Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp CPT Markets hay MONEX ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn CPT Markets và MONEX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD:15
XAUUSD:45.16
EURUSD: -6.92 ~ 1.66
XAUUSD: -28.12 ~ 13.19
EURUSD:0.9
EURUSD:-5.7
EURUSD:30.49
XAUUSD:41.06
EURUSD: -2.72 ~ 0.72
XAUUSD: -4.32 ~ 2.2
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.cpt-markets, monex có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
CPT Markets | Thông tin cơ bản |
Thành lập | 2016 |
Quốc gia đăng ký | Belize |
Quy định | FCA (Vương quốc Anh), Offshore FSC (Belize), FSCA (Nam Phi) |
Số tiền gửi tối thiểu | $20 |
Tài khoản Demo | ✅ |
Tài sản có thể giao dịch | Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Cổ phiếu, Tiền điện tử |
Nền tảng giao dịch | MetaTrader 4, MetaTrader 5, cTrader |
Điểm chênh lệch | Từ 1.4 pips (tài khoản Classic) |
Đòn bẩy | Lên đến 1:1000 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tuyến: 5/24 |
Email: support.za@cptmarkets.com, info@cptmarkets.co.uk, cs@cinda.com.hk | |
Hạn chế vùng | Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Israel, Iran, Cyprus và Bắc Triều Tiên... |
Thành lập vào năm 2016, CPT Markets là một công ty môi giới tài chính toàn cầu cung cấp giao dịch Forex, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Tiền điện tử thông qua MT4, MT5 hoặc cTrader. Tuy nhiên, CPT Markets không cung cấp dịch vụ cho cư dân Hoa Kỳ, Canada và một số khu vực khác.
CPT Markets là một nhà môi giới uy tín và có ba thực thể được quy định tại các khu vực riêng của họ:
CPT Markets UK là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets UK Limited. Văn phòng đăng ký của công ty được đặt tại Wales, Anh, với số đăng ký 6707165, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan Hành chính Tài chính Vương quốc Anh (FCA), số 606110. CPT Markets UK Limited là một công ty liên kết của CPT Markets Limited.
Quốc gia được quy định | Cơ quan được quy định | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép | Trạng thái |
Ủy ban Hành chính Tài chính (FCA) | CPT Markets UK Limited | Market Making (MM) | 606110 | Được quy định |
CPT Markets là tên giao dịch được sử dụng bởi CPT Markets Limited, đăng ký tại Belize, được quy định bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quốc tế Belize (FSC), số giấy phép: No. IFSC000314/351.
Quốc gia được quy định | Cơ quan được quy định | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép | Trạng thái |
Ủy ban Dịch vụ Tài chính (FSC) | CPT Markets Limited | Retail Forex | 000314/126 | Được quy định ngoại khơi |
Một thực thể khác, CPT MARKETS (PTY) LTD, được quy định tại Nam Phi, được ủy quyền bởi Cơ quan Quản lý Lĩnh vực Tài chính (FSCA) dưới giấy phép số 45954.
Quốc gia được quy định | Cơ quan được quy định | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép | Tình trạng |
Cơ quan Quản lý Lĩnh vực Tài chính (FSCA) | CPT MARKETS (PTY) LTD | Dịch vụ Tài chính | 45954 | Được quy định |
Khi đánh giá một sàn giao dịch tiềm năng để giao dịch, việc xem xét cả ưu điểm và nhược điểm là rất quan trọng. Điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc liệu một sàn giao dịch như CPT Markets có phù hợp với nhu cầu giao dịch của bạn hay không. Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp một tổng quan về ưu điểm và nhược điểm của việc giao dịch với CPT Markets, bao gồm các khía cạnh như điều kiện giao dịch, loại tài khoản, hỗ trợ khách hàng và nhiều hơn nữa. Đến cuối phần này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những gì CPT Markets có thể cung cấp và xem xét xem nó có phù hợp với mục tiêu và sở thích giao dịch của bạn hay không.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
| |
| |
| |
| |
|
CPT Markets cung cấp truy cập vào năm lớp công cụ giao dịch khác nhau trên các thị trường khác nhau, bao gồm ngoại hối, chỉ số, hàng hóa, cổ phiếu và tiền điện tử. Với hơn 60 cặp tiền tệ, các chỉ số chính như S&P 500 và Nasdaq 100, hàng hóa phổ biến như vàng, bạc và dầu thô, cũng như tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum, các nhà giao dịch có thể lựa chọn các tùy chọn đầu tư ưa thích dựa trên phong cách giao dịch của họ.
Công cụ giao dịch | Được hỗ trợ |
Ngoại hối | ✔ |
Chỉ số | ✔ |
Hàng hóa | ✔ |
Cổ phiếu | ✔ |
Tiền điện tử | ✔ |
Trái phiếu | ❌ |
Quỹ hỗ trợ | ❌ |
CPT Markets cung cấp ba tùy chọn tài khoản, gồm Classic, ECN và Prime, được phân loại theo số tiền gửi khi mở tài khoản.
Đối với những người tìm kiếm điểm khởi đầu dễ tiếp cận hơn, tài khoản Classic là lựa chọn phổ biến nhất. Nó yêu cầu đặt cọc tối thiểu chỉ là $20, làm cho nó lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc những người thích bắt đầu với vốn nhỏ hơn. Trong khi duy trì đòn bẩy cao 1:1000, nó cung cấp spread rộng hơn một chút là 1.4 pips nhưng không tính phí hoa hồng.
Tài khoản ECN, với mức ký quỹ tối thiểu là $1,000, được thiết kế dành cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm spread chặt chẽ và truy cập thị trường trực tiếp. Nó cung cấp spread cực thấp chỉ từ 0.1 pips và hoạt động dựa trên mô hình tính phí hoa hồng. Loại tài khoản này cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:1000, với mức margin call là 50% và mức stop out là 30%.
Tài khoản Prime là sự kết hợp giữa tài khoản ECN và Classic. Nó yêu cầu cùng mức ký quỹ tối thiểu $1,000 như tài khoản ECN nhưng cung cấp môi trường giao dịch không tính phí hoa hồng với spread từ 0.7 pips. Tài khoản này duy trì cùng mức đòn bẩy, margin call và stop out như các loại tài khoản khác.
Loại tài khoản | Ký quỹ tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Spread | Hoa hồng |
ECN | $1,000 | 1:1000 | Từ 0.1 pips | ✔ |
Classic | $20 | Từ 1.4 pips | ❌ | |
Prime | $1,000 | Từ 0.7 pips | ❌ |
Ngoài ba loại tài khoản giao dịch trên, CPT Markets cũng cung cấp tài khoản MAM và tài khoản Doanh nghiệp.
CPT Markets cung cấp tài khoản demo cho khách hàng của mình, có thể được sử dụng để thực hành giao dịch mà không rủi ro tiền thật. Thời hạn hiệu lực của tài khoản demo CPT Markets là 30 ngày, sau đó tài khoản sẽ hết hạn. Không thể kéo dài thời hạn hiệu lực của tài khoản demo, nhưng khách hàng có thể mở một tài khoản demo mới sau khi tài khoản trước đó hết hạn. Mỗi khách hàng được phép có nhiều tài khoản demo để thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau hoặc sử dụng cho mục đích giáo dục.
CPT Markets (Belize) cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:1000, được coi là cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đòn bẩy thực tế được cung cấp cho các nhà giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào vốn chủ sở hữu tài khoản của họ.
Trong khi CPT Markets (UK) cung cấp đòn bẩy giao dịch lên đến 1:30 theo quy định của Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA). Một trong những quy định của FCA là đòn bẩy tối đa cho phép có thể cung cấp cho khách hàng cá nhân, hiện đang được đặt ở mức 1:30 cho giao dịch ngoại hối. Điều này nhằm bảo vệ khách hàng cá nhân khỏi mất mát lớn do đòn bẩy quá mức.
CPT Markets cung cấp spread biến đổi, có nghĩa là spread có thể mở rộng hoặc thu hẹp dựa trên điều kiện thị trường. Sàn giao dịch cũng tính phí hoa hồng trên một số loại tài khoản của mình.
Spread trên các cặp ngoại tệ của CPT Markets bắt đầu từ 0.0 pips, với spread trung bình là 0.2 pips trên cặp EUR/USD. Sàn giao dịch cũng cung cấp spread cạnh tranh trên các cặp tiền tệ chính khác như GBP/USD, USD/JPY và AUD/USD.
Đối với chỉ số, spread trên chỉ số UK 100 bắt đầu từ 0.8 điểm, trong khi spread trên chỉ số US 500 bắt đầu từ 0.5 điểm. Đối với hàng hóa, spread trên vàng bắt đầu từ 0.3 pips, trong khi spread trên bạc bắt đầu từ 0.02 pips.
Về phí giao dịch, CPT Markets tính 4 đô la cho mỗi lô cho tài khoản ECN của mình, trong khi các tài khoản Standard và Platinum không tính phí giao dịch.
Ngoài chi phí giao dịch, CPT Markets cũng tính phí không giao dịch mà khách hàng nên biết. Các khoản phí này bao gồm phí nạp tiền, rút tiền, không hoạt động tài khoản và các khoản phí quản trị khác có thể áp dụng.
CPT Markets không tính phí nạp tiền và rút tiền, và khách hàng có thể thực hiện rút tiền không giới hạn miễn phí mỗi tháng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số nhà cung cấp thanh toán có thể tính phí riêng cho giao dịch, điều này nằm ngoài sự kiểm soát của sàn giao dịch.
Phí không hoạt động có thể được tính cho khách hàng không thực hiện bất kỳ giao dịch hoặc hoạt động tài khoản nào trong khoảng thời gian 90 ngày trở lên. Phí cho việc không hoạt động này là 50 đô la mỗi tháng, sẽ được trừ từ số dư tài khoản của khách hàng. Tuy nhiên, nếu không có số dư khả dụng trong tài khoản, sẽ không tính phí.
Các khoản phí quản trị khác có thể áp dụng bao gồm phí đóng tài khoản, chuyển khoản điện, và hoàn tiền. Các khoản phí này thay đổi tùy thuộc vào các tình huống cụ thể và được liệt kê trong các điều khoản và điều kiện của sàn giao dịch.
Ngoài ra, CPT Markets cũng tính phí swap. Phí swap là các khoản phí phát sinh khi giữ vị thế qua đêm, còn được gọi là phí tài trợ qua đêm. Số tiền phí swap phụ thuộc vào công cụ giao dịch và hướng của vị thế (mua hoặc bán).
CPT Markets cung cấp cho khách hàng của mình ba lựa chọn nền tảng giao dịch xuất sắc, đó là các nền tảng tiên tiến MT4 và MT5 cùng với cTrader.
MetaTrader 4 (MT4)
CPT Markets cung cấp nền tảng giao dịch phổ biến MetaTrader 4 (MT4), có thể tải xuống trên máy tính để bàn và thiết bị di động. MT4 là một nền tảng đã được thiết lập tốt trong ngành, cung cấp các công cụ biểu đồ tiên tiến, chỉ báo phân tích kỹ thuật và khả năng thực hiện giao dịch trực tiếp từ nền tảng. Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp một nền tảng dựa trên web, có thể truy cập thông qua trình duyệt web mà không cần tải xuống bất kỳ tệp tin nào. Nền tảng web cung cấp các tính năng tương tự như nền tảng trên máy tính để bàn, bao gồm các công cụ biểu đồ và thực hiện lệnh.
MetaTrader 5 (MT5)
Ngoài ra, CPT Markets cũng cung cấp nền tảng giao dịch MetaTrader 5 (MT5) cho khách hàng của mình. Với MT5, nhà giao dịch có thể truy cập vào một loạt các loại lệnh, bao gồm lệnh thị trường, lệnh giới hạn, lệnh dừng và lệnh dừng theo sau. Nền tảng cũng hỗ trợ lướt sóng, cho phép nhà giao dịch mở nhiều vị thế trong cùng một thị trường theo các hướng khác nhau. Ngoài phiên bản trên máy tính để bàn, CPT Markets cũng cung cấp phiên bản di động của nền tảng MT5, cho phép nhà giao dịch truy cập vào thị trường từ bất kỳ đâu với kết nối internet. Ứng dụng di động có sẵn cho cả thiết bị iOS và Android và cung cấp nhiều tính năng tương tự như phiên bản trên máy tính để bàn.
cTrader
CPT Markets cũng cung cấp cTrader, một nền tảng giao dịch trực quan và dễ sử dụng cho nhà giao dịch mới và nâng cao. Với cTrader, bạn có thể tùy chỉnh trải nghiệm giao dịch trên đường đi với nhiều loại lệnh, công cụ phân tích kỹ thuật, cảnh báo giá và thống kê giao dịch. CPT Markets cTrader có sẵn trên PC, máy tính để bàn và thiết bị di động.
CPT Markets cung cấp tính năng sao chép giao dịch cho phép nhà giao dịch ít kinh nghiệm sao chép các chiến lược của các nhà đầu tư thành công. Bạn có thể chọn trở thành nhà cung cấp giao dịch xã hội hoặc người theo dõi bằng cách điền vào biểu mẫu sau.
CPT Markets cung cấp 14 phương thức thanh toán cho khách hàng của mình, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ và các hệ thống thanh toán trực tuyến khác như Skrill, Neteller và các hệ thống thanh toán trực tuyến khác. Sàn môi giới không tính phí cho việc nạp tiền, nhưng có thể áp dụng phí của bên thứ ba tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng. Việc rút tiền thường được xử lý trong vòng một ngày làm việc, nhưng có thể mất đến năm ngày làm việc để tiền xuất hiện trong tài khoản của khách hàng, tùy thuộc vào phương thức rút tiền.
Khách hàng có thể nạp tiền và rút tiền bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm USD, EUR, GBP, AUD và CAD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có thể có một số phí chuyển đổi tiền tệ được tính bởi nhà cung cấp thanh toán. Về yêu cầu nạp tiền tối thiểu, CPT Markets yêu cầu một khoản tiền tối thiểu là 500 đô la cho tất cả các loại tài khoản, cao hơn so với tiêu chuẩn ngành.
CPT Markets cung cấp hỗ trợ khách hàng cho khách hàng thông qua các kênh khác nhau. Khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của sàn môi giới qua điện thoại, email, trò chuyện trực tiếp và các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter. Sàn môi giới cũng cung cấp một phần FAQ toàn diện trên trang web của mình, bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến giao dịch và quản lý tài khoản.
Đội ngũ dịch vụ khách hàng của CPT Markets có sẵn 24/5 để hỗ trợ khách hàng với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào mà họ có thể gặp phải. Sàn môi giới có một đội ngũ hỗ trợ đa ngôn ngữ có thể hỗ trợ khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ả Rập.
So với các đối thủ trong ngành như FP Markets và XM, CPT Markets cung cấp một loạt tài liệu giáo dục hạn chế hơn. Các tài liệu giáo dục của sàn môi giới tập trung chủ yếu vào các công cụ cần thiết, bao gồm CPT Academy, Lịch kinh tế và các buổi hội thảo định kỳ. Mặc dù những tài liệu này cung cấp hỗ trợ cơ bản cho các nhà giao dịch, phạm vi và độ sâu của nội dung giáo dục không phong phú như những gì được cung cấp bởi một số đối thủ trong lĩnh vực giao dịch ngoại hối và CFD.
Để tóm tắt, CPT Markets nổi bật với các loại tài khoản linh hoạt và điều kiện giao dịch cạnh tranh. Đáng chú ý, nó cung cấp đòn bẩy cao lên đến 1:1000 trên tất cả các tài khoản và một tài khoản ECN với spread chỉ từ 0.1 pip - những tính năng ấn tượng phục vụ cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm và những người đam mê đòn bẩy cao. Thú vị là, sàn môi giới không bỏ qua người mới bắt đầu, cung cấp một tài khoản Classic với số tiền gửi tối thiểu thấp. Mặc dù tài liệu giáo dục của nó có thể hạn chế, CPT Markets vẫn xuất sắc về chất lượng thực hiện và hiệu quả chi phí. Thực sự, sàn môi giới này lý tưởng cho các nhà giao dịch tự tin, đánh giá cao điều kiện giao dịch hàng đầu hơn là tài liệu học tập phong phú. Về bản chất, CPT Markets đạt được sự cân bằng tốt, thu hút cả những chuyên gia có kinh nghiệm và những người mới tìm kiếm môi trường giao dịch dễ tiếp cận nhưng tinh vi.
CPT Markets có đáng tin cậy không?
CPT Markets hoạt động hợp pháp và được quy định bởi FCA tại Vương quốc Anh, FSC tại Belize và FSCA tại Nam Phi.
Có loại tài khoản nào có sẵn tại CPT Markets?
CPT Markets cung cấp một số loại tài khoản, bao gồm tài khoản Classic, ECN, Prime, MAM và tài khoản Doanh nghiệp.
CPT Markets có phải là sàn môi giới tốt cho người mới bắt đầu không?
Có, CPT Markets là một sàn môi giới tốt cho người mới bắt đầu. CPT Markets cung cấp các nền tảng mạnh mẽ cho các nhà giao dịch, hoạt động dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các cơ quan quản lý và cung cấp tài liệu giáo dục đáng tin cậy cùng với tài khoản demo. Quan trọng hơn, nó cho phép giao dịch với ngân sách nhỏ chỉ từ 20 đô la.
Giao dịch trực tuyến có rủi ro đáng kể và bạn có thể mất toàn bộ số vốn đầu tư của mình. Điều này không phù hợp cho tất cả các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư. Vui lòng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các rủi ro liên quan và lưu ý rằng thông tin được cung cấp trong bài đánh giá này có thể thay đổi do việc cập nhật liên tục các dịch vụ và chính sách của công ty. Ngoài ra, ngày tạo ra bài đánh giá này cũng có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì thông tin có thể đã thay đổi kể từ đó.
Diện mạo | Thông tin |
Quốc gia/Khu vực đã đăng ký | Nhật Bản |
Năm thành lập | 1999 |
Tên công ty | MONEXnhóm |
Quy định | FSA |
Tiền gửi tối thiểu | không được chỉ định |
Chênh lệch | không được chỉ định |
Nền tảng giao dịch | MONEXthương nhân (cổ phiếu & tương lai), MONEX nhà giao dịch fx (ngoại hối), multiboard 500, công cụ thông tin bảng đầy đủ, bảng thị trường và MONEX tầm nhìn |
Tài sản có thể giao dịch | Chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO, dịch vụ cho vay chứng khoán, quỹ ETF, cặp ngoại tệ, CFD tiền điện tử, trái phiếu, v.v. |
Loại tài khoản | không được chỉ định |
Hỗ trợ khách hàng | Hỗ trợ qua Email & Điện thoại |
Phương thức thanh toán | dịch vụ tiền gửi tức thời, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEX thẻ saison, chuyển khoản ngân hàng |
Công cụ giáo dục | Thông tin đầu tư tài chính và tiết lộ hàng tháng thông tin công ty, bản tin, v.v. |
MONEXnhóm, inc. là một công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Nhật Bản. Nó được thành lập năm 1999 và được quy định bởi Cơ quan dịch vụ tài chính (FSA) của nhật bản. công ty cung cấp các nền tảng giao dịch khác nhau, bao gồm MONEX thương nhân cho cổ phiếu và tương lai, MONEX nhà giao dịch fx cho kinh doanh ngoại hối, multiboard 500, công cụ thông tin bảng đầy đủ, bảng thị trường và MONEX tầm nhìn.
MONEXnhóm cung cấp nhiều loại tài sản có thể giao dịch cho khách hàng của mình. bao gồm các chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), dịch vụ cho vay chứng khoán, ETF, cặp tiền tệ ngoại hối, CFD tiền điện tử, v.v.
các loại tài khoản cụ thể và yêu cầu tiền gửi tối thiểu không được chỉ định trong thông tin có sẵn. Tuy nhiên, MONEX nhóm cung cấp hỗ trợ khách hàng thông qua email và điện thoại. Nó cung cấp các phương thức thanh toán khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ tiền gửi tức thời, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEX thẻ saison và chuyển khoản ngân hàng.
cho mục đích giáo dục, MONEX nhóm cung cấp thông tin đầu tư tài chính và tiết lộ hàng tháng thông tin công ty, bản tin và các nguồn khác để hỗ trợ các nhà giao dịch và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.
MONEXnhóm, được đại diện bởi tổ chức được cấp phép của nó MONEXcông ty cổ phần chứng khoán ( MONEX Co., Ltd.), là một công ty chứng khoán trực tuyến hợp pháp và được quản lý hoạt động dưới sự giám sát của cơ quan dịch vụ tài chính tại Nhật Bản. MONEX công ty chứng khoán đã có giấy phép ngoại hối bán lẻ (giấy phép số: Giám đốc Cục Tài chính Kanto (Kinsho) số 165), đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành. 1-12-32 Akasaka, Minato-ku, Tokyo, và họ có thể được liên lạc tại 03-4323-3800. sự giám sát và minh bạch theo quy định này góp phần tạo nên độ tin cậy và uy tín của MONEX nhóm.
MONEXgroup, một công ty chứng khoán trực tuyến có uy tín có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản, đưa ra một số ưu điểm và nhược điểm cần xem xét. một trong những điểm mạnh quan trọng của nó là do FSA quản lý, đảm bảo mức độ bảo mật và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Ngoài ra, MONEX cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhà đầu tư. một lợi thế khác là có sẵn nhiều tùy chọn nền tảng giao dịch, cho phép các nhà giao dịch chọn một tùy chọn phù hợp với sở thích của họ. Hơn thế nữa, MONEX group hỗ trợ các phương thức thanh toán đa dạng, nâng cao sự thuận tiện cho khách hàng.
tuy nhiên, có một số nhược điểm cần lưu ý. thứ nhất, không có thông tin rõ ràng về yêu cầu ký quỹ tối thiểu, điều này có thể gây khó khăn cho các nhà đầu tư tiềm năng. thứ hai, sự hỗ trợ khách hàng được cung cấp bởi MONEX nhóm được coi là trung bình và một số khách hàng có thể có kỳ vọng cao hơn về khả năng đáp ứng và hỗ trợ. tổng thể, MONEX group cung cấp một môi trường đầu tư được quản lý và đa dạng nhưng có thể cải thiện một số khía cạnh như cung cấp thông tin tiền gửi minh bạch hơn và tăng cường hỗ trợ khách hàng.
ưu | Nhược điểm |
do FSA quản lý | Không có thông tin tiền gửi tối thiểu rõ ràng |
Đa dạng chủng loại sản phẩm & dịch vụ | Phí tương đối cao đối với một số sản phẩm |
Nhiều tùy chọn nền tảng giao dịch | Hỗ trợ ngôn ngữ hạn chế |
Phương thức thanh toán đa dạng | Không có thông tin cụ thể về loại tài khoản, đòn bẩy và chênh lệch |
Công ty được thành lập và có uy tín |
MONEXnhóm cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ cho các nhà đầu tư. bao gồm các chứng khoán trong nước, chứng khoán Mỹ, chứng khoán Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO, dịch vụ cho vay chứng khoán, ETF, cặp tiền tệ ngoại hối, CFD tiền điện tử và trái phiếu. với sự lựa chọn đa dạng như vậy, các nhà đầu tư có cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình và tiếp cận nhiều lựa chọn đầu tư. cho dù họ quan tâm đến cổ phiếu, trái phiếu hay các khoản đầu tư thay thế như tiền điện tử, MONEX nhóm nhằm đáp ứng các nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng.
hoa hồng
dòng sản phẩm đa dạng được cung cấp bởi MONEX là từ 110 yên đối với giao dịch vật lý đến 99 yên đối với giao dịch ký quỹ (đã bao gồm thuế), cả người mới bắt đầu và người giao dịch có kinh nghiệm đều có thể đầu tư nhỏ với mức giá hợp lý. quy trình hoa hồng cố định hàng tháng tính toán hoa hồng cho tổng số tiền hợp đồng hàng ngày, mà các nhà giao dịch có thể chọn tùy theo nhu cầu của họ. ví dụ: phí môi giới cho cổ phiếu Trung Quốc (đã bao gồm thuế) là 0,275% giá hợp đồng (phí tối thiểu 49,5 đô la Hồng Kông, phí tối đa 495 đô la Hồng Kông). Phí cho Chỉ số Nikkei 225 Mini là 38 yên mỗi lệnh và phí cho Hợp đồng tương lai Nikkei 225 là 275 yên mỗi đơn đặt hàng.
Nền tảng giao dịch
MONEXgroup cung cấp nhiều nền tảng giao dịch linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch. những nền tảng này bao gồm MONEXthương nhân, hỗ trợ giao dịch cổ phiếu và hợp đồng tương lai, MONEXgiao dịch ngoại hối, được thiết kế đặc biệt cho giao dịch ngoại hối, Bảng đa năng 500, Công cụ thông tin toàn bảng, hội đồng thị trường, và MONEX tầm nhìn. các nền tảng này cung cấp các tính năng và chức năng khác nhau để nâng cao trải nghiệm giao dịch và cho phép các nhà giao dịch tiếp cận nhiều công cụ tài chính khác nhau. liệu các nhà giao dịch có quan tâm đến cổ phiếu, hợp đồng tương lai, ngoại hối hoặc thông tin thị trường hay không, MONEX nhóm cung cấp các tùy chọn đa dạng để phù hợp với sở thích và chiến lược giao dịch của họ.
TradeStation cung cấp công nghệ giao dịch tiên tiến nhất và dịch vụ môi giới điện tử trực tuyến cho các nhà giao dịch cá nhân và tổ chức đang hoạt động. TradeStation đã có thể tận dụng các giải pháp công nghệ từng đoạt giải thưởng của mình trên các thị trường toàn cầu trải dài từ Châu Âu đến Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Các ứng dụng giao dịch trên web và di động mạnh mẽ nhưng tiện lợi của TradeStation cho phép khách hàng tận dụng các cơ hội giao dịch hầu như mọi lúc, mọi nơi, trong khi nền tảng máy tính để bàn của nó cung cấp tất cả các công cụ cần thiết để thiết kế, thử nghiệm, tối ưu hóa, tự động hóa và giám sát các chiến lược giao dịch cổ phiếu, quyền chọn và tương lai tùy chỉnh. TradeStation cũng cung cấp hỗ trợ cá nhân từ các chuyên gia môi giới được cấp phép đầy đủ, một loạt các dịch vụ giáo dục để giúp khách hàng cải thiện kỹ năng giao dịch của họ, các tài khoản khác nhau để đáp ứng mọi mục tiêu giao dịch và đầu tư cũng như định giá hoa hồng chi phí thấp được đơn giản hóa.
MONEXcung cấp cho nhà đầu tư sự lựa chọn đa dạng về hình thức gửi và rút tiền, đảm bảo sự thuận tiện và linh hoạt. nhà đầu tư có thể lựa chọn từ các dịch vụ tiền gửi ngay lập tức, dịch vụ tiền gửi tự động thông thường, tiền gửi atm thông qua MONEXthẻ saison và chuyển khoản ngân hàng. các tùy chọn này cho phép các nhà đầu tư dễ dàng nạp tiền vào tài khoản đầu tư của họ và truy cập tiền của họ khi cần. với nhiều sự lựa chọn có sẵn, MONEX nhằm mục đích đáp ứng các sở thích và yêu cầu của khách hàng, làm cho quy trình gửi và rút tiền hiệu quả và thân thiện với người dùng.
khách hàng có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề liên quan đến giao dịch có thể dễ dàng liên hệ MONEX thông qua các kênh tiếp cận khác nhau. họ có thể tiếp cận MONEX thông qua Điện thoại Tại +81 0120-430-283 hoặc gửi email đến nhận xét@ MONEX .co.jp. Ngoài ra, MONEX duy trì sự hiện diện tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến như Twitter, Facebook và YouTube, cho phép khách hàng luôn cập nhật và tương tác với công ty. nhiều kênh liên hệ này cung cấp cho khách hàng các tùy chọn thuận tiện để tìm kiếm sự trợ giúp, nhận hỗ trợ và duy trì kết nối với MONEX , đảm bảo trải nghiệm khách hàng đáp ứng và tương tác.
MONEXnhóm tuyên bố cung cấp tài nguyên giáo dục toàn diện cho các nhà đầu tư. đây là một số điểm chính về các tài nguyên giáo dục được cung cấp bởi MONEX nhóm:
1. Đối với nhà đầu tư mới:
MONEXnhóm cung cấp các tài liệu và tài nguyên giáo dục phù hợp được thiết kế riêng cho các nhà đầu tư mới. những tài liệu này bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm kiến thức cơ bản về đầu tư, quản lý rủi ro và chiến lược đầu tư.
2. Tài liệu liên quan đến kết quả tài chính:
MONEXnhóm thường xuyên xuất bản các tài liệu liên quan đến kết quả tài chính để thông báo cho các nhà đầu tư về hiệu quả hoạt động của công ty. những tài liệu này bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thu nhập và bình luận của ban quản lý, cung cấp cái nhìn minh bạch về tình hình tài chính của công ty.
3. Thư viện IR:
MONEXnhóm duy trì một thư viện ir (quan hệ nhà đầu tư) phong phú, phục vụ như một kho lưu trữ các tài liệu quan trọng khác nhau. thư viện này bao gồm các bản tóm tắt tài chính hợp nhất, tài liệu thuyết trình và báo cáo hàng năm, cung cấp thông tin toàn diện về hoạt động và kết quả hoạt động của công ty.
4. Thông tin chứng khoán & xếp hạng:
MONEXnhóm cung cấp thông tin chi tiết về cổ phiếu và xếp hạng để giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt. thông tin này bao gồm hồ sơ chứng khoán, giá cổ phiếu, xếp hạng tín dụng và mức độ phù hợp của nhà phân tích, cho phép các nhà đầu tư cập nhật về hiệu suất cổ phiếu của công ty và phân tích thị trường.
Tóm lại là, MONEX group là một công ty chứng khoán trực tuyến hợp pháp có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản, được quản lý bởi cơ quan dịch vụ tài chính. họ cung cấp nhiều loại công cụ thị trường, bao gồm cổ phiếu trong nước và quốc tế, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO và các dịch vụ giao dịch khác nhau. MONEX cung cấp các nền tảng giao dịch khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch và họ cung cấp các tùy chọn gửi và rút tiền linh hoạt. trong khi MONEX nhóm có một số lợi thế như dòng sản phẩm đa dạng và hoạt động được điều chỉnh, một số nhược điểm tiềm ẩn có thể bao gồm phí giao dịch và chênh lệch liên quan đến một số sản phẩm nhất định. tổng thể, MONEX nhóm thể hiện mình là một lựa chọn uy tín cho các cá nhân quan tâm đến giao dịch chứng khoán trực tuyến, được hỗ trợ bởi khung pháp lý chặt chẽ và các kênh hỗ trợ khách hàng.
q: chiến lược kinh doanh tầm nhìn toàn cầu của MONEX nhóm?
a: tầm nhìn toàn cầu là một sáng kiến toàn diện tập hợp tất cả các công ty trong MONEX nhóm trên toàn thế giới, nhằm mục đích thiết lập một tổ chức tài chính trực tuyến toàn cầu thực sự tạo ra sự phối hợp có lợi cho tất cả các bên liên quan.
q: làm thế nào MONEX mong muốn trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính bán lẻ dựa trên công nghệ toàn cầu?
Một: MONEX nhóm, được thành lập thông qua sự hợp nhất của MONEX, Inc. và Nikko Beans, Inc., tận dụng chuyên môn và thế mạnh của mình trên thị trường vốn để trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính bán lẻ dựa trên công nghệ hàng đầu toàn cầu.
q: làm thế nào MONEX nhóm tiết lộ thông tin?
Một: MONEX, Inc. , Một công ty con của MONEX nhóm, cung cấp tiết lộ hàng tháng. trong khi MONEX, Inc. trang web chỉ có sẵn bằng tiếng Nhật, thông tin về MONEX group, inc., công ty mẹ được niêm yết trên thị trường chứng khoán Tokyo, có thể tìm thấy bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh trên trang web của họ tại https://www. MONEX nhóm.jp/vi/. điều này bao gồm thông tin công ty và thông cáo báo chí.
q: liên kết làm gì MONEX, Inc. có?
Một: MONEX, Inc. là một công ty công cụ tài chính đã đăng ký theo luật công cụ tài chính và trao đổi của Nhật Bản (số đăng ký 165). nó là thành viên của một số hiệp hội, bao gồm hiệp hội đại lý chứng khoán Nhật Bản, hiệp hội các công ty công cụ tài chính loại ii, hiệp hội tương lai tài chính của Nhật Bản, hiệp hội trao đổi tài sản ảo và tiền điện tử Nhật Bản và hiệp hội cố vấn đầu tư Nhật Bản.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch cpt-markets và monex, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại cpt-markets, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là From 0.9 pip, trong khi tại monex là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
cpt-markets được quản lý bởi Vương quốc Anh FCA,Belize FSC,Nam Phi FSCA. monex được quản lý bởi Nhật Bản FSA.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
cpt-markets cung cấp nền tảng giao dịch STANDARD ACCOUNTS, sản phẩm giao dịch --. monex cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.