Tạm không có số liệu
简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp BDSWISS hay TMGM ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn BDSWISS và TMGM để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
--
--
EURUSD:-0.3
EURUSD:-2.5
EURUSD:11.3
XAUUSD:19.2
EURUSD: -6.35 ~ 2.66
XAUUSD: -36.21 ~ 21.34
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.bdswiss, tmgm có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
BDSWISS Tóm tắt đánh giá trong 10 điểm | |
Thành lập | 2012 |
Quốc gia/ Vùng đăng ký | Seychelles |
Quy định | FSA (ngoại khơi) |
Công cụ thị trường | CFDs trên Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Hàng hóa & Tiền điện tử |
Tài khoản Demo | ✅ |
Đòn bẩy | 1:2000 |
Spread | Từ 1.3 pips (tài khoản Classic) |
Nền tảng giao dịch | MT5, Ứng dụng di động BDSwiss, BDSwiss WebTrade |
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu | $10 |
Hỗ trợ khách hàng | 24/5 - trò chuyện trực tiếp, biểu mẫu liên hệ, email, Trung tâm Trợ giúp & Hỗ trợ |
BDSwiss là một nhà môi giới ngoại hối và CFD được quy định ngoại khơi thành lập vào năm 2012 và đăng ký tại Seychelles. Nhà môi giới cung cấp một loạt các công cụ giao dịch trên nhiều lớp tài sản, bao gồm ngoại hối, hàng hóa, cổ phiếu, chỉ số và tiền điện tử.
BDSWISS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch trên nhiều lớp tài sản, tạo nên một nền tảng linh hoạt cho các nhà giao dịch. Sự vắng mặt của phí gửi và rút tiền là một lợi thế rõ ràng đối với những người ưu tiên giao dịch giá thấp. Ngoài ra, tài liệu giáo dục phong phú của nhà môi giới có thể hữu ích cho những nhà giao dịch mới muốn nâng cao kỹ năng giao dịch của mình.
Tuy nhiên, một số nhà giao dịch có thể thấy giấy phép FSA (Ủy ban Dịch vụ Tài chính Seychelles) ngoại khơi là một điểm bất lợi.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Một loạt các công cụ giao dịch trên nhiều lớp tài sản | • Giấy phép FSA ngoại khơi |
• Các loại tài khoản đa dạng | • Nhận xét tiêu cực từ khách hàng |
• Nhiều nền tảng và công cụ giao dịch | • Phí qua đêm, chuyển đổi tiền tệ và phí không hoạt động |
• Gửi và rút tiền miễn phí | |
• Tài liệu giáo dục phong phú cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ |
Lưu ý rằng bảng này không đầy đủ và có thể có thêm những ưu và nhược điểm khác cần xem xét.
Biện pháp bảo vệ | Chi tiết |
Quy định | FSA (ngoại khơi) |
Tài khoản được phân tách | Tách riêng khỏi quỹ hoạt động của công ty, bảo vệ quỹ của khách hàng trong trường hợp phá sản |
Bảo vệ số dư âm | Đảm bảo khách hàng không thể mất nhiều hơn số dư tài khoản của họ |
Mã hóa SSL | Bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng trong quá trình truyền tải |
Xác thực hai yếu tố | Là một lớp bảo mật bổ sung để bảo vệ tài khoản của khách hàng khỏi truy cập trái phép |
Quỹ bồi thường cho nhà đầu tư | Cung cấp bảo vệ bổ sung cho khách hàng trong trường hợp BDSWISS phá sản |
Những biện pháp này giúp đảm bảo rằng BDSWISS cung cấp một môi trường giao dịch an toàn và bảo mật cho khách hàng của mình.
Dựa trên thông tin được cung cấp, BDSWISS có vẻ là một nhà môi giới trực tuyến đáng tin cậy và uy tín. Nó được quy định ngoại khơi bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles (FSA), cung cấp bảo vệ số dư âm và phân tách quỹ của khách hàng.
BDSwiss cung cấp hơn 250 công cụ giao dịch trên nhiều lớp tài sản khác nhau, mang đến cho nhà giao dịch nhiều lựa chọn đa dạng hóa. Nhà giao dịch ngoại hối có thể truy cập hơn 50 cặp tiền tệ, bao gồm các cặp chính, phụ và kỳ lạ. Nền tảng cũng cung cấp giao dịch CFD trên kim loại quý như vàng, bạc và bạch kim, cũng như các sản phẩm năng lượng như dầu thô và khí tự nhiên. Ngoài ra, nhà giao dịch có thể lựa chọn từ một loạt các CFD cổ phiếu phổ biến, bao gồm cổ phiếu của các công ty hàng đầu ở Mỹ, Châu Âu và Châu Á. BDSwiss cũng cung cấp truy cập vào một loạt các chỉ số chứng khoán toàn cầu, như S&P 500, FTSE 100, DAX 30 và Nikkei 225. Cuối cùng, nền tảng cung cấp giao dịch trên các tiền điện tử phổ biến, bao gồm Bitcoin, Ethereum và Litecoin.
Tài khoản thử nghiệm: BDSWISS cung cấp một tài khoản thử nghiệm cho phép bạn thử nghiệm thị trường tài chính mà không có rủi ro mất tiền.
Tài khoản thực: BDSWISS cung cấp tổng cộng 4 loại tài khoản: Cent, Classic, VIP và Zero-Spread. Số tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản lần lượt là $10, $10, $250 và $100. Ngưỡng mở tài khoản tại BDSWISS khá thấp. Tuy nhiên, chúng ta cũng nên nhận ra rằng vốn quá ít không chỉ giảm thiểu lỗ mà còn giảm thiểu lợi nhuận. Do đó, bạn có thể thấy nó "không thú vị" hoặc không có lợi nhuận. Ngoài ra, các tài khoản với số tiền gửi ban đầu nhỏ hơn thường có điều kiện giao dịch kém hơn.
BDSWISS cung cấp đòn bẩy tối đa lên đến 1:2000 cho tất cả các loại tài khoản, đây là một đề nghị hào phóng và lý tưởng cho nhà giao dịch chuyên nghiệp và scalpers. Tuy nhiên, vì đòn bẩy có thể làm tăng lợi nhuận của bạn, nó cũng có thể dẫn đến mất vốn, đặc biệt là đối với những nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm. Do đó, nhà giao dịch phải chọn số lượng phù hợp dựa trên khả năng chịu đựng rủi ro của mình.
BDSwiss cung cấp biến động spread và hoa hồng dựa trên loại tài khoản giao dịch.
Loại tài khoản | Spread | Hoa hồng |
Cent | Từ 1.6 pips | ❌ |
Classic | Từ 1.3 pips | ❌ |
VIP | Từ 1 pip | ❌ |
Zero-Spread | Từ 0.0 pips | $6 |
Đối với nền tảng giao dịch, BDSWISS cung cấp cho khách hàng của mình nhiều lựa chọn. Có một nền tảng công cộng - MT5 đã phục vụ nhiều khách hàng trên toàn thế giới, cũng như các nền tảng riêng của BDSWISS - BDSwiss Mobile APP, BDSwiss WebTrader. Nếu bạn không muốn mất thời gian làm quen với một nền tảng mới, bạn có thể chọn MT5. Nhưng nền tảng riêng của BDSWISS cung cấp tính tương thích tốt hơn với doanh nghiệp, vì chúng được phát triển và tùy chỉnh đặc biệt. Quyết định là của bạn.
BDSWISS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch để giúp khách hàng của mình trong hoạt động giao dịch.
Lịch kinh tế cho phép nhà giao dịch theo dõi các sự kiện quan trọng sắp tới có thể ảnh hưởng đến thị trường.
Dịch vụ VPS cung cấp kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy đến máy chủ của BDSWISS cho những nhà giao dịch sử dụng các chiến lược giao dịch tự động.
Trade Companion là một trợ lý giao dịch cung cấp cho người dùng thông tin và tín hiệu giao dịch.
Công cụ phân tích xu hướng giúp nhà giao dịch nhận biết xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.
Trading Central cung cấp phân tích kỹ thuật và thông tin thị trường.
Công cụ Autochartist phân tích biểu đồ và giúp nhà giao dịch nhận biết cơ hội giao dịch.
Trading Alerts thông báo cho người dùng về các sự kiện quan trọng trên thị trường.
Công cụ Currency Heatmap cho phép nhà giao dịch xem sức mạnh tương đối của các loại tiền tệ khác nhau.
Cuối cùng, các máy tính Trading Calculators giúp nhà giao dịch quản lý rủi ro và tính toán lợi nhuận và lỗ potenial của họ.
BDSWISS cung cấp một loạt các phương thức nạp tiền và rút tiền, bao gồm Visa, MasterCard, Skrill, Neteller, Bank Wire, Pay Retailers, cryptocurrencies, AstroPay, Globepay, MPESA, airtel tiGo, korapay, và nhiều hơn nữa.
Sàn giao dịch không tính phí nạp tiền hoặc rút tiền.
BDSWISS | Phần lớn các sàn giao dịch khác | |
Tiền gửi tối thiểu | $10 | $100 |
Hầu hết các khoản tiền gửi được xử lý ngay lập tức. Đối với việc rút tiền, BDSWISS cố gắng xử lý hầu hết các yêu cầu trong vòng 24 giờ, tuy thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng và yêu cầu xác minh.
BDSWISS tính phí qua đêm cho tất cả các vị thế được giữ qua đêm, và tỷ lệ phí phụ thuộc vào công cụ giao dịch. Sàn môi giới cũng tính phí đổi tiền tệ cho các khoản tiền gửi được thực hiện bằng loại tiền tệ khác với tiền tệ của tài khoản. Hơn nữa, nếu không có hoạt động giao dịch trong hơn 90 ngày, mỗi tháng sẽ trừ 30 đô la từ số dư tài khoản của bạn, cho đến khi số dư tài khoản là 0. Phí này bao gồm các chi phí bảo trì/quản lý của các tài khoản không hoạt động. Điều quan trọng là các nhà giao dịch cần ghi nhớ các khoản phí này khi lập kế hoạch cho hoạt động giao dịch của mình, vì chúng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng quan của các giao dịch.
BDSWISS cung cấp một loạt tài liệu giáo dục để hỗ trợ nhà giao dịch cải thiện kiến thức và kỹ năng giao dịch của họ. Họ cung cấp nhiều tài liệu giáo dục, bao gồm sách điện tử Forex, Giáo dục Trực tiếp, Bài học Cơ bản về Forex, Từ điển Forex, Video giáo dục và Hội thảo.
Sách điện tử Forex của họ bao gồm nhiều chủ đề, như tâm lý giao dịch, phân tích kỹ thuật và quản lý rủi ro, để giúp nhà giao dịch phát triển hiểu biết toàn diện về thị trường Forex.
Họ cũng cung cấp giáo dục trực tiếp qua các buổi hội thảo trực tuyến, do các chuyên gia ngành tổ chức, và các buổi tập huấn tương tác.
Các Bài học Cơ bản về Forex được thiết kế để giúp nhà giao dịch mới học cách giao dịch Forex.
Ngoài ra, họ cung cấp video giáo dục về các khía cạnh khác nhau của giao dịch, và nhà giao dịch có thể tham dự hội thảo trực tiếp được tổ chức tại các địa điểm khác nhau trên toàn cầu.
Tổng cộng, BDSWISS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch đa dạng với spread và hoa hồng cạnh tranh trên các loại tài khoản khác nhau. Sàn môi giới cung cấp nhiều phương thức nạp và rút tiền khác nhau mà không tính phí, và thời gian xử lý nhanh. BDSWISS cũng cung cấp các nguồn tài liệu giáo dục và công cụ giao dịch đa dạng. Tuy nhiên, BDSWISS được quy định bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles (FSA) và có một số đánh giá tiêu cực từ khách hàng của họ cho biết họ đã gặp phải sự trượt giá nghiêm trọng và không thể rút tiền. Mọi nhà giao dịch nên cẩn trọng trước khi giao dịch hoặc đầu tư với một sàn môi giới.
C 1: | BDSWISS có được quy định không? |
T 1: | Không. Giấy phép của BDSWISS do Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles (FSA) cấp là ngoại khơi. |
C 2: | BDSWISS có cung cấp tài khoản demo không? |
T 2: | Có. |
C 3: | BDSWISS có cung cấp MT4 & MT5 tiêu chuẩn ngành không? |
T 3: | Có. Nó hỗ trợ MT5, BDSwiss Mobile APP và BDSwiss WebTrader. |
C 4: | Yêu cầu gửi tiền tối thiểu cho BDSWISS là bao nhiêu? |
T 4: | Số tiền gửi tối thiểu ban đầu để mở tài khoản chỉ là $10. |
C 5: | BDSWISS có phải là một sàn môi giới tốt cho người mới bắt đầu không? |
T 5: | Có. Đây là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu vì nó cung cấp các tài khoản demo MT5 cho phép nhà giao dịch thực hành giao dịch mà không rủi ro bất kỳ tiền thật nào, và nó cũng cung cấp các nguồn tài liệu giáo dục phong phú. |
TMGM dường như là một nhà môi giới ngoại hối đáng tin cậy, cung cấp quyền truy cập vào hơn 12.000 sản phẩm gồm ngoại hối, CFD và tiền điện tử. Các nhà giao dịch có thể tận hưởng các mức spread cạnh tranh trên các công cụ khác nhau, ví dụ như cặp tiền EUR/USD với mức spread trung bình khoảng 0,1 pip. Ngoài ra, TMGM cung cấp một loạt các nền tảng giao dịch đa dạng, đặc biệt là MetaTrader 4 và MetaTrader 5. Hơn nữa, TMGM làm giàu hành trình giao dịch bằng các nguồn tài nguyên giáo dục phong phú và công cụ giao dịch. Cuối cùng, hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ 24/7 sẵn sàng. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn còn: Liệu TMGM có thực sự đáng tin cậy như lời quảng cáo? Hãy khám phá thêm.
Tóm tắt đánh giá TMGM trong 10 điểm | |
Thành lập | 2013 |
Trụ sở chính | Sydney, Úc |
Quy định | ASIC, VFSC (Ngoại khơi) |
Công cụ thị trường | ngoại hối, chỉ số, cổ phiếu, hợp đồng tương lai, kim loại quý, năng lượng và tiền điện tử |
Tài khoản Demo | Có sẵn |
Đòn bẩy | 1:500 |
Mức spread EUR/USD | 1,0 pip |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5 |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 |
Hỗ trợ khách hàng | Trò chuyện trực tiếp, điện thoại, email |
Thành lập vào năm 2013 và có trụ sở chính tại Sydney, Úc, TMGM là một nhà môi giới ECN/STP trực tuyến. Đáng chú ý, vào năm 2016, TMGM giới thiệu nền tảng MetaTrader 5 của mình. Sau đó, công ty đã đạt được thành viên FCA tại Vương quốc Anh vào năm 2017. Năm 2019 chứng kiến sự ra mắt ứng dụng giao dịch di động của TMGM, nâng cao khả năng tiếp cận. Đến năm 2021, TMGM đã mở rộng phạm vi hoạt động để bao gồm hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới.
TMGM cung cấp một loạt các công cụ giao dịch đa dạng với hơn 12.000 sản phẩm gồm ngoại hối, hàng hóa, tiền điện tử và cổ phiếu, phục vụ các nhà giao dịch thông qua các nền tảng phổ biến như MT4 và MT5.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Quy định của ASIC | • Không chấp nhận khách hàng Mỹ |
• Mức spread cạnh tranh và hoa hồng thấp | • Áp dụng phí không hoạt động |
• Hơn 12000 công cụ giao dịch | |
• Cung cấp nền tảng MT4 và MT5 | |
• Hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ 24/7 | |
• Nhiều loại tài khoản với các tùy chọn linh hoạt | |
• Nguồn tài nguyên giáo dục phong phú | |
• Đòn bẩy cao lên đến 1:500 |
TMGM, một nhà môi giới được quy định, được cấp phép bởi cơ quan quản lý hàng đầu ASIC và cũng được cấp phép bởi Cơ quan Thị trường Tài chính New Zealand (FMA). Ngoài ra, hoạt động quốc tế của TMGM được giám sát bởi VFSC tại vùng biển Vanuatu. Bây giờ, hãy nhanh chóng tìm hiểu về quy định và giấy phép của TMGM, điều này sẽ làm sáng tỏ cách môi giới đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và bảo vệ khách hàng.
Quốc gia được quy định | Cơ quan quy định | Thực thể được quy định | Loại giấy phép | Số giấy phép |
ASIC | TRADEMAX AUSTRALIA LIMITED | Market Making(MM) | 436416 | |
VFSC | Trademax Global Limited | Giấy phép Forex Bán lẻ | 40356 |
Dưới sự giám sát của ASIC, một cơ quan quản lý hàng đầu nổi tiếng, chi nhánh của TMGM tại Úc được biết đến với tên TRADEMAX AUSTRALIA LIMITED hoạt động với số quy định 436416. Thực thể này được cấp phép cho hoạt động Market Making (MM). Theo các quy định nghiêm ngặt được đặt ra bởi ASIC, được công nhận toàn cầu, các nhà môi giới phải đảm bảo an toàn cho quỹ của khách hàng.
Vì TMGM tuyên bố đã có giấy phép ASIC, một nhóm điều tra từ WikiFX đã đến thăm địa chỉ đăng ký của công ty tại Úc. Cuộc thăm viếng này, được tiến hành trực tiếp, đã cho thấy công ty đang hoạt động một cách trơn tru và quy mô lớn. Quan sát trực tiếp này của nhà điều tra tăng cường sự tin tưởng của chúng tôi vào tính hợp pháp của TMGM và làm nổi bật hoạt động mạnh mẽ và đáng tin cậy của công ty dưới sự quản lý của ASIC.
Chi nhánh quốc tế của TMGM, Trademax Global Limited, hoạt động dưới sự quy định và ủy quyền của VFSC ngoài khơi, giữ giấy phép cho hoạt động forex bán lẻ.
TMGM vượt xa mong đợi bằng cách cung cấp một bộ sưu tập ấn tượng gồm 12.000+ công cụ giao dịch, đặt nó trở thành một nhà môi giới với một loạt các lựa chọn đặc biệt, bao gồm 60 cặp tiền tệ, chỉ số và cổ phiếu được thu thập từ các sàn giao dịch toàn cầu hàng đầu. Hơn nữa, TMGM mở rộng danh mục sản phẩm của mình để bao gồm futures, cũng như các kim loại quý như vàng và bạc được săn đón. Ngoài ra còn có các nguồn năng lượng như dầu và khí tự nhiên, chưa kể đến một loạt 10 loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và Litecoin.
Tài sản giao dịch | Khả dụng |
Forex | |
Cổ phiếu | |
Năng lượng | |
Chỉ số | |
Kim loại quý | |
Tiền điện tử | |
Futures | |
Chia cổ tức chỉ số CFD | |
Chia cổ tức cổ phiếu CFD | |
ETFS | |
Cổ phiếu | |
Tùy chọn |
TMGM tùy chỉnh các loại tài khoản của mình để phù hợp với nền tảng giao dịch được chọn. Nếu bạn đang sử dụng nền tảng MetaTrader 4, họ cung cấp các tài khoản EDGE và CLASSIC. Ngoài ra, đối với những người thích các tài khoản không Swap hoặc muốn thực hành với tài khoản demo, TMGM cũng cung cấp những lựa chọn đó.
Cả hai tài khoản đều yêu cầu gửi tiền tối thiểu là $100, khá hợp lý đối với hầu hết các nhà giao dịch thường xuyên để bắt đầu.
Classic | Edge | |
Gửi tiền tối thiểu | $100 | $100 |
Kích thước lô tối thiểu | 0.01 Lô | 0.01 Lô |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 |
Quỹ tài trợ | Miễn phí | Miễn phí |
Loại thực hiện | ECN | ECN |
EA có sẵn | ||
Tài khoản Hồi giáo | ||
Cho phép đảo ngược |
Yêu cầu gửi tiền tối thiểu là $5,000 cho tài khoản STANDARD, $10,000 cho tài khoản PREMIUM và $50,000 cho tài khoản GOLD. Đối với phí, tài khoản STANDARD có phí nền tảng là $35 USD hoặc $45 AUD mỗi tháng. Trong khi đó, người sở hữu tài khoản PREMIUM và GOLD được miễn phí phí truy cập vào nền tảng. Ngoài ra, tất cả các loại tài khoản đều phải trả phí dữ liệu cho mỗi sàn giao dịch mà họ sử dụng.
Standard | Premium | Gold | |
Gửi tiền tối thiểu | $5,000 | $10,000 | $50,000 |
Phí nền tảng | $35 hoặc A$45/mỗi tháng | Miễn phí | Miễn phí |
Phí dữ liệu | Đối với Mỗi Sàn Giao Dịch | ||
Phí giao dịch tối thiểu | $10 | Không được đề cập | |
Tỷ lệ phí giao dịch (cps) | 2.25 | 7 | 1.8 |
Tối thiểu(Kích thước giao dịch) | 333 Cổ phiếu | Không được đề cập | |
Tài trợ | Libor+3.5%/-3.5% | Libor +3%/-3% | Libor +2.5%/-2.5% |
TMGM cũng cung cấp một tài khoản không Swap cho những người không thể trả hoặc nhận lãi suất do lý tưởng tôn giáo của họ. Để mở một tài khoản không Swap, bạn cần phải có một tài khoản Edge, yêu cầu tối thiểu là $100 và kích thước lô tối thiểu là 0.01.
Tài khoản giao dịch thử nghiệm có sẵn thông qua TMGM cho bất kỳ ai quan tâm đến việc thử nghiệm trước khi mở tài khoản thực. Những tài khoản này cho phép bạn thử nghiệm dịch vụ của nhà môi giới trước khi cam kết bất kỳ số tiền thực nào. Ngoài ra, nó cung cấp một phương tiện để tìm hiểu càng nhiều càng tốt về TMGM trước khi bạn cam kết mở tài khoản đầu tư.
Nền tảng giao dịch MetaTrader4 (chúng ta sẽ đến sau) có sẵn cho tài khoản thử nghiệm trong một năm. Tuy nhiên, trong trường hợp không hoạt động trong sáu tháng, quyền truy cập của bạn sẽ bị chấm dứt. Bạn có sẵn một số dư tiền ảo là $5,000, $10,000 hoặc $50,000.
TMGM cung cấp đòn bẩy giao dịch khá cao lên đến 1:500 trên tất cả các loại tài khoản. Giao dịch sản phẩm ngoại hối có thể sử dụng đòn bẩy lên đến 1:500, chỉ số và năng lượng với đòn bẩy 1:100, và kim loại quý có đòn bẩy 400x.
Dưới đây là một bảng so sánh đòn bẩy do các nhà cung cấp chính trong ngành cung cấp. Đáng chú ý, TMGM cung cấp đòn bẩy tương đối cao hơn, mặc dù có vẻ thận trọng hơn so với ba đối thủ còn lại. Tuy nhiên, người dùng nên nhớ rằng đòn bẩy cao là một công cụ hai mặt với nguy cơ tiềm ẩn.
Nhà môi giới | TMGM | Exness | FXTM | IC Markets |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:Không giới hạn | 1:2000 | 1:500 |
TMGM cung cấp spread và phí giao dịch cạnh tranh trên các công cụ giao dịch của họ. Spread và phí chính xác thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản và nền tảng giao dịch được sử dụng. Spread trên tài khoản CLASSIC bắt đầu từ 1.0 pip, không tính phí, trong khi spread trên tài khoản EDGE bắt đầu từ 0.0 pip, và tính phí $7 (vòng quay) cho mỗi lot.
Nói chung, TMGM cung cấp spread chặt chẽ trên các cặp ngoại tệ chính như EUR/USD, với spread thấp như 0.0 pip. Phí có thể được tính trên một số công cụ giao dịch, như cổ phiếu và hợp đồng tương lai. Tuy nhiên, phí này nói chung cạnh tranh so với các nhà môi giới khác trong ngành.
Dưới đây là một bảng so sánh về spread và phí giao dịch của các nhà môi giới khác nhau:
Nhà môi giới | Spread EUR/USD | Phí giao dịch |
TMGM | 0.0 pip | $7 mỗi vòng quay |
Pepperstone | 0.09 pip | $3.5 mỗi lot |
eToro | 1.0 pip | $0 |
IG | 0.6 pip | $0 |
Plus500 | 0.8 pip | $0 |
XM | 0.9 pip | $0 |
TMGM cung cấp các nền tảng giao dịch phổ biến cho khách hàng của họ: MetaTrader4 (MT4) và MetaTrader5 (MT5).
Thiết bị có sẵn | PC, Mac, Mobile (iOS và Android) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Scalping | |
Hedging | |
Giao dịch tự động | |
Thực hiện một lần nhấp chuột | |
Giao dịch dựa trên web | |
Giao dịch di động | |
MT5 | |
cTrader | |
Nền tảng độc quyền |
MT4 là một nền tảng phổ biến và được sử dụng rộng rãi cung cấp các công cụ biểu đồ tiên tiến, các chỉ báo phân tích kỹ thuật và các robot giao dịch có thể tùy chỉnh. Nó cũng hỗ trợ nhiều loại lệnh và chế độ thực hiện, cho phép giao dịch linh hoạt và hiệu quả.
TMGM cung cấp cho các nhà giao dịch của mình các công cụ giao dịch đa dạng nhằm nâng cao trải nghiệm giao dịch của họ. Các công cụ này bao gồm:
Nội dung giáo dục | Khả dụng |
HUBx | |
Lịch giao dịch | |
Công cụ tình hình thị trường | |
ForexVPS | |
Trading Central | |
Thuật ngữ của nhà giao dịch | |
Máy tính Max-Calculator |
TMGM | Phần lớn các sàn khác | |
Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 |
Số tiền gửi và rút tối thiểu đều là $100. Việc gửi tiền không tốn phí gì, nhưng thời gian và tùy chọn tiền tệ phụ thuộc vào phương thức thanh toán bạn chọn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng một số phương thức gửi tiền như Union Pay, FasaPay, Visa và MasterCard không thể được sử dụng để rút tiền.
Tùy chọn thanh toán | Tiền tệ | Gửi tiền tối thiểu | Rút tiền tối thiểu | Phí | Thời gian xử lý (Gửi tiền) | Thời gian xử lý (Rút tiền) |
NZD, USD, AUD, EUR, CAD | $100 | $100 | $0 | 1-3 ngày làm việc | 1 ngày làm việc | |
USD | Ngay lập tức | |||||
NZD | Không được đề cập | 1 ngày làm việc | Không được đề cập | |||
USD | $100 | Ngay lập tức | 1 ngày làm việc | |||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | 1 ngày làm việc | |||||
CNY | Không được đề cập | Ngay lập tức | Không được đề cập | |||
$100 | 1 ngày làm việc | |||||
USD | Không được đề cập | Không được đề cập | ||||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | 3 ngày làm việc | |||||
MYR, THB, IDR, VND | $100 | Ngay lập tức | ||||
USD, EUR, GBP, AUD, NZD, CAD | Không được đề cập | |||||
TMGM tính các khoản phí khác nhau, bao gồm spread và hoa hồng mà chúng tôi đã đề cập trước đó, cũng như phí tài trợ qua đêm. Các khoản phí cụ thể thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản và nền tảng giao dịch được sử dụng. TMGM không tính bất kỳ khoản phí nạp hoặc rút tiền nào, nhưng khách hàng có thể phải chịu phí từ nhà cung cấp thanh toán của họ.
Ngoài ra, TMGM tính phí không hoạt động là 10 đô la mỗi tháng nếu không có hoạt động trong tài khoản giao dịch trong một khoảng thời gian sáu tháng trở lên. Phí này sẽ được trừ từ số dư khả dụng của tài khoản. Tuy nhiên, nếu số dư khả dụng nhỏ hơn 10 đô la, sẽ không tính phí không hoạt động. Điều quan trọng cần lưu ý rằng phí không hoạt động là một thực hành phổ biến trong ngành và được thiết kế để khuyến khích giao dịch tích cực và bù đắp chi phí duy trì các tài khoản không hoạt động.
Xem bảng so sánh phí dưới đây:
Sàn giao dịch | Phí nạp tiền | Phí rút tiền | Phí không hoạt động |
TMGM | Miễn phí | Miễn phí | 10 đô la/tháng sau 6 tháng không hoạt động |
Pepperstone | Miễn phí cho Chuyển khoản Ngân hàng Úc, 20 đô la cho Chuyển khoản Quốc tế | 0 đô la sau 12 tháng không hoạt động | |
eToro | 5 đô la | 10 đô la/tháng sau 12 tháng không hoạt động | |
IG | 1 đô la cho AUD, CAD và USD, 1 bảng Anh cho GBP, 1 euro cho EUR | 18 đô la/tháng sau 24 tháng không hoạt động | |
Plus500 | 1,5-10 đô la tùy thuộc vào phương thức rút tiền | 10 đô la/tháng sau 3 tháng không hoạt động | |
XM | Miễn phí | 5 đô la/tháng sau 90 ngày không hoạt động |
TMGM cung cấp hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh bao gồm trò chuyện trực tiếp, điện thoại, email và mạng xã hội (YouTube, Twitter, Facebook, Instagram và LinkedIn).
Các kênh liên hệ | Chi tiết |
+612 8036 8388 | |
support@tmgm.com | |
24/7 | |
Văn phòng Sydney, Văn phòng Melbourne, Văn phòng Adelaide, Văn phòng Canberra, Văn phòng Auckland | |
https://www.facebook.com/TMGMgroup | |
https://twitter.com/TMGMgroup | |
https://www.youtube.com/tmgmgroup | |
https://www.instagram.com/tmgmgroup/ | |
https://www.linkedin.com/company/tmgmgroup | |
https://api.whatsapp.com/send/?phone=61452597488&text&app_absent=0 |
Bạn sẽ tìm thấy một phần FAQ phong phú và dễ sử dụng ngay trên trang web của họ, bao gồm nhiều chủ đề, từ thiết lập tài khoản đến chiến lược giao dịch, là một công cụ vô giá cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
• Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ | • Không có quản lý tài khoản riêng hoặc dịch vụ cá nhân |
• Thời gian phản hồi nhanh cho các yêu cầu | • Giới hạn sẵn có vào cuối tuần và ngày lễ |
• Dịch vụ cá nhân với các giải pháp tùy chỉnh |
TMGM có được quy định không?
Có. Nó được quy định bởi ASIC và VFSC (nước ngoài).
Tại TMGM, có bất kỳ hạn chế vùng miền nào cho các nhà giao dịch không?
Có. Sản phẩm và Dịch vụ được cung cấp trên trang web của họ không dành cho người dân Hoa Kỳ.
TMGM có cung cấp tài khoản demo không?
Trả lời 3: Có.
TMGM có hỗ trợ MT4 & MT5 tiêu chuẩn ngành không?
Có. Nó hỗ trợ MT4 và MT5.
Yêu cầu tối thiểu để mở tài khoản tại TMGM là bao nhiêu?
Số tiền gửi ban đầu tối thiểu tại TMGM để mở tài khoản là $100.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch bdswiss và tmgm, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại bdswiss, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là From 1.5 pip, trong khi tại tmgm là From 0 pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
bdswiss được quản lý bởi Seychelles FSA,Hoa Kỳ NFA,Síp CYSEC. tmgm được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Vanuatu VFSC.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
bdswiss cung cấp nền tảng giao dịch Classic,Cent,Premium,Raw,VIP, sản phẩm giao dịch Forex CFDs, Stocks CFDs, Indices CFDs, Commodities CFDs, Cryptocurrencies CFDs. tmgm cung cấp Edge ,Classic nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch FX: 56 Bullion: 3 Oil: 2 CFD: 20 Crypto: 12 Shares: 48.