa chọn đa dạng về hình thức gửi và rút tiền, đảm bảo sự thuận tiện và linh hoạt. nhà đầu tư có thể lựa chọn từ các dịch vụ tiền gửi ngay lập tức, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEXthẻ saison và chuyển khoản ngân hàng. các tùy chọn này cho phép các nhà đầu tư dễ dàng nạp tiền vào tài khoản đầu tư của họ và truy cập tiền của họ khi cần. với nhiều sự lựa chọn có sẵn, MONEX nhằm mục đích đáp ứng các sở thích và yêu cầu của khách hàng, làm cho quy trình gửi và rút tiền hiệu quả và thân thiện với người dùng.

Hỗ trợ khách hàng

khách hàng có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề liên quan đến giao dịch có thể dễ dàng liên hệ MONEX thông qua các kênh tiếp cận khác nhau. họ có thể tiếp cận MONEX thông qua Điện thoại Tại +81 0120-430-283 hoặc gửi email đến nhận xét@ MONEX .co.jp. Ngoài ra, MONEX duy trì sự hiện diện tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến như Twitter, Facebook và YouTube, cho phép khách hàng luôn cập nhật và tương tác với công ty. nhiều kênh liên hệ này cung cấp cho khách hàng các tùy chọn thuận tiện để tìm kiếm sự trợ giúp, nhận hỗ trợ và duy trì kết nối với MONEX , đảm bảo trải nghiệm khách hàng đáp ứng và tương tác.

customer-support

Tài nguyên giáo dục

MONEXnhóm tuyên bố cung cấp tài nguyên giáo dục toàn diện cho các nhà đầu tư. đây là một số điểm chính về các tài nguyên giáo dục được cung cấp bởi MONEX nhóm:

educational-resources

1. Đối với nhà đầu tư mới:

MONEXnhóm cung cấp các tài liệu và tài nguyên giáo dục phù hợp được thiết kế riêng cho các nhà đầu tư mới. những tài liệu này bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm kiến ​​thức cơ bản về đầu tư, quản lý rủi ro và chiến lược đầu tư.

2. Tài liệu liên quan đến kết quả tài chính:

MONEXnhóm thường xuyên xuất bản các tài liệu liên quan đến kết quả tài chính để thông báo cho các nhà đầu tư về hiệu quả hoạt động của công ty. những tài liệu này bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thu nhập và bình luận của ban quản lý, cung cấp cái nhìn minh bạch về tình hình tài chính của công ty.

3. Thư viện IR:

MONEXnhóm duy trì một thư viện ir (quan hệ nhà đầu tư) phong phú, phục vụ như một kho lưu trữ các tài liệu quan trọng khác nhau. thư viện này bao gồm các bản tóm tắt tài chính hợp nhất, tài liệu thuyết trình và báo cáo hàng năm, cung cấp thông tin toàn diện về hoạt động và kết quả hoạt động của công ty.

4. Thông tin chứng khoán & xếp hạng:

MONEXnhóm cung cấp thông tin chi tiết về cổ phiếu và xếp hạng để giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt. thông tin này bao gồm hồ sơ chứng khoán, giá cổ phiếu, xếp hạng tín dụng và mức độ phù hợp của nhà phân tích, cho phép các nhà đầu tư cập nhật về hiệu suất cổ phiếu của công ty và phân tích thị trường.

Phần kết luận

Tóm lại là, MONEX group là một công ty chứng khoán trực tuyến hợp pháp có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản, được quản lý bởi cơ quan dịch vụ tài chính. họ cung cấp nhiều loại công cụ thị trường, bao gồm cổ phiếu trong nước và quốc tế, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO và các dịch vụ giao dịch khác nhau. MONEX cung cấp các nền tảng giao dịch khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch và họ cung cấp các tùy chọn gửi và rút tiền linh hoạt. trong khi MONEX nhóm có một số lợi thế như dòng sản phẩm đa dạng và hoạt động được điều chỉnh, một số nhược điểm tiềm ẩn có thể bao gồm phí giao dịch và chênh lệch liên quan đến một số sản phẩm nhất định. tổng thể, MONEX nhóm thể hiện mình là một lựa chọn uy tín cho các cá nhân quan tâm đến giao dịch chứng khoán trực tuyến, được hỗ trợ bởi khung pháp lý chặt chẽ và các kênh hỗ trợ khách hàng.

câu hỏi thường gặp

q: chiến lược kinh doanh tầm nhìn toàn cầu của MONEX nhóm?

a: tầm nhìn toàn cầu là một sáng kiến ​​toàn diện tập hợp tất cả các công ty trong MONEX nhóm trên toàn thế giới, nhằm mục đích thiết lập một tổ chức tài chính trực tuyến toàn cầu thực sự tạo ra sự phối hợp có lợi cho tất cả các bên liên quan.

q: làm thế nào MONEX mong muốn trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính bán lẻ dựa trên công nghệ toàn cầu?

Một: MONEX nhóm, được thành lập thông qua sự hợp nhất của MONEX, Inc. và Nikko Beans, Inc., tận dụng chuyên môn và thế mạnh của mình trên thị trường vốn để trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính bán lẻ dựa trên công nghệ hàng đầu toàn cầu.

q: làm thế nào MONEX nhóm tiết lộ thông tin?

Một: MONEX, Inc. , Một công ty con của MONEX nhóm, cung cấp tiết lộ hàng tháng. trong khi MONEX, Inc. trang web chỉ có sẵn bằng tiếng Nhật, thông tin về MONEX group, inc., công ty mẹ được niêm yết trên thị trường chứng khoán Tokyo, có thể tìm thấy bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh trên trang web của họ tại https://www. MONEX nhóm.jp/vi/. điều này bao gồm thông tin công ty và thông cáo báo chí.

q: liên kết làm gì MONEX, Inc. có?

Một: MONEX, Inc. là một công ty công cụ tài chính đã đăng ký theo luật công cụ tài chính và trao đổi của Nhật Bản (số đăng ký 165). nó là thành viên của một số hiệp hội, bao gồm hiệp hội đại lý chứng khoán Nhật Bản, hiệp hội các công ty công cụ tài chính loại ii, hiệp hội tương lai tài chính của Nhật Bản, hiệp hội trao đổi tài sản ảo và tiền điện tử Nhật Bản và hiệp hội cố vấn đầu tư Nhật Bản.

cpt-markets, monex có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch cpt-markets và monex, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại cpt-markets, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là From 0.9 pip, trong khi tại monex là -- pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, cpt-markets, monex?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

cpt-markets được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA,Belize FSC,Nam Phi FSCA. monex được quản lý bởi Nhật Bản FSA.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn cpt-markets, monex?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

cpt-markets cung cấp nền tảng giao dịch STANDARD ACCOUNTS, sản phẩm giao dịch --. monex cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com